Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Rayo Vallecano

 (1/4:0

Real Betis

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D131/03/19 Rayo Vallecano1-1Real Betis*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D110/12/18Real Betis*2-0Rayo Vallecano0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/02/16Real Betis*2-2Rayo Vallecano0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
SPA D104/10/15Rayo Vallecano*0-2Real Betis0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D120/04/14Rayo Vallecano*3-1Real Betis0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D101/12/13Real Betis*2-2Rayo Vallecano0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D127/01/13Rayo Vallecano*3-0Real Betis0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D126/08/12Real Betis*1-2Rayo Vallecano0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D118/03/12Rayo Vallecano*3-0Real Betis0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D123/10/11Real Betis*0-2Rayo Vallecano0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Rayo Vallecano: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Rayo Vallecano: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Rayo Vallecano Real Betis
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Rayo Vallecano 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Real Betis đã bất bại liền nhiều trận trên sân khách, nhưng Rayo Vallecano cũng không thắng nổi trận nào trong 5 trận gần đây. Như vậy, sẽ không quá bất ngờ nếu hai đội cầm hòa nhau trong thời gian thi đấu chính thức.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rayo Vallecano - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D219/01/20SD Ponferradina1-1Rayo Vallecano*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D216/01/20Rayo Vallecano*1-0CD LugoT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA CUP12/01/20Barakaldo CF0-2Rayo Vallecano*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D205/01/20Rayo Vallecano*1-0GironaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D222/12/19Las Palmas*1-1Rayo Vallecano H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA CUP18/12/19SD Tarazona0-0Rayo Vallecano*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
SPA D207/12/19SD Huesca*0-2Rayo VallecanoT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D201/12/19Real Oviedo2-1Rayo Vallecano*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D223/11/19Rayo Vallecano*0-1Real ZaragozaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D217/11/19Numancia*2-2Rayo VallecanoH0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D211/11/19Rayo Vallecano*1-1CadizH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D203/11/19CD Lugo1-0Rayo Vallecano*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D226/10/19 Rayo Vallecano*1-3SD PonferradinaB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D220/10/19Extremadura0-3Rayo Vallecano*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D212/10/19Rayo Vallecano*2-1TenerifeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D205/10/19Elche*1-1Rayo VallecanoH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D202/10/19Rayo Vallecano*1-1AlcorconH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D228/09/19Fuenlabrada2-2Rayo Vallecano*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA D222/09/19Rayo Vallecano*1-1AlmeriaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D218/09/19Malaga*1-1Rayo VallecanoH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 10 4 3 3 2 0 0 0 3 7 2
30.00% 50.00% 20.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 58.33% 16.67%
Rayo Vallecano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 362 215 18 398 418
Rayo Vallecano - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 154 219 157 143 219 297 188 112
17.52% 18.87% 26.84% 19.24% 17.52% 26.84% 36.40% 23.04% 13.73%
Sân nhà 101 80 96 62 47 79 128 104 75
26.17% 20.73% 24.87% 16.06% 12.18% 20.47% 33.16% 26.94% 19.43%
Sân trung lập 3 5 2 9 4 10 6 3 4
13.04% 21.74% 8.70% 39.13% 17.39% 43.48% 26.09% 13.04% 17.39%
Sân khách 39 69 121 86 92 130 163 81 33
9.58% 16.95% 29.73% 21.13% 22.60% 31.94% 40.05% 19.90% 8.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rayo Vallecano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 123 3 139 126 7 123 32 31 27
46.42% 1.13% 52.45% 49.22% 2.73% 48.05% 35.56% 34.44% 30.00%
Sân nhà 103 3 106 26 3 24 10 5 6
48.58% 1.42% 50.00% 49.06% 5.66% 45.28% 47.62% 23.81% 28.57%
Sân trung lập 4 0 5 3 0 4 1 0 3
44.44% 0.00% 55.56% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 16 0 28 97 4 95 21 26 18
36.36% 0.00% 63.64% 49.49% 2.04% 48.47% 32.31% 40.00% 27.69%
Rayo Vallecano - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D226/01/2020 17:15:00Rayo VallecanoVSExtremadura
SPA D202/02/2020 17:15:00CD MirandesVSRayo Vallecano
SPA D209/02/2020 15:00:00Rayo VallecanoVSReal Oviedo
SPA D216/02/2020 15:00:00TenerifeVSRayo Vallecano
SPA D223/02/2020 15:00:00Rayo VallecanoVSSD Huesca
Real Betis - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/01/20Real Betis*3-0Real SociedadT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP11/01/20Portugalete0-3Real Betis*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D105/01/20Alaves*1-1Real Betis H0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D122/12/19Real Betis1-2Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP20/12/19Real Betis*4-0Atletico AntonianoT0:3Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D115/12/19Espanyol*2-2Real BetisH0:0HòaTrênc2-1Trên
SPA D108/12/19Real Betis*3-2Athletic BilbaoT0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA D101/12/19 Mallorca*1-2Real BetisT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D123/11/19Real Betis*2-1ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D111/11/19Real Betis1-2Sevilla*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D103/11/19Real Madrid*0-0Real BetisH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D131/10/19Real Betis*2-1Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D127/10/19Granada CF*1-0Real BetisB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/10/19Real Sociedad*3-1Real BetisB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D105/10/19Real Betis*1-1Eibar H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D128/09/19Villarreal*5-1Real BetisB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D125/09/19Real Betis*3-1LevanteT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D121/09/19Osasuna*0-0Real BetisH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/09/19 Real Betis*1-1GetafeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D101/09/19Real Betis*2-1LeganesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 2 2 0 0 0 2 4 3
45.00% 30.00% 25.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Real Betis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 432 236 23 461 482
Real Betis - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 188 260 178 146 258 323 206 156
18.13% 19.94% 27.57% 18.88% 15.48% 27.36% 34.25% 21.85% 16.54%
Sân nhà 89 98 118 66 47 94 148 99 77
21.29% 23.44% 28.23% 15.79% 11.24% 22.49% 35.41% 23.68% 18.42%
Sân trung lập 6 11 17 9 5 16 15 9 8
12.50% 22.92% 35.42% 18.75% 10.42% 33.33% 31.25% 18.75% 16.67%
Sân khách 76 79 125 103 94 148 160 98 71
15.93% 16.56% 26.21% 21.59% 19.71% 31.03% 33.54% 20.55% 14.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Betis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 9 192 195 9 159 34 37 40
47.11% 2.37% 50.53% 53.72% 2.48% 43.80% 30.63% 33.33% 36.04%
Sân nhà 123 8 142 37 0 33 13 10 12
45.05% 2.93% 52.01% 52.86% 0.00% 47.14% 37.14% 28.57% 34.29%
Sân trung lập 8 0 13 17 0 6 0 2 2
38.10% 0.00% 61.90% 73.91% 0.00% 26.09% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 48 1 37 141 9 120 21 25 26
55.81% 1.16% 43.02% 52.22% 3.33% 44.44% 29.17% 34.72% 36.11%
Real Betis - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D126/01/2020 15:00:00GetafeVSReal Betis
SPA D102/02/2020 13:00:00EibarVSReal Betis
SPA D109/02/2020 19:00:00Real BetisVSBarcelona
SPA D116/02/2020 19:00:00LeganesVSReal Betis
SPA D123/02/2020 19:00:00Real BetisVSMallorca
Rayo Vallecano Formation: 442 Real Betis Formation: 451

Đội hình Rayo Vallecano:

Đội hình Real Betis:

Thủ môn Thủ môn
13 Stole Dimitrievski 1 Alberto Garcia Cabrera 1 Joel Robles Blazquez 13 Dani Martin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Jose Leonardo Ulloa
11 Adrian Embarba
14 Federico Piovaccari
9 Andres Martin Garcia
4 Mario Suarez
18 Alvaro Garcia Rivera
22 Jose Angel Pozo la Rosa
6 Santi Comesana
8 Oscar Guido Trejo
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
28 Jonatan Montiel Caballero
23 Oscar Valentin Martin Luengo
2 Roberto Roman Triguero,Tito
16 Antonio Milic
20 Emiliano Daniel Velazquez Maldonado
5 Alejandro Catena Marugan
17 Luis Jan Piers Advincula Castrillon
19 Antonio Manuel Luna Rodriguez
21 Abdoulaye Ba
24 Esteban Ariel Saveljich
3 Saul Garcia Cabrero
16 Loren Moron
11 Cristian Tello Herrera
9 Borja Iglesias Quintas
7 Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
18 Jose Andres Guardado
10 Sergio Canales Madrazo
5 Marc Bartra Aregall
Carles Alena Castillo
20 Diego Lainez Leyva
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
3 Francisco Javier Garcia Fernandez
Guido Rodriguez
2 Francisco Javier Guerrero Martin
8 Nabil Fekir
14 William Carvalho
6 Alfonso Pedraza Sag
19 Antonio Barragan Fernandez
23 Aissa Mandi
15 Alexandre Moreno Lopera
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
4 Zouhair Feddal
12 Sidnei Rechel da Silva Junior
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1CD Badajoz2202002100.00%Chi tiết
2Elche3323003100.00%Chi tiết
3Albacete2212002100.00%Chi tiết
4Real Betis2222002100.00%Chi tiết
5Cacereno 2202002100.00%Chi tiết
6Cultural Leonesa2212002100.00%Chi tiết
7CF Badalona3303003100.00%Chi tiết
8L'Hospitalet1101001100.00%Chi tiết
9UD Marbella2212002100.00%Chi tiết
10Real Jaen CF2202002100.00%Chi tiết
11Orihuela CF2202002100.00%Chi tiết
12CD Pena Sport1101001100.00%Chi tiết
13Haro Deportivo2202002100.00%Chi tiết
14Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
15UE Olot1101001100.00%Chi tiết
16Andorra CF2212002100.00%Chi tiết
17SD Tarazona1101001100.00%Chi tiết
18Villarrubia CF1101001100.00%Chi tiết
19Bergantinos CF1101001100.00%Chi tiết
20CD Ebro2202002100.00%Chi tiết
21EG El Palmar2101001100.00%Chi tiết
22Pena Azagresa2202002100.00%Chi tiết
23CD El Alamo2212002100.00%Chi tiết
24Tamaraceite2202002100.00%Chi tiết
25Recreativo Huelva3313003100.00%Chi tiết
26Tenerife3323003100.00%Chi tiết
27Unionistas de Salamanca3303003100.00%Chi tiết
28Real Zaragoza3333003100.00%Chi tiết
29Real Sociedad3333003100.00%Chi tiết
30Sevilla333201166.67%Chi tiết
31Villarreal333201166.67%Chi tiết
32Athletic Bilbao333201166.67%Chi tiết
33UD Logrones331210266.67%Chi tiết
34Espanyol332201166.67%Chi tiết
35Rayo Vallecano222101050.00%Chi tiết
36Zamora CF220101050.00%Chi tiết
37AD Ceuta220101050.00%Chi tiết
38U.M. Escobedo220101050.00%Chi tiết
39Portugalete220101050.00%Chi tiết
40FC Cartagena221110150.00%Chi tiết
41Atletico Antoniano221101050.00%Chi tiết
42CF Rayo Majadahonda222101050.00%Chi tiết
43UCAM Murcia220110150.00%Chi tiết
44CD Becerril221101050.00%Chi tiết
45Ibiza Eivissa321101050.00%Chi tiết
46San Sebastian Reyes220101050.00%Chi tiết
47Tolosa221101050.00%Chi tiết
48Eibar222101050.00%Chi tiết
49CF Intercity221101050.00%Chi tiết
50Celta Vigo222101050.00%Chi tiết
51Murcia220101050.00%Chi tiết
52Leganes222101050.00%Chi tiết
53Las Palmas222101050.00%Chi tiết
54Deportivo La Coruna222101050.00%Chi tiết
55Mallorca332102-133.33%Chi tiết
56Levante332102-133.33%Chi tiết
57Girona332111033.33%Chi tiết
58Valladolid332102-133.33%Chi tiết
59Osasuna333102-133.33%Chi tiết
60Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
61Cadiz222011-10.00%Chi tiết
62Barakaldo CF221002-20.00%Chi tiết
63CD Mirandes222011-10.00%Chi tiết
64Barcelona111001-10.00%Chi tiết
65Racing de Ferrol110001-10.00%Chi tiết
66Real Madrid111001-10.00%Chi tiết
67Valencia11101000.00%Chi tiết
68Almeria111001-10.00%Chi tiết
69Alaves111001-10.00%Chi tiết
70CD Castellon110001-10.00%Chi tiết
71Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
72Merida AD210001-10.00%Chi tiết
73Fuenlabrada222002-20.00%Chi tiết
74Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
75Lleida110001-10.00%Chi tiết
76Gimnastic Tarragona221002-20.00%Chi tiết
77Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
78SCR Pena Deportiva11001000.00%Chi tiết
79Granada CF333003-30.00%Chi tiết
80Sestao River220011-10.00%Chi tiết
81UD Melilla111001-10.00%Chi tiết
82SD Ponferradina222011-10.00%Chi tiết
83Alcorcon111001-10.00%Chi tiết
84SD Huesca222011-10.00%Chi tiết
85Extremadura111001-10.00%Chi tiết
86CD Linares Deportivo110001-10.00%Chi tiết
87CD Lugo11101000.00%Chi tiết
88CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
89Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
90Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
91CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
92SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
93Marino Luanco110001-10.00%Chi tiết
94Union Langreo111001-10.00%Chi tiết
95UE Llagostera111001-10.00%Chi tiết
96SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
97Leioa110001-10.00%Chi tiết
98CD Lealtad11001000.00%Chi tiết
99SD Laredo11001000.00%Chi tiết
100Urraca CF110001-10.00%Chi tiết
101UE Cornella111001-10.00%Chi tiết
102Malaga111001-10.00%Chi tiết
103Numancia111001-10.00%Chi tiết
104Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
105Getafe222002-20.00%Chi tiết
106Pontellas110001-10.00%Chi tiết
107Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
108CD Barquereno11101000.00%Chi tiết
109Atletico de Porcuna110001-10.00%Chi tiết
110Melilla CD210001-10.00%Chi tiết
111Comillas220011-10.00%Chi tiết
112Andratx110001-10.00%Chi tiết
113Gran Tarajal110001-10.00%Chi tiết
114Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
115Sporting de Gijon111001-10.00%Chi tiết
116UD Socuellamos110001-10.00%Chi tiết
117CD Pedroneras110001-10.00%Chi tiết
118CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
119CF Illueca110001-10.00%Chi tiết
120UD Fraga111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 92 85.19%
 Hòa 16 14.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Real Betis, CD Badajoz, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD Ebro, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa, Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, Real Zaragoza, Real Sociedad, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Real Madrid, Valencia, Racing de Ferrol, Barcelona, Almeria, Alaves, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, CD Mirandes, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Granada CF, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Luanco, Union Langreo, UE Llagostera, SD Logrones, Leioa, CD Lealtad, SD Lare 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Valencia, SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/01/2020 09:44:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/01/2020 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
23/01/2020 09:44:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.