Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Saint-Etienne

 (1/4:0

Stade Rennes FC

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/12/19Stade Rennes FC*2-1Saint-Etienne0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/02/19Stade Rennes FC*3-0Saint-Etienne 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/10/18Saint-Etienne*1-1Stade Rennes FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D111/03/18Stade Rennes FC*1-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D124/09/17 Saint-Etienne*2-2Stade Rennes FC0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/04/17Saint-Etienne*1-1Stade Rennes FC0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D104/12/16Stade Rennes FC*2-0Saint-Etienne0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/16Stade Rennes FC*0-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/12/15Saint-Etienne*1-1Stade Rennes FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D118/01/15Stade Rennes FC*0-0Saint-Etienne0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Saint-Etienne: 1thắng(10.00%), 6hòa(60.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Saint-Etienne: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saint-Etienne Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Stade Rennes FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Saint-Etienne 1 Thắng 6 Hòa 3 Bại
Saint-Etienne không thắng nổi trận nào trong 3 trận gần đây, mà Stade Rennes FC thì thắng liền 2 trận qua, vậy thế, Saint-Etienne sẽ không được đánh giá cao ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/02/20Saint-Etienne*1-1Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/02/20Stade Brestois*3-2Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC14/02/20Epinal(T)1-2Saint-Etienne*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/02/20 Montpellier HSC*1-0Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D102/02/20Metz*3-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC29/01/20AS Monaco*0-1Saint-EtienneT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D126/01/20Saint-Etienne*2-1NimesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/01/20Paris FC2-3Saint-Etienne*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2NantesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne B0:3Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC05/01/20Bastia Borgo(T)0-3Saint-Etienne*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D122/12/19Strasbourg*2-1Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA LC19/12/19Nimes1-2Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/12/19 Saint-Etienne0-4Paris Saint Germain*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL13/12/19VfL Wolfsburg*1-0Saint-EtienneB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/12/19Stade Reims*3-1Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D105/12/19Saint-Etienne*4-1NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D101/12/19Stade Rennes FC*2-1Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 2 1 3 2 0 0 3 0 9
35.00% 5.00% 60.00% 33.33% 16.67% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 382 179 9 388 427
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 155 238 142 117 236 281 177 121
20.00% 19.02% 29.20% 17.42% 14.36% 28.96% 34.48% 21.72% 14.85%
Sân nhà 106 71 114 47 37 95 113 94 73
28.27% 18.93% 30.40% 12.53% 9.87% 25.33% 30.13% 25.07% 19.47%
Sân trung lập 17 14 13 10 5 13 20 10 16
28.81% 23.73% 22.03% 16.95% 8.47% 22.03% 33.90% 16.95% 27.12%
Sân khách 40 70 111 85 75 128 148 73 32
10.50% 18.37% 29.13% 22.31% 19.69% 33.60% 38.85% 19.16% 8.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 7 191 145 7 139 30 32 34
50.00% 1.77% 48.23% 49.83% 2.41% 47.77% 31.25% 33.33% 35.42%
Sân nhà 142 6 146 22 0 23 6 10 5
48.30% 2.04% 49.66% 48.89% 0.00% 51.11% 28.57% 47.62% 23.81%
Sân trung lập 21 1 12 6 0 4 2 3 5
61.76% 2.94% 35.29% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 35 0 33 117 7 112 22 19 24
51.47% 0.00% 48.53% 49.58% 2.97% 47.46% 33.85% 29.23% 36.92%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/03/2020 14:00:00Saint-EtienneVSBordeaux
FRA D115/03/2020 15:59:00AS MonacoVSSaint-Etienne
FRA D122/03/2020 14:00:00Saint-EtienneVSStrasbourg
FRA D105/04/2020 18:00:00ToulouseVSSaint-Etienne
FRA D111/04/2020 18:00:00Saint-EtienneVSStade Rennes FC
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/03/20Toulouse0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D123/02/20Stade Rennes FC*2-1Nimes T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D116/02/20Stade Reims*1-0Stade Rennes FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC12/02/20Belfort ASM FC(T)0-3Stade Rennes FC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/02/20Stade Rennes FC*0-0Stade BrestoisH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/20Lille OSC*1-0Stade Rennes FCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D101/02/20Stade Rennes FC*3-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC29/01/20Angers SCO*3-3Stade Rennes FCH0:0HòaTrênc0-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[4-5]
FRA D125/01/20Nice*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRAC20/01/20GS Consolat Marseille0-2Stade Rennes FCT  Dướic0-2Trên
FRA D116/01/20Nimes0-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/01/20Stade Rennes FC*0-1MarseilleB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC05/01/20Stade Rennes FC*0-0Amiens SCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
FRA D122/12/19Stade Rennes FC*1-0BordeauxT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA LC19/12/19Amiens SC3-2Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D115/12/19Lyonnais*0-1Stade Rennes FCT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL13/12/19Stade Rennes FC2-0Lazio*T1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D108/12/19Stade Rennes FC*2-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/12/19Metz*0-1Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D101/12/19Stade Rennes FC*2-1Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 2 1 1 0 0 5 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 422 205 11 413 489
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 176 253 164 141 261 326 193 122
18.63% 19.51% 28.05% 18.18% 15.63% 28.94% 36.14% 21.40% 13.53%
Sân nhà 95 102 126 55 42 88 159 102 71
22.62% 24.29% 30.00% 13.10% 10.00% 20.95% 37.86% 24.29% 16.90%
Sân trung lập 15 14 15 19 8 13 32 13 13
21.13% 19.72% 21.13% 26.76% 11.27% 18.31% 45.07% 18.31% 18.31%
Sân khách 58 60 112 90 91 160 135 78 38
14.11% 14.60% 27.25% 21.90% 22.14% 38.93% 32.85% 18.98% 9.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 13 199 168 3 131 45 39 49
46.46% 3.28% 50.25% 55.63% 0.99% 43.38% 33.83% 29.32% 36.84%
Sân nhà 146 12 144 27 0 16 11 15 16
48.34% 3.97% 47.68% 62.79% 0.00% 37.21% 26.19% 35.71% 38.10%
Sân trung lập 17 0 27 8 0 4 7 1 2
38.64% 0.00% 61.36% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 21 1 28 133 3 111 27 23 31
42.00% 2.00% 56.00% 53.85% 1.21% 44.94% 33.33% 28.40% 38.27%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/03/2020 15:59:00Stade Rennes FCVSMontpellier HSC
FRA D115/03/2020 14:00:00BordeauxVSStade Rennes FC
FRA D121/03/2020 16:30:00Stade Rennes FCVSLyonnais
FRA D105/04/2020 18:00:00Amiens SCVSStade Rennes FC
FRA D111/04/2020 18:00:00Saint-EtienneVSStade Rennes FC
Saint-Etienne Formation: 451 Stade Rennes FC Formation: 352

Đội hình Saint-Etienne:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Theo Vermot 40 Stefan Bajic 16 Edouard Mendy 1 Romain Salin 30 Pepe Bonet Kapambu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Lois Diony
31 Charles Abi
22 Kevin Monnet-Paquet
6 Yann Mvila
14 Franck Honorat
20 Denis Bouanga
25 Assane Diousse
8 Mahdi Camara
29 Yohan Cabaye
7 Ryad Boudebouz
10 Wahbi Khazri
21 Romain Hamouma
17 Jean Eudes Aholou
18 Arnaud Nordin
28 Youssef Zaydou
26 Mathieu Debuchy
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
4 William Alain Andre Gabriel Saliba
32 Wesley Fofana
24 Loic Perrin
3 Leo lacroix
5 Timothee Christian Kolodziejczak
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
23 Sergi Palencia Hurtado
11 M‘baye Niang
23 Adrien Hunou
9 Theoson Jordan Siebatcheu
19 Metehan Guclu
25 Steven Nzonzi
22 Romain Del Castillo
7 Raphael Dias Belloli
12 James Lea Siliki
18 Eduardo Camavinga
8 Clement Grenier
20 Flavien Tait
14 Benjamin Bourigeaud
10 Rafik Guitane
34 Yann Gboho
6 Jakob Johansson
28 Jonas Martin
27 Hamary Traore
21 Joris Gnagnon
26 Jeremy Gelin
15 Jeremy Morel
3 Damien Da Silva
17 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
31 Sacha Boey
4 Gerzino Nyamsi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Amiens SC1101001100.00%Chi tiết
2Chamois Niortais3101001100.00%Chi tiết
3Stade Brestois1101001100.00%Chi tiết
4Dunkerque2101001100.00%Chi tiết
5US Boulogne1101001100.00%Chi tiết
6Pau FC5202002100.00%Chi tiết
7US Raon L Etape3101001100.00%Chi tiết
8Trelissac3202002100.00%Chi tiết
9Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
10Frejus Saint-Raphael3202002100.00%Chi tiết
11St Pryve St Hilaire4202002100.00%Chi tiết
12Reims Ste Anne3101001100.00%Chi tiết
13GS Consolat Marseille4101001100.00%Chi tiết
14Saint-Etienne4434004100.00%Chi tiết
15Lyonnais4444004100.00%Chi tiết
16Epinal641301275.00%Chi tiết
17FC Rouen430201166.67%Chi tiết
18Dijon432201166.67%Chi tiết
19Lorient432201166.67%Chi tiết
20Belfort ASM FC630201166.67%Chi tiết
21Chambly FC321101050.00%Chi tiết
22Strasbourg321101050.00%Chi tiết
23Nantes221101050.00%Chi tiết
24Bordeaux222101050.00%Chi tiết
25Marseille443202050.00%Chi tiết
26Caen421101050.00%Chi tiết
27Angers SCO322110150.00%Chi tiết
28Bourg Peronnas321101050.00%Chi tiết
29Paris FC421101050.00%Chi tiết
30Red Star FC 93421110150.00%Chi tiết
31FC Bergerac222101050.00%Chi tiết
32Entente Sannois320101050.00%Chi tiết
33Paris Saint Germain433102-133.33%Chi tiết
34Montpellier HSC333102-133.33%Chi tiết
35Stade Rennes FC432111033.33%Chi tiết
36Le Havre111001-10.00%Chi tiết
37Lens211001-10.00%Chi tiết
38Guingamp110001-10.00%Chi tiết
39Metz111001-10.00%Chi tiết
40Lille OSC322002-20.00%Chi tiết
41Nice332012-20.00%Chi tiết
42AS Monaco333012-20.00%Chi tiết
43Nancy411001-10.00%Chi tiết
44AS Fabregues310001-10.00%Chi tiết
45Le Mans321002-20.00%Chi tiết
46Chateauroux111001-10.00%Chi tiết
47Valenciennes US310001-10.00%Chi tiết
48Angouleme CFC410001-10.00%Chi tiết
49Annecy210001-10.00%Chi tiết
50FC Chartres210001-10.00%Chi tiết
51Granville410001-10.00%Chi tiết
52Iris Club de Croix211001-10.00%Chi tiết
53Toulouse111001-10.00%Chi tiết
54ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
55Sochaux111001-10.00%Chi tiết
56Bastia Borgo310001-10.00%Chi tiết
57Orleans US211001-10.00%Chi tiết
58Clermont Foot110001-10.00%Chi tiết
59Grenoble111001-10.00%Chi tiết
60Stade Reims11001000.00%Chi tiết
61Nimes210001-10.00%Chi tiết
62Rodez AF311001-10.00%Chi tiết
63Aviron Bayonnais310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 52 89.66%
 Hòa 6 10.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Dunkerque, US Boulogne, Pau FC, US Raon L Etape, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, St Pryve St Hilaire, Reims Ste Anne, GS Consolat Marseille, Saint-Etienne, Lyonnais, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Clermont Foot, Grenoble, Stade Reims, Nimes, Rodez AF, Aviron Bayonnais, Orleans US, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Annecy, FC Chartres, AS Fabregues, Granville, Iris Club de Croix, Toulouse, ES Troyes AC, Sochaux, Nancy, Nice, AS Monaco, Metz, Lille OSC, Le Havre, Lens, Guingamp, Le Mans, Chateauroux, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Reims, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:32:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/03/2020 19:55:00
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:32:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.