Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Ukraine

[3]
 (0:1

Iceland

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU06/09/17Iceland*2-0Ukraine0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU06/09/16Ukraine*1-1Iceland0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Ukraine: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Ukraine: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ukraine Iceland
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ukraine 1 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Ukraine có 3 thắng và 1 hòa ở 4 trận gần nhất, Iceland cũng thắng liền 3 trận gần đây. Hai đội cũng có thành tích xuất sắc, và đều không thể đảm bảo đội mình chắc giành được chiến thắng.Khả nắng lớn hai đội sẽ hòa nhau trong trận này
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ukraine - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/03/24Bosna và Hercegovina1-2Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO21/11/23Ukraine(T)0-0Ý*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EURO09/09/23Ukraine(T)1-1Anh*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO19/06/23Ukraine(T)*1-0MaltaT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Bắc Macedonia2-3Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF12/06/23Đức*3-3UkraineH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO26/03/23Anh*2-0UkraineB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL28/09/22Ukraine(T)*0-0ScotlandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Armenia0-5Ukraine*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL22/09/22Scotland*3-0UkraineB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/06/22Ukraine(T)*1-1ĐT CH IrelandH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL11/06/22Ukraine*3-0ArmeniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL09/06/22ĐT CH Ireland*0-1UkraineT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/06/22Wales*1-0UkraineB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPEU02/06/22Scotland*1-3UkraineT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/05/22Empoli1-3UkraineT  Trênc1-1Trên
INTERF12/05/22Monchengladbach1-2UkraineT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 1hòa(5.56%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 1 0 0 2 4 0 8 1 4
55.00% 25.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 61.54% 7.69% 30.77%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 108 51 5 107 124
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 56 64 26 31 64 68 59 40
23.38% 24.24% 27.71% 11.26% 13.42% 27.71% 29.44% 25.54% 17.32%
Sân nhà 24 34 24 11 6 20 34 29 16
24.24% 34.34% 24.24% 11.11% 6.06% 20.20% 34.34% 29.29% 16.16%
Sân trung lập 10 8 11 3 7 15 8 8 8
25.64% 20.51% 28.21% 7.69% 17.95% 38.46% 20.51% 20.51% 20.51%
Sân khách 20 14 29 12 18 29 26 22 16
21.51% 15.05% 31.18% 12.90% 19.35% 31.18% 27.96% 23.66% 17.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 3 59 39 3 23 7 5 11
49.59% 2.44% 47.97% 60.00% 4.62% 35.38% 30.43% 21.74% 47.83%
Sân nhà 33 2 38 8 0 5 2 2 4
45.21% 2.74% 52.05% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 12 1 9 8 0 6 1 0 2
54.55% 4.55% 40.91% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 16 0 12 23 3 12 4 3 5
57.14% 0.00% 42.86% 60.53% 7.89% 31.58% 33.33% 25.00% 41.67%
Iceland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/03/24 Israel(T)*1-4IcelandT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF18/01/24Honduras(T)*0-2IcelandT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF14/01/24Guatemala(T)0-1Iceland*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Bồ Đào Nha*2-0IcelandB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Slovakia*4-2IcelandB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO17/10/23Iceland*4-0LiechtensteinT0:3 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Iceland*1-0Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO21/06/23 Iceland0-1Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO18/06/23Iceland*1-2SlovakiaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO26/03/23Liechtenstein0-7Iceland*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bosna và Hercegovina*3-0IcelandB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF13/01/23Thụy Điển*2-1IcelandB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF09/01/23Iceland(T)*1-1EstoniaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BCUP19/11/22 Latvia1-1Iceland*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[7-8]
BCUP17/11/22Lithuania0-0Iceland* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
INTERF11/11/22Hàn Quốc*1-0IcelandB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF06/11/22Saudi Arabia(T)*1-0IcelandB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA NL28/09/22Albania*1-1Iceland H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 1 2 3 1 1 1 3 6
30.00% 25.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 20.00% 20.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Iceland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 117 62 5 113 119
Iceland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 35 51 48 59 67 80 59 26
16.81% 15.09% 21.98% 20.69% 25.43% 28.88% 34.48% 25.43% 11.21%
Sân nhà 22 15 18 14 15 17 30 24 13
26.19% 17.86% 21.43% 16.67% 17.86% 20.24% 35.71% 28.57% 15.48%
Sân trung lập 4 9 10 7 8 11 16 10 1
10.53% 23.68% 26.32% 18.42% 21.05% 28.95% 42.11% 26.32% 2.63%
Sân khách 13 11 23 27 36 39 34 25 12
11.82% 10.00% 20.91% 24.55% 32.73% 35.45% 30.91% 22.73% 10.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Iceland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 0 34 62 5 58 9 5 11
50.72% 0.00% 49.28% 49.60% 4.00% 46.40% 36.00% 20.00% 44.00%
Sân nhà 18 0 14 16 1 14 7 4 5
56.25% 0.00% 43.75% 51.61% 3.23% 45.16% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 6 0 7 10 0 9 2 1 3
46.15% 0.00% 53.85% 52.63% 0.00% 47.37% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 11 0 13 36 4 35 0 0 3
45.83% 0.00% 54.17% 48.00% 5.33% 46.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Ukraine Formation: 451 Iceland Formation: 442

Đội hình Ukraine:

Đội hình Iceland:

Thủ môn Thủ môn
23 Andriy Lunin 12 Anatolii Trubin 1 Georgi Bushchan 12 Hakon Rafn Valdimarsson 13 Patrik Sigurdur Gunnarsson 1 Elias Rafn Olafsson
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Artem Dovbyk
18 Vladyslav Vanat
9 Roman Yaremchuk
14 Volodymyr Brazhko
17 Oleksandr Zinchenko
20 Oleksandr Zubkov
7 Heorhii Sudakov
10 Mykhailo Mudryk
6 Mykola Shaparenko
5 Serhij Sydorcuk
8 Ruslan Malinovskyi
2 Yukhym Konoplia
13 Ilya Zabarnyi
22 Mykola Matviyenko
16 Vitali Mykolenko
4 Maxim Talovierov
21 Oleksandr Tymchyk
15 Valerii Bondar
3 Bogdan Mykhaylychenko
20 Orri Steinn Oskarsson
10 Albert Thor Gudmundsson
9 Jon Dagur Thorsteinsson
22 Andri Gudjohnsen
11 Alfred Finnbogason
15 Willum Thor Willumsson
17 Hakon Arnar Haraldsson
21 Arnor Ingvi Traustason
8 Arnor Sigurdsson
16 Mikael Anderson
19 Isak Bergmann Johannesson
23 Kristian Hlynsson
7 Mikael Egill Ellertsson
4 Gudlaugur Victor Palsson
18 Daniel Leo Gretarsson
5 Sverrir Ingi Ingason
3 Gudmundur Thorarinsson
14 Kolbeinn Birgir Finnsson
2 Alfons Sampsted
6 Hjortur Hermannsson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia993702577.78%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5San Marino10100703470.00%Chi tiết
6Romania10106703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Ukraine995612466.67%Chi tiết
9Hy Lạp994612466.67%Chi tiết
10Kazakhstan11113704363.64%Chi tiết
11Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
12Anh887503262.50%Chi tiết
13Albania884512362.50%Chi tiết
14Moldova881503262.50%Chi tiết
15Áo886503262.50%Chi tiết
16Scotland885503262.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland11115605154.55%Chi tiết
21Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
22Pháp888404050.00%Chi tiết
23Kosovo10105505050.00%Chi tiết
24Hungary885422250.00%Chi tiết
25Andorra10100514150.00%Chi tiết
26Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
27Malta880404050.00%Chi tiết
28Séc887404050.00%Chi tiết
29Hà Lan886404050.00%Chi tiết
30Luxembourg11114506-145.45%Chi tiết
31Phần Lan11116515045.45%Chi tiết
32Wales996414044.44%Chi tiết
33Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
34Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
35Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
36Latvia880314-137.50%Chi tiết
37Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
38Serbia888305-237.50%Chi tiết
39Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
40Montenegro884314-137.50%Chi tiết
41ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
42Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
43Israel11118407-336.36%Chi tiết
44Ý887215-325.00%Chi tiết
45Síp880206-425.00%Chi tiết
46Croatia888215-325.00%Chi tiết
47Na Uy885206-425.00%Chi tiết
48Estonia991207-522.22%Chi tiết
49Ba Lan998216-422.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina111141010-99.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 224 91.80%
 Hòa 20 8.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/03/2024 10:27:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
26/03/2024 10:26:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.