Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Nantes

[14]
 (1/2:0

Lyonnais

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/03/23Lyonnais*1-1Nantes0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D112/01/23Nantes0-0Lyonnais*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/05/22Lyonnais*3-2Nantes0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D128/08/21Nantes0-1Lyonnais* 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D119/04/21Nantes1-2Lyonnais*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
FRA D124/12/20Lyonnais*3-0Nantes0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC19/01/20Nantes3-4Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
FRA D128/09/19Lyonnais*0-1Nantes0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D113/04/19Nantes2-1Lyonnais*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/09/18Lyonnais*1-1Nantes0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes Lyonnais
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Hai đội đều cầm hòa nhau liên tiếp gần đây, hơn nữa, họ đã cầm hòa nhau trong 2 lần đối đầu gần nhất. Vì vậy, hai đội có khả năng lớn cầm hòa nhau trong 90 phút ở trận này tại Cúp bóng đá Pháp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/04/23Nantes0-3Stade Reims*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/03/23Lyonnais*1-1NantesH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D112/03/23Nantes*2-2NiceH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D105/03/23Paris Saint Germain*4-2NantesB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
FRAC02/03/23Nantes2-1RC Lens*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D126/02/23Nantes0-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL24/02/23 Nantes0-3Juventus*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D120/02/23RC Lens*3-1NantesB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL17/02/23Juventus*1-1NantesH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D113/02/23Nantes*1-0FC LorientT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC09/02/23Angers SCO*1-1NantesH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D105/02/23 Ajaccio*0-2NantesT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/02/23Nantes0-2Marseille*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/01/23Clermont Foot*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC23/01/23Thaon0-0NantesH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
FRA D115/01/23 Montpellier HSC*0-3NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/01/23Nantes0-0Lyonnais*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC08/01/23AF Virois0-2Nantes*T2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D101/01/23Nantes*1-0AuxerreT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/12/22ES Troyes AC*0-0NantesH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 4hòa(21.05%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 2 4 0 0 0 3 6 2
30.00% 40.00% 30.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 54.55% 18.18%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 494 193 10 486 537
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 202 291 207 165 335 377 196 115
15.44% 19.75% 28.45% 20.23% 16.13% 32.75% 36.85% 19.16% 11.24%
Sân nhà 89 123 137 70 53 125 165 111 71
18.86% 26.06% 29.03% 14.83% 11.23% 26.48% 34.96% 23.52% 15.04%
Sân trung lập 12 13 18 17 10 21 29 14 6
17.14% 18.57% 25.71% 24.29% 14.29% 30.00% 41.43% 20.00% 8.57%
Sân khách 57 66 136 120 102 189 183 71 38
11.85% 13.72% 28.27% 24.95% 21.21% 39.29% 38.05% 14.76% 7.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 15 198 186 8 192 41 51 50
43.80% 3.96% 52.24% 48.19% 2.07% 49.74% 28.87% 35.92% 35.21%
Sân nhà 143 10 148 32 2 29 10 25 20
47.51% 3.32% 49.17% 50.79% 3.17% 46.03% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 4
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân khách 12 2 31 144 6 153 26 22 26
26.67% 4.44% 68.89% 47.52% 1.98% 50.50% 35.14% 29.73% 35.14%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D109/04/2023 15:05:00NantesVSAS Monaco
FRA D116/04/2023 13:00:00AuxerreVSNantes
FRA D123/04/2023 13:00:00NantesVSES Troyes AC
FRA D130/04/2023 13:00:00Stade BrestoisVSNantes
FRA D107/05/2023 13:00:00NantesVSStrasbourg
Lyonnais - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/04/23Paris Saint Germain*0-1LyonnaisT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/03/23Lyonnais*1-1NantesH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/03/23Lille OSC*3-3LyonnaisH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D106/03/23Lyonnais*0-0FC LorientH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC01/03/23Lyonnais*2-1GrenobleT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D125/02/23Angers SCO1-3Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D118/02/23Auxerre2-1Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D113/02/23Lyonnais*2-1RC LensT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC09/02/23Lyonnais*2-2Lille OSCH0:0HòaTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
FRA D105/02/23ES Troyes AC1-3Lyonnais*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/02/23Lyonnais*0-0Stade BrestoisH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/01/23Ajaccio0-2Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC21/01/23Chambery SF0-3LyonnaisT  Trênl0-2Trên
FRA D115/01/23Lyonnais*1-2StrasbourgB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D112/01/23Nantes0-0Lyonnais*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/23Lyonnais*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/01/23Lyonnais*0-1Clermont FootB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/12/22Stade Brestois2-4Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
INT CF23/12/22Lyonnais*1-2S.S.D. Monza 1912B0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/12/22Lyonnais*1-1SochauxH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 3 5 3 0 0 0 6 2 1
45.00% 35.00% 20.00% 27.27% 45.45% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 541 355 28 588 607
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 340 279 299 160 117 222 375 282 316
28.45% 23.35% 25.02% 13.39% 9.79% 18.58% 31.38% 23.60% 26.44%
Sân nhà 190 139 139 52 31 74 162 147 168
34.48% 25.23% 25.23% 9.44% 5.63% 13.43% 29.40% 26.68% 30.49%
Sân trung lập 22 11 19 12 10 19 19 14 22
29.73% 14.86% 25.68% 16.22% 13.51% 25.68% 25.68% 18.92% 29.73%
Sân khách 128 129 141 96 76 129 194 121 126
22.46% 22.63% 24.74% 16.84% 13.33% 22.63% 34.04% 21.23% 22.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 383 29 419 96 5 63 44 35 32
46.09% 3.49% 50.42% 58.54% 3.05% 38.41% 39.64% 31.53% 28.83%
Sân nhà 199 22 242 15 0 9 8 8 2
42.98% 4.75% 52.27% 62.50% 0.00% 37.50% 44.44% 44.44% 11.11%
Sân trung lập 23 0 23 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 161 7 154 72 4 46 34 23 26
50.00% 2.17% 47.83% 59.02% 3.28% 37.70% 40.96% 27.71% 31.33%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D109/04/2023 11:00:00LyonnaisVSStade Rennes FC
FRA D114/04/2023 19:00:00ToulouseVSLyonnais
FRA D123/04/2023 18:45:00LyonnaisVSMarseille
FRA D130/04/2023 13:00:00StrasbourgVSLyonnais
FRA D107/05/2023 13:00:00LyonnaisVSMontpellier HSC
Nantes Formation: 451 Lyonnais Formation: 433

Đội hình Nantes:

Đội hình Lyonnais:

Thủ môn Thủ môn
1 Alban Lafont 30 Denis Petric 16 Remy Descamps 1 Anothony Lopes 40 Kayne Bonnevie 35 Remy Riou
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
99 Andy Delort
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
14 Ignatius Kpene Ganago
11 Marcus Regis Coco
5 Pedro Chirivella
25 Florent Mollet
17 Moussa Sissoko
10 Ludovic Blas
27 Moses Simon
8 Samuel Moutoussamy
29 Quentin Merlin
22 Gor Manvelyan
20 Lohann Doucet
18 Samuel Yepie Yepie
7 Evann Guessand
4 Pallois Nicolas
3 Andrei Girotto
28 Fabien Centonze
24 Sebastien Corchia
93 Charles Traore
38 Joao Victor Da Silva Marcelino
26 Jaouen Hadjam
23 Robin Voisine
21 Jean-Charles Castelletto
7 Amin Sarr
26 Bradley Barcola
10 Alexandre Lacazette
36 Sekou Lega
9 Moussa Dembele
47 Jefferson Ruan Pereira dos Santos
88 Corentin Tolisso
6 Maxence Caqueret
24 Johann Lepenant
20 Sael Kumbedi
8 Houssem Aouar
32 Mohamed El Arouch
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
18 Rayan Mathis Cherki
5 Dejan Lovren
4 Castello Lukeba
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
12 Henrique Silva Milagres
2 Sinaly Diomande
17 Jerome Boateng
27 Malo Gusto
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse4333003100.00%Chi tiết
2Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
3Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
4Trelissac2202002100.00%Chi tiết
5Hyeres3101001100.00%Chi tiết
6Evreux3101001100.00%Chi tiết
7St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
8Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
9FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
10Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
11ASM Belfort4212002100.00%Chi tiết
12FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
13RC Grasse4101001100.00%Chi tiết
14Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
15Annecy642301275.00%Chi tiết
16Paris FC533201166.67%Chi tiết
17Rodez AF651302160.00%Chi tiết
18Grenoble654320360.00%Chi tiết
19Stade Reims321101050.00%Chi tiết
20Nimes321101050.00%Chi tiết
21Angers SCO321110150.00%Chi tiết
22Stade Brestois221101050.00%Chi tiết
23Bastia421101050.00%Chi tiết
24Ajaccio221101050.00%Chi tiết
25Chateauroux321110150.00%Chi tiết
26Pau FC420110150.00%Chi tiết
27Metz321110150.00%Chi tiết
28Marseille443202050.00%Chi tiết
29FC Lorient321101050.00%Chi tiết
30Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
31Les Herbiers420101050.00%Chi tiết
32Le Puy Foot 43 Auvergne421101050.00%Chi tiết
33Vierzon Foot520110150.00%Chi tiết
34Lille OSC332120133.33%Chi tiết
35Auxerre333102-133.33%Chi tiết
36Nantes431120133.33%Chi tiết
37Chamois Niortais432102-133.33%Chi tiết
38Paris Saint Germain333111033.33%Chi tiết
39RC Lens444103-225.00%Chi tiết
40Guingamp211001-10.00%Chi tiết
41Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
42Lyonnais433012-20.00%Chi tiết
43Nice111001-10.00%Chi tiết
44AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
45Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
46ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
47Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
48Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
49Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
50Plabennec41001000.00%Chi tiết
51Avranches310001-10.00%Chi tiết
52Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
53Epinal21001000.00%Chi tiết
54Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
55Granville310001-10.00%Chi tiết
56AF Virois31001000.00%Chi tiết
57Pays de Cassel410001-10.00%Chi tiết
58FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
59Concarneau111001-10.00%Chi tiết
60Chamalieres FC421011-10.00%Chi tiết
61Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
62Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
63Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
64Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
65Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
66Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 51 73.91%
 Hòa 18 26.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Vannes OC, Dunkerque, Trelissac, Hyeres, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, FC Limonest, RC Grasse, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Lyonnais, Guingamp, Bordeaux, Amiens SC, Plabennec, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, Pays de Cassel, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lille OSC, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/04/2023 08:56:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/04/2023 19:10:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
05/04/2023 08:56:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.