Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Santos

[15]
 (1/4:0

RB Bragantino

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D129/05/23RB Bragantino*2-0Santos0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D118/10/22 RB Bragantino*0-2Santos0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D119/06/22Santos*2-2RB Bragantino0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BRA D111/11/21Santos*2-0RB Bragantino0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D119/07/21RB Bragantino*2-2Santos0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA SP02/05/21RB Bragantino*1-1Santos0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D109/11/20RB Bragantino*1-1Santos0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D110/08/20Santos*1-1RB Bragantino0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP24/01/20Santos*0-0RB Bragantino0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SP01/02/19RB Bragantino1-4Santos*1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Santos: 3thắng(30.00%), 6hòa(60.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Santos: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Santos RB Bragantino
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Santos 3 Thắng 6 Hòa 1 Bại
Hai đội đều thể hiện phong độ gần đây rất tốt, cả hai đội đều không thể đảm bảo chiến thắng, nhiều khả năng hai đội sẽ hòa nhau đầy kịch tính trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Santos - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D109/10/23Palmeiras*1-2SantosT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D102/10/23 Santos*4-1Vasco da Gama T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D119/09/23Bahia*1-2SantosT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D115/09/23Santos*0-3Cruzeiro (MG)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D104/09/23America MG*2-0Santos B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Atletico Mineiro (MG)*2-0SantosB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D121/08/23Santos*2-1Gremio (RS) T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D106/08/23Santos*1-1Atletico ParanaenseH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fluminense (RJ)*1-0SantosB0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D124/07/23Santos*2-2Botafogo (RJ)H0:0HòaTrênc1-0Trên
BRA D117/07/23Sao Paulo*4-1SantosB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D109/07/23Santos*4-3Goias T0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D103/07/23Cuiaba (MT)*3-0SantosB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA30/06/23Santos*0-0Blooming H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D126/06/23Santos2-3CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D122/06/23Santos*0-2Corinthians Paulista (SP)B0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
BRA D111/06/23Coritiba (PR)*0-0Santos H0:0HòaDướic0-0Dưới
CON CSA07/06/23Santos*1-2Newell's Old BoysB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D104/06/23Santos*1-1Internacional (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 4 4 0 0 0 2 1 6
25.00% 25.00% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Santos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 377 601 363 33 689 685
Santos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 332 313 341 241 147 326 418 335 295
24.16% 22.78% 24.82% 17.54% 10.70% 23.73% 30.42% 24.38% 21.47%
Sân nhà 225 153 132 64 29 93 161 176 173
37.31% 25.37% 21.89% 10.61% 4.81% 15.42% 26.70% 29.19% 28.69%
Sân trung lập 39 39 34 22 11 32 43 35 35
26.90% 26.90% 23.45% 15.17% 7.59% 22.07% 29.66% 24.14% 24.14%
Sân khách 68 121 175 155 107 201 214 124 87
10.86% 19.33% 27.96% 24.76% 17.09% 32.11% 34.19% 19.81% 13.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 383 48 353 183 10 175 48 41 54
48.85% 6.12% 45.03% 49.73% 2.72% 47.55% 33.57% 28.67% 37.76%
Sân nhà 266 28 201 15 0 10 18 12 12
53.74% 5.66% 40.61% 60.00% 0.00% 40.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 41 12 50 12 0 14 8 4 4
39.81% 11.65% 48.54% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 76 8 102 156 10 151 22 25 38
40.86% 4.30% 54.84% 49.21% 3.15% 47.63% 25.88% 29.41% 44.71%
Santos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D122/10/2023 19:00:00Internacional (RS)VSSantos
BRA D127/10/2023 00:30:00SantosVSCoritiba (PR)
BRA D129/10/2023 21:00:00Corinthians Paulista (SP)VSSantos
BRA D101/11/2023 21:00:00CR Flamengo (RJ)VSSantos
BRA D105/11/2023 21:00:00SantosVSCuiaba (MT)
RB Bragantino - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D109/10/23Atletico Paranaense*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/23RB Bragantino*2-1PalmeirasT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/09/23America MG0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D115/09/23RB Bragantino*2-0Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/08/23RB Bragantino*2-0Cuiaba (MT)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D115/08/23RB Bragantino*1-1Vasco da GamaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA11/08/23RB Bragantino*3-3America MGH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],2 trận lượt[4-4],11 mét[3-4]
BRA D107/08/23Coritiba (PR)0-1RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA04/08/23America MG1-1RB Bragantino*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D116/07/23Botafogo (RJ)*2-0RB BragantinoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23RB Bragantino*0-0Sao PauloH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/07/23Corinthians Paulista (SP)*0-1RB BragantinoT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON CSA29/06/23RB Bragantino*7-1Tacuary FBCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc4-1Trên
BRA D126/06/23RB Bragantino*2-0GoiasT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D123/06/23RB Bragantino4-0CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D111/06/23Atletico Mineiro (MG)*1-1RB BragantinoH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 6 4 0 0 0 0 4 4 2
50.00% 40.00% 10.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 492 213 16 479 489
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 189 252 200 147 269 325 231 143
18.60% 19.52% 26.03% 20.66% 15.19% 27.79% 33.57% 23.86% 14.77%
Sân nhà 115 120 114 78 40 92 144 146 85
24.63% 25.70% 24.41% 16.70% 8.57% 19.70% 30.84% 31.26% 18.20%
Sân trung lập 8 12 12 6 8 16 13 7 10
17.39% 26.09% 26.09% 13.04% 17.39% 34.78% 28.26% 15.22% 21.74%
Sân khách 57 57 126 116 99 161 168 78 48
12.53% 12.53% 27.69% 25.49% 21.76% 35.38% 36.92% 17.14% 10.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 220 11 206 216 8 188 38 28 38
50.34% 2.52% 47.14% 52.43% 1.94% 45.63% 36.54% 26.92% 36.54%
Sân nhà 179 10 162 35 0 22 18 12 20
51.00% 2.85% 46.15% 61.40% 0.00% 38.60% 36.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 8 1 2 16 1 10 4 0 2
72.73% 9.09% 18.18% 59.26% 3.70% 37.04% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 33 0 42 165 7 156 16 16 16
44.00% 0.00% 56.00% 50.30% 2.13% 47.56% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D122/10/2023 21:30:00RB BragantinoVSFluminense (RJ)
BRA D125/10/2023 22:00:00RB BragantinoVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D129/10/2023 21:00:00CR Flamengo (RJ)VSRB Bragantino
BRA D101/11/2023 21:00:00GoiasVSRB Bragantino
BRA D105/11/2023 21:00:00RB BragantinoVSCorinthians Paulista (SP)
Santos Formation: 352 RB Bragantino Formation: 451

Đội hình Santos:

Đội hình RB Bragantino:

Thủ môn Thủ môn
34 Joao Paulo Silva Martins 52 Diogenes Vinicius da Silva 50 Paulo Mazoti Azevedo 1 Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1 Cleiton Schwengber 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao 12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Douglas Moreira Fagundes,Dodi
9 Marcos Leonardo Santos Almeida
88 Bruno Ferreira Mombra Rosa
Renyer Luan de Oliveira Damasceno
21 Lucas Henrique Barbosa
8 Jean Lucas de Souza Oliveira
6 Sandry Roberto Santos Goes
25 Tomas Eduardo Rincon Hernandez
23 Lucas Rafael Araujo Lima
30 Lucas Braga Ribeiro
47 Miguel Terceros
Anderson Ceara
97 Luan Dias da Silva
5 Alison Lopes Ferreira
45 Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
37 Ed Carlos de Arruda Amorim
29 Guilherme Aguiar Camacho
15 Ivonei Junior da Silva Rabelo
14 Rodrigo Fernandez Cedres
Yeferson Julio Soteldo Martinez
20 John Stiveen Mendoza Valencia
28 Joaquim Henrique Pereira Silva
24 Messias Rodrigues da Silva Junior
2 Luiz Felipe do Nascimento dos Santos
80 Junlio Caicara
40 Carlos Eduardo Bertolassi da Silva,Cadu
31 Alex de Oliveira Nascimento
16 Jose Rodolfo Pires Ribeiro, Dodo
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho
12 Gabriel de Souza Inocencio
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho
3 Felipe Jonatan Rocha Andrade
19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
17 Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
44 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
39 Kawe Ferreira Godoy Viana
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22 Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
21 Talisson de Almeida
18 Thiago Nicolas Borbas
16 Henery David Mosquera Sanchez
7 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
35 Matheus Fernandes Siqueira
28 Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
11 Helio Junio Nunes de Castro, Helinho
8 Lucas Evangelista Santana de Oliveira
23 Raul Lo GonCalves
3 Leonardo Rech Ortiz
29 Juninho Capixaba
2 Leonardo Javier Realpe Montano
13 Aderlan de Lima Silva
36 Luan Candido de Almeida
34 Jose Andres Hurtado Cheme
30 Luan Patrick Wiedthauper
26 Eduardo Santos
20 Lucas De Souza Cunha
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)26261219161373.08%Chi tiết
2RB Bragantino2626141718965.38%Chi tiết
3Gremio (RS)26261215110557.69%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)26261214111353.85%Chi tiết
5Atletico Paranaense26261412311146.15%Chi tiết
6Goias262691268446.15%Chi tiết
7Sao Paulo26261412212046.15%Chi tiết
8Vasco da Gama26261112014-246.15%Chi tiết
9Atletico Mineiro (MG)26262012113-146.15%Chi tiết
10Bahia26261011213-242.31%Chi tiết
11Fortaleza CE26261511213-242.31%Chi tiết
12Cuiaba (MT)26261111114-342.31%Chi tiết
13Fluminense (RJ)26261711411042.31%Chi tiết
14Cruzeiro (MG)26261211213-242.31%Chi tiết
15Internacional (RS)26261211312-142.31%Chi tiết
16CR Flamengo (RJ)26261911213-242.31%Chi tiết
17Santos26261010313-338.46%Chi tiết
18America MG26261010115-538.46%Chi tiết
19Coritiba (PR)262659215-634.62%Chi tiết
20Palmeiras2626219215-634.62%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 121 43.21%
 Hòa 40 14.29%
 Đội khách thắng kèo 119 42.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 73.08%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Palmeiras, Coritiba (PR), 34.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 23.08%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/10/2023 09:14:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/10/2023 23:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
19/10/2023 09:14:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.