Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Annecy

 (3/4:0

Toulouse

Tips tham khảo
Annecy Toulouse
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Toulouse ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Annecy 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Annecy không biết thắng nhiều trận liên tiếp trên mọi đấu trường, và đội bóng đã nhận thất bại ở trận trước với cách biệt 4 bàn. Trận này đối đầu Toulouse, Annecy có khả năng lớn phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Annecy - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D202/04/23Nimes*4-0AnnecyB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D219/03/23 Annecy*1-1GuingampH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D212/03/23Grenoble*2-1Annecy B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D205/03/23Annecy0-3Metz*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC02/03/23Marseille*2-2AnnecyH0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[6-7]
FRA D226/02/23Sochaux*5-1AnnecyB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D219/02/23Annecy2-0Amiens SC*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D212/02/23Stade Lavallois MFC*1-1AnnecyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRAC09/02/23Paris FC*1-1AnnecyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
FRA D204/02/23Saint-Etienne*3-2AnnecyB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D201/02/23Annecy2-0Caen*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D229/01/23Pau FC*2-2AnnecyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
FRAC23/01/23ASM Belfort1-1Annecy*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
FRA D214/01/23Annecy2-0Paris FC*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D211/01/23Valenciennes US*2-2AnnecyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRAC08/01/23 Villerupt Thil ES1-6AnnecyT  Trênl1-4Trên
FRA D231/12/22Annecy*0-0NimesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D226/12/22Annecy2-1Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF21/12/22Annecy2-4ServetteB  Trênc1-3Trên
INT CF17/12/22Grenoble0-2AnnecyT  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 2 2 0 0 0 2 6 4
30.00% 40.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Annecy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 100 67 7 107 131
Annecy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 52 71 32 29 56 76 57 49
22.69% 21.85% 29.83% 13.45% 12.18% 23.53% 31.93% 23.95% 20.59%
Sân nhà 37 23 30 13 12 24 30 30 31
32.17% 20.00% 26.09% 11.30% 10.43% 20.87% 26.09% 26.09% 26.96%
Sân trung lập 0 0 2 1 0 1 1 1 0
0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 17 29 39 18 17 31 45 26 18
14.17% 24.17% 32.50% 15.00% 14.17% 25.83% 37.50% 21.67% 15.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Annecy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 1 18 31 1 18 5 11 8
53.66% 2.44% 43.90% 62.00% 2.00% 36.00% 20.83% 45.83% 33.33%
Sân nhà 16 1 10 10 0 3 5 5 6
59.26% 3.70% 37.04% 76.92% 0.00% 23.08% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 1 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 6 0 7 21 1 14 0 5 2
46.15% 0.00% 53.85% 58.33% 2.78% 38.89% 0.00% 71.43% 28.57%
Annecy - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D210/04/2023 18:45:00AnnecyVSValenciennes US
FRA D215/04/2023 17:00:00BastiaVSAnnecy
FRA D222/04/2023 17:00:00AnnecyVSRodez AF
FRA D229/04/2023 17:00:00Quevilly RouenVSAnnecy
FRA D206/05/2023 17:00:00AnnecyVSDijon
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/04/23Stade Brestois*3-1Toulouse B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF24/03/23Toulouse4-0Rodez AFT  Trênc2-0Trên
FRA D118/03/23Toulouse0-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/03/23Angers SCO0-2Toulouse*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/03/23Toulouse*0-1Clermont FootB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC02/03/23Toulouse*6-1Rodez AFT0:1 3/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
FRA D126/02/23Stade Reims*3-0ToulouseB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/02/23Toulouse2-3Marseille*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/23Toulouse*3-1Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRAC09/02/23Toulouse*3-1Stade ReimsT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D104/02/23Paris Saint Germain*2-1ToulouseB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/02/23Toulouse*4-1ES Troyes ACT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D129/01/23 Strasbourg*1-2ToulouseT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC22/01/23Toulouse*2-0AjaccioT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/01/23Toulouse*1-1Stade BrestoisH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D112/01/23Auxerre*0-5ToulouseT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRAC09/01/23Lannion1-7ToulouseT  Trênc1-3Trên
FRA D101/01/23Toulouse*2-0AjaccioT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/12/22Marseille*6-1ToulouseB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/12/22Montpellier HSC2-1ToulouseB  Trênl 
3x45phút
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 7 1 3 0 0 0 4 0 5
55.00% 5.00% 40.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 439 196 18 457 497
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 171 273 207 143 302 334 195 123
16.77% 17.92% 28.62% 21.70% 14.99% 31.66% 35.01% 20.44% 12.89%
Sân nhà 91 90 132 80 45 118 147 102 71
20.78% 20.55% 30.14% 18.26% 10.27% 26.94% 33.56% 23.29% 16.21%
Sân trung lập 21 14 26 10 2 17 24 21 11
28.77% 19.18% 35.62% 13.70% 2.74% 23.29% 32.88% 28.77% 15.07%
Sân khách 48 67 115 117 96 167 163 72 41
10.84% 15.12% 25.96% 26.41% 21.67% 37.70% 36.79% 16.25% 9.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 8 207 178 12 180 43 57 43
44.30% 2.07% 53.63% 48.11% 3.24% 48.65% 30.07% 39.86% 30.07%
Sân nhà 125 5 158 26 1 29 24 27 20
43.40% 1.74% 54.86% 46.43% 1.79% 51.79% 33.80% 38.03% 28.17%
Sân trung lập 16 1 17 11 0 3 4 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 78.57% 0.00% 21.43% 40.00% 60.00% 0.00%
Sân khách 30 2 32 141 11 148 15 24 23
46.88% 3.13% 50.00% 47.00% 3.67% 49.33% 24.19% 38.71% 37.10%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D109/04/2023 13:00:00Montpellier HSCVSToulouse
FRA D114/04/2023 19:00:00ToulouseVSLyonnais
FRA D123/04/2023 13:00:00FC LorientVSToulouse
FRA D130/04/2023 13:00:00ToulouseVSRC Lens
FRA D107/05/2023 13:00:00AjaccioVSToulouse
Annecy Formation: 532 Toulouse Formation: 433

Đội hình Annecy:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
1 Florian Escales 30 Tidiane Malbec 16 Thomas Callens 30 Maxime Dupe 16 Christian Kjetil Haug 1 Thomas Himeur
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Dion Moise Sahi
19 Samuel Ntamack Ndimba
7 Ibrahima Balde
27 Steve Shamal
23 Alexey Bosetti
12 Kevin Testud
11 Jean-Jacques Rocchi
10 Kevin Farade
9 Romain Spano
22 Clement Billemaz
5 Ahmed Kashi
24 Yohann Demoncy
17 Vincent Pajot
26 Alexandre Phliponeau
18 Madyen El Jaouhari
3 Arnold Temanfo
29 Maxime Bastian
21 Hady Camara
14 Kevin Mouanga
13 Gaby Jean
8 Jonathan Goncalves
6 Francois Lajugie
25 Jonathan Ruque
4 Bissenty Mendy
6 Zakaria Aboukhlal
27 Thijs Dallinga
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
7 Ado Onaiwu
29 Said Hamulic
19 Veljko Birmancevic
9 Rhys Healey
8 Branco van den Boomen
17 Stijn Spierings
13 Vincent Sierro
18 Oliver Zanden
5 Denis Genreau
28 Fares Chaibi
10 Brecht Dejaegere
4 Anthony Rouault
2 Rasmus Nicolaisen
15 Gabriel Alonso Suazo Urbina
3 Mikkel Desler
31 Kevin Keben
26 Warren Hakon Christofer Kamanzi
23 Moussa Diarra
14 Logan Costa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse4333003100.00%Chi tiết
2Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
3Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
4Trelissac2202002100.00%Chi tiết
5Hyeres3101001100.00%Chi tiết
6Evreux3101001100.00%Chi tiết
7St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
8Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
9FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
10Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
11ASM Belfort4212002100.00%Chi tiết
12FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
13RC Grasse4101001100.00%Chi tiết
14Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
15Annecy642301275.00%Chi tiết
16Paris FC533201166.67%Chi tiết
17Grenoble654320360.00%Chi tiết
18Rodez AF651302160.00%Chi tiết
19Stade Reims321101050.00%Chi tiết
20Nimes321101050.00%Chi tiết
21Bastia421101050.00%Chi tiết
22Ajaccio221101050.00%Chi tiết
23Chateauroux321110150.00%Chi tiết
24Angers SCO321110150.00%Chi tiết
25Stade Brestois221101050.00%Chi tiết
26Nantes541220250.00%Chi tiết
27Metz321110150.00%Chi tiết
28Marseille443202050.00%Chi tiết
29FC Lorient321101050.00%Chi tiết
30Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
31Les Herbiers420101050.00%Chi tiết
32Pau FC420110150.00%Chi tiết
33Le Puy Foot 43 Auvergne421101050.00%Chi tiết
34Vierzon Foot520110150.00%Chi tiết
35Lille OSC332120133.33%Chi tiết
36Auxerre333102-133.33%Chi tiết
37Chamois Niortais432102-133.33%Chi tiết
38Paris Saint Germain333111033.33%Chi tiết
39RC Lens444103-225.00%Chi tiết
40Guingamp211001-10.00%Chi tiết
41Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
42Lyonnais544013-30.00%Chi tiết
43Nice111001-10.00%Chi tiết
44AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
45Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
46ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
47Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
48Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
49Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
50Plabennec41001000.00%Chi tiết
51Avranches310001-10.00%Chi tiết
52Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
53Epinal21001000.00%Chi tiết
54Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
55Granville310001-10.00%Chi tiết
56AF Virois31001000.00%Chi tiết
57Pays de Cassel410001-10.00%Chi tiết
58FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
59Concarneau111001-10.00%Chi tiết
60Chamalieres FC421011-10.00%Chi tiết
61Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
62Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
63Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
64Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
65Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
66Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 52 74.28%
 Hòa 18 25.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Vannes OC, Dunkerque, Trelissac, Hyeres, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, FC Limonest, RC Grasse, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Lyonnais, Guingamp, Bordeaux, Amiens SC, Plabennec, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, Pays de Cassel, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lille OSC, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/04/2023 10:01:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/04/2023 18:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
06/04/2023 10:01:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.