Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

AS Monaco

 (0:1/2

Saint-Etienne

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/11/19Saint-Etienne1-0AS Monaco* 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/05/19AS Monaco*2-3Saint-Etienne0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/09/18Saint-Etienne*2-0AS Monaco0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D113/05/18 AS Monaco*1-0Saint-Etienne0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/17 Saint-Etienne0-4AS Monaco*3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D118/05/17AS Monaco*2-0Saint-Etienne0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/16Saint-Etienne*1-1AS Monaco0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D114/02/16Saint-Etienne*1-1AS Monaco0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D113/12/15AS Monaco*1-0Saint-Etienne 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/04/15AS Monaco*1-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Saint-Etienne ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
AS Monaco đi xuống phong độ khi chỉ giành 1 thắng 2 thua trong 3 trận gần đây, trái ngược, Saint-Etienne thì có mạch 2 chiến thắng liên tiếp, cộng thêm AS Monaco không thắng nổi trận nào trong 3 trận đối đầu gần nhất, bởi vậy, AS Monaco sẽ không được đánh giá cao ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/01/20AS Monaco*1-3StrasbourgB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC21/01/20St Pryve St Hilaire(T)1-3AS Monaco*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS MonacoH0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
FRAC04/01/20AS Monaco*2-1Stade ReimsT0:1HòaTrênl0-0Dưới
FRA D122/12/19 AS Monaco*5-1Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA LC18/12/19AS Monaco*0-3Lille OSCB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D115/12/19Angers SCO0-0AS Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/12/19AS Monaco*3-0Amiens SCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D105/12/19Toulouse1-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D124/11/19Bordeaux2-1AS Monaco* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF15/11/19AS Monaco2-1GenoaT  Trênl1-1Trên
FRA D110/11/19AS Monaco*1-0DijonT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D104/11/19Saint-Etienne1-0AS Monaco* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC31/10/19AS Monaco*2-1MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/10/19Nantes*0-1AS MonacoT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D120/10/19AS Monaco*3-2Stade Rennes FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D106/10/19Montpellier HSC3-1AS Monaco* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D129/09/19AS Monaco*4-1Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/09/19AS Monaco*3-1NiceT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 9 0 3 1 0 0 2 2 3
60.00% 10.00% 30.00% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 428 244 22 439 522
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 200 275 139 121 244 314 220 183
23.52% 20.81% 28.62% 14.46% 12.59% 25.39% 32.67% 22.89% 19.04%
Sân nhà 127 102 120 52 38 92 132 116 99
28.93% 23.23% 27.33% 11.85% 8.66% 20.96% 30.07% 26.42% 22.55%
Sân trung lập 15 10 13 7 10 17 16 7 15
27.27% 18.18% 23.64% 12.73% 18.18% 30.91% 29.09% 12.73% 27.27%
Sân khách 84 88 142 80 73 135 166 97 69
17.99% 18.84% 30.41% 17.13% 15.63% 28.91% 35.55% 20.77% 14.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 243 16 269 122 4 105 42 34 34
46.02% 3.03% 50.95% 52.81% 1.73% 45.45% 38.18% 30.91% 30.91%
Sân nhà 147 13 183 18 0 17 14 3 7
42.86% 3.79% 53.35% 51.43% 0.00% 48.57% 58.33% 12.50% 29.17%
Sân trung lập 12 0 12 9 0 6 2 3 5
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 84 3 74 95 4 82 26 28 22
52.17% 1.86% 45.96% 52.49% 2.21% 45.30% 34.21% 36.84% 28.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D101/02/2020 19:00:00NimesVSAS Monaco
FRA D104/02/2020 18:00:00AS MonacoVSAngers SCO
FRA D108/02/2020 19:00:00Amiens SCVSAS Monaco
FRA D115/02/2020 19:00:00AS MonacoVSMontpellier HSC
FRA D122/02/2020 19:00:00DijonVSAS Monaco
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/01/20Saint-Etienne*2-1NimesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/01/20Paris FC2-3Saint-Etienne*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2NantesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne B0:3Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC05/01/20Bastia Borgo(T)0-3Saint-Etienne*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D122/12/19Strasbourg*2-1Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA LC19/12/19Nimes1-2Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/12/19 Saint-Etienne0-4Paris Saint Germain*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL13/12/19VfL Wolfsburg*1-0Saint-EtienneB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/12/19Stade Reims*3-1Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D105/12/19Saint-Etienne*4-1NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D101/12/19Stade Rennes FC*2-1Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL29/11/19Saint-Etienne*0-0Gent H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D124/11/19Saint-Etienne*0-0Montpellier HSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D110/11/19Nantes*2-3Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL08/11/19PFC Oleksandria(T)2-2Saint-Etienne*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/11/19Saint-Etienne1-0AS Monaco* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/10/19Saint-Etienne*2-2Amiens SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL25/10/19Saint-Etienne*1-1PFC OleksandriaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D120/10/19Bordeaux*0-1Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 4 2 1 1 0 4 0 5
40.00% 25.00% 35.00% 33.33% 44.44% 22.22% 50.00% 50.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 378 177 9 384 423
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 153 237 140 114 233 278 175 121
20.20% 18.96% 29.37% 17.35% 14.13% 28.87% 34.45% 21.69% 14.99%
Sân nhà 106 71 113 47 36 94 112 94 73
28.42% 19.03% 30.29% 12.60% 9.65% 25.20% 30.03% 25.20% 19.57%
Sân trung lập 17 13 13 10 5 13 20 9 16
29.31% 22.41% 22.41% 17.24% 8.62% 22.41% 34.48% 15.52% 27.59%
Sân khách 40 69 111 83 73 126 146 72 32
10.64% 18.35% 29.52% 22.07% 19.41% 33.51% 38.83% 19.15% 8.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 7 190 144 7 136 30 32 32
50.00% 1.78% 48.22% 50.17% 2.44% 47.39% 31.91% 34.04% 34.04%
Sân nhà 142 6 145 22 0 22 6 10 5
48.46% 2.05% 49.49% 50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 47.62% 23.81%
Sân trung lập 20 1 12 6 0 4 2 3 5
60.61% 3.03% 36.36% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 35 0 33 116 7 110 22 19 22
51.47% 0.00% 48.53% 49.79% 3.00% 47.21% 34.92% 30.16% 34.92%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D102/02/2020 15:59:00MetzVSSaint-Etienne
FRA D105/02/2020 20:00:00Saint-EtienneVSMarseille
FRA D108/02/2020 19:00:00Montpellier HSCVSSaint-Etienne
FRA D115/02/2020 19:00:00Stade BrestoisVSSaint-Etienne
FRA D122/02/2020 19:00:00Saint-EtienneVSStade Reims
AS Monaco Formation: 451 Saint-Etienne Formation: 451

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 16 Diego Orlando Benaglio 1 Danijel Subasic 30 Seydou Sy 16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Theo Vermot 40 Stefan Bajic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Ben Yedder Wissam
10 Stevan Jovetic
20 Islam Slimani
22 Jean Kevin Augustin
34 Moussa Sylla
14 Balde Diao Keita
19 Pietro Pellegri
13 Willem Geubbels
4 Cesc Fabregas
6 Tiemoue Bakayoko
26 Gabriel Boschilia
17 Aleksandr Golovin
11 Gelson Martins
8 Adrien Sebastian Perruchet Silva
25 Kamil Glik
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
39 Benjamin Henrichs
2 Fode Ballo-Toure
27 Ronaldo Aparecido Rodrigues, Naldo
5 Jemerson de Jesus Nascimento
12 Ruben Aguilar
31 Gil Dias
18 Arthur Zagre
32 Benoit Badiashile
9 Lois Diony
10 Wahbi Khazri
14 Franck Honorat
22 Kevin Monnet-Paquet
29 Yohan Cabaye
6 Yann Mvila
7 Ryad Boudebouz
18 Arnaud Nordin
28 Youssef Zaydou
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
17 Jean Eudes Aholou
25 Assane Diousse
8 Mahdi Camara
21 Romain Hamouma
20 Denis Bouanga
24 Loic Perrin
26 Mathieu Debuchy
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
32 Wesley Fofana
3 Leo lacroix
5 Timothee Christian Kolodziejczak
23 Sergi Palencia Hurtado
2 Harold Moukoudi
19 Nelson Sissoko
4 William Alain Andre Gabriel Saliba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg2111001100.00%Chi tiết
2Saint-Etienne2222002100.00%Chi tiết
3Lyonnais2222002100.00%Chi tiết
4Amiens SC1101001100.00%Chi tiết
5Chamois Niortais3101001100.00%Chi tiết
6Angers SCO2111001100.00%Chi tiết
7Stade Brestois1101001100.00%Chi tiết
8Dijon2222002100.00%Chi tiết
9Dunkerque2101001100.00%Chi tiết
10US Boulogne1101001100.00%Chi tiết
11Epinal4212002100.00%Chi tiết
12Pau FC4101001100.00%Chi tiết
13US Raon L Etape3101001100.00%Chi tiết
14Trelissac3202002100.00%Chi tiết
15Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
16Frejus Saint-Raphael3202002100.00%Chi tiết
17St Pryve St Hilaire4202002100.00%Chi tiết
18Reims Ste Anne3101001100.00%Chi tiết
19Belfort ASM FC4101001100.00%Chi tiết
20GS Consolat Marseille4101001100.00%Chi tiết
21FC Rouen430201166.67%Chi tiết
22Lorient432201166.67%Chi tiết
23Marseille222101050.00%Chi tiết
24Caen421101050.00%Chi tiết
25Bourg Peronnas321101050.00%Chi tiết
26Bordeaux222101050.00%Chi tiết
27Nantes221101050.00%Chi tiết
28Montpellier HSC222101050.00%Chi tiết
29Chambly FC321101050.00%Chi tiết
30Red Star FC 93421110150.00%Chi tiết
31FC Bergerac222101050.00%Chi tiết
32Entente Sannois320101050.00%Chi tiết
33Paris FC421101050.00%Chi tiết
34Bastia Borgo310001-10.00%Chi tiết
35Valenciennes US310001-10.00%Chi tiết
36Angouleme CFC410001-10.00%Chi tiết
37FC Chartres210001-10.00%Chi tiết
38Annecy210001-10.00%Chi tiết
39Granville410001-10.00%Chi tiết
40Iris Club de Croix211001-10.00%Chi tiết
41AS Fabregues310001-10.00%Chi tiết
42Metz111001-10.00%Chi tiết
43Nice222011-10.00%Chi tiết
44AS Monaco222011-10.00%Chi tiết
45Nancy411001-10.00%Chi tiết
46Toulouse111001-10.00%Chi tiết
47ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
48Sochaux111001-10.00%Chi tiết
49Paris Saint Germain211001-10.00%Chi tiết
50Le Mans321002-20.00%Chi tiết
51Chateauroux111001-10.00%Chi tiết
52Stade Rennes FC211001-10.00%Chi tiết
53Le Havre111001-10.00%Chi tiết
54Lens211001-10.00%Chi tiết
55Guingamp110001-10.00%Chi tiết
56Orleans US211001-10.00%Chi tiết
57Grenoble111001-10.00%Chi tiết
58Stade Reims11001000.00%Chi tiết
59Nimes210001-10.00%Chi tiết
60Rodez AF311001-10.00%Chi tiết
61Aviron Bayonnais310001-10.00%Chi tiết
62Lille OSC211001-10.00%Chi tiết
63Clermont Foot110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 42 91.30%
 Hòa 4 8.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Lyonnais, Amiens SC, Chamois Niortais, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Dunkerque, US Boulogne, Epinal, Pau FC, US Raon L Etape, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, St Pryve St Hilaire, Reims Ste Anne, Belfort ASM FC, GS Consolat Marseille, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Toulouse, ES Troyes AC, Sochaux, Nancy, Nice, AS Monaco, Metz, Lille OSC, Stade Rennes FC, Le Havre, Lens, Guingamp, Paris Saint Germain, Le Mans, Chateauroux, Clermont Foot, Grenoble, Stade Reims, Nimes, Rodez AF, Aviron Bayonnais, Orleans US, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Annecy, FC Chartres, AS Fabregues, Granville, Iris Club de Croix, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Reims, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2020 09:33:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2020 19:55:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cabel TV 654
Cabel TV 614
TVB Network Vision 301 Channel
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2020 09:33:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.