Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Villarreal

[11]
 (0:1/4

Marseille

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal 0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF01/08/21Marseille*2-1Villarreal 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF22/07/18Marseille*1-1Villarreal0:0HòaDướic0-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Villarreal: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Villarreal: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(33.33%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Villarreal Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Villarreal 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Villarreal đã nhận thất bại với 4 bàn thua ở trận lượt đi, các cầu thủ sa sút tinh thần sau thất bại thê thảm, ngược lại thì Marseille duy trì hỏa lực tấn công mạnh hùng trên đấu trường Europa League, liệu Villarreal sẽ phải tiếp tục nhận thất bại ở trận lượt về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Villarreal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D111/03/24 Real Betis*2-3Villarreal T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SPA D103/03/24Villarreal*5-1Granada CFT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D124/02/24Real Sociedad*1-3VillarrealT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D117/02/24Villarreal*1-1GetafeH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D110/02/24Alaves*1-1VillarrealH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D104/02/24Villarreal*0-0CadizH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/01/24Barcelona*3-5VillarrealT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D120/01/24Villarreal*1-1MallorcaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D113/01/24Las Palmas*3-0VillarrealB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP08/01/24Unionistas de Salamanca1-1VillarrealH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[7-6]
SPA D103/01/24Valencia*3-1VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D121/12/23Villarreal*3-2Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D118/12/23Real Madrid*4-1VillarrealB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D110/12/23Villarreal0-3Real Sociedad*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA EL07/12/23Villarreal*0-0Maccabi HaifaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/12/23Sevilla*1-1VillarrealH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Villarreal*3-2PanathinaikosT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D126/11/23Villarreal*3-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 4 1 0 0 0 4 3 4
40.00% 35.00% 25.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 622 329 29 620 670
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 267 341 215 164 305 409 325 251
23.49% 20.70% 26.43% 16.67% 12.71% 23.64% 31.71% 25.19% 19.46%
Sân nhà 177 141 142 68 53 107 170 171 133
30.46% 24.27% 24.44% 11.70% 9.12% 18.42% 29.26% 29.43% 22.89%
Sân trung lập 15 10 15 8 6 11 13 16 14
27.78% 18.52% 27.78% 14.81% 11.11% 20.37% 24.07% 29.63% 25.93%
Sân khách 111 116 184 139 105 187 226 138 104
16.95% 17.71% 28.09% 21.22% 16.03% 28.55% 34.50% 21.07% 15.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 335 35 347 174 11 135 54 61 42
46.72% 4.88% 48.40% 54.38% 3.44% 42.19% 34.39% 38.85% 26.75%
Sân nhà 221 29 194 28 1 26 12 17 9
49.77% 6.53% 43.69% 50.91% 1.82% 47.27% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 18 0 21 7 0 4 0 3 1
46.15% 0.00% 53.85% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 96 6 132 139 10 105 42 41 32
41.03% 2.56% 56.41% 54.72% 3.94% 41.34% 36.52% 35.65% 27.83%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D117/03/2024 15:15:00VillarrealVSValencia
SPA D101/04/2024 19:00:00VillarrealVSAtletico de Madrid
SPA D114/04/2024 15:30:00Athletic BilbaoVSVillarreal
SPA D121/04/2024 15:30:00AlmeriaVSVillarreal
SPA D128/04/2024 15:30:00VillarrealVSRayo Vallecano
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 8 3 0 1 0 0 2 3 3
55.00% 30.00% 15.00% 72.73% 27.27% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 596 283 28 618 609
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 296 310 206 142 282 403 318 224
22.25% 24.12% 25.26% 16.79% 11.57% 22.98% 32.84% 25.92% 18.26%
Sân nhà 165 147 129 72 43 97 165 172 122
29.68% 26.44% 23.20% 12.95% 7.73% 17.45% 29.68% 30.94% 21.94%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 86 166 207 125 80
14.88% 21.97% 28.03% 20.24% 14.88% 28.72% 35.81% 21.63% 13.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 24 393 96 6 126 55 40 44
46.61% 3.07% 50.32% 42.11% 2.63% 55.26% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 209 17 236 12 0 22 11 7 5
45.24% 3.68% 51.08% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 96 41 30 34
49.60% 1.59% 48.81% 43.65% 3.31% 53.04% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/03/2024 16:05:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D131/03/2024 18:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D107/04/2024 15:00:00Lille OSCVSMarseille
FRA D114/04/2024 15:00:00MarseilleVSNice
FRA D121/04/2024 15:00:00ToulouseVSMarseille
Villarreal Formation: 442 Marseille Formation: 433

Đội hình Villarreal:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Manuel Reina Paez 13 Filip Jorgensen 31 Iker Alvarez de Eulate Molne 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Gerard Moreno Balaguero
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
15 Jose Luis Morales Martin
11 Alexander Sorloth
21 Yeremi Jesus Pino Santos
27 Ilias Akhomach
4 Santi Comesana
19 Francis Coquelin
16 Alejandro Baena Rodriguez
14 Manuel Trigueros Munoz
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
6 Etienne Capoue
22 Denis Suarez Fernandez
20 Ramon Terrats Espacio
2 Yerson Mosquera
23 Aissa Mandi
12 Eric Bertrand Bailly
5 Jorge Cuenca
26 Adria Altimira
17 Kiko Femenia
18 Alberto Moreno
3 Raul Albiol Tortajada
8 Juan Marcos Foyth
24 Alfonso Pedraza Sag
23 Ismaila Sarr
10 Pierre Emerick Aubameyang
29 Iliman Ndiaye
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
20 Carlos Joaquin Correa
37 Emran Soglo
14 Faris Pemi Moumbagna
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
8 Azzedine Ounahi
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
7 Jonathan Clauss
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Quentin Merlin
18 Abdoul Bamo Meïte
4 Samuel Gigot
62 Michael Amir Murillo Bermudez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Glasgow Rangers774502371.43%Chi tiết
4SC Freiburg996612466.67%Chi tiết
5AC Milan332201166.67%Chi tiết
6Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
7Qarabag13135805361.54%Chi tiết
8Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
9Villarreal774403157.14%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion776403157.14%Chi tiết
11Atalanta774403157.14%Chi tiết
12Liverpool776412257.14%Chi tiết
13Bayer Leverkusen777412257.14%Chi tiết
14Marseille995522355.56%Chi tiết
15AS Roma997513255.56%Chi tiết
16Slavia Praha11119614254.55%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
19Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
20Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
21Real Betis664303050.00%Chi tiết
22Breidablik220101050.00%Chi tiết
23Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
24FC Astana220101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30Young Boys220101050.00%Chi tiết
31NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
32Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
33FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
34Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
35HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
41Sparta Prague11116425-136.36%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Servette661213-133.33%Chi tiết
44Molde662213-133.33%Chi tiết
45West Ham United774214-228.57%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51RC Lens221011-10.00%Chi tiết
52Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
53Genk221002-20.00%Chi tiết
54FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica333003-30.00%Chi tiết
56VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 139 82.25%
 Hòa 30 17.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, RC Lens, Galatasaray, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/03/2024 08:36:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/03/2024 17:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
14/03/2024 08:35:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.