Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Internacional (RS)

[13]
 (0:3/4

Santos

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D104/06/23Santos*1-1Internacional (RS)0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D102/10/22Internacional (RS)*1-0Santos0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D109/06/22Santos*1-1Internacional (RS)0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D129/11/21Internacional (RS)*1-1Santos0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D123/08/21Santos2-2Internacional (RS)*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BRA D115/11/20Santos2-0Internacional (RS)*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D114/08/20Internacional (RS)*2-0Santos0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D114/10/19Internacional (RS)*0-0Santos0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/05/19Santos*0-0Internacional (RS)0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D123/10/18Internacional (RS)*2-2Santos0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Internacional (RS): 2thắng(20.00%), 7hòa(70.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Internacional (RS): 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Internacional (RS) Santos
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Santos ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Internacional (RS) 2 Thắng 7 Hòa 1 Bại
Internacional (RS) chỉ có 1 thắng, 1 hòa và 4 thua trong 6 trận trên mọi đấu trường đã qua. Do đó, Internacional (RS) chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Internacional (RS) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D119/10/23Bahia*1-0Internacional (RS) B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D109/10/23Internacional (RS)*3-2Gremio (RS)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIB Cup05/10/23Internacional (RS)*1-2Fluminense (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/10/23 Internacional (RS)0-2Atletico Mineiro (MG)*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup28/09/23 Fluminense (RJ)*2-2Internacional (RS)H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D122/09/23Atletico Paranaense*2-1Internacional (RS)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BRA D114/09/23Internacional (RS)*2-1Sao PauloT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D103/09/23 Goias*0-0Internacional (RS) H0:0HòaDướic0-0Dưới
LIB Cup30/08/23Internacional (RS)*2-0BolivarT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D127/08/23CR Flamengo (RJ)*0-0Internacional (RS)H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup23/08/23Bolivar*0-1Internacional (RS)T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D120/08/23Internacional (RS)*0-1Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D113/08/23Botafogo (RJ)*3-1Internacional (RS)B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
LIB Cup09/08/23Internacional (RS)*2-1River PlateT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[9-8]
BRA D106/08/23 Internacional (RS)*2-2Corinthians Paulista (SP)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
LIB Cup02/08/23River Plate*2-1Internacional (RS)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BRA D130/07/23 Internacional (RS)*1-2Cuiaba (MT)B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D124/07/23RB Bragantino*0-0Internacional (RS)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D117/07/23Internacional (RS)*0-0PalmeirasH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23Fluminense (RJ)*2-0Internacional (RS)B0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 2 4 0 0 0 1 4 5
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Internacional (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 388 597 270 13 658 610
Internacional (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 284 322 331 218 113 293 446 310 219
22.40% 25.39% 26.10% 17.19% 8.91% 23.11% 35.17% 24.45% 17.27%
Sân nhà 208 179 131 70 24 93 190 171 158
33.99% 29.25% 21.41% 11.44% 3.92% 15.20% 31.05% 27.94% 25.82%
Sân trung lập 12 16 21 13 8 19 23 18 10
17.14% 22.86% 30.00% 18.57% 11.43% 27.14% 32.86% 25.71% 14.29%
Sân khách 64 127 179 135 81 181 233 121 51
10.92% 21.67% 30.55% 23.04% 13.82% 30.89% 39.76% 20.65% 8.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Internacional (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 349 40 340 158 6 120 34 36 47
47.87% 5.49% 46.64% 55.63% 2.11% 42.25% 29.06% 30.77% 40.17%
Sân nhà 261 33 219 4 0 3 6 2 9
50.88% 6.43% 42.69% 57.14% 0.00% 42.86% 35.29% 11.76% 52.94%
Sân trung lập 18 0 23 12 0 7 1 2 7
43.90% 0.00% 56.10% 63.16% 0.00% 36.84% 10.00% 20.00% 70.00%
Sân khách 70 7 98 142 6 110 27 32 31
40.00% 4.00% 56.00% 55.04% 2.33% 42.64% 30.00% 35.56% 34.44%
Internacional (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D126/10/2023 22:00:00Vasco da GamaVSInternacional (RS)
BRA D129/10/2023 21:30:00Internacional (RS)VSCoritiba (PR)
BRA D101/11/2023 22:00:00Internacional (RS)VSAmerica MG
BRA D105/11/2023 19:00:00Cruzeiro (MG)VSInternacional (RS)
BRA D108/11/2023 22:00:00Internacional (RS)VSFluminense (RJ)
Santos - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D120/10/23Santos1-3RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BRA D109/10/23Palmeiras*1-2SantosT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D102/10/23 Santos*4-1Vasco da Gama T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D119/09/23Bahia*1-2SantosT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D115/09/23Santos*0-3Cruzeiro (MG)B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D104/09/23America MG*2-0Santos B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D128/08/23Atletico Mineiro (MG)*2-0SantosB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D121/08/23Santos*2-1Gremio (RS) T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D114/08/23Fortaleza CE*4-0SantosB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D106/08/23Santos*1-1Atletico ParanaenseH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D130/07/23Fluminense (RJ)*1-0SantosB0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D124/07/23Santos*2-2Botafogo (RJ)H0:0HòaTrênc1-0Trên
BRA D117/07/23Sao Paulo*4-1SantosB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D109/07/23Santos*4-3Goias T0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
BRA D103/07/23Cuiaba (MT)*3-0SantosB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA30/06/23Santos*0-0Blooming H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D126/06/23Santos2-3CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D122/06/23Santos*0-2Corinthians Paulista (SP)B0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
BRA D111/06/23Coritiba (PR)*0-0Santos H0:0HòaDướic0-0Dưới
CON CSA07/06/23Santos*1-2Newell's Old BoysB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 3 5 0 0 0 2 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Santos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 377 601 364 33 689 686
Santos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 332 313 341 241 148 326 419 335 295
24.15% 22.76% 24.80% 17.53% 10.76% 23.71% 30.47% 24.36% 21.45%
Sân nhà 225 153 132 64 30 93 162 176 173
37.25% 25.33% 21.85% 10.60% 4.97% 15.40% 26.82% 29.14% 28.64%
Sân trung lập 39 39 34 22 11 32 43 35 35
26.90% 26.90% 23.45% 15.17% 7.59% 22.07% 29.66% 24.14% 24.14%
Sân khách 68 121 175 155 107 201 214 124 87
10.86% 19.33% 27.96% 24.76% 17.09% 32.11% 34.19% 19.81% 13.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 383 48 353 183 10 176 48 41 54
48.85% 6.12% 45.03% 49.59% 2.71% 47.70% 33.57% 28.67% 37.76%
Sân nhà 266 28 201 15 0 11 18 12 12
53.74% 5.66% 40.61% 57.69% 0.00% 42.31% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 41 12 50 12 0 14 8 4 4
39.81% 11.65% 48.54% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 76 8 102 156 10 151 22 25 38
40.86% 4.30% 54.84% 49.21% 3.15% 47.63% 25.88% 29.41% 44.71%
Santos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D127/10/2023 00:30:00SantosVSCoritiba (PR)
BRA D129/10/2023 21:30:00Corinthians Paulista (SP)VSSantos
BRA D101/11/2023 23:00:00CR Flamengo (RJ)VSSantos
BRA D106/11/2023 23:00:00SantosVSCuiaba (MT)
BRA D109/11/2023 22:00:00GoiasVSSantos
Internacional (RS) Formation: 451 Santos Formation: 352

Đội hình Internacional (RS):

Đội hình Santos:

Thủ môn Thủ môn
1 Keiller da Silva Nunes 24 Anthoni Spier Souza 12 Emerson Junior 34 Joao Paulo Silva Martins 52 Diogenes Vinicius da Silva 50 Paulo Mazoti Azevedo 1 Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Pedro Henrique Konzen Medina da Silva
15 Lucas de Ramos Silveira
40 Gabriel de Sousa Barros
38 Jean Dias
Enner Valencia
9 Luiz Adriano de Souza da Silva
23 Gabriel Girotto Franco
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
14 Carlos Maria De Pena Bonino
11 Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
10 Alan Patrick Lourenco
8 Bruno Henrique Corsini
42 Romulo Zanre Zwarg
33 Gabriel Baralhas dos Santos
30 Joao Lucas de Souza Cardoso,Johnny
27 Mauricio Magalhaes Prado
26 Estevao Barreto de Oliveira
17 Gustavo Campanharo
6 Rene Rodrigues Martins
25 Gabriel Ivan Mercado
21 Igor Gomes
16 Fabricio Bustos
44 Vitor Eduardo da Silva Matos
36 Thauan Lara dos Santos
22 Nicolas Hernandez Rodriguez
Hugo Mallo Novegil
4 Rodrigo Modesto da Silva Moledo
19 Douglas Moreira Fagundes,Dodi
9 Marcos Leonardo Santos Almeida
88 Bruno Ferreira Mombra Rosa
Renyer Luan de Oliveira Damasceno
21 Lucas Henrique Barbosa
8 Jean Lucas de Souza Oliveira
6 Sandry Roberto Santos Goes
25 Tomas Eduardo Rincon Hernandez
23 Lucas Rafael Araujo Lima
30 Lucas Braga Ribeiro
Anderson Ceara
47 Miguel Terceros
97 Luan Dias da Silva
5 Alison Lopes Ferreira
45 Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
37 Ed Carlos de Arruda Amorim
29 Guilherme Aguiar Camacho
15 Ivonei Junior da Silva Rabelo
14 Rodrigo Fernandez Cedres
Yeferson Julio Soteldo Martinez
20 John Stiveen Mendoza Valencia
28 Joaquim Henrique Pereira Silva
24 Messias Rodrigues da Silva Junior
2 Luiz Felipe do Nascimento dos Santos
80 Junlio Caicara
40 Carlos Eduardo Bertolassi da Silva,Cadu
31 Alex de Oliveira Nascimento
16 Jose Rodolfo Pires Ribeiro, Dodo
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho
12 Gabriel de Souza Inocencio
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho
3 Felipe Jonatan Rocha Andrade
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)27271320161474.07%Chi tiết
2RB Bragantino27271518181066.67%Chi tiết
3Corinthians Paulista (SP)27271215111455.56%Chi tiết
4Gremio (RS)27271315111455.56%Chi tiết
5Vasco da Gama27271213014-148.15%Chi tiết
6Atletico Mineiro (MG)27272013113048.15%Chi tiết
7Atletico Paranaense27271413311248.15%Chi tiết
8Goias272791368548.15%Chi tiết
9Sao Paulo27271512213-144.44%Chi tiết
10CR Flamengo (RJ)27272012213-144.44%Chi tiết
11Cuiaba (MT)27271112114-244.44%Chi tiết
12Bahia27271112213-144.44%Chi tiết
13Fortaleza CE27271511214-340.74%Chi tiết
14Fluminense (RJ)27271811412-140.74%Chi tiết
15Cruzeiro (MG)27271211214-340.74%Chi tiết
16Internacional (RS)27271211313-240.74%Chi tiết
17Santos27271010314-437.04%Chi tiết
18America MG27271010116-637.04%Chi tiết
19Coritiba (PR)272769216-733.33%Chi tiết
20Palmeiras2727229216-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 124 42.76%
 Hòa 40 13.79%
 Đội khách thắng kèo 126 43.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 74.07%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Palmeiras, Coritiba (PR), 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách RB Bragantino, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/10/2023 09:42:28

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)271845441758 
2RB Bragantino2713104392449 
3CR Flamengo (RJ)271386403147 
4Atletico Paranaense271287403144 
5Gremio (RS)271359433744 
6Palmeiras271287402444 
7Atletico Mineiro (MG)271278322143 
8Fortaleza CE271269332742 
9Fluminense (RJ)271269373442 
10Cuiaba (MT)2710611293036 
11Sao Paulo279810312935 
12Corinthians Paulista (SP)277119333532 
13Internacional (RS)278811233232 
14Cruzeiro (MG)2771010242431 
15Bahia278712353831 
16Vasco da Gama278613283830 
17Goias277911273730 
18Santos278613304530 
19Coritiba (PR)275517295720 
20America MG274617305618 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 270 71.05%
 Các trận chưa diễn ra 110 28.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 129 47.78%
 Trận hòa 72 26.67%
 Chiến thắng trên sân khách 69 25.56%
 Tổng số bàn thắng 667 Trung bình 2.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 386 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 281 Trung bình 1.04 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 28 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Internacional (RS) 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Atletico Mineiro (MG) 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Coritiba (PR) 57 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 37 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/10/2023 09:42:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
22/10/2023 09:42:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.