Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Slavia Praha

[2]
 (1/4:0

AC Milan

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha 0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Slavia Praha: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Slavia Praha: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Slavia Praha AC Milan
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AC Milan ★★★       Thành tích giữa hai đội - Slavia Praha 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
AC Milan cho thấy hỏa lực tấn công mạnh mẽ ở trận lượt đi, 4 cầu thủ phân biệt ghi vào 1 bàn, giúp đội bóng dẫn trước đối thủ 2 bàn, xét tới hai đội có khoảng cách lớn, dự đoán AC Milan sẽ thêm một trận thắng ở lượt về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Slavia Praha - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D110/03/24Slavia Praha*4-0TepliceT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D125/02/24Slavia Praha*3-0PardubiceT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D118/02/24MFK Karvina0-3Slavia Praha*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D115/02/24FC Fastav Zlin1-1Slavia Praha* H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CZE D112/02/24Slavia Praha*4-3FK JablonecT0:2Thua kèoTrênl3-2Trên
INT CF04/02/24Slavia Praha4-1Zlate Moravce-VrableT  Trênl3-0Trên
INT CF27/01/24Slavia Praha(T)3-1Guoan Bắc KinhT  Trênc0-1Trên
INT CF19/01/24Slavia Praha(T)*2-0AIK SolnaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/01/24Slavia Praha(T)*4-0SonderjyskeT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CZE D117/12/23 Banik Ostrava2-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL15/12/23Slavia Praha*4-0ServetteT0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
CZE D111/12/23Slavia Praha*2-0Mlada BoleslavT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC07/12/23Hradec Kralove0-0Slavia Praha*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
UEFA EL01/12/23Sheriff Tiraspol2-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CZE D126/11/23Slavia Praha*2-1SK Dynamo Ceske BudejoviceT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CZE D113/11/23SK Sigma Olomouc1-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL10/11/23Slavia Praha*2-0AS RomaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 8 1 0 3 0 0 4 3 1
75.00% 20.00% 5.00% 88.89% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 459 311 31 478 580
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 348 206 255 135 114 225 305 222 306
32.89% 19.47% 24.10% 12.76% 10.78% 21.27% 28.83% 20.98% 28.92%
Sân nhà 194 107 112 37 42 93 126 109 164
39.43% 21.75% 22.76% 7.52% 8.54% 18.90% 25.61% 22.15% 33.33%
Sân trung lập 38 23 27 15 7 12 31 31 36
34.55% 20.91% 24.55% 13.64% 6.36% 10.91% 28.18% 28.18% 32.73%
Sân khách 116 76 116 83 65 120 148 82 106
25.44% 16.67% 25.44% 18.20% 14.25% 26.32% 32.46% 17.98% 23.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 328 21 323 91 4 78 32 35 36
48.81% 3.13% 48.07% 52.60% 2.31% 45.09% 31.07% 33.98% 34.95%
Sân nhà 190 11 181 17 1 16 9 8 7
49.74% 2.88% 47.38% 50.00% 2.94% 47.06% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 35 2 32 16 0 5 4 3 5
50.72% 2.90% 46.38% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 103 8 110 58 3 57 19 24 24
46.61% 3.62% 49.77% 49.15% 2.54% 48.31% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D117/03/2024 14:00:00Slavia PrahaVSSlovan Liberec
CZE D130/03/2024 17:00:001.FC SlovackoVSSlavia Praha
CZE D106/04/2024 15:59:00Slavia PrahaVSFC Bohemians 1905
CZE D113/04/2024 13:00:00FC Viktoria PlzenVSSlavia Praha
CZE D120/04/2024 13:00:00Slavia PrahaVSSK Sigma Olomouc
AC Milan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D110/03/24AC Milan*1-0EmpoliT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ITA D102/03/24 Lazio0-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D119/02/24S.S.D. Monza 19124-2AC Milan* B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24AC Milan*1-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Empoli0-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/12/23AC Milan*1-0US Sassuolo CalcioT0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D123/12/23Salernitana2-2AC Milan*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D117/12/23AC Milan*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL14/12/23Newcastle*1-2AC MilanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D110/12/23Atalanta*3-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 2 1 0 0 0 5 1 3
65.00% 15.00% 20.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
AC Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 358 576 356 25 658 657
AC Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 321 334 194 119 273 419 322 301
26.39% 24.41% 25.40% 14.75% 9.05% 20.76% 31.86% 24.49% 22.89%
Sân nhà 196 163 137 77 32 109 180 147 169
32.40% 26.94% 22.64% 12.73% 5.29% 18.02% 29.75% 24.30% 27.93%
Sân trung lập 16 16 26 14 16 29 29 13 17
18.18% 18.18% 29.55% 15.91% 18.18% 32.95% 32.95% 14.77% 19.32%
Sân khách 135 142 171 103 71 135 210 162 115
21.70% 22.83% 27.49% 16.56% 11.41% 21.70% 33.76% 26.05% 18.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 401 42 404 108 3 97 33 33 35
47.34% 4.96% 47.70% 51.92% 1.44% 46.63% 32.67% 32.67% 34.65%
Sân nhà 211 32 225 18 0 21 11 9 8
45.09% 6.84% 48.08% 46.15% 0.00% 53.85% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 13 3 24 14 1 16 2 0 4
32.50% 7.50% 60.00% 45.16% 3.23% 51.61% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 177 7 155 76 2 60 20 24 23
52.21% 2.06% 45.72% 55.07% 1.45% 43.48% 29.85% 35.82% 34.33%
AC Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D117/03/2024 14:00:00Hellas VeronaVSAC Milan
ITA D130/03/2024 19:45:00FiorentinaVSAC Milan
ITA D107/04/2024 13:00:00AC MilanVSLecce
ITA D114/04/2024 13:00:00US Sassuolo CalcioVSAC Milan
ITA D121/04/2024 13:00:00AC MilanVSInter Milan
Slavia Praha Formation: 451 AC Milan Formation: 451

Đội hình Slavia Praha:

Đội hình AC Milan:

Thủ môn Thủ môn
28 Ales Mandous 36 Jindrich Stanek 31 Jan Sirotnik 1 Ondrej Kolar 16 Mike Maignan 57 Marco Sportiello 83 Antonio Mirante
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Mojmir Chytil
9 Muhamed Tijani
15 Vaclav Jurecka
14 Mick van Buren
26 Ivan Schranz
8 Lukas Masopust
19 Oscar Dorley
21 David Doudera
17 Lukas Provod
33 Ondrej Zmrzly
35 Matej Jurasek
6 Conrad Wallem
20 David Pech
10 Christos Zafeiris
23 Petr Sevcik
5 Igoh Ogbu
27 Tomas Vlcek
3 Tomas Holes
4 David Zima
18 Jan Boril
29 Michal Tomic
12 El Hadji Malick Diouf
9 Olivier Giroud
17 Noah Okafor
21 Samuel Chukwueze
15 Luka Jovic
7 Yacine Adli
14 Tijani Reijnders
11 Christian Pulisic
8 Ruben Loftus Cheek
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
4 Ismael Bennacer
38 Filippo Terracciano
32 Tommaso Pobega
2 Davide Calabria
24 Simon Kjaer
46 Matteo Gabbia
19 Theo Hernandez
28 Malick Thiaw
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
23 Fikayo Tomori
42 Alessandro Florenzi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Glasgow Rangers774502371.43%Chi tiết
4SC Freiburg996612466.67%Chi tiết
5AC Milan332201166.67%Chi tiết
6Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
7Qarabag13135805361.54%Chi tiết
8Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
9Villarreal774403157.14%Chi tiết
10Liverpool776412257.14%Chi tiết
11Bayer Leverkusen777412257.14%Chi tiết
12Brighton & Hove Albion776403157.14%Chi tiết
13Atalanta774403157.14%Chi tiết
14Marseille995522355.56%Chi tiết
15AS Roma997513255.56%Chi tiết
16Slavia Praha11119614254.55%Chi tiết
17Young Boys220101050.00%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
20Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
21Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
22Backa Topola660303050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
28Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
31Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
32Real Betis664303050.00%Chi tiết
33HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
34Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
35Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
41Sparta Prague11116425-136.36%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Molde662213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United774214-228.57%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
52RC Lens221011-10.00%Chi tiết
53Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
54Genk221002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica333003-30.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 139 82.25%
 Hòa 30 17.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/03/2024 08:35:51

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United650110415 
2SC Freiburg640217712 
3Olympiakos Piraeus621311147 
4Backa Topola60156191 
Bảng B
1Brighton & Hove Albion641110513 
2Marseille6321141011 
3Ajax Amsterdam612310135 
4AEK Athens61146124 
Bảng C
1Glasgow Rangers63218611 
2Sparta Prague63129710 
3Real Betis6303979 
4Aris Limassol61147134 
Bảng D
1Atalanta642012414 
2Sporting Clube de Portugal632110611 
3Sturm Graz6114494 
4Rakow Czestochowa61143104 
Bảng E
1Liverpool640217712 
2Toulouse63218911 
3St. Gilloise6222588 
4LASK Linz61056123 
Bảng F
1Villarreal64119713 
2Stade Rennes FC640213612 
3Maccabi Haifa6123395 
4Panathinaikos61147104 
Bảng G
1Slavia Praha650117415 
2AS Roma641112413 
3Servette61234135 
4Sheriff Tiraspol60155171 
Bảng H
1Bayer Leverkusen660019318 
2Qarabag63127910 
3Molde621312127 
4BK Hacken60063170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 154 95.06%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.94%
 Tổng số bàn thắng 293 Trung bình 3.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rakow Czestochowa,Maccabi Haifa,BK Hacken 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/03/2024 08:35:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/03/2024 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
14/03/2024 08:35:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.