Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Everton

 (0:0

Tottenham Hotspur

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/09/20Tottenham Hotspur*0-1Everton0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/07/20Tottenham Hotspur*1-0Everton0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR04/11/19Everton*1-1Tottenham Hotspur 0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR12/05/19Tottenham Hotspur*2-2Everton0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/18Everton2-6Tottenham Hotspur*1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR14/01/18Tottenham Hotspur*4-0Everton0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR09/09/17Everton0-3Tottenham Hotspur*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR05/03/17Tottenham Hotspur*3-2Everton0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG PR13/08/16Everton1-1Tottenham Hotspur*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/01/16Everton*1-1Tottenham Hotspur0:0HòaDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Everton: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 3thắng kèo(30.00%), 3hòa(30.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Tottenham Hotspur
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Mặc dù Everton đã hòa Man United ở vòng trước tại Ngoại Hạng Anh, nhưng chỉ thắng 1 trận ở 4 trận đã qua, may là Tottenham Hotspur cũng không có phong độ tốt gần đây, và hai đội đều có thắng thua ở 2 trận gần nhất, liệu trận này Everton sẽ bất bại trong 90 phút.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/02/21Manchester United*3-3EvertonH0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/02/21Leeds United*1-2EvertonT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR30/01/21Everton*0-2NewcastleB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR28/01/21Everton1-1Leicester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC25/01/21Everton*3-0Sheffield WedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR13/01/21Wolves*1-2EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC09/01/21Everton*1-1Rotherham UnitedH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR02/01/21Everton*0-1West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/12/20Sheffield United0-1Everton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC24/12/20Everton0-2Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/12/20Everton*2-1ArsenalT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR17/12/20Leicester City*0-2EvertonT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/12/20Everton1-0Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR05/12/20Burnley1-1Everton*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR29/11/20Everton*0-1Leeds UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/11/20Fulham2-3Everton*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR07/11/20Everton1-3Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/11/20Newcastle2-1Everton*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR25/10/20Southampton2-0Everton* B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR17/10/20 Everton2-2Liverpool*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 3 5 0 0 0 5 2 2
40.00% 25.00% 35.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 467 250 24 471 528
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 192 274 180 140 250 336 242 171
21.32% 19.22% 27.43% 18.02% 14.01% 25.03% 33.63% 24.22% 17.12%
Sân nhà 135 104 115 69 44 91 144 129 103
28.91% 22.27% 24.63% 14.78% 9.42% 19.49% 30.84% 27.62% 22.06%
Sân trung lập 3 4 5 8 6 9 12 3 2
11.54% 15.38% 19.23% 30.77% 23.08% 34.62% 46.15% 11.54% 7.69%
Sân khách 75 84 154 103 90 150 180 110 66
14.82% 16.60% 30.43% 20.36% 17.79% 29.64% 35.57% 21.74% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 13 238 160 9 129 42 32 39
48.78% 2.65% 48.57% 53.69% 3.02% 43.29% 37.17% 28.32% 34.51%
Sân nhà 158 12 140 45 2 37 15 9 8
50.97% 3.87% 45.16% 53.57% 2.38% 44.05% 46.88% 28.13% 25.00%
Sân trung lập 4 0 7 4 0 8 0 1 1
36.36% 0.00% 63.64% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 77 1 91 111 7 84 27 22 30
45.56% 0.59% 53.85% 54.95% 3.47% 41.58% 34.18% 27.85% 37.97%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/02/2021 19:00:00EvertonVSFulham
ENG PR17/02/2021 20:15:00EvertonVSManchester City
ENG PR20/02/2021 17:30:00LiverpoolVSEverton
ENG PR01/03/2021 20:00:00EvertonVSSouthampton
ENG PR06/03/2021 15:00:00Chelsea FCVSEverton
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/02/21Tottenham Hotspur*2-0West Bromwich(WBA)T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR05/02/21Tottenham Hotspur0-1Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR01/02/21Brighton & Hove Albion1-0Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR29/01/21Tottenham Hotspur1-3Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC26/01/21Wycombe Wanderers1-4Tottenham Hotspur*T2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR17/01/21Sheffield United1-3Tottenham Hotspur*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR14/01/21Tottenham Hotspur*1-1FulhamH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC11/01/21Marine0-5Tottenham Hotspur*T4 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG LC06/01/21Tottenham Hotspur*2-0Brentford T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/01/21 Tottenham Hotspur*3-0Leeds UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/12/20Wolves1-1Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LC24/12/20Stoke City1-3Tottenham Hotspur*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR20/12/20Tottenham Hotspur*0-2Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/12/20Liverpool*2-1Tottenham HotspurB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/12/20Crystal Palace1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL11/12/20Tottenham Hotspur*2-0Royal Antwerp FCT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/20Tottenham Hotspur*2-0ArsenalT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL04/12/20LASK Linz3-3Tottenham Hotspur*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR30/11/20Chelsea FC*0-0Tottenham HotspurH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/11/20Tottenham Hotspur*4-0Ludogorets RazgradT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 1 3 0 0 0 4 4 2
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 514 317 36 548 562
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 304 241 263 180 122 220 343 273 274
27.39% 21.71% 23.69% 16.22% 10.99% 19.82% 30.90% 24.59% 24.68%
Sân nhà 183 129 107 65 33 77 145 135 160
35.40% 24.95% 20.70% 12.57% 6.38% 14.89% 28.05% 26.11% 30.95%
Sân trung lập 16 10 14 8 8 12 16 15 13
28.57% 17.86% 25.00% 14.29% 14.29% 21.43% 28.57% 26.79% 23.21%
Sân khách 105 102 142 107 81 131 182 123 101
19.55% 18.99% 26.44% 19.93% 15.08% 24.39% 33.89% 22.91% 18.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 355 23 306 119 10 103 37 34 34
51.90% 3.36% 44.74% 51.29% 4.31% 44.40% 35.24% 32.38% 32.38%
Sân nhà 203 17 168 28 1 24 14 11 8
52.32% 4.38% 43.30% 52.83% 1.89% 45.28% 42.42% 33.33% 24.24%
Sân trung lập 14 2 17 9 0 6 3 1 2
42.42% 6.06% 51.52% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 138 4 121 82 9 73 20 22 24
52.47% 1.52% 46.01% 50.00% 5.49% 44.51% 30.30% 33.33% 36.36%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/02/2021 17:30:00Manchester CityVSTottenham Hotspur
UEFA EL18/02/2021 17:55:00Wolfsberger ACVSTottenham Hotspur
ENG PR21/02/2021 12:00:00West Ham UnitedVSTottenham Hotspur
UEFA EL24/02/2021 17:00:00Tottenham HotspurVSWolfsberger AC
ENG PR28/02/2021 14:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
Everton Formation: 433 Tottenham Hotspur Formation: 451

Đội hình Everton:

Đội hình Tottenham Hotspur:

Thủ môn Thủ môn
33 Robin Olsen 31 Joao Virginia 1 Jordan Pickford 1 Hugo Lloris 12 Joe Hart 41 Alfie Whiteman
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Joshua King
9 Dominic Calvert-Lewin
7 Richarlison de Andrade
19 James Rodriguez
16 Abdoulaye Doucoure
21 Andre Filipe Tavares Gomes
26 Tom Davies
8 Fabian Delph
10 Gylfi Sigurdsson
6 Allan Marques Loureiro
30 Muhamed Besic
20 Bernard Anicio Caldeira Duarte
17 Alex Iwobi
25 Jean-Philippe Gbamin
12 Lucas Digne
5 Michael Keane
4 Mason Holgate
22 Benjamin Matthew Godfrey
23 Seamus Coleman
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
18 Niels Nkounkou
10 Harry Kane
9 Gareth Bale
45 Carlos Vinicius Alves Morais
53 Dane Scarlett
11 Erik Lamela
7 Son Heung Min
27 Lucas Rodrigues Moura da Silva
5 Pierre Emile Hojbjerg
28 Tanguy NDombele Alvaro
17 Moussa Sissoko
2 Matt Doherty
20 Dele Alli
8 Harry Winks
23 Steven Bergwijn
54 Alfie Devine
18 Giovani Lo Celso
4 Toby Alderweireld
24 Serge Aurier
33 Ben Davies
6 Davinson Sanchez Mina
Danny Rose
15 Eric Dier
14 Joseph Peter Rodon
25 Japhet Tanganga
3 Sergio Reguilon Rodriguez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1101001100.00%Chi tiết
2Southampton2222002100.00%Chi tiết
3Southend United1101001100.00%Chi tiết
4Cray Valley PM5212002100.00%Chi tiết
5Tottenham Hotspur2222002100.00%Chi tiết
6Watford1101001100.00%Chi tiết
7Newcastle1101001100.00%Chi tiết
8Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
9Leicester City2222002100.00%Chi tiết
10Blackpool4424004100.00%Chi tiết
11Barnsley2212002100.00%Chi tiết
12Plymouth Argyle4414004100.00%Chi tiết
13Luton Town2212002100.00%Chi tiết
14Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
15Aston Villa1101001100.00%Chi tiết
16Oldham Athletic AFC3212002100.00%Chi tiết
17Hartlepool United FC2101001100.00%Chi tiết
18Bristol City2212002100.00%Chi tiết
19Swansea City2222002100.00%Chi tiết
20Chester FC3101001100.00%Chi tiết
21Dagenham and Redbridge3202002100.00%Chi tiết
22Cambridge City4101001100.00%Chi tiết
23Coalville Town2111001100.00%Chi tiết
24Tiverton Town2111001100.00%Chi tiết
25Hayes &Yeading5212002100.00%Chi tiết
26Stamford AFC2111001100.00%Chi tiết
27Bishop's Stortford4212002100.00%Chi tiết
28Newport County3323003100.00%Chi tiết
29Folkestone Invicta2111001100.00%Chi tiết
30Basingstoke Town1101001100.00%Chi tiết
31Chasetown2101001100.00%Chi tiết
32Carshalton Athletic FC2111001100.00%Chi tiết
33Eastleigh2101001100.00%Chi tiết
34Solihull Moors3313003100.00%Chi tiết
35Warrington Town AFC1101001100.00%Chi tiết
36Hitchin Town2111001100.00%Chi tiết
37Grantham Town2101001100.00%Chi tiết
38Banbury United4101001100.00%Chi tiết
39Dover Athletic1101001100.00%Chi tiết
40Harrow Borough2101001100.00%Chi tiết
41Mossley AFC2101001100.00%Chi tiết
42Radcliffe Borough2111001100.00%Chi tiết
43Buxton FC2111001100.00%Chi tiết
44Oxford City5303003100.00%Chi tiết
45Stourbridge1101001100.00%Chi tiết
46Bury Town4111001100.00%Chi tiết
47Concord Rangers4212002100.00%Chi tiết
48Mickleover Sports3101001100.00%Chi tiết
49Loughborough Dynamo1101001100.00%Chi tiết
50Bedfont Sports3101001100.00%Chi tiết
51Chorley6515005100.00%Chi tiết
52Marske United4111001100.00%Chi tiết
53Barwell2111001100.00%Chi tiết
54Maldon & Tiptree4202002100.00%Chi tiết
55Crawley Town440310375.00%Chi tiết
56Doncaster Rovers442301275.00%Chi tiết
57Stockport County442301275.00%Chi tiết
58Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
59Milton Keynes Dons332201166.67%Chi tiết
60West Ham United332201166.67%Chi tiết
61Cheltenham Town431201166.67%Chi tiết
62Exeter City332201166.67%Chi tiết
63Bristol Rovers331210266.67%Chi tiết
64AFC Fylde432201166.67%Chi tiết
65Marine731201166.67%Chi tiết
66FC United of Manchester521101050.00%Chi tiết
67Chippenham Town320101050.00%Chi tiết
68Hampton & Richmond421101050.00%Chi tiết
69Kings Lynn320101050.00%Chi tiết
70Lincoln City222101050.00%Chi tiết
71Peterborough United222101050.00%Chi tiết
72AFC Bournemouth321101050.00%Chi tiết
73Darlington520101050.00%Chi tiết
74Woking221101050.00%Chi tiết
75Barnet320101050.00%Chi tiết
76Bath City320101050.00%Chi tiết
77Eastbourne Borough421101050.00%Chi tiết
78Bromley220110150.00%Chi tiết
79Wycombe Wanderers220101050.00%Chi tiết
80Brentford221101050.00%Chi tiết
81Bradford City AFC222101050.00%Chi tiết
82Everton222101050.00%Chi tiết
83Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
84Wolves222101050.00%Chi tiết
85Crewe Alexandra222101050.00%Chi tiết
86Gillingham222101050.00%Chi tiết
87Hull City222101050.00%Chi tiết
88Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
89Millwall222101050.00%Chi tiết
90Norwich City222101050.00%Chi tiết
91Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
92Manchester United332102-133.33%Chi tiết
93Shrewsbury Town331102-133.33%Chi tiết
94Portsmouth332102-133.33%Chi tiết
95Tranmere Rovers331111033.33%Chi tiết
96Boreham Wood432102-133.33%Chi tiết
97Havant & Waterlooville FC533102-133.33%Chi tiết
98Stevenage FC331102-133.33%Chi tiết
99Burnley332102-133.33%Chi tiết
100Yeovil Town332111033.33%Chi tiết
101Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
102Swindon111001-10.00%Chi tiết
103Leeds United111001-10.00%Chi tiết
104Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
105Wrexham110001-10.00%Chi tiết
106Port Vale111001-10.00%Chi tiết
107Burton Albion FC111001-10.00%Chi tiết
108York City211001-10.00%Chi tiết
109Ebbsfleet United211001-10.00%Chi tiết
110Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
111Carlisle221002-20.00%Chi tiết
112Morecambe332003-30.00%Chi tiết
113Canvey Island510001-10.00%Chi tiết
114Tamworth311001-10.00%Chi tiết
115Slough Town211001-10.00%Chi tiết
116Halesowen Town211001-10.00%Chi tiết
117Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
118Tonbridge Angels410001-10.00%Chi tiết
119Altrincham110001-10.00%Chi tiết
120Barrow11101000.00%Chi tiết
121Lewes111001-10.00%Chi tiết
122Leek Town111001-10.00%Chi tiết
123Harrogate Town210001-10.00%Chi tiết
124Nuneaton Borough311001-10.00%Chi tiết
125AFC Wimbledon221011-10.00%Chi tiết
126Bedworth United110001-10.00%Chi tiết
127Wingate & Finchley110001-10.00%Chi tiết
128Brackley Town51001000.00%Chi tiết
129Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
130Beaconsfield Town F.C.111001-10.00%Chi tiết
131Rushall Olympic111001-10.00%Chi tiết
132Burgess Hill Town110001-10.00%Chi tiết
133Dulwich Hamlet310001-10.00%Chi tiết
134Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
135Braintree Town211001-10.00%Chi tiết
136Weymouth111001-10.00%Chi tiết
137Workington110001-10.00%Chi tiết
138St Albans City311001-10.00%Chi tiết
139Sutton United111001-10.00%Chi tiết
140Arsenal221002-20.00%Chi tiết
141Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
142Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
143Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
144Walsall111001-10.00%Chi tiết
145Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
146Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
147Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
148Blackburn Rovers111001-10.00%Chi tiết
149Birmingham11001000.00%Chi tiết
150Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
151Coventry110001-10.00%Chi tiết
152Grimsby Town111001-10.00%Chi tiết
153Fulham222002-20.00%Chi tiết
154Derby County110001-10.00%Chi tiết
155Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
156Manchester City222011-10.00%Chi tiết
157Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
158Reading110001-10.00%Chi tiết
159Rochdale111001-10.00%Chi tiết
160Liverpool222002-20.00%Chi tiết
161Oxford United110001-10.00%Chi tiết
162Stoke City110001-10.00%Chi tiết
163Preston North End111001-10.00%Chi tiết
164Sheffield United222011-10.00%Chi tiết
165West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
166Brightlingsea Regent110001-10.00%Chi tiết
167Peterborough Sports211001-10.00%Chi tiết
168Wigan Athletic111001-10.00%Chi tiết
169Torquay United21101000.00%Chi tiết
170Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
171Crystal Palace110001-10.00%Chi tiết
172Sunderland111001-10.00%Chi tiết
173South Shields511001-10.00%Chi tiết
174Melksham Town31001000.00%Chi tiết
175Pontefract Collieries110001-10.00%Chi tiết
176Basford Utd111001-10.00%Chi tiết
177Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
178AFC Sudbury110001-10.00%Chi tiết
179Margate110001-10.00%Chi tiết
180Sheffield FC110001-10.00%Chi tiết
181Frickley Athletic110001-10.00%Chi tiết
182Salford City221002-20.00%Chi tiết
183Ramsbottom United111001-10.00%Chi tiết
184Trafford110001-10.00%Chi tiết
185Chichester City411001-10.00%Chi tiết
186Bideford AFC110001-10.00%Chi tiết
187Needham Market110001-10.00%Chi tiết
188Royston Town210001-10.00%Chi tiết
189Faversham Town110001-10.00%Chi tiết
190Highworth Town11101000.00%Chi tiết
191Spennymoor Town211001-10.00%Chi tiết
192Belper Town110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 144 91.14%
 Hòa 14 8.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cray Valley PM, Ipswich, Southampton, Southend United, Tottenham Hotspur, Watford, Newcastle, Rotherham United, Leicester City, Blackpool, Barnsley, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Oldham Athletic AFC, Hartlepool United FC, Bristol City, Swansea City, Chester FC, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Coalville Town, Tiverton Town, Hayes &Yeading, Stamford AFC, Bishop's Stortford, Newport County, Folkestone Invicta, Basingstoke Town, Chasetown, Carshalton Athletic FC, Eastleigh, Solihull Moors, Wa 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất South Shields, Melksham Town, Pontefract Collieries, Basford Utd, Brightlingsea Regent, Peterborough Sports, Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Wigan Athletic, Torquay United, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stoke City, Preston North End, Oxford United, Middlesbrough, Manchester City, Rochdale, Liverpool, Reading, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Brighton & Ho 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Birmingham, Barrow, Highworth Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2021 09:03:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2021 20:15:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2021 09:03:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.