Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Dijon

[19]
 (3/4:0

Lille OSC

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D131/01/21Lille OSC*1-0Dijon0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D117/12/20Dijon0-2Lille OSC*1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D112/01/20 Dijon1-0Lille OSC* 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D101/12/19Lille OSC*1-0Dijon0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D103/03/19Lille OSC*1-0Dijon0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/10/18Dijon1-2Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/05/18Lille OSC*2-1Dijon0:1HòaTrênl2-1Trên
FRA D117/12/17Dijon*3-0Lille OSC0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D122/01/17Dijon0-0Lille OSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/08/16Lille OSC*1-0Dijon0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Dijon: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Dijon: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Dijon Lille OSC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Dijon 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Dijon đã trải qua nhiều trận liên tiếp bất thắng mà còn đang có chuỗi 4 thất bại liên tiếp, trận này đụng độ một Lille OSC đang sở hữu chuỗi chiến thắng liên tiếp, Dijon chắc khó tránh khỏi được thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Dijon - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/02/21Montpellier HSC*4-2Dijon B0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/02/21Dijon0-1Lyonnais*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D131/01/21Lille OSC*1-0DijonB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/21FC Lorient*3-2DijonB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D124/01/21Dijon1-1Strasbourg*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/01/21Dijon0-0Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/01/21Stade Reims*0-0DijonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/12/20 Nimes*1-3DijonT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D120/12/20Dijon0-1AS Monaco*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D117/12/20Dijon0-2Lille OSC*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D113/12/20Nantes*1-1DijonH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D106/12/20Dijon0-0Saint-Etienne*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/11/20Nice*1-3DijonT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D122/11/20Dijon0-1RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D108/11/20Metz*1-1DijonH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D101/11/20Dijon0-0FC Lorient*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/10/20Paris Saint Germain*4-0DijonB0:3Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D117/10/20Dijon1-1Stade Rennes FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/10/20Bordeaux*3-0DijonB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/09/20Dijon2-2Montpellier HSC*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 9 9 0 6 4 0 0 0 2 3 5
10.00% 45.00% 45.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Dijon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 353 188 16 363 407
Dijon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 147 234 137 127 237 248 173 112
16.23% 19.09% 30.39% 17.79% 16.49% 30.78% 32.21% 22.47% 14.55%
Sân nhà 72 96 106 53 38 85 121 96 63
19.73% 26.30% 29.04% 14.52% 10.41% 23.29% 33.15% 26.30% 17.26%
Sân trung lập 5 8 6 10 7 8 13 9 6
13.89% 22.22% 16.67% 27.78% 19.44% 22.22% 36.11% 25.00% 16.67%
Sân khách 48 43 122 74 82 144 114 68 43
13.01% 11.65% 33.06% 20.05% 22.22% 39.02% 30.89% 18.43% 11.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dijon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 6 130 174 7 149 41 30 36
48.29% 2.28% 49.43% 52.73% 2.12% 45.15% 38.32% 28.04% 33.64%
Sân nhà 113 6 111 30 0 25 21 12 20
49.13% 2.61% 48.26% 54.55% 0.00% 45.45% 39.62% 22.64% 37.74%
Sân trung lập 2 0 7 4 0 8 4 1 2
22.22% 0.00% 77.78% 33.33% 0.00% 66.67% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 12 0 12 140 7 116 16 17 14
50.00% 0.00% 50.00% 53.23% 2.66% 44.11% 34.04% 36.17% 29.79%
Dijon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D114/02/2021 14:00:00DijonVSNimes
FRA D120/02/2021 19:00:00RC LensVSDijon
FRA D127/02/2021 19:00:00DijonVSParis Saint Germain
FRA D103/03/2021 19:00:00Stade BrestoisVSDijon
FRA D113/03/2021 19:00:00DijonVSBordeaux
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/02/21Nantes0-2Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/02/21Bordeaux0-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D131/01/21Lille OSC*1-0DijonT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D124/01/21Stade Rennes FC*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D117/01/21Lille OSC*2-1Stade ReimsT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/01/21Nimes0-1Lille OSC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/01/21Lille OSC*1-2Angers SCOB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D124/12/20Montpellier HSC2-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/20Lille OSC0-0Paris Saint Germain*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/12/20Dijon0-2Lille OSC*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D113/12/20Lille OSC*2-1BordeauxT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL11/12/20Celtic3-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D106/12/20Lille OSC*2-1AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL04/12/20Lille OSC*2-1Sparta Praha T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/11/20Saint-Etienne1-1Lille OSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/11/20Lille OSC*1-1AC MilanH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D123/11/20Lille OSC*4-0FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D108/11/20Stade Brestois3-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl3-1Trên
UEFA EL06/11/20AC Milan*0-3Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/11/20Lille OSC*1-1Lyonnais H0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 6 3 1 0 0 0 7 1 2
65.00% 20.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 472 198 9 480 511
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 221 286 160 106 262 349 213 167
22.00% 22.30% 28.86% 16.15% 10.70% 26.44% 35.22% 21.49% 16.85%
Sân nhà 124 121 122 55 28 85 162 103 100
27.56% 26.89% 27.11% 12.22% 6.22% 18.89% 36.00% 22.89% 22.22%
Sân trung lập 23 15 16 12 3 19 20 16 14
33.33% 21.74% 23.19% 17.39% 4.35% 27.54% 28.99% 23.19% 20.29%
Sân khách 71 85 148 93 75 158 167 94 53
15.04% 18.01% 31.36% 19.70% 15.89% 33.47% 35.38% 19.92% 11.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 260 24 252 132 5 101 42 43 37
48.51% 4.48% 47.01% 55.46% 2.10% 42.44% 34.43% 35.25% 30.33%
Sân nhà 168 19 157 10 1 11 13 12 11
48.84% 5.52% 45.64% 45.45% 4.55% 50.00% 36.11% 33.33% 30.56%
Sân trung lập 21 3 16 6 1 8 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 40.00% 6.67% 53.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 71 2 79 116 3 82 26 29 24
46.71% 1.32% 51.97% 57.71% 1.49% 40.80% 32.91% 36.71% 30.38%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D114/02/2021 15:59:00Lille OSCVSStade Brestois
UEFA EL18/02/2021 20:00:00Lille OSCVSAjax Amsterdam
FRA D120/02/2021 19:00:00FC LorientVSLille OSC
UEFA EL25/02/2021 17:55:00Ajax AmsterdamVSLille OSC
FRA D127/02/2021 19:00:00Lille OSCVSStrasbourg
Dijon Formation: 541 Lille OSC Formation: 442

Đội hình Dijon:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
16 Saturnin Allagbe 1 Anthony Racioppi 30 Levi Ntumba 16 Mike Maignan 1 Orestis Karnezis 30 Lucas Chevalier
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Moussa Konate
27 Aboubakar Kamara
22 Ibrahim Didier Ndong
17 Mama Samba Balde
21 Mounir Chouiar
8 Eric Junior Dina Ebimbe
7 Frederic Sammaritano
10 Yassine Benzia
14 Jordan Marie
15 Roger Assale
9 Bersant Celina
6 Pape Cheikh Diop Gueye
29 Mihai Alexandru Dobre
31 Amir Arli
25 Ecuele Manga Bruno
24 Wesley Lautoa
3 Glody Ngonda Muzinga
4 Jonathan Panzo
2 Sacha Boey
26 Fouad Chafik
13 Hernan Adrian Chala Ayovi
12 Arthur Zagre
19 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
18 Wilitty Younoussa
5 Senou Coulibaly
12 Yusuf Yazici
19 Isaac Lihadji
17 Burak Yilmaz
7 Jonathan Bamba
11 Luiz de Araujo Guimaraes Neto
24 Boubakary Soumare
22 Timothy Weah
21 Benjamin Andre
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
18 Renato Junior Luz Sanches
10 Nanitamo Jonathan Ikone
15 Eugenio Pizzuto Puga
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
2 Mehmet Zeki Celik
5 Sven Botman
29 Domagoj Bradaric
26 Jeremy Pied
28 Reinildo Isnard Mandava
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1111001100.00%Chi tiết
2Sochaux1101001100.00%Chi tiết
3Auxerre1111001100.00%Chi tiết
4FC Lorient1111001100.00%Chi tiết
5Lyonnais1111001100.00%Chi tiết
6Caen1101001100.00%Chi tiết
7Grenoble1101001100.00%Chi tiết
8Dunkerque1101001100.00%Chi tiết
9Pau FC1101001100.00%Chi tiết
10Valenciennes US2212002100.00%Chi tiết
11Paris FC221101050.00%Chi tiết
12Ajaccio221101050.00%Chi tiết
13Chateauroux110001-10.00%Chi tiết
14Stade Reims111001-10.00%Chi tiết
15Rodez AF111001-10.00%Chi tiết
16Amiens SC111001-10.00%Chi tiết
17Chamois Niortais110001-10.00%Chi tiết
18Clermont Foot111001-10.00%Chi tiết
19Le Havre110001-10.00%Chi tiết
20Guingamp111001-10.00%Chi tiết
21Nancy111001-10.00%Chi tiết
22ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
23Chambly FC110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 13 100.00%
 Hòa 0 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sochaux, Auxerre, FC Lorient, Lyonnais, Caen, Grenoble, Dunkerque, Pau FC, Valenciennes US, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Nancy, Le Havre, Guingamp, Chateauroux, Amiens SC, Chamois Niortais, Clermont Foot, Stade Reims, Rodez AF, Chambly FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Toulouse, ES Troyes AC, Sochaux, Auxerre, Nancy, FC Lorient, Lyonnais, Le Havre, Guingamp, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Chamois Niortais, Clermont Foot, Grenoble, Stade Reims, Rodez AF, Dunkerque, Pau FC, Paris FC, Valenciennes US, Chambly FC, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2021 09:00:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2021 18:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
-3℃~-2℃ / 27°F~28°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2021 09:00:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.