Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Athletic Bilbao

[9]
 (3/4:0

Barcelona

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D117/08/19Athletic Bilbao1-0Barcelona*3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D111/02/19 Athletic Bilbao0-0Barcelona*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D129/09/18Barcelona*1-1Athletic Bilbao0:2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D118/03/18Barcelona*2-0Athletic Bilbao0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
SPA D129/10/17Athletic Bilbao0-2Barcelona*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D104/02/17Barcelona*3-0Athletic Bilbao0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP12/01/17Barcelona*3-1Athletic Bilbao0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP06/01/17 Athletic Bilbao2-1Barcelona*1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/08/16Athletic Bilbao0-1Barcelona*1:0HòaDướil0-1Trên
SPA CUP28/01/16Barcelona*3-1Athletic Bilbao0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Athletic Bilbao: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Athletic Bilbao: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Athletic Bilbao Barcelona
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Athletic Bilbao 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Athletic Bilbao chịu lép về hoàn toàn về lịch sử đối đầu trong mấy năm gần đây, cộng thêm họ không có được phong độ tốt gần đây, có thể Athletic Bilbao sẽ khó giành kết quả tốt ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Athletic Bilbao - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D102/02/20Athletic Bilbao*0-2GetafeB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA CUP29/01/20 Tenerife2-2Athletic Bilbao* H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
SPA D125/01/20Espanyol*1-1Athletic BilbaoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA CUP23/01/20Elche1-1Athletic Bilbao*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
SPA D120/01/20Athletic Bilbao*1-1Celta VigoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP12/01/20Sestao River0-4Athletic Bilbao*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D104/01/20Sevilla*1-1Athletic BilbaoH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D123/12/19Real Madrid*0-0Athletic BilbaoH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP18/12/19CF Intercity(T)0-3Athletic Bilbao*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D115/12/19Athletic Bilbao*0-0EibarH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D108/12/19Real Betis*3-2Athletic BilbaoB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
SPA D101/12/19Athletic Bilbao*2-0Granada CFT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D124/11/19Osasuna*1-2Athletic BilbaoT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/11/19Athletic Bilbao4-1EibarT  Trênl2-1Trên
SPA D110/11/19Athletic Bilbao*2-1LevanteT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA D103/11/19Villarreal*0-0Athletic BilbaoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D131/10/19Athletic Bilbao*3-0EspanyolT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D127/10/19Atletico de Madrid*2-0Athletic BilbaoB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D121/10/19Athletic Bilbao*1-1ValladolidH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF11/10/19Barakaldo CF0-0Athletic BilbaoH  Dướic 
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 10 3 4 3 1 1 0 0 2 7 2
35.00% 50.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 18.18% 63.64% 18.18%
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 502 253 22 478 532
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 210 265 171 171 231 382 228 169
19.11% 20.79% 26.24% 16.93% 16.93% 22.87% 37.82% 22.57% 16.73%
Sân nhà 114 111 109 62 45 78 165 102 96
25.85% 25.17% 24.72% 14.06% 10.20% 17.69% 37.41% 23.13% 21.77%
Sân trung lập 13 7 19 4 12 13 18 16 8
23.64% 12.73% 34.55% 7.27% 21.82% 23.64% 32.73% 29.09% 14.55%
Sân khách 66 92 137 105 114 140 199 110 65
12.84% 17.90% 26.65% 20.43% 22.18% 27.24% 38.72% 21.40% 12.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 14 236 149 10 163 47 45 38
45.77% 3.04% 51.19% 46.27% 3.11% 50.62% 36.15% 34.62% 29.23%
Sân nhà 146 12 154 24 4 29 14 10 9
46.79% 3.85% 49.36% 42.11% 7.02% 50.88% 42.42% 30.30% 27.27%
Sân trung lập 11 0 18 6 0 8 4 6 2
37.93% 0.00% 62.07% 42.86% 0.00% 57.14% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 54 2 64 119 6 126 29 29 27
45.00% 1.67% 53.33% 47.41% 2.39% 50.20% 34.12% 34.12% 31.76%
Athletic Bilbao - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D109/02/2020 13:00:00Real SociedadVSAthletic Bilbao
SPA D116/02/2020 17:30:00Athletic BilbaoVSOsasuna
SPA D123/02/2020 19:00:00AlavesVSAthletic Bilbao
SPA D101/03/2020 19:00:00Athletic BilbaoVSVillarreal
SPA D108/03/2020 19:00:00ValladolidVSAthletic Bilbao
Barcelona - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D103/02/20Barcelona*2-1LevanteT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP31/01/20Barcelona*5-0LeganesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D125/01/20Valencia2-0Barcelona*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP23/01/20Ibiza Eivissa1-2Barcelona*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D120/01/20Barcelona*1-0Granada CF T0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA SC10/01/20Barcelona(T)*2-3Atletico de MadridB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D105/01/20Espanyol2-2Barcelona* H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D121/12/19Barcelona*4-1AlavesT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D119/12/19Barcelona*0-0Real MadridH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D114/12/19Real Sociedad2-2Barcelona*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL11/12/19Inter Milan*1-2BarcelonaT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D108/12/19Barcelona*5-2MallorcaT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-1Trên
SPA D102/12/19Atletico de Madrid*0-1BarcelonaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL28/11/19Barcelona*3-1Borussia DortmundT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D123/11/19Leganes1-2Barcelona*T1:0HòaTrênl1-0Trên
INT CF14/11/19FC Cartagena0-2Barcelona*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D110/11/19Barcelona*4-1Celta VigoT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL06/11/19Barcelona*0-0Slavia PrahaH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D102/11/19Levante3-1Barcelona*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D130/10/19Barcelona*5-1ValladolidT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 2 0 0 0 1 5 2 2
65.00% 20.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 495 418 67 549 624
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 547 224 238 98 66 143 261 292 477
46.63% 19.10% 20.29% 8.35% 5.63% 12.19% 22.25% 24.89% 40.66%
Sân nhà 314 102 83 27 11 40 88 129 280
58.47% 18.99% 15.46% 5.03% 2.05% 7.45% 16.39% 24.02% 52.14%
Sân trung lập 32 11 18 12 6 12 20 15 32
40.51% 13.92% 22.78% 15.19% 7.59% 15.19% 25.32% 18.99% 40.51%
Sân khách 201 111 137 59 49 91 153 148 165
36.09% 19.93% 24.60% 10.59% 8.80% 16.34% 27.47% 26.57% 29.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 472 55 470 13 0 16 17 11 16
47.34% 5.52% 47.14% 44.83% 0.00% 55.17% 38.64% 25.00% 36.36%
Sân nhà 246 28 213 0 0 1 0 0 0
50.51% 5.75% 43.74% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 33 2 37 1 0 3 1 1 0
45.83% 2.78% 51.39% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 193 25 220 12 0 12 16 10 16
44.06% 5.71% 50.23% 50.00% 0.00% 50.00% 38.10% 23.81% 38.10%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D109/02/2020 20:00:00Real BetisVSBarcelona
SPA D115/02/2020 15:00:00BarcelonaVSGetafe
SPA D123/02/2020 19:00:00BarcelonaVSEibar
UEFA CL25/02/2020 20:00:00NapoliVSBarcelona
SPA D101/03/2020 19:00:00Real MadridVSBarcelona
Athletic Bilbao Formation: 532 Barcelona Formation: 352

Đội hình Athletic Bilbao:

Đội hình Barcelona:

Thủ môn Thủ môn
13 Iago Herrerin Buisan 1 Unai Simon 1 Marc-Andre ter Stegen 26 Inaki Pena 13 Norberto Murara Neto
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Inaki Williams Dannis
25 Asier Villalibre Molina
19 Ibai Gomez Perez
23 Kenan Kodro
20 Aritz Aduriz Zubeldia
10 Iker Muniain Goni
14 Daniel Garcia Carrillo
16 Mikel Vesga
22 Raul Garcia Escudero
7 Benat Etxebarria Urkiaga
6 Mikel San Jose Dominguez
8 Unai Lopez Cabrera
11 Inigo Cordoba
34 Oihan Sancet
12 Gaizka Larrazabal
18 Oscar de Marcos Arana
17 Yuri Berchiche Izeta
4 Inigo Martinez Berridi
21 Ander Capa Rodriguez
5 Yeray Alvarez Lopez
3 Unai Nunez
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
15 Inigo Lekue Martinez
10 Lionel Andres Messi
17 Antoine Griezmann
9 Luis Suarez
11 Ousmane Dembele
18 Jordi Alba Ramos
5 Sergi Busquets Burgos
8 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
21 Frenkie de Jong
31 Anssumane Fati
4 Ivan Rakitic
22 Arturo Vidal
28 Ricard Puig Marti
3 Gerard Pique Bernabeu
23 Samuel Umtiti
20 Sergi Roberto
2 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
15 Clement Lenglet
24 Hector Junior Firpo Adames
33 Ronald Federico Araujo da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Recreativo Huelva3313003100.00%Chi tiết
2Tenerife4424004100.00%Chi tiết
3Unionistas de Salamanca3303003100.00%Chi tiết
4Real Sociedad4444004100.00%Chi tiết
5CD Badajoz4404004100.00%Chi tiết
6Cacereno 2202002100.00%Chi tiết
7Elche3323003100.00%Chi tiết
8Albacete2212002100.00%Chi tiết
9Cultural Leonesa4414004100.00%Chi tiết
10CF Badalona3303003100.00%Chi tiết
11Orihuela CF2202002100.00%Chi tiết
12CD Pena Sport1101001100.00%Chi tiết
13Real Jaen CF2202002100.00%Chi tiết
14L'Hospitalet1101001100.00%Chi tiết
15UD Marbella2212002100.00%Chi tiết
16Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
17Haro Deportivo2202002100.00%Chi tiết
18UE Olot1101001100.00%Chi tiết
19Andorra CF2212002100.00%Chi tiết
20SD Tarazona1101001100.00%Chi tiết
21Villarrubia CF1101001100.00%Chi tiết
22Bergantinos CF1101001100.00%Chi tiết
23EG El Palmar2101001100.00%Chi tiết
24CD El Alamo2212002100.00%Chi tiết
25Tamaraceite2202002100.00%Chi tiết
26Pena Azagresa2202002100.00%Chi tiết
27Real Zaragoza443301275.00%Chi tiết
28Espanyol332201166.67%Chi tiết
29Real Betis333201166.67%Chi tiết
30UD Logrones331210266.67%Chi tiết
31CD Ebro330201166.67%Chi tiết
32CD Mirandes552311260.00%Chi tiết
33Villarreal555302160.00%Chi tiết
34Sevilla444202050.00%Chi tiết
35Murcia220101050.00%Chi tiết
36Leganes443202050.00%Chi tiết
37Las Palmas222101050.00%Chi tiết
38Deportivo La Coruna222101050.00%Chi tiết
39Barcelona222101050.00%Chi tiết
40Athletic Bilbao444202050.00%Chi tiết
41Real Madrid222101050.00%Chi tiết
42Rayo Vallecano442202050.00%Chi tiết
43Zamora CF220101050.00%Chi tiết
44AD Ceuta220101050.00%Chi tiết
45Ibiza Eivissa321101050.00%Chi tiết
46FC Cartagena221110150.00%Chi tiết
47U.M. Escobedo220101050.00%Chi tiết
48Portugalete220101050.00%Chi tiết
49San Sebastian Reyes220101050.00%Chi tiết
50CF Intercity221101050.00%Chi tiết
51Atletico Antoniano221101050.00%Chi tiết
52CF Rayo Majadahonda222101050.00%Chi tiết
53CD Becerril221101050.00%Chi tiết
54UCAM Murcia220110150.00%Chi tiết
55Tolosa221101050.00%Chi tiết
56Girona332111033.33%Chi tiết
57Valladolid332102-133.33%Chi tiết
58Levante332102-133.33%Chi tiết
59Mallorca332102-133.33%Chi tiết
60Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
61Eibar333102-133.33%Chi tiết
62Osasuna443103-225.00%Chi tiết
63Granada CF554104-320.00%Chi tiết
64Sestao River220011-10.00%Chi tiết
65UD Melilla111001-10.00%Chi tiết
66SD Ponferradina222011-10.00%Chi tiết
67CD Castellon110001-10.00%Chi tiết
68Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
69SCR Pena Deportiva11001000.00%Chi tiết
70Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
71Lleida110001-10.00%Chi tiết
72Gimnastic Tarragona221002-20.00%Chi tiết
73Atletico de Madrid111001-10.00%Chi tiết
74Alcorcon111001-10.00%Chi tiết
75SD Huesca222011-10.00%Chi tiết
76Extremadura111001-10.00%Chi tiết
77Merida AD210001-10.00%Chi tiết
78Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
79Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
80Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
81CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
82SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
83Marino Luanco110001-10.00%Chi tiết
84Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
85Cadiz222011-10.00%Chi tiết
86Barakaldo CF221002-20.00%Chi tiết
87Almeria111001-10.00%Chi tiết
88Alaves111001-10.00%Chi tiết
89Racing de Ferrol110001-10.00%Chi tiết
90Valencia333012-20.00%Chi tiết
91Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
92Sporting de Gijon111001-10.00%Chi tiết
93Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
94Numancia111001-10.00%Chi tiết
95Malaga111001-10.00%Chi tiết
96Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
97Getafe222002-20.00%Chi tiết
98Pontellas110001-10.00%Chi tiết
99Fuenlabrada222002-20.00%Chi tiết
100CD Linares Deportivo110001-10.00%Chi tiết
101CD Lugo11101000.00%Chi tiết
102CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
103Union Langreo111001-10.00%Chi tiết
104UE Llagostera111001-10.00%Chi tiết
105Leioa110001-10.00%Chi tiết
106SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
107Urraca CF110001-10.00%Chi tiết
108UD Socuellamos110001-10.00%Chi tiết
109UE Cornella111001-10.00%Chi tiết
110CD Lealtad11001000.00%Chi tiết
111SD Laredo11001000.00%Chi tiết
112CD Barquereno11101000.00%Chi tiết
113Atletico de Porcuna110001-10.00%Chi tiết
114Melilla CD210001-10.00%Chi tiết
115Comillas220011-10.00%Chi tiết
116Andratx110001-10.00%Chi tiết
117Gran Tarajal110001-10.00%Chi tiết
118CD Pedroneras110001-10.00%Chi tiết
119CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
120CF Illueca110001-10.00%Chi tiết
121UD Fraga111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 107 86.99%
 Hòa 16 13.01%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, Real Sociedad, CD Badajoz, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hercules CF, Sporting de Gijon, Racing Santander, Numancia, Malaga, Cordoba C.F., Getafe, Valencia, Racing de Ferrol, Almeria, Alaves, Atletico de Madrid, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Luanco, Union L 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/02/2020 09:30:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/02/2020 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
06/02/2020 09:30:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.