Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

VfB Stuttgart

[10]
 (0:0

Monchengladbach

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D128/04/19VfB Stuttgart1-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D110/12/18Monchengladbach*3-0VfB Stuttgart 0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D111/02/18VfB Stuttgart*1-0Monchengladbach0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D120/09/17Monchengladbach*2-0VfB Stuttgart0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC26/10/16Monchengladbach*2-0VfB Stuttgart0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D103/03/16Monchengladbach*4-0VfB Stuttgart0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D126/09/15VfB Stuttgart*1-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D131/01/15VfB Stuttgart*0-1Monchengladbach0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D124/08/14Monchengladbach*1-1VfB Stuttgart0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, VfB Stuttgart: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfB Stuttgart: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfB Stuttgart Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - VfB Stuttgart ★★★★       Thành tích giữa hai đội - VfB Stuttgart 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Tuy gần đây Monchengladbach thể hiện phong độ khá xuất sắc, nhưng cuộc đua top 4 rất là khốc liệt, có thể trận này họ sẽ không thi đấu hết sức. Hơn nữa, Monchengladbach không thắng trận nào ở 3 chuyến làm khách trên sân của VfB Stuttgart gần nhất. Vì vậy, Monchengladbach không nên được đánh giá quá cao ở chuyến hành quân này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfB Stuttgart - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/01/21VfB Stuttgart*2-01.FSV Mainz 05T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D123/01/21SC Freiburg*2-1VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D121/01/21Arminia Bielefeld3-0VfB Stuttgart*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D110/01/21 Augsburg1-4VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D103/01/21VfB Stuttgart0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GERC24/12/20VfB Stuttgart*1-0SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D121/12/20VfL Wolfsburg*1-0VfB StuttgartB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D116/12/20VfB Stuttgart*2-2Union BerlinH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D112/12/20Borussia Dortmund*1-5VfB StuttgartT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D106/12/20Werder Bremen*1-2VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D128/11/20VfB Stuttgart1-3Bayern Munich*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D121/11/20Hoffenheim*3-3VfB StuttgartH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
INT CF13/11/20VfB Stuttgart1-01. FC Heidenheim 1846T  Dướil0-0Dưới
GER D107/11/20VfB Stuttgart*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc2-0Trên
GER D131/10/20Schalke 041-1VfB Stuttgart*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D124/10/20VfB Stuttgart*1-1KolnH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D117/10/20Hertha BSC Berlin*0-2VfB StuttgartT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF08/10/20SC Freiburg0-3VfB StuttgartT  Trênl0-1Trên
GER D103/10/20VfB Stuttgart1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 5 2 0 0 0 5 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 436 314 31 451 522
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 193 219 134 173 210 293 245 225
26.10% 19.84% 22.51% 13.77% 17.78% 21.58% 30.11% 25.18% 23.12%
Sân nhà 135 81 91 47 64 83 114 119 102
32.30% 19.38% 21.77% 11.24% 15.31% 19.86% 27.27% 28.47% 24.40%
Sân trung lập 31 19 18 10 5 14 16 25 28
37.35% 22.89% 21.69% 12.05% 6.02% 16.87% 19.28% 30.12% 33.73%
Sân khách 88 93 110 77 104 113 163 101 95
18.64% 19.70% 23.31% 16.31% 22.03% 23.94% 34.53% 21.40% 20.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 261 19 254 107 5 115 35 21 40
48.88% 3.56% 47.57% 47.14% 2.20% 50.66% 36.46% 21.88% 41.67%
Sân nhà 145 11 138 22 2 27 9 4 11
49.32% 3.74% 46.94% 43.14% 3.92% 52.94% 37.50% 16.67% 45.83%
Sân trung lập 32 5 26 5 0 2 5 1 3
50.79% 7.94% 41.27% 71.43% 0.00% 28.57% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân khách 84 3 90 80 3 86 21 16 26
47.46% 1.69% 50.85% 47.34% 1.78% 50.89% 33.33% 25.40% 41.27%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/02/2021 14:30:00Bayer LeverkusenVSVfB Stuttgart
GER D113/02/2021 14:30:00VfB StuttgartVSHertha BSC Berlin
GER D120/02/2021 14:30:00KolnVSVfB Stuttgart
GER D127/02/2021 14:30:00VfB StuttgartVSSchalke 04
GER D106/03/2021 14:30:00Eintracht FrankfurtVSVfB Stuttgart
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D130/01/21Union Berlin1-1Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder BremenT0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D109/01/21Monchengladbach3-2Bayern Munich*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
GER D102/01/21Arminia Bielefeld0-1Monchengladbach*T1:0HòaDướil0-0Dưới
GERC23/12/20 SV Elversberg0-5Monchengladbach*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D119/12/20 Monchengladbach*1-2HoffenheimB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D116/12/20 Eintracht Frankfurt*3-3MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-1Trên
GER D112/12/20Monchengladbach*1-1Hertha BSC BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/20Real Madrid*2-0MonchengladbachB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GER D105/12/20SC Freiburg2-2Monchengladbach*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL02/12/20Monchengladbach2-3Inter Milan*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D129/11/20Monchengladbach*4-1Schalke 04T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL26/11/20Monchengladbach*4-0FC Shakhtar DonetskT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D121/11/20Monchengladbach*1-1Augsburg H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D109/11/20Bayer Leverkusen*4-3MonchengladbachB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL04/11/20FC Shakhtar Donetsk0-6Monchengladbach*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
GER D101/11/20Monchengladbach*1-0RB LeipzigT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL28/10/20Monchengladbach2-2Real Madrid*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 2 0 0 0 3 4 2
45.00% 35.00% 20.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 419 308 27 464 506
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 172 235 165 159 237 288 228 217
24.64% 17.73% 24.23% 17.01% 16.39% 24.43% 29.69% 23.51% 22.37%
Sân nhà 119 85 108 56 47 77 131 109 98
28.67% 20.48% 26.02% 13.49% 11.33% 18.55% 31.57% 26.27% 23.61%
Sân trung lập 29 25 22 11 11 18 14 32 34
29.59% 25.51% 22.45% 11.22% 11.22% 18.37% 14.29% 32.65% 34.69%
Sân khách 91 62 105 98 101 142 143 87 85
19.91% 13.57% 22.98% 21.44% 22.10% 31.07% 31.29% 19.04% 18.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 16 221 157 8 127 49 26 39
48.81% 3.46% 47.73% 53.77% 2.74% 43.49% 42.98% 22.81% 34.21%
Sân nhà 128 7 115 50 0 26 18 10 12
51.20% 2.80% 46.00% 65.79% 0.00% 34.21% 45.00% 25.00% 30.00%
Sân trung lập 38 2 39 3 0 2 8 2 2
48.10% 2.53% 49.37% 60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 60 7 67 104 8 99 23 14 25
44.78% 5.22% 50.00% 49.29% 3.79% 46.92% 37.10% 22.58% 40.32%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/02/2021 17:30:00MonchengladbachVSKoln
GER D114/02/2021 17:00:00VfL WolfsburgVSMonchengladbach
GER D120/02/2021 14:30:00MonchengladbachVS1.FSV Mainz 05
UEFA CL24/02/2021 20:00:00MonchengladbachVSManchester City
GER D127/02/2021 17:30:00RB LeipzigVSMonchengladbach
VfB Stuttgart Formation: 361 Monchengladbach Formation: 451

Đội hình VfB Stuttgart:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
1 Gregor Kobel 13 Jens Grahl 33 Fabian Bredlow 1 Yann Sommer 21 Tobias Sippel 31 Max Grun 41 Jan Olschowsky
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Sasa Kalajdzic
10 Daniel Didavi
31 Mateo Klimowicz
29 Alkhaly Momo Cisse
18 Hamadi Al Ghaddioui
8 Gonzalo Castro
3 Wataru Endo
23 Orel Mangala
24 Borna Sosa
22 Nicolas Ivan Gonzalez
14 Silas Fundu Wamangituka
21 Phillipp Klement
11 Erik Thommy
20 Philipp Forster
16 Atakan Karazor
19 Darko Churlinov
30 Roberto Massimo
7 Tanguy Coulibaly
32 Naouirou Mohamed Ahamada
6 Clinton Mola
25 Lilian Egloff
4 Marc-Oliver Kempf
2 Waldemar Anton
5 Konstantinos Mavropanos
28 Holger Badstuber
35 Marcin Kaminski
15 Pascal Stenzel
26 Antonis Aidonis
36 Luca Mack
14 Alassane Plea
13 Lars Stindl
36 Breel Donald Embolo
20 Julio Villalba
26 Torben Musel
6 Christoph Kramer
23 Jonas Hofmann
10 Marcus Thuram
8 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
11 Hannes Wolf
16 Ibrahima Traore
7 Patrick Herrmann
32 Florian Neuhaus
19 Valentino Lazaro
27 Famana Quizera
18 Stefan Lainer
28 Matthias Ginter
30 Nico Elvedi
25 Ramy Bensebaini
17 Ozcar Wendt
3 Michael Lang
24 Tony Jantschke
4 Mamadou Doucoure
40 Andreas Poulsen
15 Louis Beyer
33 Kaan Kurt
Joseph Scally
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2222002100.00%Chi tiết
2Schalke 042222002100.00%Chi tiết
3Monchengladbach2222002100.00%Chi tiết
4Koln2222002100.00%Chi tiết
5Karlsruher SC1101001100.00%Chi tiết
6RW Essen3303003100.00%Chi tiết
7SC Paderborn 073313003100.00%Chi tiết
8Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
9Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
10SV Wehen Wiesbaden2202002100.00%Chi tiết
111. FC Magdeburg1101001100.00%Chi tiết
12SV Waldhof Mannheim1101001100.00%Chi tiết
13RB Leipzig2222002100.00%Chi tiết
14FSV Union Furstenwalde1101001100.00%Chi tiết
15FV Engers 071101001100.00%Chi tiết
16Duren1101001100.00%Chi tiết
17RSV Meinerzhagen1101001100.00%Chi tiết
18SV Todesfelde1101001100.00%Chi tiết
19SV Darmstadt 98332201166.67%Chi tiết
20Holstein Kiel332201166.67%Chi tiết
21Bayer Leverkusen333201166.67%Chi tiết
22Werder Bremen332201166.67%Chi tiết
23VfL Wolfsburg222101050.00%Chi tiết
241.FSV Mainz 05222101050.00%Chi tiết
25Hannover 96222101050.00%Chi tiết
26Dynamo Dresden220101050.00%Chi tiết
27SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
28Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
29Fortuna Dusseldorf222101050.00%Chi tiết
30VfL Bochum221101050.00%Chi tiết
31Augsburg221101050.00%Chi tiết
32SSV Ulm 1846220101050.00%Chi tiết
33Greuther Furth331102-133.33%Chi tiết
34Borussia Dortmund333111033.33%Chi tiết
35Arminia Bielefeld111001-10.00%Chi tiết
36Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
37Union Berlin222002-20.00%Chi tiết
38MSV Duisburg110001-10.00%Chi tiết
39Hoffenheim222002-20.00%Chi tiết
40SSV Jahn Regensburg221011-10.00%Chi tiết
41VfL Osnabruck221002-20.00%Chi tiết
42FC Erzgebirge Aue111001-10.00%Chi tiết
43Hamburger111001-10.00%Chi tiết
44Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
45SC Freiburg221002-20.00%Chi tiết
46Eintracht Frankfurt221011-10.00%Chi tiết
47Hansa Rostock110001-10.00%Chi tiết
48FC Kaiserslautern11101000.00%Chi tiết
49Munchen 186011001000.00%Chi tiết
50St. Pauli111001-10.00%Chi tiết
51FC Nurnberg110001-10.00%Chi tiết
52Rielasingen Arlen110001-10.00%Chi tiết
53MTV Eintracht Celle110001-10.00%Chi tiết
54FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
55SV Sandhausen221011-10.00%Chi tiết
56VSG Altglienicke110001-10.00%Chi tiết
57Steinbach11001000.00%Chi tiết
58Eintracht Norderstedt110001-10.00%Chi tiết
59FC Schweinfurt110001-10.00%Chi tiết
60Havelse110001-10.00%Chi tiết
61Wurzburger Kickers110001-10.00%Chi tiết
62FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
631. FC Heidenheim 1846111001-10.00%Chi tiết
64SC Wiedenbruck110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 25 44.64%
 Hòa 8 14.29%
 Đội khách thắng kèo 23 41.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Schalke 04, Monchengladbach, Koln, Karlsruher SC, RW Essen, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, RB Leipzig, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, SC Wiedenbruck, Eintracht Norderstedt, FC Schweinfurt, VSG Altglienicke, Steinbach, Rielasingen Arlen, MTV Eintracht Celle, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, Koln, Karlsruher SC, RW Essen, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Greuther Furth, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Darmstadt 98, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Koln, Hannover 96, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, Augsburg, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, RW Essen, Eintracht Braunschweig, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Munchen 1860, FC Kaiserslautern, Steinbach, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/02/2021 09:20:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/02/2021 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 602
Cable TV 662
Cable TV 664
Cập nhật: GMT+0800
03/02/2021 09:20:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.