Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Monchengladbach

 (1/2:0

Borussia Dortmund

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
GER D120/09/20Borussia Dortmund*3-0Monchengladbach0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D108/03/20Monchengladbach1-2Borussia Dortmund*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GERC31/10/19Borussia Dortmund*2-1Monchengladbach0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D120/10/19Borussia Dortmund*1-0Monchengladbach0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D118/05/19Monchengladbach0-2Borussia Dortmund*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D122/12/18Borussia Dortmund*2-1Monchengladbach0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D119/02/18Monchengladbach0-1Borussia Dortmund*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D124/09/17Borussia Dortmund*6-1Monchengladbach0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D123/04/17Monchengladbach2-3Borussia Dortmund*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 1thắng(10.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(90.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Borussia Dortmund
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Borussia Dortmund ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 1 Thắng 0 Hòa 9 Bại
Monchengladbach thua liền 3 trận trên mọi đấu trường thì Borussia Dortmund sở hữu mạch 3 trạn thắng liên tiếp. Do vậy, rất có khả năng Borussia Dortmund sẽ kéo dài mạch thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/02/21RB Leipzig*3-2MonchengladbachB0:1HòaTrênl0-2Trên
UEFA CL25/02/21Monchengladbach(T)0-2Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D120/02/21Monchengladbach*1-21.FSV Mainz 05B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D115/02/21VfL Wolfsburg*0-0MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D107/02/21Monchengladbach*1-2KolnB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC04/02/21VfB Stuttgart1-2Monchengladbach*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D130/01/21Union Berlin1-1Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder BremenT0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D109/01/21Monchengladbach3-2Bayern Munich*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
GER D102/01/21Arminia Bielefeld0-1Monchengladbach*T1:0HòaDướil0-0Dưới
GERC23/12/20 SV Elversberg0-5Monchengladbach*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D119/12/20 Monchengladbach*1-2HoffenheimB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D116/12/20 Eintracht Frankfurt*3-3MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-1Trên
GER D112/12/20Monchengladbach*1-1Hertha BSC BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/20Real Madrid*2-0MonchengladbachB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GER D105/12/20SC Freiburg2-2Monchengladbach*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL02/12/20Monchengladbach2-3Inter Milan*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D129/11/20Monchengladbach*4-1Schalke 04T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 1 4 0 0 1 3 5 2
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 217 423 309 27 468 508
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 173 236 168 160 239 290 230 217
24.49% 17.73% 24.18% 17.21% 16.39% 24.49% 29.71% 23.57% 22.23%
Sân nhà 119 85 108 58 47 77 133 109 98
28.54% 20.38% 25.90% 13.91% 11.27% 18.47% 31.89% 26.14% 23.50%
Sân trung lập 29 25 22 11 12 19 14 32 34
29.29% 25.25% 22.22% 11.11% 12.12% 19.19% 14.14% 32.32% 34.34%
Sân khách 91 63 106 99 101 143 143 89 85
19.78% 13.70% 23.04% 21.52% 21.96% 31.09% 31.09% 19.35% 18.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 16 223 158 9 128 49 26 39
48.71% 3.43% 47.85% 53.56% 3.05% 43.39% 42.98% 22.81% 34.21%
Sân nhà 128 7 117 50 0 26 18 10 12
50.79% 2.78% 46.43% 65.79% 0.00% 34.21% 45.00% 25.00% 30.00%
Sân trung lập 38 2 39 3 0 3 8 2 2
48.10% 2.53% 49.37% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 61 7 67 105 9 99 23 14 25
45.19% 5.19% 49.63% 49.30% 4.23% 46.48% 37.10% 22.58% 40.32%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/03/2021 14:30:00MonchengladbachVSBayer Leverkusen
GER D112/03/2021 19:30:00AugsburgVSMonchengladbach
UEFA CL16/03/2021 20:00:00Manchester CityVSMonchengladbach
GER D120/03/2021 17:30:00Schalke 04VSMonchengladbach
GER D103/04/2021 13:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D127/02/21Borussia Dortmund*3-0Arminia BielefeldT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D121/02/21Schalke 040-4Borussia Dortmund*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL18/02/21Sevilla*2-3Borussia DortmundT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
GER D113/02/21Borussia Dortmund*2-2HoffenheimH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D106/02/21SC Freiburg2-1Borussia Dortmund*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GERC03/02/21Borussia Dortmund*2-2SC Paderborn 07H0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
GER D130/01/21Borussia Dortmund*3-1AugsburgT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D123/01/21Monchengladbach4-2Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
GER D120/01/21Bayer Leverkusen2-1Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D116/01/21Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/01/21RB Leipzig*1-3Borussia DortmundT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D103/01/21Borussia Dortmund*2-0VfL WolfsburgT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC23/12/20Eintracht Braunschweig0-2Borussia Dortmund*T2:0HòaDướic0-1Trên
GER D119/12/20Union Berlin2-1Borussia Dortmund*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D116/12/20Werder Bremen1-2Borussia Dortmund*T1:0HòaTrênl1-1Trên
GER D112/12/20Borussia Dortmund*1-5VfB StuttgartB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL09/12/20Zenit St.Petersburg1-2Borussia Dortmund*T1:0HòaTrênl1-0Trên
GER D105/12/20Eintracht Frankfurt1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL03/12/20Borussia Dortmund*1-1LazioH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D128/11/20Borussia Dortmund*1-2KolnB0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 4 2 0 0 0 6 1 4
45.00% 25.00% 30.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 454 365 42 502 552
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 355 209 248 138 104 168 300 246 340
33.68% 19.83% 23.53% 13.09% 9.87% 15.94% 28.46% 23.34% 32.26%
Sân nhà 167 95 103 48 26 54 122 115 148
38.04% 21.64% 23.46% 10.93% 5.92% 12.30% 27.79% 26.20% 33.71%
Sân trung lập 28 17 17 8 7 13 24 13 27
36.36% 22.08% 22.08% 10.39% 9.09% 16.88% 31.17% 16.88% 35.06%
Sân khách 160 97 128 82 71 101 154 118 165
29.74% 18.03% 23.79% 15.24% 13.20% 18.77% 28.62% 21.93% 30.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 336 32 358 78 2 65 30 23 27
46.28% 4.41% 49.31% 53.79% 1.38% 44.83% 37.50% 28.75% 33.75%
Sân nhà 154 12 167 18 0 12 14 6 8
46.25% 3.60% 50.15% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 21.43% 28.57%
Sân trung lập 23 7 31 7 0 3 2 0 1
37.70% 11.48% 50.82% 70.00% 0.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 159 13 160 53 2 50 14 17 18
47.89% 3.92% 48.19% 50.48% 1.90% 47.62% 28.57% 34.69% 36.73%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/03/2021 17:30:00Bayern MunichVSBorussia Dortmund
UEFA CL09/03/2021 20:00:00Borussia DortmundVSSevilla
GER D113/03/2021 17:30:00Borussia DortmundVSHertha BSC Berlin
GER D120/03/2021 14:30:00KolnVSBorussia Dortmund
GER D103/04/2021 13:30:00Borussia DortmundVSEintracht Frankfurt
Monchengladbach Formation: 352 Borussia Dortmund Formation: 451

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Borussia Dortmund:

Thủ môn Thủ môn
1 Yann Sommer 21 Tobias Sippel 31 Max Grun 41 Jan Olschowsky 35 Marwin Hitz 1 Roman Burki 25 Luca Unbehaun
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
36 Breel Donald Embolo
10 Marcus Thuram
14 Alassane Plea
20 Julio Villalba
26 Torben Musel
17 Ozcar Wendt
23 Jonas Hofmann
19 Valentino Lazaro
8 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
11 Hannes Wolf
16 Ibrahima Traore
13 Lars Stindl
7 Patrick Herrmann
6 Christoph Kramer
32 Florian Neuhaus
43 Rocco Reitz
27 Famana Quizera
28 Matthias Ginter
30 Nico Elvedi
15 Louis Beyer
3 Michael Lang
24 Tony Jantschke
18 Stefan Lainer
25 Ramy Bensebaini
4 Mamadou Doucoure
29 Joseph Scally
33 Kaan Kurt
9 Erling Haaland
27 Steffen Tigges
18 Youssoufa Moukoko
11 Marco Reus
8 Mahmoud Dahoud
7 Jadon Sancho
32 Giovanni Reyna
22 Jude Bellingham
6 Thomas Delaney
10 Thorgan Hazard
19 Julian Brandt
30 Felix Passlack
20 Reinier Jesus Carvalho
37 Tobias Raschl
28 Axel Witsel
15 Mats Hummels
23 Emre Can
13 Raphael Adelino Jose Guerreiro
2 Mateu Morey
26 Lukasz Piszczek
14 Nico Schultz
24 Thomas Meunier
5 Dan-Axel Zagadou
29 Marcel Schmelzer
16 Manuel Akanji
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Schalke 043323003100.00%Chi tiết
2Monchengladbach3333003100.00%Chi tiết
3Karlsruher SC1101001100.00%Chi tiết
4RW Essen3303003100.00%Chi tiết
5SC Paderborn 073313003100.00%Chi tiết
6Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
7Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
8SV Wehen Wiesbaden2202002100.00%Chi tiết
91. FC Magdeburg1101001100.00%Chi tiết
10SV Waldhof Mannheim1101001100.00%Chi tiết
11RB Leipzig3333003100.00%Chi tiết
12FSV Union Furstenwalde1101001100.00%Chi tiết
13SV Todesfelde1101001100.00%Chi tiết
14FV Engers 071101001100.00%Chi tiết
15Duren1101001100.00%Chi tiết
16RSV Meinerzhagen1101001100.00%Chi tiết
17SV Darmstadt 98332201166.67%Chi tiết
18Holstein Kiel332201166.67%Chi tiết
19Bayer Leverkusen333201166.67%Chi tiết
20Koln333201166.67%Chi tiết
21VfB Stuttgart332201166.67%Chi tiết
22Werder Bremen332201166.67%Chi tiết
231.FSV Mainz 05222101050.00%Chi tiết
24Hannover 96222101050.00%Chi tiết
25Augsburg221101050.00%Chi tiết
26SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
27Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
28Fortuna Dusseldorf222101050.00%Chi tiết
29Dynamo Dresden220101050.00%Chi tiết
30SSV Ulm 1846220101050.00%Chi tiết
31Greuther Furth331102-133.33%Chi tiết
32SSV Jahn Regensburg331111033.33%Chi tiết
33Borussia Dortmund333111033.33%Chi tiết
34VfL Bochum331102-133.33%Chi tiết
35VfL Wolfsburg333102-133.33%Chi tiết
36St. Pauli111001-10.00%Chi tiết
37FC Nurnberg110001-10.00%Chi tiết
38Hansa Rostock110001-10.00%Chi tiết
39Munchen 186011001000.00%Chi tiết
40Arminia Bielefeld111001-10.00%Chi tiết
41Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
42Union Berlin222002-20.00%Chi tiết
43MSV Duisburg110001-10.00%Chi tiết
44Hoffenheim222002-20.00%Chi tiết
45Hamburger111001-10.00%Chi tiết
46Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
47SC Freiburg221002-20.00%Chi tiết
48Eintracht Frankfurt221011-10.00%Chi tiết
49VfL Osnabruck221002-20.00%Chi tiết
50FC Erzgebirge Aue111001-10.00%Chi tiết
51FC Kaiserslautern11101000.00%Chi tiết
52Eintracht Norderstedt110001-10.00%Chi tiết
53FC Schweinfurt110001-10.00%Chi tiết
54Rielasingen Arlen110001-10.00%Chi tiết
55VSG Altglienicke110001-10.00%Chi tiết
56Steinbach11001000.00%Chi tiết
57FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
58SV Sandhausen221011-10.00%Chi tiết
59Havelse110001-10.00%Chi tiết
60Wurzburger Kickers110001-10.00%Chi tiết
61FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
621. FC Heidenheim 1846111001-10.00%Chi tiết
63SC Wiedenbruck110001-10.00%Chi tiết
64MTV Eintracht Celle110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 27 45.00%
 Hòa 8 13.33%
 Đội khách thắng kèo 25 41.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Schalke 04, Monchengladbach, Karlsruher SC, RW Essen, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, RB Leipzig, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, SC Wiedenbruck, Eintracht Norderstedt, FC Schweinfurt, VSG Altglienicke, Steinbach, Rielasingen Arlen, MTV Eintracht Celle, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Werder Bremen, Bayer Leverkusen, Koln, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, RW Essen, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, RB Leipzig, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Greuther Furth, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Darmstadt 98, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, SC Wiedenbruck, Eint 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hannover 96, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, Augsburg, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, RW Essen, Eintracht Braunschweig, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Munchen 1860, FC Kaiserslautern, Steinbach, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2021 08:23:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2021 19:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 602
Cable TV 662
Cable TV 664
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2021 08:23:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.