Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Coventry

[14]
 (0:1/2

Wrexham

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF01/08/12Wrexham4-1Coventry*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF11/07/09Wrexham1-1Coventry*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Coventry: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Coventry: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Coventry Wrexham
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Coventry ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Coventry 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Wrexham thắng liền 4 trận gần nhất, nhưng họ hoàn toàn chịu lếp vế về thực lực so với Coventry. Thêm vào đó, Coventry cần một chiến thắng để làm phấn chấn tinh thần. Vì vậy, Wrexham không đáng tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Coventry - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH01/01/23Coventry*1-1Bristol CityH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH30/12/22Coventry*0-0Cardiff CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/12/22 Sheffield United*3-1CoventryB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH22/12/22Coventry*1-0West Bromwich(WBA)T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH17/12/22Coventry*3-3Swansea CityH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG LCH10/12/22Reading*1-0CoventryB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH12/11/22Coventry*2-0Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/11/22Coventry*2-0Wigan AthleticT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/11/22Watford*0-1CoventryT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/11/22Coventry*1-0Blackburn Rovers T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH29/10/22Coventry*1-2BlackpoolB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH26/10/22Coventry*2-2Rotherham UnitedH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH22/10/22Stoke City*0-2CoventryT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/10/22Coventry*1-0Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22Cardiff City*0-1CoventryT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH08/10/22Coventry0-1Burnley*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/10/22Bristol City*0-0CoventryH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/10/22Coventry1-0Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH17/09/22Birmingham*0-0Coventry H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH15/09/22Luton Town*2-2CoventryH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 4 2 0 0 0 3 3 2
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Coventry - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 568 275 17 579 590
Coventry - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 235 316 240 205 333 439 256 141
14.80% 20.10% 27.03% 20.53% 17.54% 28.49% 37.55% 21.90% 12.06%
Sân nhà 96 135 159 104 62 135 211 130 80
17.27% 24.28% 28.60% 18.71% 11.15% 24.28% 37.95% 23.38% 14.39%
Sân trung lập 2 3 3 2 2 4 3 4 1
16.67% 25.00% 25.00% 16.67% 16.67% 33.33% 25.00% 33.33% 8.33%
Sân khách 75 97 154 134 141 194 225 122 60
12.48% 16.14% 25.62% 22.30% 23.46% 32.28% 37.44% 20.30% 9.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coventry - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 191 7 243 224 5 211 73 56 64
43.31% 1.59% 55.10% 50.91% 1.14% 47.95% 37.82% 29.02% 33.16%
Sân nhà 136 6 180 53 1 37 37 36 24
42.24% 1.86% 55.90% 58.24% 1.10% 40.66% 38.14% 37.11% 24.74%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 53 1 61 167 4 171 36 20 40
46.09% 0.87% 53.04% 48.83% 1.17% 50.00% 37.50% 20.83% 41.67%
Coventry - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH14/01/2023 15:00:00BurnleyVSCoventry
ENG LCH21/01/2023 12:30:00CoventryVSNorwich City
ENG LCH24/01/2023 19:45:00CoventryVSHuddersfield Town
ENG LCH28/01/2023 15:00:00Preston North EndVSCoventry
ENG LCH03/02/2023 20:00:00West Bromwich(WBA)VSCoventry
Wrexham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf02/01/23Solihull Moors1-2Wrexham*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf26/12/22Wrexham*5-0Solihull Moors T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAT22/12/22Wrexham*3-1Scunthorpe UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf10/12/22Eastleigh0-2Wrexham*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG Conf03/12/22York City1-1Wrexham*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Wrexham*4-1Farnborough FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf19/11/22Wrexham*2-0Aldershot TownT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG Conf12/11/22Wealdstone FC0-0Wrexham*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf10/11/22Scunthorpe United1-3Wrexham*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC06/11/22Wrexham*3-0Oldham Athletic AFCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf02/11/22Wrexham*1-0Maidenhead UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf29/10/22Wrexham*4-0AltrinchamT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf26/10/22Wrexham*3-1Halifax TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf22/10/22Boreham Wood1-1Wrexham*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC19/10/22Wrexham3-2Blyth SpartansT  Trênl3-0Trên
ENG FAC15/10/22Blyth Spartans1-1Wrexham*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf08/10/22Wrexham*7-5BarnetT0:2HòaTrênc3-2Trên
ENG Conf05/10/22Notts County*1-0WrexhamB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf01/10/22Oldham Athletic AFC1-2Wrexham*T1:0HòaTrênl1-0Trên
ENG Conf24/09/22Wrexham*6-0Torquay UnitedT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 11 0 0 0 0 0 4 4 1
75.00% 20.00% 5.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Wrexham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 479 262 22 506 547
Wrexham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 200 281 200 144 283 348 249 173
21.65% 18.99% 26.69% 18.99% 13.68% 26.88% 33.05% 23.65% 16.43%
Sân nhà 141 111 141 83 48 125 161 134 104
26.91% 21.18% 26.91% 15.84% 9.16% 23.85% 30.73% 25.57% 19.85%
Sân trung lập 1 0 2 3 1 3 2 1 1
14.29% 0.00% 28.57% 42.86% 14.29% 42.86% 28.57% 14.29% 14.29%
Sân khách 86 89 138 114 95 155 185 114 68
16.48% 17.05% 26.44% 21.84% 18.20% 29.69% 35.44% 21.84% 13.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 15 265 136 5 132 40 49 58
48.62% 2.75% 48.62% 49.82% 1.83% 48.35% 27.21% 33.33% 39.46%
Sân nhà 182 12 176 27 1 22 17 25 23
49.19% 3.24% 47.57% 54.00% 2.00% 44.00% 26.15% 38.46% 35.38%
Sân trung lập 1 0 2 0 1 0 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 82 3 87 109 3 110 23 23 34
47.67% 1.74% 50.58% 49.10% 1.35% 49.55% 28.75% 28.75% 42.50%
Wrexham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf10/01/2023 19:30:00WrexhamVSBromley
ENG FAT14/01/2023 15:00:00AltrinchamVSWrexham
ENG Conf17/01/2023 19:45:00WrexhamVSChesterfield
ENG Conf21/01/2023 15:00:00Maidstone UnitedVSWrexham
ENG Conf24/01/2023 19:45:00GatesheadVSWrexham
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Manchester United1111001100.00%Chi tiết
5Walsall2212002100.00%Chi tiết
6Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
7Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
8Barnsley2212002100.00%Chi tiết
9Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
10Chester FC5101001100.00%Chi tiết
11Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
12Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
13Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
14Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
15Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
32Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
33Gillingham443211150.00%Chi tiết
34Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
35Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
36Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
37Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
38Hereford420101050.00%Chi tiết
39Carlisle221101050.00%Chi tiết
40Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
41Exeter City220101050.00%Chi tiết
42Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
43Newport County221101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
45Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
46Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
47Woking221101050.00%Chi tiết
48Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
49Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
50Eastleigh220101050.00%Chi tiết
51Salford City220101050.00%Chi tiết
52Taunton Town520101050.00%Chi tiết
53Buxton FC521101050.00%Chi tiết
54Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Barnet432111033.33%Chi tiết
57Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
62Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
63Southend United110001-10.00%Chi tiết
64Rochdale110001-10.00%Chi tiết
65Colchester United110001-10.00%Chi tiết
66Swindon110001-10.00%Chi tiết
67Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
68Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
69Port Vale111001-10.00%Chi tiết
70Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
71Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
72Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
73Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
74Everton110001-10.00%Chi tiết
75Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
76Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
77Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
78Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
79Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
80Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82York City21001000.00%Chi tiết
83Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
84Morecambe110001-10.00%Chi tiết
85Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
86Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
87Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
88Altrincham21101000.00%Chi tiết
89Barrow110001-10.00%Chi tiết
90Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
91Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
92Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
93Welling United310001-10.00%Chi tiết
94Bromley111001-10.00%Chi tiết
95Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
96Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
97Braintree Town31101000.00%Chi tiết
98Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
99Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
100Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
101Gateshead320011-10.00%Chi tiết
102Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
103St Albans City211001-10.00%Chi tiết
104Sutton United111001-10.00%Chi tiết
105Redditch United31001000.00%Chi tiết
106Oxford City510001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
109Worthing211001-10.00%Chi tiết
110Needham Market510001-10.00%Chi tiết
111East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
112Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
113Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
114Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
115Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
116Chorley311001-10.00%Chi tiết
117South Shields510001-10.00%Chi tiết
118Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
119Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
120Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celt 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:22:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 17:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:22:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.