Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Georgia

[4]
 (1/4:0

Hy Lạp

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU09/10/21Georgia0-2Hy Lạp*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU01/04/21Hy Lạp*1-1Georgia0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO12/10/11Georgia1-2Hy Lạp*1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO04/09/10Hy Lạp*1-1Georgia0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
WCPEU12/10/05Hy Lạp*1-0Georgia0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
WCPEU27/03/05Georgia1-3Hy Lạp*1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên

Cộng 6 trận đấu, Georgia: 0thắng(0.00%), 2hòa(33.33%), 4bại(66.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Georgia: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Georgia Hy Lạp
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Hy Lạp ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Georgia 0 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Hy Lạp thắng nhiều hơn thua gần đây, đội bóng đang có phong độ ổn, và họ chiếm ưu thế về thành tích trong những trận đã qua với Georgia. Nên trận này đáng lưu ý Hy Lạp sẽ chiến thắng Georgia.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Georgia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/03/24Georgia*2-0Luxembourg T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/11/23Tây Ban Nha*3-1GeorgiaB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO17/11/23Georgia2-2Scotland*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO15/10/23Georgia*4-0SípT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF12/10/23Georgia*8-0Thái LanT0:1 3/4Thắng kèoTrênc6-0Trên
UEFA EURO13/09/23Na Uy*2-1GeorgiaB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Georgia1-7Tây Ban Nha*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
UEFA EURO21/06/23Scotland*2-0GeorgiaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/06/23Síp1-2Georgia*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO28/03/23Georgia1-1Na Uy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF25/03/23Georgia*6-1MongoliaT0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/11/22Morocco*3-0GeorgiaB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL27/09/22Gibraltar1-2Georgia*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL23/09/22Georgia*2-0Bắc MacedoniaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL12/06/22Georgia*0-0BulgariaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Bắc Macedonia*0-3GeorgiaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL06/06/22Bulgaria*2-5GeorgiaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL02/06/22Georgia*4-0GibraltarT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF29/03/22Albania*0-0GeorgiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/22Bosna và Hercegovina*0-1GeorgiaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 3 1 0 0 0 5 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Georgia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 94 40 8 97 100
Georgia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 31 44 46 46 64 74 40 19
15.23% 15.74% 22.34% 23.35% 23.35% 32.49% 37.56% 20.30% 9.64%
Sân nhà 22 14 22 14 13 25 31 17 12
25.88% 16.47% 25.88% 16.47% 15.29% 29.41% 36.47% 20.00% 14.12%
Sân trung lập 2 2 3 5 4 5 6 4 1
12.50% 12.50% 18.75% 31.25% 25.00% 31.25% 37.50% 25.00% 6.25%
Sân khách 6 15 19 27 29 34 37 19 6
6.25% 15.63% 19.79% 28.13% 30.21% 35.42% 38.54% 19.79% 6.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Georgia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 0 30 61 7 40 5 4 4
51.61% 0.00% 48.39% 56.48% 6.48% 37.04% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân nhà 24 0 17 20 0 14 1 2 2
58.54% 0.00% 41.46% 58.82% 0.00% 41.18% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 2 0 3 4 1 4 1 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 44.44% 11.11% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 0 10 37 6 22 3 2 2
37.50% 0.00% 62.50% 56.92% 9.23% 33.85% 42.86% 28.57% 28.57%
Hy Lạp - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/03/24Hy Lạp*5-0KazakhstanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Hy Lạp0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Hà Lan*3-0Hy LạpB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Hy Lạp*2-1ĐT CH Ireland T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Gibraltar(T)0-3Hy Lạp*T3:0HòaTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Hungary*2-1Hy LạpB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF18/11/22Malta2-2Hy Lạp* H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22Hy Lạp*3-1Bắc IrelandT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL25/09/22Síp1-0Hy Lạp*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA NL13/06/22Hy Lạp*2-0KosovoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Hy Lạp*3-0SípT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL06/06/22 Kosovo0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL03/06/22Bắc Ireland*0-1Hy LạpT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF29/03/22Montenegro1-0Hy Lạp*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 2 1 1 0 0 3 1 5
55.00% 15.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 118 36 2 128 118
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 73 64 40 29 75 83 66 22
16.26% 29.67% 26.02% 16.26% 11.79% 30.49% 33.74% 26.83% 8.94%
Sân nhà 24 29 23 14 7 27 24 30 16
24.74% 29.90% 23.71% 14.43% 7.22% 27.84% 24.74% 30.93% 16.49%
Sân trung lập 3 12 11 8 9 16 16 9 2
6.98% 27.91% 25.58% 18.60% 20.93% 37.21% 37.21% 20.93% 4.65%
Sân khách 13 32 30 18 13 32 43 27 4
12.26% 30.19% 28.30% 16.98% 12.26% 30.19% 40.57% 25.47% 3.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 4 66 53 2 32 7 7 6
41.67% 3.33% 55.00% 60.92% 2.30% 36.78% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân nhà 29 2 39 6 2 4 2 1 1
41.43% 2.86% 55.71% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 1 11 10 0 10 2 2 2
25.00% 6.25% 68.75% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 16 37 0 18 3 4 3
50.00% 2.94% 47.06% 67.27% 0.00% 32.73% 30.00% 40.00% 30.00%
Georgia Formation: 532 Hy Lạp Formation: 433

Đội hình Georgia:

Đội hình Hy Lạp:

Thủ môn Thủ môn
12 Giorgi Mamardashvili 23 Luka Gugeshashvili 1 Giorgi Loria 1 Odisseas Vlachodimos 13 Sokratis Dioudis 12 Alexandros Paschalakis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Budu Zivzivadze
22 Georges Mikautadze
11 Giorgi Kvilitaia
21 Georgiy Tsitaishvili
9 Zuriko Davitashvili
10 Giorgi Chakvetadze
6 Giorgi Kochorashvili
17 Otar Kiteishvili
7 Sandro Altunashvili
18 Vladimer Mamuchashvili
16 Nika Kvekveskiri
20 Jaba Kankava
2 Otar Kakabadze
5 Solomon Kvirkvelia
4 Guram Kashia
3 Lasha Dvali
19 Levan Shengelia
13 Giorgi Gocholeishvili
14 Luka Lochoshvili
15 Giorgi Gvelesiani
7 Giorgos Masouras
8 Fotis Ioannidis
10 Dimitris Pelkas
16 Anastasios Chatzigiovanis
22 Christos Tzolis
9 Vangelis Pavlidis
19 Giorgos Giakoumakis
11 Anastasios Bakasetas
6 Dimitrios Kourbelis
20 Petros Mandalos
18 Giannis Konstantelias
5 Andreas Bouchalakis
23 Emmanouil Siopis
2 George Baldock
4 Konstantinos Mavropanos
17 Pantelis Hatzidiakos
21 Konstantinos Tsimikas
3 Giorgos Tzavellas
15 Lazaros Rota
14 Panagiotis Retsos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia993702577.78%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5San Marino10100703470.00%Chi tiết
6Romania10106703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Hy Lạp994612466.67%Chi tiết
9Ukraine995612466.67%Chi tiết
10Kazakhstan11113704363.64%Chi tiết
11Albania884512362.50%Chi tiết
12Moldova881503262.50%Chi tiết
13Áo886503262.50%Chi tiết
14Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
15Anh887503262.50%Chi tiết
16Scotland885503262.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland11115605154.55%Chi tiết
21Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
22Malta880404050.00%Chi tiết
23Andorra10100514150.00%Chi tiết
24Kosovo10105505050.00%Chi tiết
25Hungary885422250.00%Chi tiết
26Séc887404050.00%Chi tiết
27Hà Lan886404050.00%Chi tiết
28Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
29Pháp888404050.00%Chi tiết
30Phần Lan11116515045.45%Chi tiết
31Luxembourg11114506-145.45%Chi tiết
32Wales996414044.44%Chi tiết
33Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
34Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
35Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
36Latvia880314-137.50%Chi tiết
37Serbia888305-237.50%Chi tiết
38Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
39Montenegro884314-137.50%Chi tiết
40ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
41Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
42Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
43Israel11118407-336.36%Chi tiết
44Ý887215-325.00%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Síp880206-425.00%Chi tiết
47Croatia888215-325.00%Chi tiết
48Ba Lan998216-422.22%Chi tiết
49Estonia991207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina111141010-99.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 224 91.80%
 Hòa 20 8.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/03/2024 10:26:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/03/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
26/03/2024 10:26:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.