Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Nations League

Lithuania

 (0:1 1/2

Gibraltar

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* 1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Lithuania: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Lithuania: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lithuania Gibraltar
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Lithuania ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lithuania 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Gibraltar để thua Lithuania ở lượt đi, đội bóng không những lép vế 1 bàn thắng về tổng tỷ số, mà còn nối dài mạch thua lên con số 11. Sợ rằng Gibraltar sẽ khó để chấm dứt mạch thua liên tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lithuania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/23Síp*1-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Montenegro*2-0LithuaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Lithuania2-2Hungary*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23 Bulgaria*0-2LithuaniaT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Lithuania1-3Serbia*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
UEFA EURO07/09/23Lithuania2-2Montenegro*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Hungary*2-0LithuaniaB0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Lithuania1-1Bulgaria*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Serbia*2-0LithuaniaB0:3Thắng kèoDướic1-0Trên
BCUP19/11/22Estonia*2-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BCUP17/11/22Lithuania0-0Iceland* H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
UEFA NL26/09/22Luxembourg*1-0LithuaniaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Lithuania*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA NL15/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-0LithuaniaB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL11/06/22Faroe Islands*2-1LithuaniaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL08/06/22Lithuania0-6Thổ Nhĩ Kỳ*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL04/06/22Lithuania0-2Luxembourg*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF30/03/22ĐT CH Ireland*1-0LithuaniaB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 0 5 3 1 0 0 1 1 9
10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 62.50% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 9.09% 9.09% 81.82%
Lithuania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 97 43 1 96 103
Lithuania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 23 37 48 68 93 68 28 10
11.56% 11.56% 18.59% 24.12% 34.17% 46.73% 34.17% 14.07% 5.03%
Sân nhà 13 11 18 15 21 30 25 19 4
16.67% 14.10% 23.08% 19.23% 26.92% 38.46% 32.05% 24.36% 5.13%
Sân trung lập 1 3 4 1 3 3 8 0 1
8.33% 25.00% 33.33% 8.33% 25.00% 25.00% 66.67% 0.00% 8.33%
Sân khách 9 9 15 32 44 60 35 9 5
8.26% 8.26% 13.76% 29.36% 40.37% 55.05% 32.11% 8.26% 4.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lithuania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 1 22 57 7 68 3 4 5
39.47% 2.63% 57.89% 43.18% 5.30% 51.52% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân nhà 10 1 10 21 1 20 2 2 3
47.62% 4.76% 47.62% 50.00% 2.38% 47.62% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 4 0 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 10 34 6 44 1 0 2
23.08% 0.00% 76.92% 40.48% 7.14% 52.38% 33.33% 0.00% 66.67%
Gibraltar - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO22/11/23Gibraltar0-6Hà Lan*B4 3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO19/11/23Pháp*14-0Gibraltar B0:5 1/2Thua kèoTrênc7-0Trên
UEFA EURO17/10/23Gibraltar0-4ĐT CH Ireland*B2 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF12/10/23Wales*4-0GibraltarB0:3Thua kèoTrênc4-0Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarB0:3 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF07/09/23Malta*1-0GibraltarB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23ĐT CH Ireland*3-0GibraltarB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Gibraltar0-3Pháp*B4 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO28/03/23Hà Lan*3-0Gibraltar B0:5 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO25/03/23Gibraltar(T)0-3Hy Lạp*B3:0HòaTrênl0-2Trên
INTERF20/11/22Gibraltar1-0Andorra*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF17/11/22Gibraltar*2-0Liechtenstein T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA NL27/09/22Gibraltar1-2Georgia*B2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL24/09/22Bulgaria*5-1GibraltarB0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA NL12/06/22Bắc Macedonia*4-0GibraltarB0:2 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
UEFA NL10/06/22Gibraltar1-1Bulgaria*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL05/06/22Gibraltar0-2Bắc Macedonia*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL02/06/22Georgia*4-0GibraltarB0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF27/03/22Gibraltar0-0Faroe Islands*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 2 2 5 0 0 2 0 0 9
10.00% 10.00% 80.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Gibraltar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 17 28 40 10 41 54
Gibraltar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 6 8 10 8 63 60 24 8 3
6.32% 8.42% 10.53% 8.42% 66.32% 63.16% 25.26% 8.42% 3.16%
Sân nhà 6 4 6 4 18 18 11 6 3
15.79% 10.53% 15.79% 10.53% 47.37% 47.37% 28.95% 15.79% 7.89%
Sân trung lập 0 2 0 2 11 10 3 2 0
0.00% 13.33% 0.00% 13.33% 73.33% 66.67% 20.00% 13.33% 0.00%
Sân khách 0 2 4 2 34 32 10 0 0
0.00% 4.76% 9.52% 4.76% 80.95% 76.19% 23.81% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gibraltar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 1 1 37 1 39 0 2 0
33.33% 33.33% 33.33% 48.05% 1.30% 50.65% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 1 1 0 15 0 9 0 2 0
50.00% 50.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 5 1 6 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 8.33% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 17 0 24 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 41.46% 0.00% 58.54% 0.00% 0.00% 0.00%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Croatia883701687.50%Chi tiết
2Hungary660501483.33%Chi tiết
3Hy Lạp665501483.33%Chi tiết
4Scotland664501483.33%Chi tiết
5Kazakhstan661501483.33%Chi tiết
6Estonia443301275.00%Chi tiết
7Andorra662402266.67%Chi tiết
8Moldova664402266.67%Chi tiết
9Slovenia660402266.67%Chi tiết
10Serbia665402266.67%Chi tiết
11Bồ Đào Nha665402266.67%Chi tiết
12Georgia664402266.67%Chi tiết
13Faroe Islands661402266.67%Chi tiết
14Đan Mạch663402266.67%Chi tiết
15Bulgaria663402266.67%Chi tiết
16Ý882503262.50%Chi tiết
17Gibraltar770403157.14%Chi tiết
18Luxembourg664312150.00%Chi tiết
19Montenegro661303050.00%Chi tiết
20Kosovo663303050.00%Chi tiết
21San Marino440202050.00%Chi tiết
22Azerbaijan663312150.00%Chi tiết
23Israel442211150.00%Chi tiết
24Thổ Nhĩ Kỳ666303050.00%Chi tiết
25Tây Ban Nha887404050.00%Chi tiết
26Ukraine664303050.00%Chi tiết
27Na Uy664303050.00%Chi tiết
28Romania664303050.00%Chi tiết
29Thụy Sĩ662303050.00%Chi tiết
30Iceland442220250.00%Chi tiết
31Bosna và Hercegovina664312150.00%Chi tiết
32Hà Lan887413150.00%Chi tiết
33Síp660303050.00%Chi tiết
34Latvia666303050.00%Chi tiết
35Séc660204-233.33%Chi tiết
36Phần Lan663213-133.33%Chi tiết
37Đức665204-233.33%Chi tiết
38Ba Lan661213-133.33%Chi tiết
39Bỉ665204-233.33%Chi tiết
40Slovakia666204-233.33%Chi tiết
41Wales661222033.33%Chi tiết
42Armenia660204-233.33%Chi tiết
43ĐT CH Ireland664204-233.33%Chi tiết
44Áo660204-233.33%Chi tiết
45Malta443103-225.00%Chi tiết
46Anh665105-416.67%Chi tiết
47Thụy Điển663105-416.67%Chi tiết
48Liechtenstein660105-416.67%Chi tiết
49Bắc Macedonia665105-416.67%Chi tiết
50Bắc Ireland664105-416.67%Chi tiết
51Belarus662114-316.67%Chi tiết
52Pháp666105-416.67%Chi tiết
53Lithuania772115-414.29%Chi tiết
54Albania442013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 75 44.64%
 Hòa 14 8.33%
 Đội khách thắng kèo 79 47.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Croatia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Albania, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Hy Lạp, Scotland, Bosna và Hercegovina, Kazakhstan, Andorra, Gibraltar, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Anh, Slovakia, Thụy Điển, Liechtenstein, Lithuania, Ba Lan, Iceland, Belarus, Albania, San Marino, Malta, Luxembourg, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Hungary, Croatia, Hà Lan, Iceland, Estonia, San Marino, Luxembourg, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bắc Macedonia, Séc, Pháp, Bosna và Hercegovina, Bắc Ireland, Albania, Gibraltar, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Iceland, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/03/2024 10:17:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Thổ Nhĩ Kỳ641118513 
2Latvia641112513 
3Scotland641111513 
4Moldova641110613 
5Croatia64118613 
6Đan Mạch64029512 
7Ukraine632110411 
8Luxembourg63219711 
9Andorra6222678 
10Faroe Islands62227108 
11ĐT CH Ireland6213877 
12Pháp6123575 
13Áo61146104 
14Armenia61054173 
15Lithuania60152141 
16Liechtenstein60061110 
Bảng B
1Hy Lạp650110215 
2Estonia440010212 
3Tây Ban Nha63218511 
4Bồ Đào Nha631211310 
5Kosovo63031189 
6Thụy Sĩ6303699 
7Israel4220868 
8Malta4202546 
9Bắc Ireland61237105 
10Síp61234125 
11Iceland4040664 
12Séc61145134 
13Albania4022462 
14Nga0000000 
15San Marino4004090 
Bảng C
1Kazakhstan64118613 
2Ý63218711 
3Bosna và Hercegovina63218811 
4Hungary63128510 
5Azerbaijan63127410 
6Phần Lan6222868 
7Đức61411197 
8Montenegro6213667 
9Slovakia6213567 
10Romania6213687 
11Belarus6033373 
12Anh60334103 
Bảng D
1Georgia651016316 
2Hà Lan651014616 
3Serbia641113513 
4Bỉ631211810 
5Na Uy63127710 
6Bulgaria62311089 
7Bắc Macedonia6213777 
8Ba Lan62136127 
9Slovenia61326106 
10Thụy Điển61147114 
11Wales60156111 
12Gibraltar60153181 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 161 99.38%
 Các trận chưa diễn ra 1 0.62%
 Chiến thắng trên sân nhà 67 42.95%
 Trận hòa 36 23.08%
 Chiến thắng trên sân khách 53 33.97%
 Tổng số bàn thắng 409 Trung bình 2.62 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 218 Trung bình 1.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 191 Trung bình 1.22 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Thổ Nhĩ Kỳ 18 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Thổ Nhĩ Kỳ,Bỉ 9 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Georgia 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất San Marino 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Liechtenstein,San Marino 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách San Marino 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Hy Lạp,Estonia 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Georgia 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Moldova,Croatia,Hy Lạp,Estonia,Bulgaria 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Armenia,Lithuania 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Gibraltar 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/03/2024 10:17:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/03/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Sấm chớp mưa bão
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
26/03/2024 10:17:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.