Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Liverpool

[6]
 (0:1 1/2

Wolves

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/05/22Liverpool*3-1Wolves0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/12/21Wolves0-1Liverpool*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR16/03/21Wolves0-1Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR07/12/20Liverpool*4-0Wolves0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/01/20Wolves1-2Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/12/19Liverpool*1-0Wolves0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR12/05/19Liverpool*2-0Wolves0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC08/01/19Wolves2-1Liverpool*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/12/18Wolves0-2Liverpool*1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC28/01/17Liverpool*1-2Wolves0:1 1/2Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 8thắng(80.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Wolves
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 8 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Liverpool vừa bất ngờ để thua đối thủ ở trận trước trong giải Ngoại hạng Anh, các cầu thủ cần sa sút tinh thần. Trận này Liverpool chắc sẽ trở về quỹ đạo chiến thắng bởi họ từng nhiều lần đánh bại Wolves trong quá khứ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/01/23Brentford3-1Liverpool*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR31/12/22Liverpool*2-1Leicester CityT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/22Aston Villa1-3Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC23/12/22Manchester City*3-2LiverpoolB0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF16/12/22Liverpool(T)*4-1AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF11/12/22Liverpool(T)*1-3LyonnaisB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR12/11/22Liverpool*3-1SouthamptonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG LC10/11/22Liverpool*0-0Derby CountyH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-2]
ENG PR07/11/22Tottenham Hotspur1-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL02/11/22Liverpool*2-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/10/22Liverpool*1-2Leeds UnitedB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL27/10/22Ajax Amsterdam0-3Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/10/22Nottingham Forest1-0Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/10/22Liverpool*1-0West Ham UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR16/10/22Liverpool1-0Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL13/10/22Glasgow Rangers1-7Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR09/10/22Arsenal*3-2LiverpoolB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL05/10/22Liverpool*2-0Glasgow RangersT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR01/10/22Liverpool*3-3Brighton & Hove AlbionH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL14/09/22Liverpool*2-1Ajax AmsterdamT0:1HòaTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 2 1 1 0 1 4 0 4
60.00% 10.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 579 359 47 638 670
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 430 290 309 168 111 262 359 320 367
32.87% 22.17% 23.62% 12.84% 8.49% 20.03% 27.45% 24.46% 28.06%
Sân nhà 231 138 143 51 22 85 157 156 187
39.49% 23.59% 24.44% 8.72% 3.76% 14.53% 26.84% 26.67% 31.97%
Sân trung lập 26 14 22 17 7 16 25 24 21
30.23% 16.28% 25.58% 19.77% 8.14% 18.60% 29.07% 27.91% 24.42%
Sân khách 173 138 144 100 82 161 177 140 159
27.16% 21.66% 22.61% 15.70% 12.87% 25.27% 27.79% 21.98% 24.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 420 47 506 76 1 58 23 31 29
43.17% 4.83% 52.00% 56.30% 0.74% 42.96% 27.71% 37.35% 34.94%
Sân nhà 205 30 248 15 0 7 8 12 5
42.44% 6.21% 51.35% 68.18% 0.00% 31.82% 32.00% 48.00% 20.00%
Sân trung lập 26 2 35 9 0 4 3 2 4
41.27% 3.17% 55.56% 69.23% 0.00% 30.77% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 189 15 223 52 1 47 12 17 20
44.26% 3.51% 52.22% 52.00% 1.00% 47.00% 24.49% 34.69% 40.82%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/01/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR21/01/2023 12:30:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2023 15:00:00WolvesVSLiverpool
ENG PR13/02/2023 20:00:00LiverpoolVSEverton
ENG PR18/02/2023 17:30:00NewcastleVSLiverpool
Wolves - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/01/23Aston Villa*1-1WolvesH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/22Everton*1-2WolvesT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC21/12/22Wolves*2-0GillinghamT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF14/12/22Cadiz(T)3-4Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF09/12/22Empoli(T)1-1Wolves*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/11/22Wolves0-2Arsenal*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC10/11/22Wolves*1-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/11/22 Wolves2-3Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR29/10/22Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/10/22Wolves*0-4Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR19/10/22Crystal Palace*2-1WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR15/10/22Wolves*1-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/10/22Chelsea FC*3-0WolvesB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/10/22West Ham United*2-0WolvesB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/09/22 Wolves0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR03/09/22Wolves*1-0SouthamptonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR01/09/22AFC Bournemouth0-0Wolves*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR28/08/22Wolves*1-1NewcastleH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LC24/08/22Wolves*2-1Preston North EndT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 1 5 1 1 0 1 3 3
35.00% 25.00% 40.00% 45.45% 9.09% 45.45% 50.00% 50.00% 0.00% 14.29% 42.86% 42.86%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 533 281 15 543 582
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 251 303 194 166 292 376 282 175
18.76% 22.31% 26.93% 17.24% 14.76% 25.96% 33.42% 25.07% 15.56%
Sân nhà 115 125 141 80 70 127 164 156 84
21.66% 23.54% 26.55% 15.07% 13.18% 23.92% 30.89% 29.38% 15.82%
Sân trung lập 3 7 7 3 0 5 6 4 5
15.00% 35.00% 35.00% 15.00% 0.00% 25.00% 30.00% 20.00% 25.00%
Sân khách 93 119 155 111 96 160 206 122 86
16.20% 20.73% 27.00% 19.34% 16.72% 27.87% 35.89% 21.25% 14.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 11 272 190 9 150 62 46 53
45.68% 2.11% 52.21% 54.44% 2.58% 42.98% 38.51% 28.57% 32.92%
Sân nhà 154 10 189 38 3 37 18 15 25
43.63% 2.83% 53.54% 48.72% 3.85% 47.44% 31.03% 25.86% 43.10%
Sân trung lập 4 1 7 5 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 83.33% 0.00% 16.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 76 147 6 112 43 31 28
51.28% 0.00% 48.72% 55.47% 2.26% 42.26% 42.16% 30.39% 27.45%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC11/01/2023 19:45:00Nottingham ForestVSWolves
ENG PR14/01/2023 15:00:00WolvesVSWest Ham United
ENG PR22/01/2023 14:00:00Manchester CityVSWolves
ENG PR04/02/2023 15:00:00WolvesVSLiverpool
ENG PR11/02/2023 15:00:00SouthamptonVSWolves
Liverpool Formation: 433 Wolves Formation: 451

Đội hình Liverpool:

Đội hình Wolves:

Thủ môn Thủ môn
62 Caoimhin Kelleher 1 Alisson Ramses Becker 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Jose Pedro Malheiro de Sa 13 Matija Sarkic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
15 Alex Oxlade-Chamberlain
18 Cody Mathes Gakpo
28 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
11 Mohamed Salah Ghaly
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
20 Diogo Jota
23 Luis Fernando Diaz Marulanda
6 Thiago Alcantara do Nascimento
8 Naby Deco Keita
19 Harvey Elliott
14 Jordan Henderson
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
17 Curtis Jones
7 James Milner
29 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
2 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
21 Konstantinos Tsimikas
5 Ibrahima Konate
47 Nathaniel Phillips
22 Calvin Ramsay
4 Virgil van Dijk
Matheus Cunha
29 Diego Da Silva Costa
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
10 Daniel Castelo Podence
7 Pedro Lomba Neto
18 Sasa Kalajdzic
20 Francisco Jorge Tomas Oliveira,Chiquinho
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
37 Adama Traore Diarra
8 Ruben Neves
11 Hwang Hee Chan
27 Matheus Luiz Nunes
17 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
25 Connor Patrick Ronan
14 Yerson Mosquera
6 Boubacar Traore
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
23 Max Kilman
4 Nathan Michael Collins
64 Hugo Bueno
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
3 Rayan Ait Nouri
24 Toti Gomes
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Manchester United1111001100.00%Chi tiết
5Walsall2212002100.00%Chi tiết
6Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
7Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
8Barnsley2212002100.00%Chi tiết
9Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
10Chester FC5101001100.00%Chi tiết
11Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
12Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
13Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
14Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
15Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
32Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
33Gillingham443211150.00%Chi tiết
34Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
35Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
36Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
37Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
38Hereford420101050.00%Chi tiết
39Carlisle221101050.00%Chi tiết
40Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
41Exeter City220101050.00%Chi tiết
42Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
43Newport County221101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
45Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
46Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
47Woking221101050.00%Chi tiết
48Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
49Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
50Eastleigh220101050.00%Chi tiết
51Salford City220101050.00%Chi tiết
52Taunton Town520101050.00%Chi tiết
53Buxton FC521101050.00%Chi tiết
54Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Barnet432111033.33%Chi tiết
57Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
62Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
63Southend United110001-10.00%Chi tiết
64Rochdale110001-10.00%Chi tiết
65Colchester United110001-10.00%Chi tiết
66Swindon110001-10.00%Chi tiết
67Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
68Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
69Port Vale111001-10.00%Chi tiết
70Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
71Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
72Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
73Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
74Everton110001-10.00%Chi tiết
75Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
76Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
77Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
78Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
79Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
80Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82York City21001000.00%Chi tiết
83Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
84Morecambe110001-10.00%Chi tiết
85Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
86Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
87Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
88Altrincham21101000.00%Chi tiết
89Barrow110001-10.00%Chi tiết
90Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
91Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
92Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
93Welling United310001-10.00%Chi tiết
94Bromley111001-10.00%Chi tiết
95Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
96Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
97Braintree Town31101000.00%Chi tiết
98Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
99Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
100Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
101Gateshead320011-10.00%Chi tiết
102Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
103St Albans City211001-10.00%Chi tiết
104Sutton United111001-10.00%Chi tiết
105Redditch United31001000.00%Chi tiết
106Oxford City510001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
109Worthing211001-10.00%Chi tiết
110Needham Market510001-10.00%Chi tiết
111East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
112Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
113Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
114Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
115Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
116Chorley311001-10.00%Chi tiết
117South Shields510001-10.00%Chi tiết
118Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
119Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
120Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celt 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:23:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:23:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.