Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester United

[6]
 (1/2:0

Liverpool

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United 0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester United0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/08/22Manchester United2-1Liverpool*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/07/22Manchester United(T)*4-0Liverpool0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR20/04/22Liverpool*4-0Manchester United0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR24/10/21 Manchester United0-5Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR14/05/21Manchester United2-4Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC25/01/21Manchester United3-2Liverpool*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR18/01/21Liverpool*0-0Manchester United0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/01/20Liverpool*2-0Manchester United0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Liverpool chịu lép vế về thể lực vì phải đá ở nhiều giải đấu. Hơn nữa, họ toàn thua cả 2 lần đối mặt Manchester United trên sân khách trên mọi đấu trường. Nên Liverpool chắc sẽ nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 1 3 0 0 0 6 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 618 407 47 735 688
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 497 362 283 174 107 242 404 350 427
34.93% 25.44% 19.89% 12.23% 7.52% 17.01% 28.39% 24.60% 30.01%
Sân nhà 269 179 115 60 28 90 168 164 229
41.32% 27.50% 17.67% 9.22% 4.30% 13.82% 25.81% 25.19% 35.18%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 161 142 102 70 132 204 163 171
29.10% 24.03% 21.19% 15.22% 10.45% 19.70% 30.45% 24.33% 25.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 520 62 495 77 2 66 27 34 19
48.28% 5.76% 45.96% 53.10% 1.38% 45.52% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 265 33 250 11 0 14 9 8 3
48.36% 6.02% 45.62% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 216 55 1 47 14 20 11
47.19% 6.06% 46.75% 53.40% 0.97% 45.63% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/03/2024 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR04/04/2024 19:15:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR07/04/2024 14:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR14/04/2024 15:30:00AFC BournemouthVSManchester United
ENG PR20/04/2024 14:00:00Manchester UnitedVSNewcastle
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL15/03/24Liverpool*6-1Sparta PragueT0:2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 9 2 0 0 1 0 6 1 1
75.00% 20.00% 5.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 609 384 57 673 711
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 465 302 326 175 116 271 375 338 400
33.60% 21.82% 23.55% 12.64% 8.38% 19.58% 27.10% 24.42% 28.90%
Sân nhà 252 144 150 51 23 87 162 164 207
40.65% 23.23% 24.19% 8.23% 3.71% 14.03% 26.13% 26.45% 33.39%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 185 144 153 106 86 167 188 150 169
27.45% 21.36% 22.70% 15.73% 12.76% 24.78% 27.89% 22.26% 25.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 448 52 533 82 1 62 23 33 31
43.37% 5.03% 51.60% 56.55% 0.69% 42.76% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 223 32 260 16 0 7 8 14 5
43.30% 6.21% 50.49% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 199 18 236 57 1 51 12 17 21
43.93% 3.97% 52.10% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/04/2024 18:30:00LiverpoolVSSheffield United
ENG PR07/04/2024 14:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
UEFA EL11/04/2024 19:00:00LiverpoolVSAtalanta
ENG PR14/04/2024 13:00:00LiverpoolVSCrystal Palace
Manchester United Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Marcus Rashford
11 Rasmus Hojlund
16 Diallo Amad Traore
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Alejandro Garnacho Ferreira
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
7 Mason Mount
39 Scott McTominay
14 Christian Dannemann Eriksen
21 Antony Matheus dos Santos
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
35 Jonny Evans
19 Raphael Varane
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
5 Harry Maguire
29 Aaron Wan Bissaka
4 Sofyan Amrabat
6 Lisandro Martinez
23 Luke Shaw
12 Tyrell Malacia
11 Mohamed Salah Ghaly
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
20 Diogo Jota
10 Alexis Mac Allister
3 Wataru Endo
8 Dominik Szoboszlai
50 Ben Gannon Doak
38 Ryan Jiro Gravenberch
6 Thiago Alcantara do Nascimento
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
78 Jarell Quansah
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
26 Andrew Robertson
21 Konstantinos Tsimikas
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City4444004100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Liverpool3323003100.00%Chi tiết
4Leicester City3313003100.00%Chi tiết
5Blackpool4424004100.00%Chi tiết
6Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
8Burnley1101001100.00%Chi tiết
9Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
10Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
11Bristol City4404004100.00%Chi tiết
12Boston United3111001100.00%Chi tiết
13Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
14Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
15Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
16Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
17Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
18Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
19Salford City2202002100.00%Chi tiết
20Maidstone United861501483.33%Chi tiết
21Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
22Coventry554401380.00%Chi tiết
23Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
24Slough Town740301275.00%Chi tiết
25Wrexham442301275.00%Chi tiết
26Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
27Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
28Morecambe330201166.67%Chi tiết
29Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
30AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
31Sutton United332201166.67%Chi tiết
32Whitby Town631201166.67%Chi tiết
33Newport County663411366.67%Chi tiết
34Gillingham331201166.67%Chi tiết
35Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
36Brighton & Hove Albion332201166.67%Chi tiết
37Aston Villa332201166.67%Chi tiết
38Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
39Oxford United332201166.67%Chi tiết
40Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
41Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
42Wolves554302160.00%Chi tiết
43Eastleigh553302160.00%Chi tiết
44York City553311260.00%Chi tiết
45Hereford420101050.00%Chi tiết
46Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
47Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
48Leeds United443202050.00%Chi tiết
49Kidderminster221101050.00%Chi tiết
50Swansea City221101050.00%Chi tiết
51Port Vale442211150.00%Chi tiết
52Darlington222101050.00%Chi tiết
53Barrow221101050.00%Chi tiết
54Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Bath City320101050.00%Chi tiết
58Welling United421110150.00%Chi tiết
59Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
60Bromley221101050.00%Chi tiết
61Brentford221101050.00%Chi tiết
62Chelsea FC443202050.00%Chi tiết
63Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
64Barnsley222101050.00%Chi tiết
65Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
66Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
67Luton Town442202050.00%Chi tiết
68Sheffield United221101050.00%Chi tiết
69West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
70Ipswich Town222101050.00%Chi tiết
71Southampton443202050.00%Chi tiết
72Newcastle443202050.00%Chi tiết
73Reading222101050.00%Chi tiết
74Worthing421101050.00%Chi tiết
75Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
76Needham Market620101050.00%Chi tiết
77Marine720101050.00%Chi tiết
78AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
79Sheppey United620101050.00%Chi tiết
80Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
81Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
82AFC Bournemouth333102-133.33%Chi tiết
83Chester FC531102-133.33%Chi tiết
84Woking333102-133.33%Chi tiết
85Braintree Town532111033.33%Chi tiết
86Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
87Horsham930102-133.33%Chi tiết
88Chesham United630111033.33%Chi tiết
89Manchester United333111033.33%Chi tiết
90Norwich City332102-133.33%Chi tiết
91Stockport County333102-133.33%Chi tiết
92Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
93Watford331102-133.33%Chi tiết
94Everton332111033.33%Chi tiết
95Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
96Birmingham331111033.33%Chi tiết
97Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
98Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
99Walsall443103-225.00%Chi tiết
100Barnet554113-220.00%Chi tiết
101Carlisle110001-10.00%Chi tiết
102Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
103Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
104Crawley Town11001000.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
107Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
108Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
109Notts County222011-10.00%Chi tiết
110Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
111Swindon111001-10.00%Chi tiết
112Colchester United110001-10.00%Chi tiết
113Exeter City111001-10.00%Chi tiết
114Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
115Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
119Workington210001-10.00%Chi tiết
120Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
121Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
122Weymouth211001-10.00%Chi tiết
123Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
126Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
127Lewes410001-10.00%Chi tiết
128Altrincham111001-10.00%Chi tiết
129Hull City221011-10.00%Chi tiết
130Fulham221002-20.00%Chi tiết
131Derby County222002-20.00%Chi tiết
132Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
133Arsenal111001-10.00%Chi tiết
134Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
135Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
136Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
137Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
138Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
139Preston North End110001-10.00%Chi tiết
140Torquay United311001-10.00%Chi tiết
141Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
142Stoke City110001-10.00%Chi tiết
143Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
144Southend United111001-10.00%Chi tiết
145Sunderland110001-10.00%Chi tiết
146Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
147West Ham United222002-20.00%Chi tiết
148Nottingham Forest554005-50.00%Chi tiết
149Millwall111001-10.00%Chi tiết
150Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
151Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
152Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
153Rochdale111001-10.00%Chi tiết
154Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
155Chorley311001-10.00%Chi tiết
156Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
157Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
158Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
159Gateshead211001-10.00%Chi tiết
160Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
161Ashton United510001-10.00%Chi tiết
162Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 174 87.87%
 Hòa 24 12.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farn 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/03/2024 11:54:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/03/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
17/03/2024 11:53:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.