Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Nantes

[13]
 (1/2:0

RC Lens

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/02/23RC Lens*3-1Nantes0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D118/09/22Nantes0-0RC Lens*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/04/22 RC Lens*2-2Nantes0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/12/21Nantes*3-2RC Lens0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRAC10/02/21Nantes2-4RC Lens*1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
FRA D117/01/21Nantes*1-1RC Lens0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D126/11/20RC Lens*1-1Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D124/05/15RC Lens1-0Nantes*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D110/08/14Nantes*1-0RC Lens0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D205/03/13RC Lens*1-2Nantes0:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes RC Lens
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Hai đội đều đang thi đấu ở giải Ligue 1 - Pháp, hơn nữa hai đội bất phân thắng thua trong 10 trận đã qua. Dự đoán hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/02/23Nantes0-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL24/02/23 Nantes0-3Juventus*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D120/02/23RC Lens*3-1NantesB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL17/02/23Juventus*1-1NantesH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D113/02/23Nantes*1-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC09/02/23Angers SCO*1-1NantesH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D105/02/23 Ajaccio*0-2NantesT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/02/23Nantes0-2Marseille*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/01/23Clermont Foot*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC23/01/23Thaon0-0NantesH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
FRA D115/01/23 Montpellier HSC*0-3NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/01/23Nantes0-0Lyonnais*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC08/01/23AF Virois0-2Nantes*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D101/01/23Nantes*1-0AuxerreT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/12/22ES Troyes AC*0-0NantesH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF22/12/22FC Lorient(T)*2-1NantesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF16/12/22Nantes1-1Stade Lavallois MFCH  Dướic1-0Trên
FRA D113/11/22Nantes*2-2AjaccioH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D106/11/22Stade Reims*1-0Nantes B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL04/11/22Olympiakos Piraeus0-2Nantes*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 2 3 3 0 0 1 4 5 2
30.00% 40.00% 30.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 491 191 10 484 534
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 201 289 207 163 334 376 193 115
15.52% 19.74% 28.39% 20.33% 16.01% 32.81% 36.94% 18.96% 11.30%
Sân nhà 89 122 136 70 52 124 165 109 71
18.98% 26.01% 29.00% 14.93% 11.09% 26.44% 35.18% 23.24% 15.14%
Sân trung lập 12 13 18 17 10 21 29 14 6
17.14% 18.57% 25.71% 24.29% 14.29% 30.00% 41.43% 20.00% 8.57%
Sân khách 57 66 135 120 101 189 182 70 38
11.90% 13.78% 28.18% 25.05% 21.09% 39.46% 38.00% 14.61% 7.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 15 198 184 8 190 41 50 50
43.80% 3.96% 52.24% 48.17% 2.09% 49.74% 29.08% 35.46% 35.46%
Sân nhà 143 10 148 31 2 28 10 24 20
47.51% 3.32% 49.17% 50.82% 3.28% 45.90% 18.52% 44.44% 37.04%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 4
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân khách 12 2 31 143 6 152 26 22 26
26.67% 4.44% 68.89% 47.51% 1.99% 50.50% 35.14% 29.73% 35.14%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/03/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSNantes
FRA D112/03/2023 14:00:00NantesVSNice
FRA D117/03/2023 20:00:00LyonnaisVSNantes
FRA D102/04/2023 13:00:00NantesVSStade Reims
FRA D109/04/2023 13:00:00NantesVSAS Monaco
RC Lens - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/02/23Montpellier HSC1-1RC Lens*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D120/02/23RC Lens*3-1NantesT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D113/02/23Lyonnais*2-1RC LensB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC10/02/23FC Lorient1-1RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D106/02/23Stade Brestois1-1RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/02/23RC Lens*0-1NiceB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/23ES Troyes AC1-1RC Lens*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC23/01/23Stade Brestois1-3RC Lens*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
FRA D114/01/23RC Lens*1-0Auxerre T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/01/23Strasbourg2-2RC Lens*H1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
FRAC07/01/23Linas-Montlhery(T)0-2RC Lens*T2 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/01/23RC Lens3-1Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D130/12/22Nice*0-0RC LensH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF21/12/22Stade Reims1-2RC Lens*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/12/22RC Lens0-0Le HavreH  Dướic0-0Dưới
INT CF17/12/22RC Lens*3-0Le HavreT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF10/12/22Montpellier HSC(T)1-2RC LensT  Trênl0-0Dưới
4x30phút
FRA D112/11/22RC Lens*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D106/11/22Angers SCO1-2RC Lens*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/10/22RC Lens*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 6 1 1 2 0 0 3 6 1
55.00% 35.00% 10.00% 75.00% 12.50% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 60.00% 10.00%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 477 247 15 485 568
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 221 328 175 145 295 368 240 150
17.47% 20.99% 31.15% 16.62% 13.77% 28.02% 34.95% 22.79% 14.25%
Sân nhà 114 114 156 59 46 111 172 121 85
23.31% 23.31% 31.90% 12.07% 9.41% 22.70% 35.17% 24.74% 17.38%
Sân trung lập 14 22 13 15 7 14 26 20 11
19.72% 30.99% 18.31% 21.13% 9.86% 19.72% 36.62% 28.17% 15.49%
Sân khách 56 85 159 101 92 170 170 99 54
11.36% 17.24% 32.25% 20.49% 18.66% 34.48% 34.48% 20.08% 10.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 217 18 261 159 7 131 47 44 47
43.75% 3.63% 52.62% 53.54% 2.36% 44.11% 34.06% 31.88% 34.06%
Sân nhà 154 14 180 24 0 18 16 12 14
44.25% 4.02% 51.72% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 28.57% 33.33%
Sân trung lập 22 1 21 6 0 7 4 2 1
50.00% 2.27% 47.73% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 41 3 60 129 7 106 27 30 32
39.42% 2.88% 57.69% 53.31% 2.89% 43.80% 30.34% 33.71% 35.96%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/03/2023 15:59:00RC LensVSLille OSC
FRA D112/03/2023 12:00:00Clermont FootVSRC Lens
FRA D118/03/2023 20:00:00RC LensVSAngers SCO
FRA D102/04/2023 13:00:00Stade Rennes FCVSRC Lens
FRA D109/04/2023 13:00:00RC LensVSStrasbourg
Nantes Formation: 442 RC Lens Formation: 361

Đội hình Nantes:

Đội hình RC Lens:

Thủ môn Thủ môn
1 Alban Lafont 30 Denis Petric 16 Remy Descamps 30 Brice Samba 16 Jean-Louis Leca 40 Yannick Pandor 1 Wuilker Farinez Aray
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Moses Simon
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
99 Andy Delort
14 Ignatius Kpene Ganago
3 Andrei Girotto
10 Ludovic Blas
8 Samuel Moutoussamy
7 Evann Guessand
17 Moussa Sissoko
25 Florent Mollet
11 Marcus Regis Coco
5 Pedro Chirivella
29 Quentin Merlin
22 Gor Manvelyan
20 Lohann Doucet
18 Samuel Yepie Yepie
24 Sebastien Corchia
4 Pallois Nicolas
21 Jean-Charles Castelletto
28 Fabien Centonze
38 Joao Victor Da Silva Marcelino
26 Jaouen Hadjam
23 Robin Voisine
93 Charles Traore
7 Florian Sotoca
11 Lois Openda
22 Wesley Said
9 Adam Buksa
28 Adrien Thomasson
8 Seko Fofana
20 Angelo Fulgini
3 Deiver Andres Machado Mena
26 Salis Abdul Samed
6 Jean Emile Junior Onana Onana
18 Alexis Claude-Maurice
13 Lukasz Poreba
10 David Pereira Da Costa
Mamadou Camara
34 Yaya Fofana
19 Jimmy Cabot
29 Przemyslaw Frankowski
24 Jonathan Gradit
4 Kevin Danso
14 Facundo Medina
21 Massadio Haidara
23 Ismael Boura
35 Adrien Louveau
25 Julien Le Cardinal
15 Steven Fortes
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse3222002100.00%Chi tiết
2Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
3Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
4Trelissac2202002100.00%Chi tiết
5Hyeres3101001100.00%Chi tiết
6Evreux3101001100.00%Chi tiết
7St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
8Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
9FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
10Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
11ASM Belfort4212002100.00%Chi tiết
12FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
13RC Grasse4101001100.00%Chi tiết
14Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
15Rodez AF541301275.00%Chi tiết
16Marseille332201166.67%Chi tiết
17Annecy532201166.67%Chi tiết
18Paris FC533201166.67%Chi tiết
19Grenoble654320360.00%Chi tiết
20Stade Reims321101050.00%Chi tiết
21Nimes321101050.00%Chi tiết
22Bastia421101050.00%Chi tiết
23Ajaccio221101050.00%Chi tiết
24Chateauroux321110150.00%Chi tiết
25Metz321110150.00%Chi tiết
26Angers SCO321110150.00%Chi tiết
27Stade Brestois221101050.00%Chi tiết
28FC Lorient321101050.00%Chi tiết
29Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
30Les Herbiers420101050.00%Chi tiết
31Pau FC420110150.00%Chi tiết
32Le Puy Foot 43 Auvergne421101050.00%Chi tiết
33Vierzon Foot520110150.00%Chi tiết
34RC Lens333102-133.33%Chi tiết
35Lille OSC332120133.33%Chi tiết
36Auxerre333102-133.33%Chi tiết
37Chamois Niortais432102-133.33%Chi tiết
38Paris Saint Germain333111033.33%Chi tiết
39Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
40Plabennec41001000.00%Chi tiết
41Avranches310001-10.00%Chi tiết
42Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
43Epinal21001000.00%Chi tiết
44Nantes32102000.00%Chi tiết
45Nice111001-10.00%Chi tiết
46AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
47Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
48ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
49Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
50Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
51Lyonnais433012-20.00%Chi tiết
52Guingamp211001-10.00%Chi tiết
53Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
54Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
55Granville310001-10.00%Chi tiết
56AF Virois31001000.00%Chi tiết
57Pays de Cassel410001-10.00%Chi tiết
58FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
59Concarneau111001-10.00%Chi tiết
60Chamalieres FC421011-10.00%Chi tiết
61Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
62Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
63Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
64Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
65Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
66Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 48 72.72%
 Hòa 18 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Vannes OC, Dunkerque, Trelissac, Hyeres, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, FC Limonest, RC Grasse, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Lyonnais, Guingamp, Bordeaux, Amiens SC, Plabennec, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, Pays de Cassel, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Lille OSC, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/03/2023 08:42:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/03/2023 17:15:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
01/03/2023 08:42:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.