Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Cambridge United

[13]
 (1/2:0

Luton Town

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D203/03/18Cambridge United1-1Luton Town* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D218/11/17Luton Town*7-0Cambridge United0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG D228/01/17Luton Town*2-0Cambridge United0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D227/08/16Cambridge United*0-3Luton Town0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D216/01/16Luton Town*0-0Cambridge United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D205/09/15 Cambridge United*1-3Luton Town0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D231/01/15Luton Town*3-2Cambridge United0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG FAC03/01/15Cambridge United2-1Luton Town*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D220/09/14 Cambridge United*0-1Luton Town0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf12/03/14Cambridge United1-1Luton Town*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Cambridge United: 1thắng(10.00%), 3hòa(30.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Cambridge United: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Cambridge United Luton Town
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Cambridge United 1 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Cambridge United tuy nằm trong hạng bóng đá thấp hơn Luton Town, nhưng thể hiện phong độ xuất sắc gần đây, nên sẽ cầm hòa đối thủ trong 90 phút lần này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Cambridge United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D102/02/22Bolton Wanderers*2-0Cambridge UnitedB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D129/01/22Fleetwood Town*1-1Cambridge UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT26/01/22Rotherham United*1-1Cambridge UnitedH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[7-6]
ENG D122/01/22Cambridge United*1-0Crewe AlexandraT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D119/01/22Cambridge United*3-1Doncaster RoversT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D115/01/22Lincoln City*0-1Cambridge UnitedT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG JPT12/01/22Cambridge United2-1Portsmouth*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Newcastle*0-1Cambridge UnitedT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D103/01/22 Cambridge United0-0Portsmouth*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D118/12/21Cambridge United0-1Rotherham United*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG D111/12/21Charlton Athletic*2-0Cambridge UnitedB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D108/12/21Cheltenham Town*0-5Cambridge UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC04/12/21Cambridge United*2-1Exeter CityT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG JPT01/12/21Cambridge United*2-0WalsallT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D127/11/21Cambridge United1-2Sunderland*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D124/11/21Cambridge United2-2Wigan Athletic*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG D120/11/21Rotherham United*3-1Cambridge UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC17/11/21Cambridge United*3-1Northampton TownT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D113/11/21Milton Keynes Dons*4-1Cambridge UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG JPT10/11/21Stevenage FC*1-0Cambridge UnitedB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 2 2 0 0 0 3 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Cambridge United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 454 241 21 508 495
Cambridge United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 206 265 205 152 283 350 214 156
17.45% 20.54% 26.42% 20.44% 15.15% 28.22% 34.90% 21.34% 15.55%
Sân nhà 106 112 123 93 69 131 166 117 89
21.07% 22.27% 24.45% 18.49% 13.72% 26.04% 33.00% 23.26% 17.69%
Sân trung lập 1 1 0 1 1 2 0 1 1
25.00% 25.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 68 93 142 111 82 150 184 96 66
13.71% 18.75% 28.63% 22.38% 16.53% 30.24% 37.10% 19.35% 13.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cambridge United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 3 178 198 5 174 73 56 54
50.95% 0.81% 48.24% 52.52% 1.33% 46.15% 39.89% 30.60% 29.51%
Sân nhà 144 2 139 54 1 48 36 25 24
50.53% 0.70% 48.77% 52.43% 0.97% 46.60% 42.35% 29.41% 28.24%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 42 1 39 144 4 126 37 31 28
51.22% 1.22% 47.56% 52.55% 1.46% 45.99% 38.54% 32.29% 29.17%
Cambridge United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D108/02/2022 19:45:00GillinghamVSCambridge United
ENG D112/02/2022 15:00:00Burton Albion FCVSCambridge United
ENG D119/02/2022 15:00:00Cambridge UnitedVSAccrington Stanley
ENG D122/02/2022 19:45:00Cambridge UnitedVSPlymouth Argyle
ENG D126/02/2022 15:00:00Oxford UnitedVSCambridge United
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH02/02/22Swansea City*0-1Luton TownT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/01/22Luton Town*0-0Blackburn RoversH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH26/01/22Luton Town*2-1Bristol CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH22/01/22Sheffield United*2-0Luton Town B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/01/22Reading0-2Luton Town*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH15/01/22Luton Town*3-2AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC09/01/22Luton Town*4-0Harrogate TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH11/12/21Luton Town1-1Fulham*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH04/12/21Blackpool*0-3Luton TownT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH27/11/21Luton Town*1-2Cardiff CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH24/11/21 Nottingham Forest*0-0Luton TownH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH20/11/21Queens Park Rangers*2-0Luton TownB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH06/11/21Luton Town*0-1Stoke CityB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH03/11/21Luton Town*3-1MiddlesbroughT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH30/10/21Preston North End*2-0Luton TownB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH23/10/21Luton Town*1-0Hull CityT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH20/10/21Derby County*2-2Luton TownH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG LCH16/10/21Millwall*0-2Luton TownT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH02/10/21Luton Town*0-0Huddersfield TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/09/21Luton Town*5-0CoventryT0:0Thắng kèoTrênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 3 2 0 0 0 4 2 3
50.00% 25.00% 25.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 484 278 28 536 527
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 250 221 273 186 133 260 339 239 225
23.52% 20.79% 25.68% 17.50% 12.51% 24.46% 31.89% 22.48% 21.17%
Sân nhà 164 106 128 83 44 92 163 121 149
31.24% 20.19% 24.38% 15.81% 8.38% 17.52% 31.05% 23.05% 28.38%
Sân trung lập 1 1 2 1 3 3 3 2 0
12.50% 12.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00%
Sân khách 85 114 143 102 86 165 173 116 76
16.04% 21.51% 26.98% 19.25% 16.23% 31.13% 32.64% 21.89% 14.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 281 7 276 137 5 124 52 38 49
49.82% 1.24% 48.94% 51.50% 1.88% 46.62% 37.41% 27.34% 35.25%
Sân nhà 185 6 161 41 1 28 25 18 26
52.56% 1.70% 45.74% 58.57% 1.43% 40.00% 36.23% 26.09% 37.68%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 96 1 114 94 4 95 26 19 22
45.50% 0.47% 54.03% 48.70% 2.07% 49.22% 38.81% 28.36% 32.84%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH08/02/2022 19:45:00Luton TownVSBarnsley
ENG LCH12/02/2022 15:00:00BirminghamVSLuton Town
ENG LCH19/02/2022 15:00:00Luton TownVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH23/02/2022 19:45:00Stoke CityVSLuton Town
ENG LCH26/02/2022 15:00:00Luton TownVSDerby County
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Ham United1111001100.00%Chi tiết
2Stockport County4303003100.00%Chi tiết
3Stoke City1111001100.00%Chi tiết
4Norwich City1111001100.00%Chi tiết
5Nottingham Forest1101001100.00%Chi tiết
6Middlesbrough2212002100.00%Chi tiết
7Crystal Palace1111001100.00%Chi tiết
8Liverpool1111001100.00%Chi tiết
9Leicester City1111001100.00%Chi tiết
10Wolves1111001100.00%Chi tiết
11Cambridge United4424004100.00%Chi tiết
12Hull City1101001100.00%Chi tiết
13Huddersfield Town1101001100.00%Chi tiết
14Coventry1111001100.00%Chi tiết
15Chelsea FC1111001100.00%Chi tiết
16Brentford1111001100.00%Chi tiết
17Plymouth Argyle4424004100.00%Chi tiết
18Luton Town1111001100.00%Chi tiết
19AFC Bournemouth1111001100.00%Chi tiết
20Hartlepool United FC4404004100.00%Chi tiết
21Bristol City1101001100.00%Chi tiết
22Swindon3323003100.00%Chi tiết
23Kidderminster7424004100.00%Chi tiết
24Swansea City1101001100.00%Chi tiết
25Ebbsfleet United4101001100.00%Chi tiết
26Southport FC5101001100.00%Chi tiết
27Kettering Town6111001100.00%Chi tiết
28Barrow4414004100.00%Chi tiết
29Solihull Moors3202002100.00%Chi tiết
30Boreham Wood4333003100.00%Chi tiết
31Corinthian Casuals8101001100.00%Chi tiết
32Harrow Borough5101001100.00%Chi tiết
33Guiseley5101001100.00%Chi tiết
34Marine6101001100.00%Chi tiết
35Buxton FC8202002100.00%Chi tiết
36Bedfont Sports6111001100.00%Chi tiết
37Marske United6101001100.00%Chi tiết
38Bowers & Pitsea6202002100.00%Chi tiết
39AFC Dunstable3111001100.00%Chi tiết
40Bristol Rovers442310375.00%Chi tiết
41Stevenage FC331201166.67%Chi tiết
42Harrogate Town331201166.67%Chi tiết
43Exeter City331201166.67%Chi tiết
44Yeovil Town531201166.67%Chi tiết
45Morecambe331201166.67%Chi tiết
46Port Vale331201166.67%Chi tiết
47St Albans City831201166.67%Chi tiết
48Cheltenham Town331201166.67%Chi tiết
49Chesterfield431201166.67%Chi tiết
50Charlton Athletic332201166.67%Chi tiết
51Shrewsbury Town332201166.67%Chi tiết
52Rotherham United332201166.67%Chi tiết
53Mansfield Town331201166.67%Chi tiết
54Manchester United222101050.00%Chi tiết
55Wigan Athletic444202050.00%Chi tiết
56Grimsby Town221101050.00%Chi tiết
57Walsall221101050.00%Chi tiết
58Halifax Town422101050.00%Chi tiết
59Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
60Oldham Athletic AFC220101050.00%Chi tiết
61Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
62Havant & Waterlooville FC520101050.00%Chi tiết
63Horsham820101050.00%Chi tiết
64Salford City222101050.00%Chi tiết
65Notts County421101050.00%Chi tiết
66Colchester United221101050.00%Chi tiết
67Carlisle221101050.00%Chi tiết
68Altrincham321101050.00%Chi tiết
69Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
70Gateshead731102-133.33%Chi tiết
71AFC Wimbledon332102-133.33%Chi tiết
72Leyton Orient332102-133.33%Chi tiết
73Rochdale331102-133.33%Chi tiết
74Ipswich444103-225.00%Chi tiết
75Southampton111001-10.00%Chi tiết
76Southend United210001-10.00%Chi tiết
77Sunderland111001-10.00%Chi tiết
78Sheffield Wed221002-20.00%Chi tiết
79Sheffield United110001-10.00%Chi tiết
80West Bromwich(WBA)11101000.00%Chi tiết
81Milton Keynes Dons222002-20.00%Chi tiết
82Torquay United211001-10.00%Chi tiết
83Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
84Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
85Watford110001-10.00%Chi tiết
86Preston North End11001000.00%Chi tiết
87Crewe Alexandra110001-10.00%Chi tiết
88Cardiff City11101000.00%Chi tiết
89Reading111001-10.00%Chi tiết
90Manchester City111001-10.00%Chi tiết
91Newcastle111001-10.00%Chi tiết
92Oxford United221011-10.00%Chi tiết
93Millwall110001-10.00%Chi tiết
94Everton111001-10.00%Chi tiết
95Arsenal111001-10.00%Chi tiết
96Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
97Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
98Wrexham310001-10.00%Chi tiết
99Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
100Portsmouth222002-20.00%Chi tiết
101Fulham111001-10.00%Chi tiết
102Derby County110001-10.00%Chi tiết
103Blackpool111001-10.00%Chi tiết
104Gillingham221002-20.00%Chi tiết
105Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
106Birmingham111001-10.00%Chi tiết
107Bolton Wanderers222002-20.00%Chi tiết
108Burnley111001-10.00%Chi tiết
109Barnsley111001-10.00%Chi tiết
110Brighton & Hove Albion11001000.00%Chi tiết
111Bradford City AFC221002-20.00%Chi tiết
112Wingate & Finchley511001-10.00%Chi tiết
113Banbury United510001-10.00%Chi tiết
114Kings Lynn210001-10.00%Chi tiết
115Newport County111001-10.00%Chi tiết
116Sutton United221011-10.00%Chi tiết
117Eastleigh310001-10.00%Chi tiết
118Fleetwood Town111001-10.00%Chi tiết
119Metropolitan Police510001-10.00%Chi tiết
120Ware510001-10.00%Chi tiết
121Stratford Town610001-10.00%Chi tiết
122Spennymoor Town411001-10.00%Chi tiết
123AFC Sudbury610001-10.00%Chi tiết
124Sholing FC410001-10.00%Chi tiết
125Atherton Collieries511001-10.00%Chi tiết
126Biggleswade FC110001-10.00%Chi tiết
127York City511001-10.00%Chi tiết
128Lincoln City222002-20.00%Chi tiết
129Chester FC411001-10.00%Chi tiết
130Eastbourne Borough311001-10.00%Chi tiết
131AFC Hornchurch511001-10.00%Chi tiết
132Hayes &Yeading61001000.00%Chi tiết
133Yate Town610001-10.00%Chi tiết
134Bromley210001-10.00%Chi tiết
135Bromsgrove Sporting410001-10.00%Chi tiết
136Leamington310001-10.00%Chi tiết
137Maidenhead United210001-10.00%Chi tiết
138Leeds United110001-10.00%Chi tiết
139Northampton Town221002-20.00%Chi tiết
140Peterborough United111001-10.00%Chi tiết
141Crawley Town111001-10.00%Chi tiết
142Forest Green Rovers111001-10.00%Chi tiết
143Dagenham and Redbridge210001-10.00%Chi tiết
144Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 115 93.50%
 Hòa 8 6.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Ham United, Crystal Palace, Stockport County, Stoke City, Norwich City, Nottingham Forest, Middlesbrough, Liverpool, Leicester City, Wolves, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Plymouth Argyle, Luton Town, AFC Bournemouth, Hartlepool United FC, Bristol City, Swindon, Kidderminster, Swansea City, Ebbsfleet United, Southport FC, Kettering Town, Barrow, Solihull Moors, Boreham Wood, Corinthian Casuals, Harrow Borough, Guiseley, Marine, Buxton FC, Bedfont Sports, Marske United, Bowers & 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Torquay United, Scunthorpe United, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Newcastle, Oxford United, Millwall, Manchester City, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Gillingham, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Everton, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rangers, Portsmouth, Wrexham, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất West Bromwich(WBA), Preston North End, Cardiff City, Brighton & Hove Albion, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/02/2022 11:30:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/02/2022 17:30:00
Thời tiết:
 Mưa vừa
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
05/02/2022 11:30:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.