Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Fakel Voronezh

[13]
 (0:0

Krylya Sovetov Samara

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP27/11/22Krylya Sovetov Samara*1-0Fakel Voronezh0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP29/09/22Fakel Voronezh0-1Krylya Sovetov Samara*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D119/08/22Krylya Sovetov Samara*1-1Fakel Voronezh0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D217/04/21Krylya Sovetov Samara*5-1Fakel Voronezh 0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D224/10/20Fakel Voronezh1-1Krylya Sovetov Samara*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D228/04/18Krylya Sovetov Samara*2-1Fakel Voronezh0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS FNL13/02/18Fakel Voronezh(T)0-1Krylya Sovetov Samara*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D207/10/17Fakel Voronezh1-0Krylya Sovetov Samara*1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 8 trận đấu, Fakel Voronezh: 1thắng(12.50%), 2hòa(25.00%), 5bại(62.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Fakel Voronezh: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 2trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fakel Voronezh Krylya Sovetov Samara
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fakel Voronezh ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fakel Voronezh 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Fakel Voronezh thắng tới 3/4 trận gần nhất, trong đó chỉ để lọt lưới duy nhất 1 bàn tổng cộng. Trận này tiếp đón Krylya Sovetov Samara không biết thắng trong nhiều trận sân khách liên tiếp, Fakel Voronezh hãy nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fakel Voronezh - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D120/05/23Lokomotiv Moscow*1-0Fakel VoronezhB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D114/05/23 Fakel Voronezh*1-0FK Nizhny NovgorodT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D106/05/23FK Rostov*0-2Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D129/04/23Dynamo Moscow*0-2Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D122/04/23Fakel Voronezh*1-3Gazovik OrenburgB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS D116/04/23Fakel Voronezh*1-1Akhmat GroznyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS D108/04/23FC Torpedo Moscow2-0Fakel Voronezh*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/04/23Fakel Voronezh0-2CSKA Moscow*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF25/03/23Fakel Voronezh5-1Fakel Voronezh IIT  Trênc4-0Trên
RUS D118/03/23Fakel Voronezh3-0PFC Sochi* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D111/03/23Spartak Moscow*3-2Fakel VoronezhB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
RUS D103/03/23Fakel Voronezh*1-1FK KhimkiH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF23/02/23Fakel Voronezh3-0FC Istiklol DushanbeT  Trênl2-0Trên
INT CF18/02/23Fakel Voronezh2-4PFC SochiB  Trênc1-3Trên
INT CF14/02/23Fakel Voronezh2-1Kaisar KyzylordaT  Trênl0-1Trên
INT CF08/02/23FC Torpedo Moscow1-1Fakel Voronezh*H0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF03/02/23Fakel Voronezh0-1FK Chayka PeschB  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/23Fakel Voronezh4-1FK AndijanT  Trênl2-1Trên
INT CF30/01/23Slavia Sofia1-2Fakel VoronezhT  Trênl0-1Trên
INT CF24/01/23Fakel Voronezh2-0Graficar BeogradT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 5thắng kèo(41.67%), 1hòa(8.33%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 2 4 0 0 0 3 1 3
50.00% 15.00% 35.00% 53.85% 15.38% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Fakel Voronezh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 299 140 8 338 333
Fakel Voronezh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 136 164 125 117 233 212 129 97
19.23% 20.27% 24.44% 18.63% 17.44% 34.72% 31.59% 19.23% 14.46%
Sân nhà 74 79 84 48 42 99 104 61 63
22.63% 24.16% 25.69% 14.68% 12.84% 30.28% 31.80% 18.65% 19.27%
Sân trung lập 6 8 11 4 7 14 12 4 6
16.67% 22.22% 30.56% 11.11% 19.44% 38.89% 33.33% 11.11% 16.67%
Sân khách 49 49 69 73 68 120 96 64 28
15.91% 15.91% 22.40% 23.70% 22.08% 38.96% 31.17% 20.78% 9.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fakel Voronezh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 5 86 91 2 87 14 18 26
42.77% 3.14% 54.09% 50.56% 1.11% 48.33% 24.14% 31.03% 44.83%
Sân nhà 41 4 59 25 0 25 8 9 14
39.42% 3.85% 56.73% 50.00% 0.00% 50.00% 25.81% 29.03% 45.16%
Sân trung lập 7 0 6 7 0 6 2 2 2
53.85% 0.00% 46.15% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 20 1 21 59 2 56 4 7 10
47.62% 2.38% 50.00% 50.43% 1.71% 47.86% 19.05% 33.33% 47.62%
Fakel Voronezh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D103/06/2023 14:00:00Zenit St.PetersburgVSFakel Voronezh
Krylya Sovetov Samara - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/05/23Krylya Sovetov Samara*3-0FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D114/05/23Krylya Sovetov Samara*1-1Lokomotiv MoscowH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D107/05/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov Samara B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D129/04/23 Krylya Sovetov Samara1-5Zenit St.Petersburg*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS D123/04/23 FK Nizhny Novgorod*2-1Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP19/04/23Krasnodar FK*2-2Krylya Sovetov Samara H0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-0]
RUS D115/04/23Krylya Sovetov Samara*0-0FK KhimkiH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D109/04/23PFC Sochi*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP06/04/23CSKA Moscow*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D102/04/23Krylya Sovetov Samara*1-1Gazovik OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
RUS D119/03/23Krylya Sovetov Samara*0-1Akhmat GroznyB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP15/03/23Krylya Sovetov Samara*2-2CSKA MoscowH0:0HòaTrênc0-0Dưới
RUS D112/03/23CSKA Moscow*4-0Krylya Sovetov SamaraB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
RUS D105/03/23Dynamo Moscow*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP02/03/23Dynamo Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP23/02/23Krylya Sovetov Samara*2-1Dynamo MoscowT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF16/02/23FC Torpedo Moscow0-3Krylya Sovetov Samara*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/02/23Krylya Sovetov Samara2-3Neftchi FerganaB  Trênl0-3Trên
INT CF10/02/23Krylya Sovetov Samara0-0FK AksuH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/23Krylya Sovetov Samara(T)3-3Gazovik OrenburgH  Trênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 5 3 0 1 0 2 2 5
20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 373 189 19 428 413
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 161 203 170 135 242 301 171 127
20.45% 19.14% 24.14% 20.21% 16.05% 28.78% 35.79% 20.33% 15.10%
Sân nhà 91 81 98 53 49 95 124 89 64
24.46% 21.77% 26.34% 14.25% 13.17% 25.54% 33.33% 23.92% 17.20%
Sân trung lập 11 21 20 19 11 27 26 18 11
13.41% 25.61% 24.39% 23.17% 13.41% 32.93% 31.71% 21.95% 13.41%
Sân khách 70 59 85 98 75 120 151 64 52
18.09% 15.25% 21.96% 25.32% 19.38% 31.01% 39.02% 16.54% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krylya Sovetov Samara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 141 10 138 158 8 151 29 19 36
48.79% 3.46% 47.75% 49.84% 2.52% 47.63% 34.52% 22.62% 42.86%
Sân nhà 88 7 96 38 0 41 14 9 13
46.07% 3.66% 50.26% 48.10% 0.00% 51.90% 38.89% 25.00% 36.11%
Sân trung lập 14 0 14 13 1 12 4 2 8
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 3.85% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 39 3 28 107 7 98 11 8 15
55.71% 4.29% 40.00% 50.47% 3.30% 46.23% 32.35% 23.53% 44.12%
Krylya Sovetov Samara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D103/06/2023 14:00:00Krylya Sovetov SamaraVSSpartak Moscow
Fakel Voronezh Formation: 352 Krylya Sovetov Samara Formation: 442

Đội hình Fakel Voronezh:

Đội hình Krylya Sovetov Samara:

Thủ môn Thủ môn
1 Ilya Svinov 93 Aleksey Gorodovoy 1 Ivan Lomaev 39 Evgeni Frolov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Georgi Gongadze
14 Khyzyr Appaev
9 Maksim Maksimov
56 Matvey Ivakhnov
17 Mohamed Brahimi
23 Vyacheslav Yakimov
7 Roman Akbashev
18 Andrey Mendel
10 Ilnur Alshin
33 Irakli Kvekveskiri
22 Reda Rabei
85 Evgeni Morozov
47 Sergey Bozhin
13 Igor Kalinin
28 Ruslan Magal
88 Vladislav Masternoy
25 Mikhail Smirnov
92 Sergei Bryzgalov
2 Vasili Cherov
15 Kirill Suslov
7 Dmitri Tsypchenko
9 Vladimir Sychevoy
29 Aleksandr Zuev
14 Alexander Kovalenko
96 Egor Totskiy
19 Nikita Khlusov
30 Aleksandar Cirkovic
73 Vladislav Shitov
28 Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
8 Maksim Vityugov
6 Sergey Babkin
11 Roman Ezhov
21 Dmytro Ivanisenia
23 Glenn Bijl
24 Roman Yevgenyev
4 Aleksandr Soldatenkov
5 Yuri Gorshkov
22 Fernando Peixoto Costanza
15 Nikolay Rasskazov
95 Ilya Gaponov
31 Georgi Zotov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krasnodar FK29291518011762.07%Chi tiết
2Akhmat Grozny2828151729860.71%Chi tiết
3Gazovik Orenburg29291117111658.62%Chi tiết
4FK Rostov2828161648857.14%Chi tiết
5Lokomotiv Moscow28281215211453.57%Chi tiết
6Dynamo Moscow28281714113150.00%Chi tiết
7Zenit St.Petersburg29292814411348.28%Chi tiết
8CSKA Moscow29292514213148.28%Chi tiết
9Fakel Voronezh2828713114-146.43%Chi tiết
10FC Ural Yekaterinburg29291313214-144.83%Chi tiết
11FK Nizhny Novgorod2828711215-439.29%Chi tiết
12Spartak Moscow28282311512-139.29%Chi tiết
13FK Khimki2929411117-637.93%Chi tiết
14PFC Sochi29291811216-537.93%Chi tiết
15FC Torpedo Moscow2929110316-634.48%Chi tiết
16Krylya Sovetov Samara2828167021-1425.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 110 45.08%
 Hòa 32 13.11%
 Đội khách thắng kèo 102 41.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krasnodar FK, 62.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Krylya Sovetov Samara, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gazovik Orenburg, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Torpedo Moscow, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Akhmat Grozny, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 17.86%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/05/2023 09:38:54

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg292072732067 
Chú ý: Zenit St.Petersburg đã giành được chức vô địch.
2CSKA Moscow291676522655 
3Spartak Moscow281585603753 
4FK Rostov281486443850 
5Akhmat Grozny281549473449 
6Krasnodar FK291388604447 
7Dynamo Moscow281369473845 
8Gazovik Orenburg2913412555543 
9Lokomotiv Moscow2811611474339 
10PFC Sochi2911513375338 
11FC Ural Yekaterinburg299614324533 
12Krylya Sovetov Samara287813304329 
13Fakel Voronezh2851211344627 
14FK Nizhny Novgorod287516315026 
15FK Khimki294619256518 
Chú ý: FK Khimki đã chắc chắn xuống hạng.
16FC Torpedo Moscow293422215813 
Chú ý: FC Torpedo Moscow đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 228 95.00%
 Các trận chưa diễn ra 12 5.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 104 45.61%
 Trận hòa 52 22.81%
 Chiến thắng trên sân khách 72 31.58%
 Tổng số bàn thắng 695 Trung bình 3.05 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 387 Trung bình 1.70 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 308 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg 73 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Krasnodar FK 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất FC Torpedo Moscow 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà FC Torpedo Moscow 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách PFC Sochi,FK Nizhny Novgorod 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà CSKA Moscow 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FK Khimki 65 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Torpedo Moscow 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FK Khimki 40 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 28/05/2023 09:38:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/05/2023 13:30:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
28/05/2023 09:38:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.