Cộng 10 trận đấu, Nữ Thụy Điển(U23): 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%). Cộng 7 trận mở kèo, Nữ Thụy Điển(U23): 3thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(57.14%). Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Nữ Thụy Điển(U23)
Nữ Na Uy(U23)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ -
Tỷ lệ độ -
Độ tin cậy - Nữ Na Uy(U23) ★★★★★
Thành tích giữa hai đội - Nữ Thụy Điển(U23) 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Nữ Na Uy(U23) có phong độ tốt với chuỗi 4 trận giao hữu thắng liên tiếp. Với tinh thần thi đấu cao, dự kiến Nữ Na Uy(U23) sẽ nối dài mạch thắng một cách nhẹ nhàng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nữ Na Uy(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
18
42
25
1
47
39
Nữ Na Uy(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
19
13
14
24
16
26
23
21
16
22.09%
15.12%
16.28%
27.91%
18.60%
30.23%
26.74%
24.42%
18.60%
Sân nhà
5
4
4
7
1
3
8
5
5
23.81%
19.05%
19.05%
33.33%
4.76%
14.29%
38.10%
23.81%
23.81%
Sân trung lập
4
4
6
15
14
21
11
8
3
9.30%
9.30%
13.95%
34.88%
32.56%
48.84%
25.58%
18.60%
6.98%
Sân khách
10
5
4
2
1
2
4
8
8
45.45%
22.73%
18.18%
9.09%
4.55%
9.09%
18.18%
36.36%
36.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Na Uy(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
11
0
11
18
5
19
3
0
2
50.00%
0.00%
50.00%
42.86%
11.90%
45.24%
60.00%
0.00%
40.00%
Sân nhà
4
0
0
3
1
3
3
0
1
100.00%
0.00%
0.00%
42.86%
14.29%
42.86%
75.00%
0.00%
25.00%
Sân trung lập
2
0
10
9
4
15
0
0
1
16.67%
0.00%
83.33%
32.14%
14.29%
53.57%
0.00%
0.00%
100.00%
Sân khách
5
0
1
6
0
1
0
0
0
83.33%
0.00%
16.67%
85.71%
0.00%
14.29%
0.00%
0.00%
0.00%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác