Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Granada CF

 (0:0

Athletic Bilbao

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA CUP13/02/20Athletic Bilbao*1-0Granada CF0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D101/12/19Athletic Bilbao*2-0Granada CF0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D127/02/17Athletic Bilbao*3-1Granada CF0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D122/09/16Granada CF1-2Athletic Bilbao*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D103/04/16Athletic Bilbao*1-1Granada CF0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D123/11/15Granada CF2-0Athletic Bilbao*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D115/02/15 Granada CF*0-0Athletic Bilbao0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D120/09/14Athletic Bilbao*0-1Granada CF0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D101/03/14Athletic Bilbao*4-0Granada CF 0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D101/10/13Granada CF2-0Athletic Bilbao*1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Granada CF: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Granada CF: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Granada CF Athletic Bilbao
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Athletic Bilbao ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Granada CF 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Granada CF nhận thảm bại với 4 bàn thua ở lượt trận đối đầu đầu tiên mùa này, có thể Granada CF sẽ khó giành kết quả tốt ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Granada CF - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D101/03/20Granada CF0-0Celta Vigo*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D123/02/20Osasuna*0-3Granada CFT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
SPA D116/02/20Granada CF*2-1ValladolidT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP13/02/20Athletic Bilbao*1-0Granada CFB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D109/02/20Atletico de Madrid*1-0Granada CFB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA CUP05/02/20Granada CF2-1Valencia*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D101/02/20Granada CF*2-1EspanyolT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP30/01/20CD Badajoz2-2Granada CF*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D126/01/20Sevilla*2-0Granada CFB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
SPA CUP23/01/20CF Badalona1-1Granada CF*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
SPA D120/01/20Barcelona*1-0Granada CF B0:2 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP12/01/20Tamaraceite0-1Granada CF*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D105/01/20Granada CF*1-0MallorcaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D121/12/19Eibar*3-0Granada CFB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP18/12/19 L'Hospitalet2-2Granada CF*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D114/12/19Granada CF*1-2LevanteB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D107/12/19Granada CF*3-0Alaves T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D101/12/19Athletic Bilbao*2-0Granada CFB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D124/11/19Granada CF1-1Atletico de Madrid*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/11/19Valencia*2-0Granada CFB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 2 1 0 0 0 2 3 7
35.00% 25.00% 40.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 25.00% 58.33%
Granada CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 303 129 11 330 307
Granada CF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 144 163 126 110 195 236 130 76
14.76% 22.61% 25.59% 19.78% 17.27% 30.61% 37.05% 20.41% 11.93%
Sân nhà 60 90 72 48 28 68 113 70 47
20.13% 30.20% 24.16% 16.11% 9.40% 22.82% 37.92% 23.49% 15.77%
Sân trung lập 8 4 6 2 0 5 6 6 3
40.00% 20.00% 30.00% 10.00% 0.00% 25.00% 30.00% 30.00% 15.00%
Sân khách 26 50 85 76 82 122 117 54 26
8.15% 15.67% 26.65% 23.82% 25.71% 38.24% 36.68% 16.93% 8.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Granada CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 100 2 84 125 5 110 17 13 23
53.76% 1.08% 45.16% 52.08% 2.08% 45.83% 32.08% 24.53% 43.40%
Sân nhà 75 2 59 34 1 18 8 7 11
55.15% 1.47% 43.38% 64.15% 1.89% 33.96% 30.77% 26.92% 42.31%
Sân trung lập 9 0 3 3 0 1 3 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 16 0 22 88 4 91 6 5 12
42.11% 0.00% 57.89% 48.09% 2.19% 49.73% 26.09% 21.74% 52.17%
Granada CF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/03/2020 15:00:00LevanteVSGranada CF
SPA D115/03/2020 17:30:00Granada CFVSGetafe
SPA D122/03/2020 19:00:00Real BetisVSGranada CF
SPA D105/04/2020 19:00:00Granada CFVSVillarreal
SPA D112/04/2020 18:00:00LeganesVSGranada CF
Athletic Bilbao - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D101/03/20Athletic Bilbao*1-0VillarrealT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/02/20Alaves2-1Athletic Bilbao*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D117/02/20Athletic Bilbao*0-1OsasunaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA CUP13/02/20Athletic Bilbao*1-0Granada CFT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D109/02/20Real Sociedad*2-1Athletic Bilbao B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP07/02/20Athletic Bilbao1-0Barcelona*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D102/02/20Athletic Bilbao*0-2GetafeB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA CUP29/01/20 Tenerife2-2Athletic Bilbao* H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
SPA D125/01/20Espanyol*1-1Athletic BilbaoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA CUP23/01/20Elche1-1Athletic Bilbao*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
SPA D120/01/20Athletic Bilbao*1-1Celta VigoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP12/01/20Sestao River0-4Athletic Bilbao*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D104/01/20Sevilla*1-1Athletic BilbaoH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D123/12/19Real Madrid*0-0Athletic BilbaoH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP18/12/19CF Intercity(T)0-3Athletic Bilbao*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D115/12/19Athletic Bilbao*0-0EibarH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D108/12/19Real Betis*3-2Athletic BilbaoB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
SPA D101/12/19Athletic Bilbao*2-0Granada CFT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D124/11/19Osasuna*1-2Athletic BilbaoT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/11/19Athletic Bilbao4-1EibarT  Trênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 2 2 1 0 0 2 5 3
40.00% 35.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 504 253 22 484 532
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 213 265 174 171 232 387 228 169
19.00% 20.96% 26.08% 17.13% 16.83% 22.83% 38.09% 22.44% 16.63%
Sân nhà 114 114 109 63 45 79 168 102 96
25.62% 25.62% 24.49% 14.16% 10.11% 17.75% 37.75% 22.92% 21.57%
Sân trung lập 13 7 19 4 12 13 18 16 8
23.64% 12.73% 34.55% 7.27% 21.82% 23.64% 32.73% 29.09% 14.55%
Sân khách 66 92 137 107 114 140 201 110 65
12.79% 17.83% 26.55% 20.74% 22.09% 27.13% 38.95% 21.32% 12.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 14 238 150 10 164 47 45 38
45.81% 3.01% 51.18% 46.30% 3.09% 50.62% 36.15% 34.62% 29.23%
Sân nhà 148 12 155 25 4 29 14 10 9
46.98% 3.81% 49.21% 43.10% 6.90% 50.00% 42.42% 30.30% 27.27%
Sân trung lập 11 0 18 6 0 8 4 6 2
37.93% 0.00% 62.07% 42.86% 0.00% 57.14% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 54 2 65 119 6 127 29 29 27
44.63% 1.65% 53.72% 47.22% 2.38% 50.40% 34.12% 34.12% 31.76%
Athletic Bilbao - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/03/2020 13:00:00ValladolidVSAthletic Bilbao
SPA D115/03/2020 15:00:00Athletic BilbaoVSAtletico de Madrid
SPA D122/03/2020 19:00:00EibarVSAthletic Bilbao
SPA D105/04/2020 19:00:00Athletic BilbaoVSReal Betis
SPA D112/04/2020 18:00:00BarcelonaVSAthletic Bilbao
Granada CF Formation: 343 Athletic Bilbao Formation: 451

Đội hình Granada CF:

Đội hình Athletic Bilbao:

Thủ môn Thủ môn
1 Rui Tiago Dantas da Silva 13 Aaron Escandell Banacloche 1 Unai Simon 13 Iago Herrerin Buisan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Roberto Soldado Rillo
7 Alvaro Vadillo Cifuentes
14 Federico Vico Villegas
24 Carlos Fernandez Luna
11 Ismail Koybasi
2 Dimitri Foulquier
21 Yangel Clemente Herrera Ravelo
8 Yan Brice Eteki
4 Maxime Gonalons
23 Darwin Machis
12 Ramon Olamilekan Azeez
10 Antonio Puertas
Gil Dias
19 Angel Montoro Sanchez
20 Jesus Vallejo Lazaro
22 Domingos Duarte
5 Jose Antonio Martinez Gil
16 Victor David Diaz Miguel
6 German Sanchez Barahona
15 Carlos Neva Tey
3 Alejandro Martinez Sanchez
17 Joaquin Jose Marin Ruiz, Quini
18 Neyder Lozano
22 Raul Garcia Escudero
20 Aritz Aduriz Zubeldia
23 Kenan Kodro
25 Asier Villalibre Molina
10 Iker Muniain Goni
19 Ibai Gomez Perez
14 Daniel Garcia Carrillo
16 Mikel Vesga
11 Inigo Cordoba
7 Benat Etxebarria Urkiaga
6 Mikel San Jose Dominguez
8 Unai Lopez Cabrera
9 Inaki Williams Dannis
34 Oihan Sancet
12 Gaizka Larrazabal
18 Oscar de Marcos Arana
17 Yuri Berchiche Izeta
4 Inigo Martinez Berridi
21 Ander Capa Rodriguez
5 Yeray Alvarez Lopez
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
15 Inigo Lekue Martinez
3 Unai Nunez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Recreativo Huelva3313003100.00%Chi tiết
2Tenerife4424004100.00%Chi tiết
3Unionistas de Salamanca3303003100.00%Chi tiết
4CD Badajoz4404004100.00%Chi tiết
5Elche3323003100.00%Chi tiết
6Albacete2212002100.00%Chi tiết
7Cacereno 2202002100.00%Chi tiết
8Cultural Leonesa4414004100.00%Chi tiết
9CF Badalona3303003100.00%Chi tiết
10L'Hospitalet1101001100.00%Chi tiết
11UD Marbella2212002100.00%Chi tiết
12Orihuela CF2202002100.00%Chi tiết
13CD Pena Sport1101001100.00%Chi tiết
14Real Jaen CF2202002100.00%Chi tiết
15Haro Deportivo2202002100.00%Chi tiết
16Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
17UE Olot1101001100.00%Chi tiết
18Andorra CF2212002100.00%Chi tiết
19SD Tarazona1101001100.00%Chi tiết
20Villarrubia CF1101001100.00%Chi tiết
21Bergantinos CF1101001100.00%Chi tiết
22EG El Palmar2101001100.00%Chi tiết
23CD El Alamo2212002100.00%Chi tiết
24Tamaraceite2202002100.00%Chi tiết
25Pena Azagresa2202002100.00%Chi tiết
26Real Sociedad665501483.33%Chi tiết
27Real Zaragoza443301275.00%Chi tiết
28Espanyol332201166.67%Chi tiết
29Athletic Bilbao665402266.67%Chi tiết
30Real Betis333201166.67%Chi tiết
31CD Mirandes662411366.67%Chi tiết
32UD Logrones331210266.67%Chi tiết
33CD Ebro330201166.67%Chi tiết
34Villarreal555302160.00%Chi tiết
35Sevilla444202050.00%Chi tiết
36Murcia220101050.00%Chi tiết
37Leganes443202050.00%Chi tiết
38Las Palmas222101050.00%Chi tiết
39Deportivo La Coruna222101050.00%Chi tiết
40Rayo Vallecano442202050.00%Chi tiết
41FC Cartagena221110150.00%Chi tiết
42Zamora CF220101050.00%Chi tiết
43AD Ceuta220101050.00%Chi tiết
44Ibiza Eivissa321101050.00%Chi tiết
45U.M. Escobedo220101050.00%Chi tiết
46Portugalete220101050.00%Chi tiết
47San Sebastian Reyes220101050.00%Chi tiết
48Atletico Antoniano221101050.00%Chi tiết
49Tolosa221101050.00%Chi tiết
50CF Intercity221101050.00%Chi tiết
51CF Rayo Majadahonda222101050.00%Chi tiết
52UCAM Murcia220110150.00%Chi tiết
53CD Becerril221101050.00%Chi tiết
54Levante332102-133.33%Chi tiết
55Girona332111033.33%Chi tiết
56Valladolid332102-133.33%Chi tiết
57Real Madrid333102-133.33%Chi tiết
58Barcelona333102-133.33%Chi tiết
59Mallorca332102-133.33%Chi tiết
60Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
61Eibar333102-133.33%Chi tiết
62Osasuna443103-225.00%Chi tiết
63Granada CF664105-416.67%Chi tiết
64Sestao River220011-10.00%Chi tiết
65UD Melilla111001-10.00%Chi tiết
66SD Ponferradina222011-10.00%Chi tiết
67Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
68Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
69SCR Pena Deportiva11001000.00%Chi tiết
70CD Castellon110001-10.00%Chi tiết
71Lleida110001-10.00%Chi tiết
72Gimnastic Tarragona221002-20.00%Chi tiết
73Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
74Alcorcon111001-10.00%Chi tiết
75SD Huesca222011-10.00%Chi tiết
76Extremadura111001-10.00%Chi tiết
77Merida AD210001-10.00%Chi tiết
78Fuenlabrada222002-20.00%Chi tiết
79Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
80Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
81CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
82SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
83Marino Luanco110001-10.00%Chi tiết
84Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
85Cadiz222011-10.00%Chi tiết
86Barakaldo CF221002-20.00%Chi tiết
87Atletico de Madrid111001-10.00%Chi tiết
88Valencia333012-20.00%Chi tiết
89Racing de Ferrol110001-10.00%Chi tiết
90Almeria111001-10.00%Chi tiết
91Alaves111001-10.00%Chi tiết
92Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
93Sporting de Gijon111001-10.00%Chi tiết
94Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
95Numancia111001-10.00%Chi tiết
96Malaga111001-10.00%Chi tiết
97Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
98Getafe222002-20.00%Chi tiết
99UD Socuellamos110001-10.00%Chi tiết
100CD Barquereno11101000.00%Chi tiết
101Atletico de Porcuna110001-10.00%Chi tiết
102Melilla CD210001-10.00%Chi tiết
103Comillas220011-10.00%Chi tiết
104Andratx110001-10.00%Chi tiết
105Gran Tarajal110001-10.00%Chi tiết
106Urraca CF110001-10.00%Chi tiết
107UE Cornella111001-10.00%Chi tiết
108CD Pedroneras110001-10.00%Chi tiết
109CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
110CF Illueca110001-10.00%Chi tiết
111UD Fraga111001-10.00%Chi tiết
112Union Langreo111001-10.00%Chi tiết
113UE Llagostera111001-10.00%Chi tiết
114CD Linares Deportivo110001-10.00%Chi tiết
115CD Lugo11101000.00%Chi tiết
116CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
117SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
118Leioa110001-10.00%Chi tiết
119CD Lealtad11001000.00%Chi tiết
120SD Laredo11001000.00%Chi tiết
121Pontellas110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 111 87.40%
 Hòa 16 12.60%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, CD Badajoz, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hercules CF, Sporting de Gijon, Racing Santander, Numancia, Malaga, Cordoba C.F., Getafe, Valencia, Racing de Ferrol, Almeria, Alaves, Atletico de Madrid, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Luanco, Union L 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:30:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/03/2020 20:00:00
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:30:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.