Cộng 2 trận đấu, Nữ Mexico: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(100.00%). Cộng 1 trận mở kèo, Nữ Mexico: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Nữ Mexico
Nữ Australia
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Nữ Australia ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Nữ Mexico 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Nữ Mexico có phong độ thất thường gần đây với 2 trận toàn thua trên mọi đấu trường. Trận này tiếp đón Nữ Australia đang có chuỗi chiến thắng liên tiếp, chắc chắn Nữ Mexico phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nữ Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
40
92
71
25
120
108
Nữ Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
84
39
36
38
31
44
54
57
73
36.84%
17.11%
15.79%
16.67%
13.60%
19.30%
23.68%
25.00%
32.02%
Sân nhà
36
15
9
5
4
6
13
21
29
52.17%
21.74%
13.04%
7.25%
5.80%
8.70%
18.84%
30.43%
42.03%
Sân trung lập
33
17
16
19
10
19
20
26
30
34.74%
17.89%
16.84%
20.00%
10.53%
20.00%
21.05%
27.37%
31.58%
Sân khách
15
7
11
14
17
19
21
10
14
23.44%
10.94%
17.19%
21.88%
26.56%
29.69%
32.81%
15.63%
21.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
49
3
48
37
1
34
8
2
7
49.00%
3.00%
48.00%
51.39%
1.39%
47.22%
47.06%
11.76%
41.18%
Sân nhà
21
1
20
6
0
5
1
0
1
50.00%
2.38%
47.62%
54.55%
0.00%
45.45%
50.00%
0.00%
50.00%
Sân trung lập
23
1
19
18
1
13
6
1
3
53.49%
2.33%
44.19%
56.25%
3.13%
40.63%
60.00%
10.00%
30.00%
Sân khách
5
1
9
13
0
16
1
1
3
33.33%
6.67%
60.00%
44.83%
0.00%
55.17%
20.00%
20.00%
60.00%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đ��o
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác