Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Bahia

[15]
 (0:1/4

Fortaleza CE

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/06/23Fortaleza CE*0-0Bahia0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CNF15/02/23Bahia*0-3Fortaleza CE0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
BRA CNF20/02/22Fortaleza CE*3-1Bahia0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D110/12/21Fortaleza CE*2-1Bahia0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D105/09/21Bahia4-2Fortaleza CE*1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA CNF25/04/21Fortaleza CE0-0Bahia Dướic0-0Dưới
BRA CNF04/04/21Fortaleza CE*2-1Bahia0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D121/02/21 Fortaleza CE*0-4Bahia0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D112/11/20Bahia*2-1Fortaleza CE0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D109/12/19Fortaleza CE*2-1Bahia0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Bahia: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Bahia: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bahia Fortaleza CE
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Bahia ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bahia 3 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Bahia toàn thắng trong 2 trận đã qua. Trận này tiếp Fortaleza CE chơi rất tệ trên sân khách gần đây, Bahia sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bahia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D119/10/23Bahia*1-0Internacional (RS) T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D108/10/23Goias*4-6BahiaT0:1/4Thắng kèoTrênc3-3Trên
BRA D101/10/23CR Flamengo (RJ)*1-0Bahia B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D119/09/23Bahia*1-2SantosB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D115/09/23Coritiba (PR)*2-4BahiaT0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
BRA D104/09/23Bahia*1-1Vasco da Gama H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Botafogo (RJ)*3-0BahiaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D121/08/23Bahia*4-0RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D113/08/23Atletico Mineiro (MG)*1-0BahiaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA D107/08/23Bahia*3-1America MG T0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D130/07/23Sao Paulo*0-0BahiaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D123/07/23Bahia*0-0Corinthians Paulista (SP)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D117/07/23Atletico Paranaense*2-0BahiaB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
BRA CUP13/07/23Gremio (RS)*1-1BahiaH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-3]
BRA D109/07/23Cuiaba (MT)*1-1BahiaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP05/07/23Bahia*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D125/06/23 Fluminense (RJ)*2-1BahiaB0:1HòaTrênl0-1Trên
BRA D122/06/23Bahia1-0Palmeiras*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Bahia*2-2Cruzeiro (MG)H0:0HòaTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 4 2 0 0 0 2 3 5
30.00% 35.00% 35.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Bahia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 487 217 20 528 519
Bahia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 224 290 196 128 292 354 226 175
19.96% 21.39% 27.70% 18.72% 12.23% 27.89% 33.81% 21.59% 16.71%
Sân nhà 132 128 125 72 27 88 173 107 116
27.27% 26.45% 25.83% 14.88% 5.58% 18.18% 35.74% 22.11% 23.97%
Sân trung lập 14 13 26 12 9 23 23 19 9
18.92% 17.57% 35.14% 16.22% 12.16% 31.08% 31.08% 25.68% 12.16%
Sân khách 63 83 139 112 92 181 158 100 50
12.88% 16.97% 28.43% 22.90% 18.81% 37.01% 32.31% 20.45% 10.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bahia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 18 234 161 14 146 44 37 46
46.15% 3.85% 50.00% 50.16% 4.36% 45.48% 34.65% 29.13% 36.22%
Sân nhà 156 17 159 18 0 13 18 19 24
46.99% 5.12% 47.89% 58.06% 0.00% 41.94% 29.51% 31.15% 39.34%
Sân trung lập 18 0 20 16 0 10 5 1 4
47.37% 0.00% 52.63% 61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân khách 42 1 55 127 14 123 21 17 18
42.86% 1.02% 56.12% 48.11% 5.30% 46.59% 37.50% 30.36% 32.14%
Bahia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D125/10/2023 23:00:00Cruzeiro (MG)VSBahia
BRA D129/10/2023 21:00:00PalmeirasVSBahia
BRA D101/11/2023 21:00:00BahiaVSFluminense (RJ)
BRA D105/11/2023 21:00:00Gremio (RS)VSBahia
BRA D108/11/2023 21:00:00BahiaVSCuiaba (MT)
Fortaleza CE - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D119/10/23Vasco da Gama*1-0Fortaleza CEB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D109/10/23Fortaleza CE*3-2America MGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CON CSA04/10/23Fortaleza CE*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/10/23Fortaleza CE*1-1Gremio (RS)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA27/09/23Corinthians Paulista (SP)*1-1Fortaleza CEH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D121/09/23Sao Paulo*1-2Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D115/09/23Fortaleza CE*2-1Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA01/09/23Fortaleza CE*2-1America MGT0:1HòaTrênl1-0Trên
BRA D128/08/23Fortaleza CE*3-1Coritiba (PR)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON CSA25/08/23America MG*1-3Fortaleza CET0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CON CSA09/08/23Fortaleza CE*1-1Club Libertad H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D106/08/23Goias*1-0Fortaleza CEB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA02/08/23Club Libertad(T)*0-1Fortaleza CET0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D130/07/23Fortaleza CE*0-3RB BragantinoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D123/07/23Palmeiras*3-1Fortaleza CEB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D117/07/23Fortaleza CE*0-1Cuiaba (MT)B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D110/07/23Fortaleza CE*1-0Atletico ParanaenseT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 2 2 1 0 1 3 1 3
55.00% 15.00% 30.00% 63.64% 18.18% 18.18% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 435 238 15 481 469
Fortaleza CE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 218 229 166 116 249 289 215 197
23.26% 22.95% 24.11% 17.47% 12.21% 26.21% 30.42% 22.63% 20.74%
Sân nhà 151 131 105 62 29 87 134 125 132
31.59% 27.41% 21.97% 12.97% 6.07% 18.20% 28.03% 26.15% 27.62%
Sân trung lập 4 11 11 7 6 13 9 8 9
10.26% 28.21% 28.21% 17.95% 15.38% 33.33% 23.08% 20.51% 23.08%
Sân khách 66 76 113 97 81 149 146 82 56
15.24% 17.55% 26.10% 22.40% 18.71% 34.41% 33.72% 18.94% 12.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortaleza CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 26 211 129 11 118 38 22 20
46.38% 5.88% 47.74% 50.00% 4.26% 45.74% 47.50% 27.50% 25.00%
Sân nhà 161 23 147 22 0 12 18 10 9
48.64% 6.95% 44.41% 64.71% 0.00% 35.29% 48.65% 27.03% 24.32%
Sân trung lập 8 2 9 7 2 7 0 1 1
42.11% 10.53% 47.37% 43.75% 12.50% 43.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 36 1 55 100 9 99 20 11 10
39.13% 1.09% 59.78% 48.08% 4.33% 47.60% 48.78% 26.83% 24.39%
Fortaleza CE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D124/10/2023 22:00:00Fortaleza CEVSBotafogo (RJ)
BRA D129/10/2023 21:00:00Fortaleza CEVSCruzeiro (MG)
BRA D101/11/2023 21:00:00Atletico Mineiro (MG)VSFortaleza CE
BRA D105/11/2023 21:00:00Fortaleza CEVSCR Flamengo (RJ)
BRA D108/11/2023 21:00:00Atletico ParanaenseVSFortaleza CE
Bahia Formation: 451 Fortaleza CE Formation: 451

Đội hình Bahia:

Đội hình Fortaleza CE:

Thủ môn Thủ môn
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro 77 Mateus Eduardo Claus 1 Danilo Fernandes Batista 1 Joao Ricardo Riedi 30 Mauricio Kozlinski 16 Fernando Miguel Kaufmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Everaldo Stum
11 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
29 Vitor Jacare
21 Vinicius Alessandro Mingotti
18 Everton Macedo Moraes
14 Arthur de Oliveira Sales
8 Cauly Oliveira Souza
5 Julio Cesar de Rezende Miranda
16 Thaciano Mickael da Silva
11 Gabriel Teixeira Aragao
7 Santos Ademir
26 Nicolas Brian Acevedo Tabarez
23 Patrick Verhon Pertel Pereira
20 Yago Felipe da Costa Rocha
19 Lucas Andres Mugni
17 Diego Gabriel Silva Rosa
37 Kayky da Silva Chagas
4 Victor Hugo Soares dos Santos,Kanu
31 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
3 Gabriel Lhman Xavier
2 Gilberto Moraes Junior
46 Luciano Batista da Silva Junior
79 Matheus Bahia Santos
66 Ryan Carlos
6 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
44 Marcos Victor Ferreira da Silva
40 Neuciano de Jesus Gusmao,Cicinho
34 Raul Gustavo Pereira Bicalho
33 David de Duarte Macedo
13 Andre Dhominique
9 Juan Martin Lucero
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Renato Kayzer de Souza
32 Pedro Rocha Neves
18 Silvio Ezequiel Romero
8 Caio Alexandre Souza e Silva
7 Tomas Pochettino
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17 Jose Welison da Silva
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
88 Sasha Lucas Pacheco Affinic
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
26 Sammuel Queiroz De Freitas
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
11 Jose Romario Silva de Souza,Romarinho
35 Hercules Pereira do Nascimento
6 Bruno de Jesus Pacheco
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
19 Emanuel Britez
Tobias Pereira Figueiredo
5 Marcelo da Conceicao Benevenuto
20 Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
14 Bernardo Schappo
13 Lucas Esteves Souza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)27271320161474.07%Chi tiết
2RB Bragantino27271518181066.67%Chi tiết
3Corinthians Paulista (SP)27271215111455.56%Chi tiết
4Gremio (RS)27271315111455.56%Chi tiết
5Vasco da Gama27271213014-148.15%Chi tiết
6Atletico Mineiro (MG)27272013113048.15%Chi tiết
7Atletico Paranaense27271413311248.15%Chi tiết
8Goias272791368548.15%Chi tiết
9Sao Paulo27271512213-144.44%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)27272012213-144.44%Chi tiết
11Cuiaba (MT)27271112114-244.44%Chi tiết
12Bahia27271112213-144.44%Chi tiết
13Fortaleza CE27271511214-340.74%Chi tiết
14Fluminense (RJ)27271811412-140.74%Chi tiết
15Cruzeiro (MG)27271211214-340.74%Chi tiết
16Internacional (RS)27271211313-240.74%Chi tiết
17Santos27271010314-437.04%Chi tiết
18America MG27271010116-637.04%Chi tiết
19Coritiba (PR)272769216-733.33%Chi tiết
20Palmeiras2727229216-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 124 42.76%
 Hòa 40 13.79%
 Đội khách thắng kèo 126 43.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 74.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Palmeiras, Coritiba (PR), 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/10/2023 09:08:08

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)271845441758 
2RB Bragantino2713104392449 
3CR Flamengo (RJ)271386403147 
4Atletico Paranaense271287403144 
5Gremio (RS)271359433744 
6Palmeiras271287402444 
7Atletico Mineiro (MG)271278322143 
8Fortaleza CE271269332742 
9Fluminense (RJ)271269373442 
10Cuiaba (MT)2710611293036 
11Sao Paulo279810312935 
12Corinthians Paulista (SP)277119333532 
13Internacional (RS)278811233232 
14Cruzeiro (MG)2771010242431 
15Bahia278712353831 
16Vasco da Gama278613283830 
17Goias277911273730 
18Santos278613304530 
19Coritiba (PR)275517295720 
20America MG274617305618 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 270 71.05%
 Các trận chưa diễn ra 110 28.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 129 47.78%
 Trận hòa 72 26.67%
 Chiến thắng trên sân khách 69 25.56%
 Tổng số bàn thắng 667 Trung bình 2.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 386 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 281 Trung bình 1.04 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 28 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Internacional (RS) 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Mineiro (MG) 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Coritiba (PR) 57 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 37 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/10/2023 09:08:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/10/2023 21:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
21/10/2023 09:08:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.