Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Marseille

 (1/2:0

Paris Saint Germain

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille 0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D118/04/22Paris Saint Germain*2-1Marseille0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/02/21 Marseille0-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA SC14/01/21Paris Saint Germain(T)*2-1Marseille0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille 0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/19Paris Saint Germain*4-0Marseille0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D118/03/19Paris Saint Germain*3-1Marseille 0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
FRA D129/10/18Marseille0-2Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC01/03/18Paris Saint Germain*3-0Marseille0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 1thắng(10.00%), 1hòa(10.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 1 Thắng 1 Hòa 8 Bại
Cho dù hai đội bóng cũng có phong độ tốt, nhưng Paris Saint Germain có 4 chiến thắng và hòa 1 lần trong cả 5 trận đối đầu Marseille trước đó. Vậy PSG hãy nắm chắc phần thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/02/23Marseille*1-3NiceB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D102/02/23Nantes0-2Marseille*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/01/23Marseille*1-1AS MonacoH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRAC21/01/23Marseille*1-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/01/23Marseille*3-1FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D112/01/23ES Troyes AC0-2Marseille*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC07/01/23 Marseille(T)*2-0HyeresT0:3Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/01/23Montpellier HSC1-2Marseille* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/12/22Marseille*6-1ToulouseT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF11/12/22 Marseille*2-3US Sassuolo CalcioB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D114/11/22AS Monaco*2-3MarseilleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/11/22Marseille*1-0LyonnaisT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA CL02/11/22Marseille1-2Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D130/10/22Strasbourg2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL27/10/22Eintracht Frankfurt*2-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D123/10/22Marseille*0-1RC LensB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL13/10/22 Sporting Clube de Portugal*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D108/10/22Marseille*1-2AjaccioB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL05/10/22Marseille*4-1Sporting Clube de Portugal T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 1 5 1 0 0 5 1 2
55.00% 10.00% 35.00% 45.45% 9.09% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 569 265 27 589 578
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 257 284 293 193 140 269 389 298 211
22.02% 24.34% 25.11% 16.54% 12.00% 23.05% 33.33% 25.54% 18.08%
Sân nhà 153 141 120 70 42 94 160 159 113
29.09% 26.81% 22.81% 13.31% 7.98% 17.87% 30.42% 30.23% 21.48%
Sân trung lập 22 21 19 16 13 18 30 21 22
24.18% 23.08% 20.88% 17.58% 14.29% 19.78% 32.97% 23.08% 24.18%
Sân khách 82 122 154 107 85 157 199 118 76
14.91% 22.18% 28.00% 19.45% 15.45% 28.55% 36.18% 21.45% 13.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 349 22 370 94 6 119 52 37 41
47.10% 2.97% 49.93% 42.92% 2.74% 54.34% 40.00% 28.46% 31.54%
Sân nhà 199 15 224 10 0 21 11 6 5
45.43% 3.42% 51.14% 32.26% 0.00% 67.74% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 32 5 0 8 3 3 5
46.15% 4.62% 49.23% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 120 4 114 79 6 90 38 28 31
50.42% 1.68% 47.90% 45.14% 3.43% 51.43% 39.18% 28.87% 31.96%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2023 20:00:00Clermont FootVSMarseille
FRA D119/02/2023 19:45:00ToulouseVSMarseille
FRA D126/02/2023 19:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D105/03/2023 14:00:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D112/03/2023 14:00:00MarseilleVSStrasbourg
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/23Paris Saint Germain*2-1ToulouseT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/02/23Montpellier HSC1-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D130/01/23 Paris Saint Germain*1-1Stade ReimsH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC24/01/23Pays de Cassel(T)0-7Paris Saint Germain*T4 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
INT CF20/01/23Riyadh ST XI4-5Paris Saint Germain* T1 3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D116/01/23Stade Rennes FC1-0Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/01/23Paris Saint Germain*2-0Angers SCOT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/23Chateauroux1-3Paris Saint Germain*T2:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D102/01/23RC Lens3-1Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D129/12/22 Paris Saint Germain*2-1StrasbourgT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF21/12/22Paris Saint Germain3-1Quevilly RouenT  Trênc2-0Trên
INT CF16/12/22Paris Saint Germain2-1Paris FCT  Trênl1-0Trên
FRA D113/11/22Paris Saint Germain*5-0AuxerreT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/11/22FC Lorient1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL03/11/22Juventus1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl1-1Trên
FRA D129/10/22Paris Saint Germain*4-3ES Troyes ACT0:2 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL26/10/22Paris Saint Germain*7-2Maccabi HaifaT0:3Thắng kèoTrênl4-1Trên
FRA D122/10/22Ajaccio0-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL12/10/22Paris Saint Germain*1-1SL BenficaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 9 2 0 1 0 0 6 0 2
80.00% 10.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 505 363 42 593 616
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 430 276 274 142 87 207 342 297 363
35.57% 22.83% 22.66% 11.75% 7.20% 17.12% 28.29% 24.57% 30.02%
Sân nhà 238 119 112 41 27 70 126 148 193
44.32% 22.16% 20.86% 7.64% 5.03% 13.04% 23.46% 27.56% 35.94%
Sân trung lập 39 32 26 10 4 15 26 34 36
35.14% 28.83% 23.42% 9.01% 3.60% 13.51% 23.42% 30.63% 32.43%
Sân khách 153 125 136 91 56 122 190 115 134
27.27% 22.28% 24.24% 16.22% 9.98% 21.75% 33.87% 20.50% 23.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 411 51 418 87 2 67 31 27 20
46.70% 5.80% 47.50% 55.77% 1.28% 42.95% 39.74% 34.62% 25.64%
Sân nhà 224 23 222 8 0 5 7 7 1
47.76% 4.90% 47.33% 61.54% 0.00% 38.46% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 39 5 33 8 0 8 7 2 1
50.65% 6.49% 42.86% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 148 23 163 71 2 54 17 18 18
44.31% 6.89% 48.80% 55.91% 1.57% 42.52% 32.08% 33.96% 33.96%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2023 15:59:00AS MonacoVSParis Saint Germain
UEFA CL14/02/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSBayern Munich
FRA D119/02/2023 12:00:00Paris Saint GermainVSLille OSC
FRA D126/02/2023 19:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D105/03/2023 14:00:00Paris Saint GermainVSNantes
Marseille Formation: 343 Paris Saint Germain Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 99 Gianluigi Donnarumma 90 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 70 Lucas Lavallee
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
70 Alexis Alejandro Sanchez
18 Ruslan Malinovskyi
6 Matteo Guendouzi
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
27 Jordan Veretout
21 Valentin Rongier
7 Jonathan Clauss
30 Nuno Tavares
10 Dimitri Payet
17 Cengiz Under
8 Azzedine Ounahi
47 Bartug Elmaz
77 Amine Harit
23 Sead Kolasinac
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
99 Chancel Mbemba Mangulu
29 Issa Kabore
3 Eric Bertrand Bailly
30 Lionel Andres Messi
44 Hugo Ekitike
37 Ilyes Housni
7 Kylian Mbappe Lottin
10 Neymar da Silva Santos Junior
18 Renato Junior Luz Sanches
28 Carlos Soler Barragan
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
6 Marco Verratti
14 Juan Bernat
8 Fabian Ruiz Pena
26 Nordi Mukiele Mulere
35 Ismael Gharbi
33 Warren Zaire-Emery
4 Sergio Ramos Garcia
15 Danilo Luis Hello Pereira
2 Achraf Hakimi
25 Nuno Mendes
5 Marcos Aoas Correa
32 Timothee Pembele
31 El Chadaille Bitshiabu
3 Presnel Kimpembe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse2111001100.00%Chi tiết
2Angers SCO2101001100.00%Chi tiết
3Stade Reims2111001100.00%Chi tiết
4Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
5Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
6Paris FC4222002100.00%Chi tiết
7Trelissac2202002100.00%Chi tiết
8Hyeres3101001100.00%Chi tiết
9Evreux3101001100.00%Chi tiết
10St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
11Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
12FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
13Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
14ASM Belfort4212002100.00%Chi tiết
15Vierzon Foot4101001100.00%Chi tiết
16FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
17RC Grasse4101001100.00%Chi tiết
18Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
19Rodez AF431201166.67%Chi tiết
20Grenoble433210266.67%Chi tiết
21Stade Brestois221101050.00%Chi tiết
22Bastia421101050.00%Chi tiết
23Paris Saint Germain222110150.00%Chi tiết
24Ajaccio221101050.00%Chi tiết
25Chateauroux321110150.00%Chi tiết
26Nimes321101050.00%Chi tiết
27Auxerre222101050.00%Chi tiết
28Metz321110150.00%Chi tiết
29Marseille222101050.00%Chi tiết
30Lille OSC222110150.00%Chi tiết
31Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
32RC Lens222101050.00%Chi tiết
33Pau FC420110150.00%Chi tiết
34Le Puy Foot 43 Auvergne421101050.00%Chi tiết
35Annecy422101050.00%Chi tiết
36Les Herbiers420101050.00%Chi tiết
37Chamois Niortais432102-133.33%Chi tiết
38Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
39Plabennec41001000.00%Chi tiết
40Avranches310001-10.00%Chi tiết
41Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
42Epinal21001000.00%Chi tiết
43Guingamp211001-10.00%Chi tiết
44Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
45Lyonnais211001-10.00%Chi tiết
46FC Lorient211001-10.00%Chi tiết
47Nantes21101000.00%Chi tiết
48Nice111001-10.00%Chi tiết
49AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
50Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
51ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
52Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
53Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
54FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
55Concarneau111001-10.00%Chi tiết
56Chamalieres FC421011-10.00%Chi tiết
57Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
58Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
59Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
60Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
61Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
62Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
63AF Virois31001000.00%Chi tiết
64Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
65Granville310001-10.00%Chi tiết
66Pays de Cassel410001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 42 77.78%
 Hòa 12 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Angers SCO, Stade Reims, Vannes OC, Dunkerque, Paris FC, Trelissac, Hyeres, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, Vierzon Foot, FC Limonest, RC Grasse, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Guingamp, Bordeaux, Amiens SC, Plabennec, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, Pays de Cassel, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Lille OSC, Paris Saint Germain, Epinal, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/02/2023 08:52:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/02/2023 20:10:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
08/02/2023 08:52:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.