Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Lyonnais

[5]
 (3/4:0

Paris Saint Germain

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2Lyonnais0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D123/09/19Lyonnais0-1Paris Saint Germain*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/02/19Lyonnais2-1Paris Saint Germain*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/18 Paris Saint Germain*5-0Lyonnais 0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/01/18Lyonnais2-1Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/09/17Paris Saint Germain*2-0Lyonnais0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/03/17Paris Saint Germain*2-1Lyonnais0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D128/11/16Lyonnais1-2Paris Saint Germain*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA SC07/08/16Paris Saint Germain(T)*4-1Lyonnais0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D129/02/16Lyonnais2-1Paris Saint Germain*3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 3thắng(30.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 3 Thắng 0 Hòa 7 Bại
Tuy nhiên Lyonnais có phong độ tốt gần đây, nhưng đáng tiếc trận này phải đối đầu với ông lớn Paris Saint-Germain, đồng thời, họ còn thua cả 2 trận đối đầu gần nhất, có thể Lyonnais sẽ khó giành kết quả tốt ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-EtienneT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL27/02/20Lyonnais1-0Juventus*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D122/02/20 Metz0-2Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D116/02/20Lyonnais*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRAC13/02/20Lyonnais*1-0MarseilleT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2LyonnaisB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D106/02/20Lyonnais*0-0Amiens SCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/02/20 Nice2-1Lyonnais* B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC31/01/20Nice1-2Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D126/01/20Lyonnais*3-0ToulouseT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA LC22/01/20Lyonnais*2-2Lille OSCH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRAC19/01/20Nantes3-4Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
FRA D112/01/20Bordeaux1-2Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA LC09/01/20Lyonnais*3-1Stade BrestoisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC05/01/20Bourg Peronnas0-7Lyonnais*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D122/12/19Stade Reims*1-1LyonnaisH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA LC19/12/19Lyonnais*4-1ToulouseT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D115/12/19Lyonnais*0-1Stade Rennes FCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL11/12/19Lyonnais*2-2RB LeipzigH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D107/12/19 Nimes0-4Lyonnais*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 4 1 0 0 0 6 1 2
60.00% 25.00% 15.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 244 474 304 21 502 541
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 299 245 261 137 101 198 328 248 269
28.67% 23.49% 25.02% 13.14% 9.68% 18.98% 31.45% 23.78% 25.79%
Sân nhà 167 122 122 42 24 64 141 128 144
35.01% 25.58% 25.58% 8.81% 5.03% 13.42% 29.56% 26.83% 30.19%
Sân trung lập 19 11 16 12 8 16 19 12 19
28.79% 16.67% 24.24% 18.18% 12.12% 24.24% 28.79% 18.18% 28.79%
Sân khách 113 112 123 83 69 118 168 108 106
22.60% 22.40% 24.60% 16.60% 13.80% 23.60% 33.60% 21.60% 21.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 337 27 354 82 4 54 40 31 29
46.94% 3.76% 49.30% 58.57% 2.86% 38.57% 40.00% 31.00% 29.00%
Sân nhà 175 20 203 13 0 7 6 7 2
43.97% 5.03% 51.01% 65.00% 0.00% 35.00% 40.00% 46.67% 13.33%
Sân trung lập 22 0 22 5 1 7 2 3 4
50.00% 0.00% 50.00% 38.46% 7.69% 53.85% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 140 7 129 64 3 40 32 21 23
50.72% 2.54% 46.74% 59.81% 2.80% 37.38% 42.11% 27.63% 30.26%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/03/2020 20:00:00Lille OSCVSLyonnais
FRA D113/03/2020 19:45:00LyonnaisVSStade Reims
UEFA CL17/03/2020 20:00:00JuventusVSLyonnais
FRA D121/03/2020 16:30:00Stade Rennes FCVSLyonnais
FRA LC04/04/2020 19:10:00Paris Saint Germain(T)VSLyonnais
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/03/20Paris Saint Germain*4-0DijonT0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D124/02/20 Paris Saint Germain*4-3BordeauxT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL19/02/20Borussia Dortmund2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/02/20Amiens SC4-4Paris Saint Germain*H1:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRAC13/02/20Dijon1-6Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2LyonnaisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/02/20Paris Saint Germain*5-0Montpellier HSC T0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC30/01/20Pau FC0-2Paris Saint Germain*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D127/01/20Lille OSC0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA LC23/01/20 Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRAC20/01/20Lorient0-1Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS MonacoH0:2 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne T0:3Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC06/01/20Linas-Montlhery0-6Paris Saint GermainT  Trênc0-2Trên
FRA D122/12/19Paris Saint Germain*4-1Amiens SCT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA LC19/12/19Le Mans1-4Paris Saint Germain*T2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
FRA D116/12/19 Saint-Etienne0-4Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL12/12/19Paris Saint Germain*5-0GalatasarayT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 2 1 7 1 0 0 0 0 10 1 1
85.00% 10.00% 5.00% 87.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 83.33% 8.33% 8.33%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 436 310 31 509 539
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 355 238 249 126 80 188 309 256 295
33.87% 22.71% 23.76% 12.02% 7.63% 17.94% 29.48% 24.43% 28.15%
Sân nhà 204 97 103 34 26 63 110 127 164
43.97% 20.91% 22.20% 7.33% 5.60% 13.58% 23.71% 27.37% 35.34%
Sân trung lập 34 27 23 8 4 12 25 27 32
35.42% 28.13% 23.96% 8.33% 4.17% 12.50% 26.04% 28.13% 33.33%
Sân khách 117 114 123 84 50 113 174 102 99
23.98% 23.36% 25.20% 17.21% 10.25% 23.16% 35.66% 20.90% 20.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 353 39 345 82 2 63 30 25 18
47.90% 5.29% 46.81% 55.78% 1.36% 42.86% 41.10% 34.25% 24.66%
Sân nhà 199 19 185 7 0 3 7 6 1
49.38% 4.71% 45.91% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 42.86% 7.14%
Sân trung lập 33 5 27 7 0 7 7 2 1
50.77% 7.69% 41.54% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 121 15 133 68 2 53 16 17 16
44.98% 5.58% 49.44% 55.28% 1.63% 43.09% 32.65% 34.69% 32.65%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/03/2020 16:30:00StrasbourgVSParis Saint Germain
UEFA CL11/03/2020 20:00:00Paris Saint GermainVSBorussia Dortmund
FRA D115/03/2020 20:00:00Paris Saint GermainVSNice
FRA D122/03/2020 20:00:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA LC04/04/2020 19:10:00Paris Saint Germain(T)VSLyonnais
Lyonnais Formation: 343 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 30 Anton Ciprian Tatarusanu 16 Anthony Racioppi 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 30 Marcin Bulka 40 Garissone Innocent
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Karl Toko Ekambi
9 Moussa Dembele
7 Martin Terrier
19 Amine Gouiri
18 Mathis Ryan Cherki
35 Boubacar Fofana
11 Memphis Depay
27 Gnaly Maxwell Cornet
12 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
29 Lucas Tousart
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
10 Bertrand Isidore Traore
8 Houssem Aouar
22 Jean Lucas de Souza Oliveira
25 Maxence Caqueret
Camilo Reijers de Oliveira
17 Jeff Reine-Adelaide
6 Marcelo Antonio Guedes Filho
20 Fernando Marcal Oliveira
5 Jason Denayer
2 Mapou Yangambiwa
4 Rafael Da Silva
23 Kenny Tete
3 Joachim Andersen
14 Leo Dubois
28 Youssouf Kone
26 Oumar Solet Bomawoko
9 Edinson Cavani
10 Neymar da Silva Santos Junior
7 Kylian Mbappe Lottin
18 Mauro Emanuel Icardi Rivero
17 Eric Maxim Choupo-Moting
11 Angel Fabian Di Maria
19 Pablo Sarabia Garcia
5 Marcos Aoas Correa
6 Marco Verratti
21 Ander Herrera Aguera
27 Idrissa Gana Gueye
23 Julian Draxler
8 Leandro Daniel Paredes
36 Loic Mbe Soh
38 Adil Aouchiche
14 Juan Bernat
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
35 Nianzou Kouassi
22 Abdou-Lakhad Diallo
20 Layvin Kurzawa
12 Thomas Meunier
25 Mitchel Bakker
2 Thiago Emiliano da Silva
31 Colin Dagba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne4434004100.00%Chi tiết
2Lyonnais4444004100.00%Chi tiết
3Amiens SC1101001100.00%Chi tiết
4Chamois Niortais3101001100.00%Chi tiết
5Stade Brestois1101001100.00%Chi tiết
6Dunkerque2101001100.00%Chi tiết
7US Boulogne1101001100.00%Chi tiết
8Pau FC5202002100.00%Chi tiết
9US Raon L Etape3101001100.00%Chi tiết
10Trelissac3202002100.00%Chi tiết
11Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
12Frejus Saint-Raphael3202002100.00%Chi tiết
13St Pryve St Hilaire4202002100.00%Chi tiết
14Reims Ste Anne3101001100.00%Chi tiết
15GS Consolat Marseille4101001100.00%Chi tiết
16Epinal641301275.00%Chi tiết
17Belfort ASM FC630201166.67%Chi tiết
18Dijon432201166.67%Chi tiết
19FC Rouen430201166.67%Chi tiết
20Lorient432201166.67%Chi tiết
21Strasbourg321101050.00%Chi tiết
22Marseille443202050.00%Chi tiết
23Nantes221101050.00%Chi tiết
24Caen421101050.00%Chi tiết
25Angers SCO322110150.00%Chi tiết
26Bordeaux222101050.00%Chi tiết
27Chambly FC321101050.00%Chi tiết
28Bourg Peronnas321101050.00%Chi tiết
29Paris FC421101050.00%Chi tiết
30Entente Sannois320101050.00%Chi tiết
31Red Star FC 93421110150.00%Chi tiết
32FC Bergerac222101050.00%Chi tiết
33Paris Saint Germain433102-133.33%Chi tiết
34Montpellier HSC333102-133.33%Chi tiết
35Stade Rennes FC432111033.33%Chi tiết
36Le Havre111001-10.00%Chi tiết
37Lens211001-10.00%Chi tiết
38Guingamp110001-10.00%Chi tiết
39Lille OSC322002-20.00%Chi tiết
40Metz111001-10.00%Chi tiết
41Nice332012-20.00%Chi tiết
42AS Monaco333012-20.00%Chi tiết
43Nancy411001-10.00%Chi tiết
44Toulouse111001-10.00%Chi tiết
45ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
46Sochaux111001-10.00%Chi tiết
47Le Mans321002-20.00%Chi tiết
48Chateauroux111001-10.00%Chi tiết
49Grenoble111001-10.00%Chi tiết
50Stade Reims11001000.00%Chi tiết
51Nimes210001-10.00%Chi tiết
52Rodez AF311001-10.00%Chi tiết
53Aviron Bayonnais310001-10.00%Chi tiết
54Orleans US211001-10.00%Chi tiết
55Clermont Foot110001-10.00%Chi tiết
56FC Chartres210001-10.00%Chi tiết
57Annecy210001-10.00%Chi tiết
58Valenciennes US310001-10.00%Chi tiết
59Angouleme CFC410001-10.00%Chi tiết
60Bastia Borgo310001-10.00%Chi tiết
61AS Fabregues310001-10.00%Chi tiết
62Granville410001-10.00%Chi tiết
63Iris Club de Croix211001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 52 89.66%
 Hòa 6 10.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Lyonnais, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Dunkerque, US Boulogne, Pau FC, US Raon L Etape, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, St Pryve St Hilaire, Reims Ste Anne, GS Consolat Marseille, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Toulouse, ES Troyes AC, Sochaux, Nancy, Nice, AS Monaco, Metz, Lille OSC, Le Havre, Lens, Guingamp, Le Mans, Chateauroux, Clermont Foot, Grenoble, Stade Reims, Nimes, Rodez AF, Aviron Bayonnais, Orleans US, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Annecy, FC Chartres, AS Fabregues, Granville, Iris Club de Croix, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Reims, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:09:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/03/2020 20:10:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
TVB Network Vision 302 Channel
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:09:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.