Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Nice

[3]
 (0:0

Marseille

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1Marseille0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D120/03/21Nice3-0Marseille*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/02/21Marseille*3-2Nice0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D129/08/19Nice1-2Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/03/19Marseille*1-0Nice0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/18Nice0-1Marseille*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D107/05/18Marseille*2-1Nice0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/10/17Nice*2-4Marseille 0:0Thua kèoTrênc2-3Trên
FRA D108/05/17Marseille*2-1Nice0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/09/16Nice*3-2Marseille0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Nice ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Nice đã loại đại gia PSG ở vòng trước Cúp Pháp, tinh thần đội bóng đang phấn chấn. Trận này được chơi trên sân nhà, Nice nên được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/02/22Nice*0-1Clermont FootB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC01/02/22Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
FRA D123/01/22Metz0-2Nice*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/01/22Nice*2-1NantesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/01/22Stade Brestois*0-3Nice T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/12/21Nice*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRAC20/12/21Cholet So0-1NiceT  Dướil0-0Dưới
FRA D112/12/21Stade Rennes FC*1-2NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/12/21Nice*0-3StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/11/21Nice*0-1MetzB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D121/11/21Clermont Foot1-2Nice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSCB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21Angers SCO1-2Nice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D124/10/21Nice3-2Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/10/21ES Troyes AC1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D103/10/21Nice*2-1Stade BrestoisT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D125/09/21Saint-Etienne0-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/21 FC Lorient1-0Nice*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 0 4 0 1 0 7 2 2
55.00% 15.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 63.64% 18.18% 18.18%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 436 185 14 464 468
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 198 277 184 144 301 330 192 109
13.84% 21.24% 29.72% 19.74% 15.45% 32.30% 35.41% 20.60% 11.70%
Sân nhà 83 117 129 62 43 107 155 109 63
19.12% 26.96% 29.72% 14.29% 9.91% 24.65% 35.71% 25.12% 14.52%
Sân trung lập 5 7 14 11 7 14 20 3 7
11.36% 15.91% 31.82% 25.00% 15.91% 31.82% 45.45% 6.82% 15.91%
Sân khách 41 74 134 111 94 180 155 80 39
9.03% 16.30% 29.52% 24.45% 20.70% 39.65% 34.14% 17.62% 8.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 7 159 227 5 185 50 37 44
46.10% 2.27% 51.62% 54.44% 1.20% 44.36% 38.17% 28.24% 33.59%
Sân nhà 120 7 127 42 1 43 30 15 16
47.24% 2.76% 50.00% 48.84% 1.16% 50.00% 49.18% 24.59% 26.23%
Sân trung lập 7 0 10 9 0 4 1 3 5
41.18% 0.00% 58.82% 69.23% 0.00% 30.77% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 15 0 22 176 4 138 19 19 23
40.54% 0.00% 59.46% 55.35% 1.26% 43.40% 31.15% 31.15% 37.70%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/02/2022 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D120/02/2022 12:00:00NiceVSAngers SCO
FRA D127/02/2022 12:00:00StrasbourgVSNice
FRA D106/03/2022 14:00:00NiceVSParis Saint Germain
FRA D113/03/2022 14:00:00Montpellier HSCVSNice
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/22Marseille*5-2Angers SCOT0:1Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D102/02/22Lyonnais*2-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC30/01/22Marseille*1-1Montpellier HSCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
FRA D123/01/22RC Lens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D117/01/22Marseille*1-1Lille OSC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D108/01/22Bordeaux0-1Marseille*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRAC03/01/22US Chauvigny0-3Marseille*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D123/12/21 Marseille*1-1Stade Reims H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC19/12/21Marseille*4-1Cannet Rocheville T0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/12/21Strasbourg*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/12/21 Marseille*1-0Lokomotiv MoscowT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D104/12/21Marseille*1-2Stade BrestoisB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/12/21 Nantes0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D129/11/21Marseille*1-0ES Troyes ACT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL26/11/21Galatasaray*4-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D107/11/21Marseille*0-0Metz H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Marseille*2-2LazioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/11/21Clermont Foot0-1Marseille*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 4 6 1 0 1 0 6 0 2
50.00% 35.00% 15.00% 36.36% 54.55% 9.09% 0.00% 100.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 535 250 26 552 555
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 269 286 183 131 257 373 281 196
21.50% 24.30% 25.84% 16.53% 11.83% 23.22% 33.69% 25.38% 17.71%
Sân nhà 145 132 117 64 37 86 152 152 105
29.29% 26.67% 23.64% 12.93% 7.47% 17.37% 30.71% 30.71% 21.21%
Sân trung lập 21 21 18 16 13 18 29 20 22
23.60% 23.60% 20.22% 17.98% 14.61% 20.22% 32.58% 22.47% 24.72%
Sân khách 72 116 151 103 81 153 192 109 69
13.77% 22.18% 28.87% 19.69% 15.49% 29.25% 36.71% 20.84% 13.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 324 21 351 89 6 113 50 37 40
46.55% 3.02% 50.43% 42.79% 2.88% 54.33% 39.37% 29.13% 31.50%
Sân nhà 186 14 210 10 0 19 11 6 5
45.37% 3.41% 51.22% 34.48% 0.00% 65.52% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 31 4 0 8 3 3 5
46.88% 4.69% 48.44% 33.33% 0.00% 66.67% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 108 4 110 75 6 86 36 28 30
48.65% 1.80% 49.55% 44.91% 3.59% 51.50% 38.30% 29.79% 31.91%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D113/02/2022 19:45:00MetzVSMarseille
UEFA ECL17/02/2022 20:00:00MarseilleVSQarabag
FRA D120/02/2022 19:45:00MarseilleVSClermont Foot
UEFA ECL24/02/2022 17:45:00QarabagVSMarseille
FRA D127/02/2022 16:05:00ES Troyes ACVSMarseille
Nice Formation: 442 Marseille Formation: 433

Đội hình Nice:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
40 Walter Daniel Benitez 16 Teddy Boulhendi 16 Pau Lopez Sabata 30 Steve Mandanda 1 Simon Ngapandouentnbu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Andy Delort
11 Amine Gouiri
9 Kasper Dolberg
24 Evann Guessand
18 Mario Lemina
21 Justin Kluivert
19 Khephren Thuram Ulien
28 Hichem Boudaoui
6 Morgan Schneiderlin
Ihsan Sacko
10 Alexis Claude-Maurice
22 Calvin Stengs
4 Dante Bonfim Costa
23 Jordan Lotomba
26 Melvin Bard
5 Flavius Daniliuc
25 Jean-Clair Todibo
12 Jordan Amavi
20 Youcef Atal
10 Dimitri Payet
13 Cedric Bakambu
9 Arkadiusz Milik
17 Cengiz Under
11 Luis Henrique Tomaz de Lima
32 Salim Ben Seghir
20 Konrad de la Fuente
12 Bamba Dieng
8 Gerson Santos da Silva
4 Boubacar Kamara
6 Matteo Guendouzi
21 Valentin Rongier
7 Amine Harit
31 Ugo Bertelli
26 Oussama Targhalline
34 Paolo Sciortino
39 Bilal Nadir
22 Pape Gueye
23 Sead Kolasinac
29 Pol Mikel Lirola Kosok
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Alvaro Gonzalez Soberon
15 Duje Caleta Car
14 Luan Peres Petroni
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sochaux3101001100.00%Chi tiết
2CS Sedan Ardennes1101001100.00%Chi tiết
3Nice2101001100.00%Chi tiết
4AS Monaco4444004100.00%Chi tiết
5FC Lorient1101001100.00%Chi tiết
6Le Mans2101001100.00%Chi tiết
7Creteil-Lusitanos4101001100.00%Chi tiết
8US Orleans2101001100.00%Chi tiết
9Feignies3101001100.00%Chi tiết
10Lyon Duchere3101001100.00%Chi tiết
11Andrezieux3202002100.00%Chi tiết
12Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
13Stade Poitevin3101001100.00%Chi tiết
14Versailles 785212002100.00%Chi tiết
15Reims Sainte Anne3101001100.00%Chi tiết
16Dinan Lehon FC3101001100.00%Chi tiết
17Aubagne2101001100.00%Chi tiết
18Cannet Rocheville3101001100.00%Chi tiết
19Linas-Montlhery4101001100.00%Chi tiết
20FC Bergerac531201166.67%Chi tiết
21Amiens SC630201166.67%Chi tiết
22Bastia531201166.67%Chi tiết
23Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
24Nancy531201166.67%Chi tiết
25Toulouse544211150.00%Chi tiết
26Lille OSC221110150.00%Chi tiết
27Guingamp322101050.00%Chi tiết
28Bordeaux221101050.00%Chi tiết
29Jura Sud Foot420101050.00%Chi tiết
30Saint-Etienne333102-133.33%Chi tiết
31Marseille333102-133.33%Chi tiết
32Paris Saint Germain333102-133.33%Chi tiết
33Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
34Nantes333111033.33%Chi tiết
35Auxerre31001000.00%Chi tiết
36ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
37Strasbourg222011-10.00%Chi tiết
38Stade Rennes FC222002-20.00%Chi tiết
39RC Lens332003-30.00%Chi tiết
40Metz111001-10.00%Chi tiết
41Clermont Foot211001-10.00%Chi tiết
42Grenoble211001-10.00%Chi tiết
43Angers SCO111001-10.00%Chi tiết
44Stade Lavallois MFC322011-10.00%Chi tiết
45Stade Reims333012-20.00%Chi tiết
46Quevilly Rouen420011-10.00%Chi tiết
47Nimes321002-20.00%Chi tiết
48Bourg Peronnas211001-10.00%Chi tiết
49Vannes OC410001-10.00%Chi tiết
50Ajaccio111001-10.00%Chi tiết
51FC Rouen11001000.00%Chi tiết
52Red star F.C.310001-10.00%Chi tiết
53Poissy AS210001-10.00%Chi tiết
54Chambly FC21101000.00%Chi tiết
55US Chauvigny410001-10.00%Chi tiết
56Thaon41001000.00%Chi tiết
57AS Vitre41001000.00%Chi tiết
58Paris FC211001-10.00%Chi tiết
59Valenciennes US31001000.00%Chi tiết
60Cannes AS41001000.00%Chi tiết
61Trelissac210001-10.00%Chi tiết
62Les Jumeaux M'Zouasia310001-10.00%Chi tiết
63Stade Briochin210001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 76.27%
 Hòa 14 23.73%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sochaux, CS Sedan Ardennes, Nice, AS Monaco, FC Lorient, Le Mans, Creteil-Lusitanos, Lyon Duchere, Andrezieux, US Orleans, Feignies, Les Herbiers, Stade Poitevin, Versailles 78, Reims Sainte Anne, Dinan Lehon FC, Aubagne, Cannet Rocheville, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Auxerre, Metz, Stade Rennes FC, RC Lens, Ajaccio, FC Rouen, Angers SCO, Clermont Foot, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Bourg Peronnas, Vannes OC, AS Vitre, Paris FC, Valenciennes US, Cannes AS, Trelissac, Thaon, Red star F.C., Poissy AS, Chambly FC, US Chauvigny, Les Jumeaux M'Zouasia, Stade Briochin, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Rouen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/02/2022 17:18:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/02/2022 20:15:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
09/02/2022 17:18:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.