Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

GFA Rumilly Vallieres

[11]
 (2:0

AS Monaco

[3]

Tips tham khảo
GFA Rumilly Vallieres AS Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - GFA Rumilly Vallieres 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
AS Monaco tràn đầy sức cạnh tranh tại Ligue 1 - Pháp mùa này. Nhưng GFA Rumilly Vallieres thì yếu hơn AS Monaco, nên sẽ phải nhận thua ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
GFA Rumilly Vallieres - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC21/04/21GFA Rumilly Vallieres(T)2-0Toulouse*T1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/04/21GFA Rumilly Vallieres4-0Le Puy Foot 43 Auvergne*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC06/03/21 GFA Rumilly Vallieres1-1Annecy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D4C28/02/21Olymplque de Marseille B0-0GFA Rumilly VallieresH  Dướic0-0Dưới
FRAC21/02/21GFA Rumilly Vallieres0-0Prix Les Mezieres H  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRAC14/02/21GFA Rumilly Vallieres5-1Saint-PriestT  Trênc3-1Trên
FRAC07/02/21FC Limonest0-0GFA Rumilly VallieresH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
FRA D4C29/10/20Jura Sud Foot1-1GFA Rumilly VallieresH  Dướic0-0Dưới
FRA D4C24/10/20Marignane Gignac3-2GFA Rumilly VallieresB  Trênl2-0Trên
FRA D4C10/10/20GFA Rumilly Vallieres2-4Saint-PriestB  Trênc1-2Trên
FRA D4C19/09/20GFA Rumilly Vallieres1-0Frejus Saint-RaphaelT  Dướil0-0Dưới
FRA D4C12/09/20Lyonnais B1-1GFA Rumilly VallieresH  Dướic1-1Trên
FRA D4C05/09/20GFA Rumilly Vallieres2-1Hyeres T  Trênl2-1Trên
FRA D4C29/08/20GFA Rumilly Vallieres1-1Chasselay M.D. AzerguesH  Dướic0-0Dưới
FRA D4C22/08/20Martigues3-1GFA Rumilly VallieresB  Trênc2-1Trên
INT CF04/07/20Saint-Etienne4-1GFA Rumilly VallieresB  Trênl2-1Trên
Cộng 16 trận đấu, : 5thắng(31.25%), 7hòa(43.75%), 4bại(25.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, : 3thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 7trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 4trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 4 4 3 1 1 0 0 0 4 3
31.25% 43.75% 25.00% 50.00% 37.50% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 57.14% 42.86%
GFA Rumilly Vallieres - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 4 6 6 0 4 12
GFA Rumilly Vallieres - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 3 2 7 1 3 3 7 4 2
18.75% 12.50% 43.75% 6.25% 18.75% 18.75% 43.75% 25.00% 12.50%
Sân nhà 2 2 3 0 1 1 3 2 2
25.00% 25.00% 37.50% 0.00% 12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 4 1 2 2 4 1 0
0.00% 0.00% 57.14% 14.29% 28.57% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
GFA Rumilly Vallieres - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 3 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
GFA Rumilly Vallieres - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D4C16/05/2021 12:00:00GFA Rumilly VallieresVSAndrezieux
FRA D4C30/05/2021 12:00:00Monaco BVSGFA Rumilly Vallieres
FRA D4C06/06/2021 12:00:00GFA Rumilly VallieresVSMartigues
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/05/21Stade Reims0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D103/05/21 AS Monaco*2-3Lyonnais B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/04/21Angers SCO0-1AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRAC22/04/21 Lyonnais*0-2AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/04/21 Bordeaux0-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/04/21AS Monaco*3-0DijonT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC07/04/21AS Monaco*0-0MetzH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
FRA D103/04/21AS Monaco*4-0Metz T0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D120/03/21Saint-Etienne0-4AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D115/03/21AS Monaco*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/03/21Nice0-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D104/03/21Strasbourg1-0AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/21AS Monaco*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS MonacoT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D114/02/21AS Monaco*2-2FC LorientH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC10/02/21Grenoble0-1AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D107/02/21Nimes3-4AS Monaco*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
FRA D104/02/21AS Monaco*2-1NiceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/02/21 Nantes1-2AS Monaco*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/01/21AS Monaco*3-1MarseilleT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 5 3 1 0 0 0 10 0 1
75.00% 15.00% 10.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 90.91% 0.00% 9.09%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 453 258 24 472 542
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 241 217 284 148 124 250 332 235 197
23.77% 21.40% 28.01% 14.60% 12.23% 24.65% 32.74% 23.18% 19.43%
Sân nhà 134 108 127 54 39 96 136 123 107
29.00% 23.38% 27.49% 11.69% 8.44% 20.78% 29.44% 26.62% 23.16%
Sân trung lập 15 10 13 8 10 17 17 7 15
26.79% 17.86% 23.21% 14.29% 17.86% 30.36% 30.36% 12.50% 26.79%
Sân khách 92 99 144 86 75 137 179 105 75
18.55% 19.96% 29.03% 17.34% 15.12% 27.62% 36.09% 21.17% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 16 290 127 4 107 42 34 36
46.41% 2.80% 50.79% 53.36% 1.68% 44.96% 37.50% 30.36% 32.14%
Sân nhà 158 13 193 19 0 17 14 3 8
43.41% 3.57% 53.02% 52.78% 0.00% 47.22% 56.00% 12.00% 32.00%
Sân trung lập 12 0 13 9 0 6 2 3 5
48.00% 0.00% 52.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 95 3 84 99 4 84 26 28 23
52.20% 1.65% 46.15% 52.94% 2.14% 44.92% 33.77% 36.36% 29.87%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/05/2021 19:00:00AS MonacoVSStade Rennes FC
FRA D123/05/2021 19:00:00RC LensVSAS Monaco
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1CS Sedan Ardennes5212002100.00%Chi tiết
2Metz3313003100.00%Chi tiết
3Caen2202002100.00%Chi tiết
4Dijon1101001100.00%Chi tiết
5Voltigeurs Chateaubriant5202002100.00%Chi tiết
6Dunkerque1101001100.00%Chi tiết
7Pau FC1101001100.00%Chi tiết
8Chamalieres FC3101001100.00%Chi tiết
9Red Star FC 935313003100.00%Chi tiết
10Canet Roussillon6303003100.00%Chi tiết
11GFA Rumilly Vallieres6303003100.00%Chi tiết
12AS Monaco443301275.00%Chi tiết
13Toulouse543301275.00%Chi tiết
14Sochaux331201166.67%Chi tiết
15Valenciennes US331201166.67%Chi tiết
16Paris Saint Germain555302160.00%Chi tiết
17Ajaccio221101050.00%Chi tiết
18RC Lens222101050.00%Chi tiết
19Grenoble220101050.00%Chi tiết
20Auxerre221101050.00%Chi tiết
21Montpellier HSC542202050.00%Chi tiết
22Lyonnais444202050.00%Chi tiết
23Marseille222101050.00%Chi tiết
24FC Lorient222101050.00%Chi tiết
25Nice221101050.00%Chi tiết
26Paris FC221101050.00%Chi tiết
27US Boulogne522101050.00%Chi tiết
28Le Puy Foot 43 Auvergne532102-133.33%Chi tiết
29Lille OSC332102-133.33%Chi tiết
30Angers SCO431102-133.33%Chi tiết
31Stade Brestois221011-10.00%Chi tiết
32Clermont Foot111001-10.00%Chi tiết
33Amiens SC222002-20.00%Chi tiết
34Chamois Niortais110001-10.00%Chi tiết
35Guingamp111001-10.00%Chi tiết
36Bordeaux111001-10.00%Chi tiết
37Chateauroux110001-10.00%Chi tiết
38Stade Reims111001-10.00%Chi tiết
39Quevilly Rouen310001-10.00%Chi tiết
40Nimes110001-10.00%Chi tiết
41Beauvais410001-10.00%Chi tiết
42Rodez AF221011-10.00%Chi tiết
43Romorantin411001-10.00%Chi tiết
44Stade Rennes FC111001-10.00%Chi tiết
45Le Havre110001-10.00%Chi tiết
46Nancy111001-10.00%Chi tiết
47Nantes110001-10.00%Chi tiết
48Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
49Saint-Etienne110001-10.00%Chi tiết
50ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
51Chambly FC110001-10.00%Chi tiết
52SC Schiltigheim310001-10.00%Chi tiết
53Aubagne410001-10.00%Chi tiết
54Fleury Merogis U.S.31101000.00%Chi tiết
55Ajaccio GFCO410001-10.00%Chi tiết
56Annecy421011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 51 92.73%
 Hòa 4 7.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất CS Sedan Ardennes, Metz, Caen, Dijon, Voltigeurs Chateaubriant, Dunkerque, Pau FC, Chamalieres FC, Red Star FC 93, Canet Roussillon, GFA Rumilly Vallieres, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nancy, Nantes, Stade Rennes FC, Le Havre, Guingamp, Bordeaux, Chateauroux, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Clermont Foot, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Beauvais, Rodez AF, Romorantin, Ajaccio GFCO, Annecy, Chambly FC, SC Schiltigheim, Aubagne, Fleury Merogis U.S., 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Brestois, Rodez AF, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/05/2021 13:05:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/05/2021 19:15:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
13/05/2021 13:05:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.