Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Krylya Sovetov Samara

[12]
 (0:1/4

Lokomotiv Moscow

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D113/08/22Lokomotiv Moscow1-1Krylya Sovetov Samara*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D121/05/22Krylya Sovetov Samara*0-1Lokomotiv Moscow0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D111/09/21Lokomotiv Moscow*2-0Krylya Sovetov Samara0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP13/05/21Lokomotiv Moscow(T)*3-1Krylya Sovetov Samara0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D130/06/20 Lokomotiv Moscow*1-1Krylya Sovetov Samara 0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D103/08/19Krylya Sovetov Samara1-2Lokomotiv Moscow*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D102/03/19 Lokomotiv Moscow*2-2Krylya Sovetov Samara 0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D119/08/18Krylya Sovetov Samara0-1Lokomotiv Moscow* 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS CUP21/09/17Krylya Sovetov Samara2-2Lokomotiv Moscow*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
RUS D105/03/17Krylya Sovetov Samara(T)0-3Lokomotiv Moscow*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Krylya Sovetov Samara: 0thắng(0.00%), 4hòa(40.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Krylya Sovetov Samara: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Krylya Sovetov Samara Lokomotiv Moscow
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Lokomotiv Moscow ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Krylya Sovetov Samara 0 Thắng 4 Hòa 6 Bại
Krylya Sovetov Samara có hàng phòng ngự không chặt chẽ vì để lọt lưới ít nhất 2 bàn/trận trong 4 trận đã qua trong 90 phút trên mọi đấu trường. Nên Krylya Sovetov Samara không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Krylya Sovetov Samara - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D107/05/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov Samara B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D129/04/23 Krylya Sovetov Samara1-5Zenit St.Petersburg*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS D123/04/23 FK Nizhny Novgorod*2-1Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP19/04/23Krasnodar FK*2-2Krylya Sovetov Samara H0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-0]
RUS D115/04/23Krylya Sovetov Samara*0-0FK KhimkiH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D109/04/23PFC Sochi*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP06/04/23CSKA Moscow*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D102/04/23Krylya Sovetov Samara*1-1Gazovik OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
RUS D119/03/23Krylya Sovetov Samara*0-1Akhmat GroznyB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP15/03/23Krylya Sovetov Samara*2-2CSKA MoscowH0:0HòaTrênc0-0Dưới
RUS D112/03/23CSKA Moscow*4-0Krylya Sovetov SamaraB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
RUS D105/03/23Dynamo Moscow*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP02/03/23Dynamo Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP23/02/23Krylya Sovetov Samara*2-1Dynamo MoscowT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF16/02/23FC Torpedo Moscow0-3Krylya Sovetov Samara*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/02/23Krylya Sovetov Samara2-3Neftchi FerganaB  Trênl0-3Trên
INT CF10/02/23Krylya Sovetov Samara0-0FK AksuH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/23Krylya Sovetov Samara(T)3-3Gazovik OrenburgH  Trênc0-2Trên
INT CF03/02/23Krylya Sovetov Samara(T)1-2Shinnik YaroslavlB  Trênl0-2Trên
INT CF28/01/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov SamaraB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 4 3 0 1 1 2 2 6
15.00% 35.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00% 50.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 371 189 19 427 412
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 161 202 170 135 242 300 171 126
20.38% 19.19% 24.08% 20.26% 16.09% 28.84% 35.76% 20.38% 15.02%
Sân nhà 90 81 97 53 49 95 123 89 63
24.32% 21.89% 26.22% 14.32% 13.24% 25.68% 33.24% 24.05% 17.03%
Sân trung lập 11 21 20 19 11 27 26 18 11
13.41% 25.61% 24.39% 23.17% 13.41% 32.93% 31.71% 21.95% 13.41%
Sân khách 70 59 85 98 75 120 151 64 52
18.09% 15.25% 21.96% 25.32% 19.38% 31.01% 39.02% 16.54% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krylya Sovetov Samara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 140 10 137 158 8 151 29 19 36
48.78% 3.48% 47.74% 49.84% 2.52% 47.63% 34.52% 22.62% 42.86%
Sân nhà 87 7 95 38 0 41 14 9 13
46.03% 3.70% 50.26% 48.10% 0.00% 51.90% 38.89% 25.00% 36.11%
Sân trung lập 14 0 14 13 1 12 4 2 8
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 3.85% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 39 3 28 107 7 98 11 8 15
55.71% 4.29% 40.00% 50.47% 3.30% 46.23% 32.35% 23.53% 44.12%
Krylya Sovetov Samara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D121/05/2023 11:00:00Krylya Sovetov SamaraVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D128/05/2023 13:30:00Fakel VoronezhVSKrylya Sovetov Samara
RUS D103/06/2023 14:00:00Krylya Sovetov SamaraVSSpartak Moscow
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D108/05/23Lokomotiv Moscow*3-0PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D130/04/23Lokomotiv Moscow*5-1FK KhimkiT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D124/04/23CSKA Moscow*1-1Lokomotiv Moscow H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D116/04/23Gazovik Orenburg*1-4Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
RUS D110/04/23Lokomotiv Moscow1-2Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
RUS D101/04/23FK Nizhny Novgorod0-4Lokomotiv Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
RUS D119/03/23 Lokomotiv Moscow*3-2Krasnodar FK T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP14/03/23Akron Togliatti1-1Lokomotiv Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[7-6]
RUS D111/03/23Akhmat Grozny*0-1Lokomotiv Moscow T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/03/23FK Rostov*1-3Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP28/02/23Spartak Moscow4-2Lokomotiv MoscowB  Trênc1-1Trên
RUS CUP23/02/23Lokomotiv Moscow0-1Spartak Moscow*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF15/02/23Fursan Hispania(T)0-5Lokomotiv MoscowT  Trênl0-1Trên
INT CF12/02/23Lokomotiv Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF05/02/23Lokomotiv Moscow1-0UrartuT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/23Lokomotiv Moscow0-1Johor Darul TakzimB  Dướil0-0Dưới
INT CF29/01/23PFC Sochi0-2Lokomotiv MoscowT  Dướic0-0Dưới
INT CF22/01/23Rodina Moscow1-2Lokomotiv MoscowT  Trênl0-2Trên
INT CF18/01/23Lokomotiv Moscow1-1FC BunyodkorH  Dướic1-1Trên
RUS CUP27/11/22Lokomotiv Moscow*3-1FK Nizhny NovgorodT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 10thắng kèo(76.92%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(23.08%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 1 3 1 0 0 6 2 1
65.00% 15.00% 20.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 421 215 19 436 485
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 215 251 130 113 232 309 195 185
23.02% 23.34% 27.25% 14.12% 12.27% 25.19% 33.55% 21.17% 20.09%
Sân nhà 95 99 101 59 36 92 124 92 82
24.36% 25.38% 25.90% 15.13% 9.23% 23.59% 31.79% 23.59% 21.03%
Sân trung lập 41 32 35 22 16 31 56 23 36
28.08% 21.92% 23.97% 15.07% 10.96% 21.23% 38.36% 15.75% 24.66%
Sân khách 76 84 115 49 61 109 129 80 67
19.74% 21.82% 29.87% 12.73% 15.84% 28.31% 33.51% 20.78% 17.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 16 253 101 4 86 59 40 28
45.98% 3.21% 50.80% 52.88% 2.09% 45.03% 46.46% 31.50% 22.05%
Sân nhà 107 12 131 26 1 28 20 13 7
42.80% 4.80% 52.40% 47.27% 1.82% 50.91% 50.00% 32.50% 17.50%
Sân trung lập 45 4 44 7 0 5 7 7 7
48.39% 4.30% 47.31% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 77 0 78 68 3 53 32 20 14
49.68% 0.00% 50.32% 54.84% 2.42% 42.74% 48.48% 30.30% 21.21%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/05/2023 11:00:00Lokomotiv MoscowVSFakel Voronezh
RUS D128/05/2023 13:30:00Dynamo MoscowVSLokomotiv Moscow
RUS D103/06/2023 14:00:00Lokomotiv MoscowVSFC Torpedo Moscow
Krylya Sovetov Samara Formation: 442 Lokomotiv Moscow Formation: 451

Đội hình Krylya Sovetov Samara:

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Thủ môn Thủ môn
81 Bogdan Ovsyannikov 39 Evgeni Frolov 1 Ivan Lomaev 22 Ilya Valerievich Lantratov 53 Daniil Khudyakov 1 Marinato Alvim Guilherme
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Dmitri Tsypchenko
9 Vladimir Sychevoy
19 Nikita Khlusov
30 Aleksandar Cirkovic
73 Vladislav Shitov
15 Nikolay Rasskazov
8 Maksim Vityugov
6 Sergey Babkin
28 Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
29 Aleksandr Zuev
24 Roman Yevgenyev
4 Aleksandr Soldatenkov
5 Yuri Gorshkov
31 Georgi Zotov
95 Ilya Gaponov
7 Artem Dzyuba
9 Ivan Ignatyev
10 Wilson Isidor
27 Vadim Rakov
93 Artem Karpukas
6 Dmitriy Barinov
25 Francois Kamano
15 Maksim Glushenkov
11 Anton Andreevich Miranchuk
17 Rifat Zhemaletdinov
69 Daniil Kulikov
5 Konstantin Maradishvili
24 Maksim Nenakhov
4 Stanislav Magkeev
59 Egor Pogostnov
71 Nair Tiknizyan
12 Mario Mitaj
8 Igor Smolnikov
20 Ivan Kuzmichev
2 Dmitry Zhivoglyadov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Rostov26261616461061.54%Chi tiết
2Krasnodar FK27271416011559.26%Chi tiết
3Akhmat Grozny2626141529657.69%Chi tiết
4Gazovik Orenburg27271015111455.56%Chi tiết
5Zenit St.Petersburg27272714310451.85%Chi tiết
6CSKA Moscow27272314211351.85%Chi tiết
7Dynamo Moscow26261513112150.00%Chi tiết
8Lokomotiv Moscow26261113211250.00%Chi tiết
9Fakel Voronezh2626612113-146.15%Chi tiết
10FC Ural Yekaterinburg27271212213-144.44%Chi tiết
11FK Khimki2727411115-440.74%Chi tiết
12PFC Sochi26261610115-538.46%Chi tiết
13FK Nizhny Novgorod2626610214-438.46%Chi tiết
14Spartak Moscow27272310512-237.04%Chi tiết
15FC Torpedo Moscow2727110314-437.04%Chi tiết
16Krylya Sovetov Samara2626146020-1423.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 44.05%
 Hòa 30 13.22%
 Đội khách thắng kèo 97 42.73%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Rostov, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Krylya Sovetov Samara, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gazovik Orenburg, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FK Rostov, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 18.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/05/2023 09:48:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/05/2023 11:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
14/05/2023 09:48:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.