Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

[B2]
 (3/4:0

Manchester City

[A1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL06/04/22Manchester City*1-0Atletico de Madrid0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Atletico de Madrid: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Tuy Manchester City chỉ thắng sát nút Atletico Madrid 1-0 ở lượt đi, nhưng đội bóng chiếm ưu thế lớn về tỷ lệ kiểm soát bóng và tỷ lệ chuyền bóng. Liệu trận này Manchester City sẽ ca khúc khải hoàn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D109/04/22Mallorca1-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL06/04/22Manchester City*1-0Atletico de MadridB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D103/04/22Atletico de Madrid*4-1AlavesT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D120/03/22Rayo Vallecano0-1Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL16/03/22Manchester United*0-1Atletico de MadridT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D112/03/22 Atletico de Madrid*2-1CadizT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D107/03/22Real Betis1-3Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D127/02/22Atletico de Madrid*2-0Celta VigoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL24/02/22Atletico de Madrid*1-1Manchester UnitedH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D119/02/22Osasuna0-3Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D117/02/22Atletico de Madrid*0-1LevanteB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D113/02/22 Atletico de Madrid*4-3GetafeT0:1HòaTrênl3-3Trên
SPA D106/02/22 Barcelona*4-2Atletico de MadridB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
SPA D123/01/22Atletico de Madrid*3-2ValenciaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SPA CUP20/01/22Real Sociedad*2-0Atletico de MadridB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA SC14/01/22 Atletico de Madrid(T)*1-2Athletic BilbaoB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D110/01/22Villarreal*2-2Atletico de Madrid H0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA CUP07/01/22CF Rayo Majadahonda0-5Atletico de Madrid*T2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
SPA D102/01/22Atletico de Madrid*2-0Rayo VallecanoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D123/12/21Granada CF2-1Atletico de Madrid*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 6 1 1 0 0 1 5 1 5
55.00% 10.00% 35.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 552 260 21 574 582
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 266 286 167 110 257 375 272 252
28.29% 23.01% 24.74% 14.45% 9.52% 22.23% 32.44% 23.53% 21.80%
Sân nhà 182 140 110 59 24 83 159 130 143
35.34% 27.18% 21.36% 11.46% 4.66% 16.12% 30.87% 25.24% 27.77%
Sân trung lập 20 8 16 7 2 11 15 11 16
37.74% 15.09% 30.19% 13.21% 3.77% 20.75% 28.30% 20.75% 30.19%
Sân khách 125 118 160 101 84 163 201 131 93
21.26% 20.07% 27.21% 17.18% 14.29% 27.72% 34.18% 22.28% 15.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 376 38 370 105 8 99 40 26 33
47.96% 4.85% 47.19% 49.53% 3.77% 46.70% 40.40% 26.26% 33.33%
Sân nhà 206 26 194 22 1 18 8 7 5
48.36% 6.10% 45.54% 53.66% 2.44% 43.90% 40.00% 35.00% 25.00%
Sân trung lập 17 0 19 8 0 0 4 1 3
47.22% 0.00% 52.78% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 153 12 157 75 7 81 28 18 25
47.52% 3.73% 48.76% 46.01% 4.29% 49.69% 39.44% 25.35% 35.21%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D117/04/2022 14:15:00Atletico de MadridVSEspanyol
SPA D120/04/2022 17:00:00Atletico de MadridVSGranada CF
SPA D101/05/2022 16:30:00Athletic BilbaoVSAtletico de Madrid
SPA D108/05/2022 16:30:00Atletico de MadridVSReal Madrid
SPA D111/05/2022 16:30:00ElcheVSAtletico de Madrid
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/04/22Manchester City*2-2LiverpoolH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL06/04/22Manchester City*1-0Atletico de MadridT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/04/22Burnley0-2Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
ENG FAC20/03/22Southampton1-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/03/22Crystal Palace0-0Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/22Manchester City*0-0Sporting Clube de PortugalH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC02/03/22Peterborough United0-2Manchester City*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/02/22Everton0-1Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/02/22Manchester City*2-3Tottenham HotspurB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/02/22Sporting Clube de Portugal0-5Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR13/02/22Norwich City0-4Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR10/02/22Manchester City*2-0BrentfordT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC05/02/22Manchester City*4-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR23/01/22Southampton1-1Manchester City*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/01/22Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC08/01/22Swindon1-4Manchester City*T3 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/01/22 Arsenal1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/12/21Brentford0-1Manchester City*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR26/12/21Manchester City*6-3Leicester CityT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 6 2 1 0 0 0 9 2 0
75.00% 20.00% 5.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 81.82% 18.18% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 493 365 44 597 566
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 424 234 214 177 114 227 299 267 370
36.46% 20.12% 18.40% 15.22% 9.80% 19.52% 25.71% 22.96% 31.81%
Sân nhà 229 120 82 59 33 80 119 119 205
43.79% 22.94% 15.68% 11.28% 6.31% 15.30% 22.75% 22.75% 39.20%
Sân trung lập 23 12 15 10 10 15 21 16 18
32.86% 17.14% 21.43% 14.29% 14.29% 21.43% 30.00% 22.86% 25.71%
Sân khách 172 102 117 108 71 132 159 132 147
30.18% 17.89% 20.53% 18.95% 12.46% 23.16% 27.89% 23.16% 25.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 380 42 425 81 14 75 20 20 32
44.86% 4.96% 50.18% 47.65% 8.24% 44.12% 27.78% 27.78% 44.44%
Sân nhà 201 28 210 18 3 14 3 4 7
45.79% 6.38% 47.84% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 23 1 32 6 0 6 2 0 0
41.07% 1.79% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 156 13 183 57 11 55 15 16 25
44.32% 3.69% 51.99% 46.34% 8.94% 44.72% 26.79% 28.57% 44.64%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC16/04/2022 14:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR20/04/2022 19:00:00Manchester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR23/04/2022 14:00:00Manchester CityVSWatford
ENG PR30/04/2022 16:30:00Leeds UnitedVSManchester City
ENG PR08/05/2022 15:30:00Manchester CityVSNewcastle
Atletico de Madrid Formation: 352 Manchester City Formation: 433

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Benjamin Lecomte 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 13 Zackary Steffen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Antoine Griezmann
7 Joao Felix Sequeira
9 Luis Suarez
10 Angel Correa
19 Matheus Cunha
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
4 Geoffrey Kondogbia
21 Yannick Ferreira Carrasco
5 Rodrigo Javier de Paul
14 Marcos Llorente Moreno
17 Daniel Wass
11 Thomas Lemar
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
26 Javier Serrano
16 Hector Miguel Herrera Lopez
15 Stefan Savic
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
23 Reinildo Isnard Mandava
24 Sime Vrsaljko
22 Mario Hermoso Canseco
57 Sergio Camus Perojo
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
26 Riyad Mahrez
10 Jack Grealish
47 Phil Foden
7 Raheem Shaquille Sterling
9 Gabriel Fernando de Jesus
37 Kayky da Silva Chagas
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
80 Cole Palmer
2 Kyle Walker
5 John Stones
27 Joao Pedro Cavaco Cancelo
14 Aymeric Laporte
6 Nathan Ake
11 Oleksandr Zinchenko
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Folgore/Falciano1101001100.00%Chi tiết
2Riga FC2202002100.00%Chi tiết
3Ferencvarosi TC884701687.50%Chi tiết
4Sheriff Tiraspol141441103878.57%Chi tiết
5Liverpool998702577.78%Chi tiết
6FC Flora Tallinn442301275.00%Chi tiết
7HJK Helsinki442310375.00%Chi tiết
8AS Monaco444301275.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava441301275.00%Chi tiết
10ND Mura 05441301275.00%Chi tiết
11Neftchi Baku442301275.00%Chi tiết
12Lincoln Red Imps440310375.00%Chi tiết
13FC Kairat Almaty441301275.00%Chi tiết
14Ludogorets Razgrad885602475.00%Chi tiết
15SL Benfica13135904569.23%Chi tiết
16PSV Eindhoven665402266.67%Chi tiết
17Legia Warszawa663402266.67%Chi tiết
18Real Madrid10107604260.00%Chi tiết
19Villarreal10105631560.00%Chi tiết
20Bayern Munich101010604260.00%Chi tiết
21Chelsea FC10109505050.00%Chi tiết
22FC Porto662303050.00%Chi tiết
23Young Boys12126606050.00%Chi tiết
24Paris Saint Germain884422250.00%Chi tiết
25Brondby220110150.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg10105514150.00%Chi tiết
27Rapid Wien221101050.00%Chi tiết
28Valur220101050.00%Chi tiết
29Connah's Quay Nomads FC221110150.00%Chi tiết
30Inter Club D'Escaldes220101050.00%Chi tiết
31FK Zalgiris Vilnius442202050.00%Chi tiết
32Teuta Durres220101050.00%Chi tiết
33Juventus885413150.00%Chi tiết
34FC Shakhtar Donetsk10103505050.00%Chi tiết
35Dinamo Zagreb888404050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal883422250.00%Chi tiết
37Zenit St.Petersburg662303050.00%Chi tiết
38Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
39Dynamo Kyiv660312150.00%Chi tiết
40Lille OSC882413150.00%Chi tiết
41Borac Banja Luka220110150.00%Chi tiết
42Manchester City999405-144.44%Chi tiết
43Atletico de Madrid993414044.44%Chi tiết
44Malmo FF14146617-142.86%Chi tiết
45Inter Milan885305-237.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam888314-137.50%Chi tiết
47AC Milan663204-233.33%Chi tiết
48Club Brugge660204-233.33%Chi tiết
49Besiktas JK660213-133.33%Chi tiết
50RB Leipzig663222033.33%Chi tiết
51Crvena Zvezda Beograd444103-225.00%Chi tiết
52Sparta Prague441103-225.00%Chi tiết
53Olympiakos Piraeus444103-225.00%Chi tiết
54KF Prishtina442103-225.00%Chi tiết
55Midtjylland441112-125.00%Chi tiết
56Manchester United886224-225.00%Chi tiết
57Sevilla664114-316.67%Chi tiết
58VfL Wolfsburg663123-216.67%Chi tiết
59Borussia Dortmund663123-216.67%Chi tiết
60CFR Cluj664123-216.67%Chi tiết
61Atalanta663114-316.67%Chi tiết
62AC Omonia Nicosia220002-20.00%Chi tiết
63Bodo Glimt221002-20.00%Chi tiết
64Barcelona664015-50.00%Chi tiết
65Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
66FK Buducnost Podgorica220002-20.00%Chi tiết
67Slavia Praha222002-20.00%Chi tiết
68Fola Esch222002-20.00%Chi tiết
69Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
70Glasgow Rangers221002-20.00%Chi tiết
71Genk221002-20.00%Chi tiết
72Maccabi Haifa221002-20.00%Chi tiết
73Galatasaray220002-20.00%Chi tiết
74Celtic221011-10.00%Chi tiết
75Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
76HB Torshavn111001-10.00%Chi tiết
77Spartak Moscow220002-20.00%Chi tiết
78Shakhter Soligorsk220002-20.00%Chi tiết
79FK Shkendija221002-20.00%Chi tiết
80Alashkert441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 193 84.27%
 Hòa 36 15.72%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Folgore/Falciano, Riga FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Hibernians FC, HB Torshavn, Shakhter Soligorsk, Spartak Moscow, Galatasaray, Genk, Maccabi Haifa, Glasgow Rangers, Dinamo Tbilisi, Bodo Glimt, Barcelona, AC Omonia Nicosia, Linfield FC, FK Buducnost Podgorica, Slavia Praha, FK Shkendija, Fola Esch, Alashkert, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Celtic, Brondby, Connah's Quay Nomads FC, Borac Banja Luka, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2022 12:14:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2022 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2022 12:14:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.