Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Schalke 04

 (0:1/2

Hertha BSC Berlin

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/02/20Hertha BSC Berlin*0-0Schalke 040:0HòaDướic0-0Dưới
GER D131/08/19Schalke 04*3-0Hertha BSC Berlin0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D126/01/19Hertha BSC Berlin*2-2Schalke 040:0HòaTrênc2-2Trên
GER D102/09/18 Schalke 04*0-2Hertha BSC Berlin0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D103/03/18Schalke 04*1-0Hertha BSC Berlin0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D114/10/17 Hertha BSC Berlin*0-2Schalke 040:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D112/02/17Schalke 04*2-0Hertha BSC Berlin0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D118/09/16Hertha BSC Berlin*2-0Schalke 040:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D112/03/16Hertha BSC Berlin*2-0Schalke 040:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D117/10/15Schalke 04*2-1Hertha BSC Berlin 0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Schalke 04: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Schalke 04: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Schalke 04 Hertha BSC Berlin
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Schalke 04 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Gần đây hai đội đều thể hiện phong độ không như ý, cần biết thêm, hai đội đều có thắng có thua trong 4 trận đối đầu gần đây. Như vậy, sẽ không quá bất ngờ nếu hai đội cầm hòa nhau trong thời gian thi đấu chính thức ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Schalke 04 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/02/20Hertha BSC Berlin*0-0Schalke 04H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D126/01/20Bayern Munich*5-0Schalke 04B0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D118/01/20Schalke 04*2-0MonchengladbachT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/01/20Hamburger0-4Schalke 04*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF07/01/20Schalke 04(T)*0-1St.-Truidense VVB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D121/12/19Schalke 04*2-2SC FreiburgH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D119/12/19VfL Wolfsburg*1-1Schalke 04H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/19 Schalke 04*1-0Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D108/12/19Bayer Leverkusen*2-1Schalke 04B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D130/11/19Schalke 04*2-1Union BerlinT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D123/11/19Werder Bremen*1-2Schalke 04T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D109/11/19Schalke 04*3-3Fortuna DusseldorfH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D104/11/19Augsburg2-3Schalke 04*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GERC30/10/19Arminia Bielefeld2-3Schalke 04*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D126/10/19Schalke 040-0Borussia Dortmund*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D120/10/19Hoffenheim*2-0Schalke 04B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/10/19Schalke 04*1-1KolnH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D128/09/19RB Leipzig*1-3Schalke 04T0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D121/09/19Schalke 04*2-11.FSV Mainz 05T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D115/09/19SC Paderborn 071-5Schalke 04*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 4 0 0 0 1 6 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 210 478 270 28 483 503
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 208 234 133 138 206 312 240 228
27.69% 21.10% 23.73% 13.49% 14.00% 20.89% 31.64% 24.34% 23.12%
Sân nhà 132 95 98 50 43 73 127 114 104
31.58% 22.73% 23.44% 11.96% 10.29% 17.46% 30.38% 27.27% 24.88%
Sân trung lập 23 16 19 6 6 14 19 16 21
32.86% 22.86% 27.14% 8.57% 8.57% 20.00% 27.14% 22.86% 30.00%
Sân khách 118 97 117 77 89 119 166 110 103
23.69% 19.48% 23.49% 15.46% 17.87% 23.90% 33.33% 22.09% 20.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Schalke 04 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 289 25 282 96 2 94 36 33 37
48.49% 4.19% 47.32% 50.00% 1.04% 48.96% 33.96% 31.13% 34.91%
Sân nhà 156 17 144 18 0 23 8 7 8
49.21% 5.36% 45.43% 43.90% 0.00% 56.10% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân trung lập 27 3 28 1 0 4 1 3 2
46.55% 5.17% 48.28% 20.00% 0.00% 80.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 106 5 110 77 2 67 27 23 27
47.96% 2.26% 49.77% 52.74% 1.37% 45.89% 35.06% 29.87% 35.06%
Schalke 04 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/02/2020 14:30:00Schalke 04VSSC Paderborn 07
GER D116/02/2020 17:00:001.FSV Mainz 05VSSchalke 04
GER D122/02/2020 13:30:00Schalke 04VSRB Leipzig
GER D129/02/2020 13:30:00KolnVSSchalke 04
GER D107/03/2020 13:30:00Schalke 04VSHoffenheim
Hertha BSC Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/02/20Hertha BSC Berlin*0-0Schalke 04H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D125/01/20VfL Wolfsburg*1-2Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/01/20Hertha BSC Berlin0-4Bayern Munich*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF12/01/20Hertha BSC Berlin1-0Pogon SzczecinT  Dướil1-0Trên
INT CF09/01/20Eintracht Frankfurt(T)*1-2Hertha BSC BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D122/12/19Hertha BSC Berlin0-0Monchengladbach*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D119/12/19Bayer Leverkusen*0-1Hertha BSC BerlinT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/12/19Hertha BSC Berlin*1-0SC FreiburgT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D107/12/19Eintracht Frankfurt*2-2Hertha BSC BerlinH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D130/11/19Hertha BSC Berlin1-2Borussia Dortmund* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D124/11/19Augsburg*4-0Hertha BSC Berlin B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D109/11/19Hertha BSC Berlin2-4RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D103/11/19Union Berlin*1-0Hertha BSC BerlinB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GERC31/10/19Hertha BSC Berlin*2-2Dynamo DresdenH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[5-4]
GER D126/10/19 Hertha BSC Berlin*2-3HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/10/19Werder Bremen*1-1Hertha BSC BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D105/10/19Hertha BSC Berlin*3-1Fortuna DusseldorfT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D129/09/19 Koln*0-4Hertha BSC BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D121/09/19Hertha BSC Berlin*2-1SC Paderborn 07T0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D114/09/191.FSV Mainz 05*2-1Hertha BSC BerlinB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 4 1 0 0 3 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 36.36% 27.27% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 393 265 21 397 489
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 168 234 132 152 217 279 223 167
22.57% 18.96% 26.41% 14.90% 17.16% 24.49% 31.49% 25.17% 18.85%
Sân nhà 92 79 97 49 48 77 114 105 69
25.21% 21.64% 26.58% 13.42% 13.15% 21.10% 31.23% 28.77% 18.90%
Sân trung lập 17 27 26 7 15 19 29 24 20
18.48% 29.35% 28.26% 7.61% 16.30% 20.65% 31.52% 26.09% 21.74%
Sân khách 91 62 111 76 89 121 136 94 78
21.21% 14.45% 25.87% 17.72% 20.75% 28.21% 31.70% 21.91% 18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hertha BSC Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 11 205 143 8 121 47 31 36
45.04% 2.80% 52.16% 52.57% 2.94% 44.49% 41.23% 27.19% 31.58%
Sân nhà 98 6 117 29 1 29 18 11 11
44.34% 2.71% 52.94% 49.15% 1.69% 49.15% 45.00% 27.50% 27.50%
Sân trung lập 27 2 41 6 0 4 5 2 4
38.57% 2.86% 58.57% 60.00% 0.00% 40.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân khách 52 3 47 108 7 88 24 18 21
50.98% 2.94% 46.08% 53.20% 3.45% 43.35% 38.10% 28.57% 33.33%
Hertha BSC Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/02/2020 14:30:00Hertha BSC BerlinVS1.FSV Mainz 05
GER D115/02/2020 14:30:00SC Paderborn 07VSHertha BSC Berlin
GER D122/02/2020 13:30:00Hertha BSC BerlinVSKoln
GER D129/02/2020 13:30:00Fortuna DusseldorfVSHertha BSC Berlin
GER D107/03/2020 13:30:00Hertha BSC BerlinVSWerder Bremen
Schalke 04 Formation: 442 Hertha BSC Berlin Formation: 451

Đội hình Schalke 04:

Đội hình Hertha BSC Berlin:

Thủ môn Thủ môn
35 Alexander Nubel 34 Michael Langer 23 Markus Schubert 22 Rune Almenning Jarstein 1 Thomas Kraft 12 Dennis Smarsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Michael Gregoritsch
9 Benito Raman
19 Guido Burgstaller
14 Rabbi Matondo
15 Ahmed Kutucu
6 Omar Mascarell Gonzalez
8 Suat Serdar
25 Amine Harit
2 Weston James Earl McKennie
28 Alessandro Schopf
16 Nassim Boujellab
37 Levent Mercan
17 Benjamin Stambouli
18 Daniel Caligiuri
24 Bastian Oczipka
5 Matija Nastasic
4 Ozan Muhammed Kabak
3 Juan Miranda Gonzalez
21 Jean-Clair Todibo
26 Salif Sane
20 Jonjoe Kenny
28 Dodi Lukebakio Ngandoli
8 Salomon Armand Magloire Kalou
19 Vedad Ibisevic
11 Mathew Leckie
14 Pascal Kopke
7 Krzysztof Piatek
Matheus Cunha
36 Muhammed Kiprit
3 Per Ciljan Skjelbred
30 Marius Wolf
15 Marko Grujic
18 Santiago Ascacibar
16 Javairo Dilrosun
9 Alexander Esswein
23 Arne Maier
24 Palko Dardai
39 Julian Albrecht
6 Vladimir Darida
20 Dedryck Boyata
17 Maximilian Mittelstadt
13 Lukas Klunter
25 Jordan Torunarigha
2 Peter Pekarik
21 Marvin Plattenhardt
4 Karim Rekik
5 Niklas Stark
29 Florian Baak
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Werder Bremen2222002100.00%Chi tiết
2VfB Stuttgart2212002100.00%Chi tiết
3Schalke 042222002100.00%Chi tiết
4Uerdingen1101001100.00%Chi tiết
5Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
6FC Kaiserslautern2202002100.00%Chi tiết
7Eintracht Frankfurt2222002100.00%Chi tiết
8VfB Lubeck1101001100.00%Chi tiết
9Union Berlin2212002100.00%Chi tiết
10Karlsruher SC2212002100.00%Chi tiết
11Saarbrucken2202002100.00%Chi tiết
12Dynamo Dresden2212002100.00%Chi tiết
13VfL Osnabruck1101001100.00%Chi tiết
14Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
15SV Wehen Wiesbaden1101001100.00%Chi tiết
16Villingen1101001100.00%Chi tiết
171. FC Magdeburg1101001100.00%Chi tiết
18SC Verl2202002100.00%Chi tiết
19SV Sandhausen1101001100.00%Chi tiết
20Wurzburger Kickers1101001100.00%Chi tiết
21Hallescher FC1101001100.00%Chi tiết
22SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
23Viktoria Berlin 18891101001100.00%Chi tiết
24KSV Baunatal1101001100.00%Chi tiết
251. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
26RB Leipzig222101050.00%Chi tiết
27SV Darmstadt 98222101050.00%Chi tiết
28FC Erzgebirge Aue221101050.00%Chi tiết
29Fortuna Dusseldorf222101050.00%Chi tiết
30SC Paderborn 07221101050.00%Chi tiết
31MSV Duisburg221101050.00%Chi tiết
32Hoffenheim222101050.00%Chi tiết
33Borussia Dortmund222101050.00%Chi tiết
34VfL Bochum221101050.00%Chi tiết
35Hertha BSC Berlin222101050.00%Chi tiết
36FC Nurnberg221101050.00%Chi tiết
37Bayer Leverkusen222101050.00%Chi tiết
38Koln222002-20.00%Chi tiết
39SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
40Hannover 96110001-10.00%Chi tiết
41Hamburger222002-20.00%Chi tiết
42Monchengladbach221002-20.00%Chi tiết
431.FSV Mainz 05111001-10.00%Chi tiết
44Hansa Rostock110001-10.00%Chi tiết
45St. Pauli221002-20.00%Chi tiết
46VfL Wolfsburg221002-20.00%Chi tiết
47Arminia Bielefeld221002-20.00%Chi tiết
48Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
49Greuther Furth110001-10.00%Chi tiết
50TSV Alemannia Aachen110001-10.00%Chi tiết
51SSV Jahn Regensburg111001-10.00%Chi tiết
52Holstein Kiel211001-10.00%Chi tiết
53FC Ingolstadt 04111001-10.00%Chi tiết
54Augsburg111001-10.00%Chi tiết
55FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
56SSV Ulm 1846110001-10.00%Chi tiết
57SV Waldhof Mannheim110001-10.00%Chi tiết
58Germania Halberstadt110001-10.00%Chi tiết
59Wacker Nordhausen110001-10.00%Chi tiết
60Atlas Delmenhorst110001-10.00%Chi tiết
61Drochtersen/Assel110001-10.00%Chi tiết
62VfB Eichstatt110001-10.00%Chi tiết
63Tus Dassendorf110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 27 57.45%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 20 42.55%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Werder Bremen, VfB Stuttgart, Schalke 04, Uerdingen, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Eintracht Frankfurt, Union Berlin, VfB Lubeck, Karlsruher SC, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Dynamo Dresden, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, Villingen, 1. FC Magdeburg, SC Verl, SV Sandhausen, Wurzburger Kickers, Hallescher FC, KSV Baunatal, SV Rodinghausen, Viktoria Berlin 1889, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VfL Wolfsburg, St. Pauli, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Koln, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, FC Oberneuland, Germania Halberstadt, Wacker Nordhausen, Atlas Delmenhorst, Drochtersen/Assel, VfB Eichstatt, Tus Dassendorf, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Werder Bremen, Uerdingen, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Borussia Dortmund, VfL Bochum, VfB Lubeck, Karlsruher SC, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Fortuna Dusseldorf, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, Villingen, 1. FC Magdeburg, SC Verl, SV Sandhausen, Wurzburger Kickers, Hallescher FC, KSV Baunatal, SV Rodinghausen, Viktoria Berlin 1889, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, Hoffenheim, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, FC Ingolstadt 04, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, RB Leipzig, Ge 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, Bayer Leverkusen, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Union Berlin, Karlsruher SC, Dynamo Dresden, SV Darmstadt 98, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, St. Pauli, Uerdingen, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, MSV Duisburg, VfB Lubeck, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Fortuna Dusseldorf, Chemnitzer, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, Augsburg, FC Ingolstadt 04, Villingen, 1. FC Magdeburg, SC Verl, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannhe 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Uerdingen, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Saarbrucken, Dynamo Dresden, Fort 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2020 08:21:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2020 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 602
Cable TV 662
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2020 08:21:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.