Cộng 10 trận đấu, Nữ Canada: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%). Cộng 10 trận mở kèo, Nữ Canada: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Nữ Canada
Nữ Brazil
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Nữ Canada ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Nữ Canada 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Nữ Canada có 3 thắng và 2 thua trong 5 trận giao hữu trước đó, và họ duy trì mạch bất bại trong 90 phút gần đây. Do đó, Nữ Canada xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nữ Brazil - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
58
93
96
14
125
136
Nữ Brazil - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
115
39
47
34
26
51
64
39
107
44.06%
14.94%
18.01%
13.03%
9.96%
19.54%
24.52%
14.94%
41.00%
Sân nhà
47
8
8
7
2
10
6
9
47
65.28%
11.11%
11.11%
9.72%
2.78%
13.89%
8.33%
12.50%
65.28%
Sân trung lập
52
21
20
8
10
22
23
20
46
46.85%
18.92%
18.02%
7.21%
9.01%
19.82%
20.72%
18.02%
41.44%
Sân khách
16
10
19
19
14
19
35
10
14
20.51%
12.82%
24.36%
24.36%
17.95%
24.36%
44.87%
12.82%
17.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Brazil - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
92
3
72
20
2
28
5
5
7
55.09%
1.80%
43.11%
40.00%
4.00%
56.00%
29.41%
29.41%
41.18%
Sân nhà
34
0
24
1
0
1
0
0
0
58.62%
0.00%
41.38%
50.00%
0.00%
50.00%
0.00%
0.00%
0.00%
Sân trung lập
44
3
35
7
0
5
3
2
5
53.66%
3.66%
42.68%
58.33%
0.00%
41.67%
30.00%
20.00%
50.00%
Sân khách
14
0
13
12
2
22
2
3
2
51.85%
0.00%
48.15%
33.33%
5.56%
61.11%
28.57%
42.86%
28.57%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu th�� vắng mặt do nguyên nhân khác