Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

[10]
 (0:3/4

Nottingham Forest

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR27/04/23Nottingham Forest3-1Brighton & Hove Albion*1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR19/10/22Brighton & Hove Albion*0-0Nottingham Forest0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH04/03/17Nottingham Forest3-0Brighton & Hove Albion*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH13/08/16Brighton & Hove Albion*3-0Nottingham Forest0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH12/04/16Nottingham Forest1-2Brighton & Hove Albion*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH08/08/15Brighton & Hove Albion*1-0Nottingham Forest0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH07/02/15Brighton & Hove Albion*2-3Nottingham Forest0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH27/09/14Nottingham Forest*0-0Brighton & Hove Albion0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH03/05/14Nottingham Forest1-2Brighton & Hove Albion*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Nottingham Forest
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Nottingham Forest thể hiện phong độ hết sức thảm hại khi thi đấu xa nhà mùa này, họ chỉ thắng 2 trận sau 13 chuyến làm khách, và gần 8 trận đội bóng cũng có bàn thua phải nhận ở hiệp một. Trái lại, Brighton chỉ thua 1/13 trận sân nhà đã qua. Thế nên, chắc chắn Nottingham Forest sẽ hứng chịu thất bại trong chuyến đi này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR02/03/24Fulham*3-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC29/02/24Wolves*1-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Brighton & Hove Albion*4-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Stoke City2-4Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/24West Ham United0-0Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23 AEK Athens0-1Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 0 0 0 0 4 2 7
40.00% 25.00% 35.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.77% 15.38% 53.85%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 535 270 15 538 603
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 217 332 206 183 328 397 248 168
17.79% 19.02% 29.10% 18.05% 16.04% 28.75% 34.79% 21.74% 14.72%
Sân nhà 111 112 153 95 71 134 185 129 94
20.48% 20.66% 28.23% 17.53% 13.10% 24.72% 34.13% 23.80% 17.34%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 87 104 175 107 109 188 208 116 70
14.95% 17.87% 30.07% 18.38% 18.73% 32.30% 35.74% 19.93% 12.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 10 251 221 8 166 65 54 69
45.28% 2.10% 52.62% 55.95% 2.03% 42.03% 34.57% 28.72% 36.70%
Sân nhà 145 9 185 51 3 46 25 16 30
42.77% 2.65% 54.57% 51.00% 3.00% 46.00% 35.21% 22.54% 42.25%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 66 1 61 166 5 118 40 38 38
51.56% 0.78% 47.66% 57.44% 1.73% 40.83% 34.48% 32.76% 32.76%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/03/2024 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSAS Roma
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR03/04/2024 18:30:00BrentfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/04/2024 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSArsenal
ENG PR13/04/2024 14:00:00BurnleyVSBrighton & Hove Albion
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 2 8 0 0 0 1 4 3
15.00% 30.00% 55.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 582 289 18 608 615
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 228 354 263 165 333 434 285 171
17.42% 18.64% 28.95% 21.50% 13.49% 27.23% 35.49% 23.30% 13.98%
Sân nhà 133 127 162 107 62 130 202 150 109
22.50% 21.49% 27.41% 18.10% 10.49% 22.00% 34.18% 25.38% 18.44%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 191 153 101 198 230 132 59
12.44% 15.67% 30.86% 24.72% 16.32% 31.99% 37.16% 21.32% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 272 234 7 175 64 63 86
44.07% 2.17% 53.75% 56.25% 1.68% 42.07% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 170 10 187 59 1 33 24 28 37
46.32% 2.72% 50.95% 63.44% 1.08% 35.48% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 140 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.94% 1.89% 44.16% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
ENG PR30/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSCrystal Palace
ENG PR02/04/2024 18:30:00Nottingham ForestVSFulham
ENG PR08/04/2024 19:00:00Tottenham HotspurVSNottingham Forest
ENG PR13/04/2024 14:00:00Nottingham ForestVSWolves
Brighton & Hove Albion Formation: 361 Nottingham Forest Formation: 451

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình Nottingham Forest:

Thủ môn Thủ môn
23 Jason Steele 1 Bart Verbruggen 26 Matz Sels 1 Matt Turner
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Evan Ferguson
24 Simon Adingra
31 Anssumane Fati
18 Danny Welbeck
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
22 Kaoru Mitoma
2 Tariq Lamptey
4 Adam Webster
20 Carlos Noom Quomah Baleba
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
10 Julio Cesar Enciso
14 Adam Lallana
40 Facundo Valentin Buonanotte
15 Jakub Moder
13 Pascal Gross
6 James Milner
7 Solomon March
41 Jack Hinshelwood
11 Billy Gilmour
29 Jan Paul Van Hecke
5 Lewis Dunk
34 Joel Veltman
19 Valentin Barco
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
27 Divock Origi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
9 Taiwo Micheal Awoniyi
11 Chris Wood
16 Nicolas Dominguez
22 Ryan Yates
21 Anthony David Junior Elanga
10 Morgan Gibbs White
14 Callum Hudson-Odoi
28 Danilo dos Santos de Oliveira
6 Ibrahim Sangare
8 Cheikhou Kouyate
7 Neco Williams
32 Andrew Omobamidele
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
15 Harry Toffolo
19 Moussa Niakhate
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
30 Willy Boly
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
3 Nuno Tavares
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2626191619761.54%Chi tiết
2Aston Villa27271916110659.26%Chi tiết
3Wolves2828916012457.14%Chi tiết
4Luton Town2727215111455.56%Chi tiết
5West Ham United27271014310451.85%Chi tiết
6Liverpool2727241449551.85%Chi tiết
7Fulham28281114014050.00%Chi tiết
8AFC Bournemouth2727813311248.15%Chi tiết
9Crystal Palace28281213015-246.43%Chi tiết
10Nottingham Forest2727712312044.44%Chi tiết
11Brighton & Hove Albion27271912114-244.44%Chi tiết
12Everton28281112214-242.86%Chi tiết
13Arsenal28282612412042.86%Chi tiết
14Sheffield United2828212313-142.86%Chi tiết
15Manchester United28281912016-442.86%Chi tiết
16Chelsea FC26261711312-142.31%Chi tiết
17Manchester City27272611115-440.74%Chi tiết
18Newcastle27272011115-440.74%Chi tiết
19Brentford28281010414-435.71%Chi tiết
20Burnley272729117-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 130 44.67%
 Hòa 36 12.37%
 Đội khách thắng kèo 125 42.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, 14.81%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:06:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:06:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.