Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Werder Bremen

 (1 1/2:0

RB Leipzig

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/04/21Werder Bremen1-4RB Leipzig*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D112/12/20RB Leipzig*2-0Werder Bremen0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D115/02/20RB Leipzig*3-0Werder Bremen0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D122/09/19Werder Bremen0-3RB Leipzig* 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D118/05/19Werder Bremen*2-1RB Leipzig0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D122/12/18RB Leipzig*3-2Werder Bremen0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GER D115/04/18Werder Bremen*1-1RB Leipzig0:0HòaDướic1-0Trên
GER D125/11/17RB Leipzig*2-0Werder Bremen0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D118/03/17Werder Bremen3-0RB Leipzig*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D123/10/16RB Leipzig*3-1Werder Bremen0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Werder Bremen: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Werder Bremen: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Werder Bremen RB Leipzig
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Werder Bremen 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Gần đây Werder Bremen liên tiếp nhận thất bại, điều đó khiến tinh hình trụ hạng của đội bóng không lạc quan, đội bóng chắc khó lòng phân tâm quá nhiều cho sân chơi đấu cúp. Thêm vào đó, Werder Bremen chỉ thắng 1 trận nhưng thua đến 5 trận trong 6 lần đối đầu RB Leipzig gần nhất. Liệu Werder Bremen chắc sẽ phải nhận thất bại ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Werder Bremen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D124/04/21Union Berlin*3-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D122/04/21Werder Bremen0-11.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D118/04/21Borussia Dortmund*4-1Werder BremenB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D110/04/21Werder Bremen1-4RB Leipzig*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GERC08/04/21SSV Jahn Regensburg0-1Werder Bremen*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D104/04/21VfB Stuttgart*1-0Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D120/03/21Werder Bremen1-2VfL Wolfsburg*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D113/03/21Werder Bremen1-3Bayern Munich*B2:0HòaTrênc0-2Trên
GER D111/03/21 Arminia Bielefeld0-2Werder Bremen*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D107/03/21Koln*1-1Werder BremenH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D127/02/21Werder Bremen2-1Eintracht Frankfurt*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D122/02/21Hoffenheim*4-0Werder BremenB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D113/02/21Werder Bremen*0-0SC FreiburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
GERC03/02/21Werder Bremen*2-0Greuther FurthT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D130/01/21Werder Bremen*1-1Schalke 04H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D124/01/21Hertha BSC Berlin*1-4Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder BremenB0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D116/01/21Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D109/01/21Bayer Leverkusen*1-1Werder BremenH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D102/01/21Werder Bremen0-2Union Berlin*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 5 0 0 0 3 2 5
30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 444 352 71 517 521
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 185 243 169 165 189 333 239 277
26.59% 17.82% 23.41% 16.28% 15.90% 18.21% 32.08% 23.03% 26.69%
Sân nhà 129 79 92 53 61 73 120 96 125
31.16% 19.08% 22.22% 12.80% 14.73% 17.63% 28.99% 23.19% 30.19%
Sân trung lập 33 26 24 18 17 17 40 28 33
27.97% 22.03% 20.34% 15.25% 14.41% 14.41% 33.90% 23.73% 27.97%
Sân khách 114 80 127 98 87 99 173 115 119
22.53% 15.81% 25.10% 19.37% 17.19% 19.57% 34.19% 22.73% 23.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 20 255 156 6 119 38 35 47
47.82% 3.80% 48.39% 55.52% 2.14% 42.35% 31.67% 29.17% 39.17%
Sân nhà 131 13 122 31 3 32 13 14 16
49.25% 4.89% 45.86% 46.97% 4.55% 48.48% 30.23% 32.56% 37.21%
Sân trung lập 40 3 47 7 0 5 1 3 4
44.44% 3.33% 52.22% 58.33% 0.00% 41.67% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 81 4 86 118 3 82 24 18 27
47.37% 2.34% 50.29% 58.13% 1.48% 40.39% 34.78% 26.09% 39.13%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/05/2021 13:30:00Werder BremenVSBayer Leverkusen
GER D115/05/2021 13:30:00AugsburgVSWerder Bremen
GER D122/05/2021 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
RB Leipzig - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D125/04/21RB Leipzig*2-0VfB Stuttgart T0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/04/21Koln2-1RB Leipzig*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D117/04/21RB Leipzig*0-0HoffenheimH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/04/21Werder Bremen1-4RB Leipzig*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D104/04/21RB Leipzig0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/03/21Arminia Bielefeld0-1RB Leipzig*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D114/03/21RB Leipzig*1-1Eintracht FrankfurtH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL11/03/21Liverpool(T)*2-0RB LeipzigB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/03/21SC Freiburg0-3RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GERC04/03/21RB Leipzig*2-0VfL WolfsburgT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D128/02/21RB Leipzig*3-2MonchengladbachT0:1HòaTrênl0-2Trên
GER D121/02/21Hertha BSC Berlin0-3RB Leipzig*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL17/02/21RB Leipzig(T)0-2Liverpool*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D113/02/21RB Leipzig*2-1AugsburgT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D106/02/21Schalke 040-3RB Leipzig*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GERC04/02/21RB Leipzig*4-0VfL BochumT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D131/01/21RB Leipzig*1-0Bayer LeverkusenT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D123/01/211.FSV Mainz 053-2RB Leipzig*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
GER D121/01/21RB Leipzig*1-0Union BerlinT0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D116/01/21VfL Wolfsburg2-2RB Leipzig*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 2 1 0 0 2 5 1 2
60.00% 15.00% 25.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 62.50% 12.50% 25.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 108 237 157 19 259 262
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 125 118 60 44 90 138 134 159
33.40% 23.99% 22.65% 11.52% 8.45% 17.27% 26.49% 25.72% 30.52%
Sân nhà 87 60 57 22 14 31 64 72 73
36.25% 25.00% 23.75% 9.17% 5.83% 12.92% 26.67% 30.00% 30.42%
Sân trung lập 17 15 5 5 9 10 10 15 16
33.33% 29.41% 9.80% 9.80% 17.65% 19.61% 19.61% 29.41% 31.37%
Sân khách 70 50 56 33 21 49 64 47 70
30.43% 21.74% 24.35% 14.35% 9.13% 21.30% 27.83% 20.43% 30.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 19 180 35 2 21 23 11 20
48.84% 4.88% 46.27% 60.34% 3.45% 36.21% 42.59% 20.37% 37.04%
Sân nhà 103 10 99 9 0 5 4 3 2
48.58% 4.72% 46.70% 64.29% 0.00% 35.71% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân trung lập 17 4 11 4 0 5 3 1 4
53.13% 12.50% 34.38% 44.44% 0.00% 55.56% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 70 5 70 22 2 11 16 7 14
48.28% 3.45% 48.28% 62.86% 5.71% 31.43% 43.24% 18.92% 37.84%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/05/2021 13:30:00Borussia DortmundVSRB Leipzig
GER D115/05/2021 13:30:00RB LeipzigVSVfL Wolfsburg
GER D122/05/2021 13:30:00Union BerlinVSRB Leipzig
Werder Bremen Formation: 352 RB Leipzig Formation: 361

Đội hình Werder Bremen:

Đội hình RB Leipzig:

Thủ môn Thủ môn
1 Jiri Pavlenka 30 Michael Zetterer 38 Eduardo Dos Santos Haesler 40 Luca Plogmann 1 Peter Gulacsi 13 Philipp Tschauner 33 Josep Martinez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Niclas Fullkrug
7 Milot Rashica
9 Davie Selke
16 Oscar Schonfelder
41 Nick Woltemade
23 Theodor Gebre Selassie
36 Christian Gross
6 Kevin Mohwald
5 Ludwig Augustinsson
35 Maximilian Eggestein
8 Yuya Osako
10 Leonardo Bittencourt
29 Patrick Erras
20 Romano Schmid
19 Joshua Sargent
34 Manuel Mbom
21 Omer Toprak
13 Milos Veljkovic
32 Marco Friedl
18 Niklas Moisander
17 Felix Agu
28 Ilia Gruev
9 Yussuf Poulsen
10 Emil Forsberg
19 Alexander Sorloth
11 Hwang Hee Chan
35 Fabrice Hartmann
21 Justin Kluivert
44 Kevin Kampl
7 Marcel Sabitzer
22 Nordi Mukiele Mulere
3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
18 Christopher Nkunku
25 Daniel Olmo Carvajal
27 Konrad Laimer
14 Tyler Adams
8 Amadou Haidara
20 Lazar Samardzic
47 Joscha Wosz
17 Dominik Szoboszlai
23 Marcel Halstenberg
16 Lukas Klostermann
5 Dayot Upamecano
4 Willi Orban
39 Benjamin Henrichs
6 Ibrahima Konate
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Schalke 043323003100.00%Chi tiết
2Karlsruher SC1101001100.00%Chi tiết
3SC Paderborn 073313003100.00%Chi tiết
4Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
5Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
6SV Wehen Wiesbaden2202002100.00%Chi tiết
71. FC Magdeburg1101001100.00%Chi tiết
8SV Waldhof Mannheim1101001100.00%Chi tiết
9RB Leipzig4444004100.00%Chi tiết
10FSV Union Furstenwalde1101001100.00%Chi tiết
11SV Todesfelde1101001100.00%Chi tiết
12FV Engers 071101001100.00%Chi tiết
13Duren1101001100.00%Chi tiết
14RSV Meinerzhagen1101001100.00%Chi tiết
15Holstein Kiel443301275.00%Chi tiết
16RW Essen440301275.00%Chi tiết
17Werder Bremen443301275.00%Chi tiết
18Monchengladbach443301275.00%Chi tiết
19Bayer Leverkusen333201166.67%Chi tiết
20Koln333201166.67%Chi tiết
21VfB Stuttgart332201166.67%Chi tiết
22SV Darmstadt 98332201166.67%Chi tiết
23Dynamo Dresden220101050.00%Chi tiết
24SSV Ulm 1846220101050.00%Chi tiết
25Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
26Fortuna Dusseldorf222101050.00%Chi tiết
27SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
28Augsburg221101050.00%Chi tiết
291.FSV Mainz 05222101050.00%Chi tiết
30Hannover 96222101050.00%Chi tiết
31Borussia Dortmund444211150.00%Chi tiết
32VfL Bochum331102-133.33%Chi tiết
33Greuther Furth331102-133.33%Chi tiết
34SSV Jahn Regensburg441112-125.00%Chi tiết
35VfL Wolfsburg443103-225.00%Chi tiết
36St. Pauli111001-10.00%Chi tiết
37FC Nurnberg110001-10.00%Chi tiết
38Hansa Rostock110001-10.00%Chi tiết
39Munchen 186011001000.00%Chi tiết
40Arminia Bielefeld111001-10.00%Chi tiết
41Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
42Union Berlin222002-20.00%Chi tiết
43MSV Duisburg110001-10.00%Chi tiết
44Hoffenheim222002-20.00%Chi tiết
45Hamburger111001-10.00%Chi tiết
46Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
47SC Freiburg221002-20.00%Chi tiết
48Eintracht Frankfurt221011-10.00%Chi tiết
49VfL Osnabruck221002-20.00%Chi tiết
50FC Erzgebirge Aue111001-10.00%Chi tiết
51FC Kaiserslautern11101000.00%Chi tiết
52Eintracht Norderstedt110001-10.00%Chi tiết
53FC Schweinfurt110001-10.00%Chi tiết
54Rielasingen Arlen110001-10.00%Chi tiết
55VSG Altglienicke110001-10.00%Chi tiết
56Steinbach11001000.00%Chi tiết
57FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
58SV Sandhausen221011-10.00%Chi tiết
59Havelse110001-10.00%Chi tiết
60Wurzburger Kickers110001-10.00%Chi tiết
61FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
621. FC Heidenheim 1846111001-10.00%Chi tiết
63SC Wiedenbruck110001-10.00%Chi tiết
64MTV Eintracht Celle110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 28 43.75%
 Hòa 8 12.50%
 Đội khách thắng kèo 28 43.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Schalke 04, Karlsruher SC, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, RB Leipzig, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, SC Wiedenbruck, Eintracht Norderstedt, FC Schweinfurt, VSG Altglienicke, Steinbach, Rielasingen Arlen, MTV Eintracht Celle, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Werder Bremen, Bayer Leverkusen, Koln, Karlsruher SC, Carl Zeiss Jena, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, SV Waldhof Mannheim, RB Leipzig, FSV Union Furstenwalde, SV Todesfelde, FV Engers 07, Duren, RSV Meinerzhagen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Greuther Furth, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Darmstadt 98, FC Ingolstadt 04, SV Sandhausen, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, SC Wiedenbruck, Eint 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hannover 96, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, Augsburg, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, St. Pauli, FC Nurnberg, Munchen 1860, Hansa Rostock, FC Kaiserslautern, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, MSV Duisburg, Hoffenheim, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, RW Essen, Eintracht Braunschweig, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, Havelse, Wurzburger Kickers, FC Oberneu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Munchen 1860, FC Kaiserslautern, Steinbach, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/04/2021 08:40:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/04/2021 18:30:00
Thời tiết:
 Mưa vừa
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cable TV 601
Cable TV 661
Cập nhật: GMT+0800
30/04/2021 08:40:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.