Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Lyonnais

 (0:1/4

AS Monaco

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/10/20 Lyonnais*4-1AS Monaco0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
FRA D110/08/19 AS Monaco0-3Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D125/02/19AS Monaco2-0Lyonnais*1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D117/12/18Lyonnais*3-0AS Monaco 0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D105/02/18 AS Monaco*3-2Lyonnais0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRAC25/01/18AS Monaco*2-3Lyonnais0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D114/10/17Lyonnais*3-2AS Monaco0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D124/04/17Lyonnais1-2AS Monaco*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D119/12/16 AS Monaco*1-3Lyonnais0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D108/05/16Lyonnais*6-1AS Monaco 0:3/4Thắng kèoTrênl4-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 7thắng(70.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais AS Monaco
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 7 Thắng 0 Hòa 3 Bại
AS Monaco đã bất bại liền nhiều trận mà còn giữ sạch lưới trên mọi đấu trường, trong đó 5 trận gần nhất họ thắng 4 hòa 1, phong độ của đội bóng rất tốt. Như vậy, AS Monaco chắc chắn là cái tên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/04/21Nantes1-2Lyonnais*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
FRA D112/04/21Lyonnais*3-0Angers SCOT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRAC09/04/21Red Star FC 932-2Lyonnais*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-5]
FRA D104/04/21RC Lens1-1Lyonnais* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/03/21Lyonnais2-4Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D113/03/21Stade Reims1-1Lyonnais*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/03/21Lyonnais*5-2SochauxT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D104/03/21Lyonnais*1-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D101/03/21Marseille1-1Lyonnais* H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D120/02/21Stade Brestois2-3Lyonnais*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
FRA D114/02/21Lyonnais*1-2Montpellier HSCB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC10/02/21Lyonnais*5-1AjaccioT0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D107/02/21Lyonnais*3-0Strasbourg T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/02/21Dijon0-1Lyonnais*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D130/01/21Lyonnais*2-1BordeauxT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/01/21Saint-Etienne0-5Lyonnais*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/01/21Lyonnais*0-1MetzB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/01/21Stade Rennes FC2-2Lyonnais*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D107/01/21Lyonnais*3-2RC LensT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D124/12/20Lyonnais*3-0NantesT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 0 3 0 0 0 4 5 0
60.00% 25.00% 15.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56% 0.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 493 321 22 531 559
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 311 259 273 142 105 205 343 256 286
28.53% 23.76% 25.05% 13.03% 9.63% 18.81% 31.47% 23.49% 26.24%
Sân nhà 175 128 125 44 27 67 146 133 153
35.07% 25.65% 25.05% 8.82% 5.41% 13.43% 29.26% 26.65% 30.66%
Sân trung lập 20 11 17 12 9 18 19 12 20
28.99% 15.94% 24.64% 17.39% 13.04% 26.09% 27.54% 17.39% 28.99%
Sân khách 116 120 131 86 69 120 178 111 113
22.22% 22.99% 25.10% 16.48% 13.22% 22.99% 34.10% 21.26% 21.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 353 28 374 85 5 58 40 32 29
46.75% 3.71% 49.54% 57.43% 3.38% 39.19% 39.60% 31.68% 28.71%
Sân nhà 185 21 212 13 0 9 6 7 2
44.26% 5.02% 50.72% 59.09% 0.00% 40.91% 40.00% 46.67% 13.33%
Sân trung lập 22 0 22 7 1 8 2 3 4
50.00% 0.00% 50.00% 43.75% 6.25% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 146 7 140 65 4 41 32 22 23
49.83% 2.39% 47.78% 59.09% 3.64% 37.27% 41.56% 28.57% 29.87%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/04/2021 19:00:00LyonnaisVSLille OSC
FRA D102/05/2021 19:00:00AS MonacoVSLyonnais
FRA D109/05/2021 13:00:00LyonnaisVSFC Lorient
FRA D116/05/2021 19:00:00NimesVSLyonnais
FRA D122/05/2021 18:00:00LyonnaisVSNice
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/04/21 Bordeaux0-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/04/21AS Monaco*3-0DijonT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC07/04/21AS Monaco*0-0MetzH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
FRA D103/04/21AS Monaco*4-0Metz T0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/03/21Saint-Etienne0-4AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D115/03/21AS Monaco*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/03/21Strasbourg1-0AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/21AS Monaco*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D114/02/21AS Monaco*2-2FC LorientH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC10/02/21Grenoble0-1AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/02/21Nimes3-4AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1NiceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/02/21 Nantes1-2AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/01/21AS Monaco*3-1MarseilleT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D116/01/21Montpellier HSC2-3AS Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D110/01/21AS Monaco*3-0Angers SCOT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/01/21 FC Lorient2-5AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D124/12/20 AS Monaco*2-2Saint-EtienneH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 6 4 0 0 0 0 9 0 1
75.00% 20.00% 5.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 90.00% 0.00% 10.00%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 452 257 24 469 541
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 215 284 147 124 250 330 233 197
23.76% 21.29% 28.12% 14.55% 12.28% 24.75% 32.67% 23.07% 19.50%
Sân nhà 134 108 127 53 39 96 136 122 107
29.07% 23.43% 27.55% 11.50% 8.46% 20.82% 29.50% 26.46% 23.21%
Sân trung lập 15 10 13 8 10 17 17 7 15
26.79% 17.86% 23.21% 14.29% 17.86% 30.36% 30.36% 12.50% 26.79%
Sân khách 91 97 144 86 75 137 177 104 75
18.46% 19.68% 29.21% 17.44% 15.21% 27.79% 35.90% 21.10% 15.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 16 288 126 4 107 42 34 35
46.57% 2.81% 50.62% 53.16% 1.69% 45.15% 37.84% 30.63% 31.53%
Sân nhà 158 13 193 19 0 17 14 3 7
43.41% 3.57% 53.02% 52.78% 0.00% 47.22% 58.33% 12.50% 29.17%
Sân trung lập 12 0 13 9 0 6 2 3 5
48.00% 0.00% 52.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 95 3 82 98 4 84 26 28 23
52.78% 1.67% 45.56% 52.69% 2.15% 45.16% 33.77% 36.36% 29.87%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/04/2021 15:05:00Angers SCOVSAS Monaco
FRA D102/05/2021 19:00:00AS MonacoVSLyonnais
FRA D109/05/2021 13:00:00Stade ReimsVSAS Monaco
FRA D116/05/2021 19:00:00AS MonacoVSStade Rennes FC
FRA D122/05/2021 18:00:00RC LensVSAS Monaco
Lyonnais Formation: 433 AS Monaco Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình AS Monaco:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 30 Julian Pollersbeck 40 Benjamin Lecomte 30 Vito Mannone 1 Radoslaw Majecki
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Memphis Depay
7 Karl Toko Ekambi
11 Tino Kadewere
18 Mathis Ryan Cherki
20 Islam Slimani
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
12 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
25 Maxence Caqueret
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
15 Camilo Reijers de Oliveira
8 Houssem Aouar
6 Marcelo Antonio Guedes Filho
22 Mattia De Sciglio
27 Gnaly Maxwell Cornet
5 Jason Denayer
14 Leo Dubois
26 Melvin Bard
19 Cenk Ozkacar
2 Sinaly Diomande
3 Djamel Eddine Benlamri
10 Stevan Jovetic
9 Ben Yedder Wissam
11 Gelson Martins
19 Pietro Pellegri
38 Enzo Millot
13 Willem Geubbels
4 Cesc Fabregas
31 Kevin Volland
17 Aleksandr Golovin
22 Youssouf Fofana
36 Eliot Matazo
Youssef Ait Bennasser
27 Krepin Diatta
35 Florentino Ibrain Morris Luis
8 Aurelien Djani Tchouameni
37 Sofiane Diop
29 Djibril Sidibe
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
20 Axel Disasi
12 Caio Henrique Oliveira Silva
2 Fode Ballo-Toure
32 Benoit Badiashile
34 Chrislain Matsima
26 Ruben Aguilar
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1CS Sedan Ardennes5212002100.00%Chi tiết
2Metz3313003100.00%Chi tiết
3Caen2202002100.00%Chi tiết
4Dijon1101001100.00%Chi tiết
5Voltigeurs Chateaubriant5202002100.00%Chi tiết
6Dunkerque1101001100.00%Chi tiết
7Pau FC1101001100.00%Chi tiết
8Chamalieres FC3101001100.00%Chi tiết
9Red Star FC 935313003100.00%Chi tiết
10Canet Roussillon6303003100.00%Chi tiết
11GFA Rumilly Vallieres6303003100.00%Chi tiết
12Toulouse543301275.00%Chi tiết
13Sochaux331201166.67%Chi tiết
14AS Monaco333201166.67%Chi tiết
15Lyonnais333201166.67%Chi tiết
16Paris Saint Germain333201166.67%Chi tiết
17Valenciennes US331201166.67%Chi tiết
18Nice221101050.00%Chi tiết
19Paris FC221101050.00%Chi tiết
20US Boulogne522101050.00%Chi tiết
21Ajaccio221101050.00%Chi tiết
22RC Lens222101050.00%Chi tiết
23Angers SCO321101050.00%Chi tiết
24Grenoble220101050.00%Chi tiết
25Marseille222101050.00%Chi tiết
26FC Lorient222101050.00%Chi tiết
27Auxerre221101050.00%Chi tiết
28Lille OSC332102-133.33%Chi tiết
29Montpellier HSC432102-133.33%Chi tiết
30Le Puy Foot 43 Auvergne532102-133.33%Chi tiết
31Chambly FC110001-10.00%Chi tiết
32SC Schiltigheim310001-10.00%Chi tiết
33Aubagne410001-10.00%Chi tiết
34Fleury Merogis U.S.31101000.00%Chi tiết
35Ajaccio GFCO410001-10.00%Chi tiết
36Annecy421011-10.00%Chi tiết
37Stade Rennes FC111001-10.00%Chi tiết
38Le Havre110001-10.00%Chi tiết
39Nancy111001-10.00%Chi tiết
40Nantes110001-10.00%Chi tiết
41Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
42Saint-Etienne110001-10.00%Chi tiết
43ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
44Stade Reims111001-10.00%Chi tiết
45Quevilly Rouen310001-10.00%Chi tiết
46Nimes110001-10.00%Chi tiết
47Beauvais410001-10.00%Chi tiết
48Rodez AF221011-10.00%Chi tiết
49Romorantin411001-10.00%Chi tiết
50Stade Brestois221011-10.00%Chi tiết
51Clermont Foot111001-10.00%Chi tiết
52Amiens SC222002-20.00%Chi tiết
53Chamois Niortais110001-10.00%Chi tiết
54Guingamp111001-10.00%Chi tiết
55Bordeaux111001-10.00%Chi tiết
56Chateauroux110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 48 92.31%
 Hòa 4 7.69%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất CS Sedan Ardennes, Metz, Caen, Dijon, Voltigeurs Chateaubriant, Dunkerque, Pau FC, Chamalieres FC, Red Star FC 93, Canet Roussillon, GFA Rumilly Vallieres, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nancy, Nantes, Stade Rennes FC, Le Havre, Guingamp, Bordeaux, Chateauroux, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Clermont Foot, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Beauvais, Rodez AF, Romorantin, Ajaccio GFCO, Annecy, Chambly FC, SC Schiltigheim, Aubagne, Fleury Merogis U.S., 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Brestois, Rodez AF, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2021 09:01:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2021 19:10:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2021 09:01:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.