Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, Real Sociedad, CD Badajoz, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Hercules CF, Sporting de Gijon, Racing Santander, Numancia, Malaga, Cordoba C.F., Getafe, Valencia, Racing de Ferrol, Almeria, Alaves, Atletico de Madrid, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Luanco, Union L
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/02/2020 09:37:41
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội b��ng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác