Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Urawa Red Diamonds

[11]
 (0:0

Sanfrecce Hiroshima

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D128/07/18Sanfrecce Hiroshima*1-4Urawa Red Diamonds0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JLC16/05/18Urawa Red Diamonds*1-0Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC04/04/18Sanfrecce Hiroshima*0-0Urawa Red Diamonds0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D104/03/18Urawa Red Diamonds*1-2Sanfrecce Hiroshima0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D129/10/17Sanfrecce Hiroshima0-1Urawa Red Diamonds*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D101/07/17Urawa Red Diamonds*4-3Sanfrecce Hiroshima0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/09/16Urawa Red Diamonds*3-0Sanfrecce Hiroshima0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D118/06/16Sanfrecce Hiroshima4-2Urawa Red Diamonds*1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D119/07/15Urawa Red Diamonds*1-2Sanfrecce Hiroshima0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D122/03/15Sanfrecce Hiroshima*0-0Urawa Red Diamonds0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Urawa Red Diamonds: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Urawa Red Diamonds: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Urawa Red Diamonds Sanfrecce Hiroshima
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Urawa Red Diamonds 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Cả hai đội đều chuỗi thua liên tiếp gần đây ở VĐQG Nhật, có thể hai đội sẽ hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Urawa Red Diamonds - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL21/05/19Urawa Red Diamonds3-0Guoan Bắc Kinh*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D117/05/19Urawa Red Diamonds*2-3Shonan BellmareB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D112/05/19Nagoya Grampus Eight*2-0Urawa Red DiamondsB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
AFC CL07/05/19Buriram United1-2Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D103/05/19Urawa Red Diamonds*0-1Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/04/19Shimizu S-Pulse*0-2Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL24/04/19Jeonbuk Hyundai Motors*2-1Urawa Red DiamondsB0:1HòaTrênl1-0Trên
JPN D120/04/19Urawa Red Diamonds*1-0Vissel KobeT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D114/04/19Gamba Osaka*0-1Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL09/04/19Urawa Red Diamonds*0-1Jeonbuk Hyundai MotorsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D105/04/19Urawa Red Diamonds*0-3Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/03/19Urawa Red Diamonds*1-1FC TokyoH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D117/03/19Cerezo Osaka*1-2Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AFC CL13/03/19Guoan Bắc Kinh*0-0Urawa Red DiamondsH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D109/03/19Matsumoto Yamaga FC0-1Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL06/03/19Urawa Red Diamonds*3-0Buriram UnitedT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D102/03/19Urawa Red Diamonds*0-2Consadole SapporoB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D123/02/19Vegalta Sendai0-0Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JSC16/02/19Kawasaki Frontale(T)*1-0Urawa Red DiamondsB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JE Cup09/12/18Urawa Red Diamonds*1-0Vegalta SendaiT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 1 5 0 0 1 5 2 2
45.00% 15.00% 40.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 336 216 37 440 363
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 213 176 140 86 162 248 222 171
23.41% 26.53% 21.92% 17.43% 10.71% 20.17% 30.88% 27.65% 21.30%
Sân nhà 114 106 82 56 34 69 119 104 100
29.08% 27.04% 20.92% 14.29% 8.67% 17.60% 30.36% 26.53% 25.51%
Sân trung lập 13 19 11 16 8 13 20 20 14
19.40% 28.36% 16.42% 23.88% 11.94% 19.40% 29.85% 29.85% 20.90%
Sân khách 61 88 83 68 44 80 109 98 57
17.73% 25.58% 24.13% 19.77% 12.79% 23.26% 31.69% 28.49% 16.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Urawa Red Diamonds - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 16 298 55 2 34 41 18 36
45.77% 2.76% 51.47% 60.44% 2.20% 37.36% 43.16% 18.95% 37.89%
Sân nhà 154 11 170 10 0 7 12 6 2
45.97% 3.28% 50.75% 58.82% 0.00% 41.18% 60.00% 30.00% 10.00%
Sân trung lập 21 1 24 5 0 5 3 0 7
45.65% 2.17% 52.17% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Sân khách 90 4 104 40 2 22 26 12 27
45.45% 2.02% 52.53% 62.50% 3.13% 34.38% 40.00% 18.46% 41.54%
Urawa Red Diamonds - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D101/06/2019 10:00:00Kawasaki FrontaleVSUrawa Red Diamonds
JPN D115/06/2019 10:00:00Urawa Red DiamondsVSSagan Tosu
AFC CL19/06/2019 10:30:00Urawa Red DiamondsVSUlsan Hyundai FC
JPN D122/06/2019 04:00:00Urawa Red DiamondsVSKashima Antlers
AFC CL26/06/2019 10:00:00Ulsan Hyundai FCVSUrawa Red Diamonds
Sanfrecce Hiroshima - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL22/05/19Melbourne Victory FC*1-3Sanfrecce HiroshimaT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D117/05/19Sanfrecce Hiroshima*0-1Sagan TosuB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D112/05/19Vegalta Sendai2-1Sanfrecce Hiroshima*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AFC CL08/05/19Sanfrecce Hiroshima*1-0Quảng Châu Hằng Đại Đào BảoT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D103/05/19Sanfrecce Hiroshima*0-1Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D128/04/19Nagoya Grampus Eight*1-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AFC CL23/04/19Daegu FC*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D119/04/19Sanfrecce Hiroshima*0-1FC TokyoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D114/04/19Vissel Kobe*2-4Sanfrecce HiroshimaT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AFC CL10/04/19 Sanfrecce Hiroshima*2-0Daegu FCT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D106/04/19Sanfrecce Hiroshima*3-0Gamba OsakaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D130/03/19Oita Trinita*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D117/03/19Sanfrecce Hiroshima*1-0Matsumoto Yamaga FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL12/03/19Sanfrecce Hiroshima*2-1Melbourne Victory FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D109/03/19Cerezo Osaka*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AFC CL05/03/19Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*2-0Sanfrecce HiroshimaB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D101/03/19Sanfrecce Hiroshima*0-0Jubilo IwataH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D123/02/19Sanfrecce Hiroshima*1-1Shimizu S-PulseH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AFC CL19/02/19Sanfrecce Hiroshima*0-0Chiangrai UnitedH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-3]
INT CF11/02/19Renofa Yamaguchi0-1Sanfrecce HiroshimaT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 3 3 0 0 0 6 0 3
55.00% 15.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 315 203 30 392 353
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 159 170 142 103 174 241 178 152
22.95% 21.34% 22.82% 19.06% 13.83% 23.36% 32.35% 23.89% 20.40%
Sân nhà 93 76 81 60 42 85 109 78 80
26.42% 21.59% 23.01% 17.05% 11.93% 24.15% 30.97% 22.16% 22.73%
Sân trung lập 16 8 12 11 5 10 14 14 14
30.77% 15.38% 23.08% 21.15% 9.62% 19.23% 26.92% 26.92% 26.92%
Sân khách 62 75 77 71 56 79 118 86 58
18.18% 21.99% 22.58% 20.82% 16.42% 23.17% 34.60% 25.22% 17.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 3 179 108 2 98 55 37 47
51.08% 0.81% 48.12% 51.92% 0.96% 47.12% 39.57% 26.62% 33.81%
Sân nhà 125 3 120 17 0 15 15 17 28
50.40% 1.21% 48.39% 53.13% 0.00% 46.88% 25.00% 28.33% 46.67%
Sân trung lập 12 0 11 10 0 6 3 4 3
52.17% 0.00% 47.83% 62.50% 0.00% 37.50% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 53 0 48 81 2 77 37 16 16
52.48% 0.00% 47.52% 50.63% 1.25% 48.13% 53.62% 23.19% 23.19%
Sanfrecce Hiroshima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D101/06/2019 05:00:00Consadole SapporoVSSanfrecce Hiroshima
JPN D115/06/2019 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSShonan Bellmare
AFC CL18/06/2019 10:00:00Kashima AntlersVSSanfrecce Hiroshima
JPN D122/06/2019 04:00:00Sanfrecce HiroshimaVSKawasaki Frontale
AFC CL25/06/2019 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSKashima Antlers
Urawa Red Diamonds Formation: 352 Sanfrecce Hiroshima Formation: 361

Đội hình Urawa Red Diamonds:

Đội hình Sanfrecce Hiroshima:

Thủ môn Thủ môn
1 Shusaku Nishikawa 23 Nao Iwadate 25 Haruki Fukushima 32 Ryo Ishii 38 Keisuke Osako 1 Takuto Hayashi 34 Hirotsugu Nakabayashi 21 Ryotaro Hironaga
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Yuki Muto
11 Quenten Geordie Felix Martinus
30 Shinzo Koroki
14 Kenyu Sugimoto
19 Andrew Nabbout
10 Yosuke Kashiwagi
3 Tomoya Ugajin
7 Kazuki Nagasawa
26 Takuya Ogiwara
29 Kai Shibato
46 Ryota Moriwaki
18 Naoki Yamada
16 Aoki Takuya
6 Ryosuke Yamanaka
12 Fabricio dos Santos Messias
24 Koya Yuruki
8 Ewerton da Silva Pereira
33 Nobuki Iketaka
22 Yuki Abe
4 Daisuke Suzuki
31 Takuya Iwanami
5 Tomoaki Makino
28 Katsuya Iwatake
2 Mauricio de Carvalho Antonio
17 Rikiya Motegi
34 Kei Oshiro
27 Daiki Hashioka
20 Douglas da Silva Vieira
9 Besart Berisha
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
22 Yusuke Minagawa
30 Makoto Akira Shibasaki
27 Kohei Shimizu
7 Gakuto Notsuda
18 Yoshifumi Kashiwa
40 Hayao Kawabe
17 Taishi Matsumoto
3 Emil Salomonsson
44 Rhayner Santos Nascimento
16 Daiki Watari
15 Sho Inagaki
14 Tsukasa Morishima
25 Hiroya Matsumoto
42 Kodai Dohi
6 Toshihiro Aoyama
24 Shunki Higashi
5 Kyohei Yoshino
2 Yuki Nogami
23 Hayato Araki
4 Hiroki Mizumoto
19 Sho Sasaki
13 Akira Ibayashi
50 Soya Takahashi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Tokyo131391012876.92%Chi tiết
2Nagoya Grampus Eight12127813566.67%Chi tiết
3Kashima Antlers12127804466.67%Chi tiết
4Yokohama F Marinos12125714358.33%Chi tiết
5Oita Trinita12126723458.33%Chi tiết
6Kawasaki Frontale121212606050.00%Chi tiết
7Shonan Bellmare12124615150.00%Chi tiết
8Consadole Sapporo13139607-146.15%Chi tiết
9Cerezo Osaka13139616046.15%Chi tiết
10Shimizu S-Pulse13135607-146.15%Chi tiết
11Urawa Red Diamonds12128516-141.67%Chi tiết
12Matsumoto Yamaga FC12122516-141.67%Chi tiết
13Jubilo Iwata12124507-241.67%Chi tiết
14Sanfrecce Hiroshima12128507-241.67%Chi tiết
15Gamba Osaka13135517-238.46%Chi tiết
16Sagan Tosu12123408-433.33%Chi tiết
17Vegalta Sendai13131409-530.77%Chi tiết
18Vissel Kobe12127309-625.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 54 46.55%
 Hòa 10 8.62%
 Đội khách thắng kèo 52 44.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Tokyo, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vissel Kobe, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nagoya Grampus Eight, FC Tokyo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Kawasaki Frontale, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Vegalta Sendai, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Oita Trinita, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/05/2019 09:39:54

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1FC Tokyo1393118630 
2Nagoya Grampus Eight1273221824 
3Oita Trinita1273215724 
4Kawasaki Frontale1265119823 
5Kashima Antlers12723211123 
6Yokohama F Marinos12633181621 
7Consadole Sapporo13625171720 
8Sanfrecce Hiroshima1252512917 
9Cerezo Osaka1352611917 
10Shonan Bellmare12525161517 
11Urawa Red Diamonds12525101317 
12Jubilo Iwata12336101112 
13Gamba Osaka13337162212 
14Matsumoto Yamaga FC1233661612 
15Shimizu S-Pulse13337163012 
16Vissel Kobe12318152210 
17Vegalta Sendai13319142310 
18Sagan Tosu1231851710 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 111 36.27%
 Các trận chưa diễn ra 195 63.73%
 Chiến thắng trên sân nhà 48 43.24%
 Trận hòa 22 19.82%
 Chiến thắng trên sân khách 41 36.94%
 Tổng số bàn thắng 260 Trung bình 2.34 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 141 Trung bình 1.27 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 119 Trung bình 1.07 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nagoya Grampus Eight,Kashima Antlers 21 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà FC Tokyo,Kashima Antlers 13 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nagoya Grampus Eight,Kawasaki Frontale 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sagan Tosu 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Matsumoto Yamaga FC 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sagan Tosu 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Tokyo 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nagoya Grampus Eight 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kawasaki Frontale,Urawa Red Diamonds,Jubilo Iwata 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Shimizu S-Pulse 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Vegalta Sendai 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/05/2019 09:39:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/05/2019 05:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
28℃~29℃ / 82°F~84°F
Cập nhật: GMT+0800
26/05/2019 09:39:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.