Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Chelsea FC

[11]
 (0:1/2

Newcastle

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1Newcastle0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF27/07/23Newcastle(T)*1-1Chelsea FC0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR28/05/23Chelsea FC1-1Newcastle*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR13/11/22Newcastle*1-0Chelsea FC0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/03/22Chelsea FC*1-0Newcastle0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/10/21Newcastle0-3Chelsea FC*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/02/21Chelsea FC*2-0Newcastle0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR21/11/20Newcastle0-2Chelsea FC*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR19/01/20Newcastle1-0Chelsea FC*1:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Chelsea FC: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Chelsea FC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Newcastle
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Newcastle chơi rất thất vọng trên sân khách ở mùa này, với tỷ lệ thua là 61.54%. Hơn nữa, lần gần đây nhất họ giành chiến thắng trên sân của Chelsea là vào năm 2012. Trong 12 chuyến hành quân tại Stamford Bridge, Newcastle chỉ có được 2 trận hòa và phải nhận 10 thất bại. Do vậy, chắc chắn Newcastle phải trắng tay ra về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/03/24Brentford2-2Chelsea FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Chelsea FC*3-2Leeds UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/02/24Crystal Palace1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 2 1 0 1 0 3 2 5
45.00% 25.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 631 380 39 658 724
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 466 332 316 158 110 230 413 368 371
33.72% 24.02% 22.87% 11.43% 7.96% 16.64% 29.88% 26.63% 26.85%
Sân nhà 256 150 148 39 34 82 160 178 207
40.83% 23.92% 23.60% 6.22% 5.42% 13.08% 25.52% 28.39% 33.01%
Sân trung lập 30 23 27 17 6 13 38 30 22
29.13% 22.33% 26.21% 16.50% 5.83% 12.62% 36.89% 29.13% 21.36%
Sân khách 180 159 141 102 70 135 215 160 142
27.61% 24.39% 21.63% 15.64% 10.74% 20.71% 32.98% 24.54% 21.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 492 54 528 68 1 55 26 31 36
45.81% 5.03% 49.16% 54.84% 0.81% 44.35% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 251 20 280 9 0 5 4 6 8
45.55% 3.63% 50.82% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 13 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 68.42% 0.00% 31.58% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 210 31 221 46 1 44 14 17 21
45.45% 6.71% 47.84% 50.55% 1.10% 48.35% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC17/03/2024 12:45:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR30/03/2024 15:00:00Chelsea FCVSBurnley
ENG PR04/04/2024 19:15:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR07/04/2024 16:30:00Sheffield UnitedVSChelsea FC
ENG PR15/04/2024 19:00:00Chelsea FCVSEverton
Newcastle - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/03/24Newcastle*3-0WolvesT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/02/24Blackburn Rovers1-1Newcastle*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR17/02/24Newcastle*2-2AFC BournemouthH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC28/01/24Fulham0-2Newcastle*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC06/01/24Sunderland0-3Newcastle*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Newcastle*1-2AC MilanB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR11/12/23Tottenham Hotspur*4-1NewcastleB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 3 0 0 0 4 3 5
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Newcastle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 513 325 27 582 588
Newcastle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 237 239 291 200 203 317 378 262 213
20.26% 20.43% 24.87% 17.09% 17.35% 27.09% 32.31% 22.39% 18.21%
Sân nhà 140 140 133 77 62 119 171 136 126
25.36% 25.36% 24.09% 13.95% 11.23% 21.56% 30.98% 24.64% 22.83%
Sân trung lập 7 8 6 2 5 4 12 5 7
25.00% 28.57% 21.43% 7.14% 17.86% 14.29% 42.86% 17.86% 25.00%
Sân khách 90 91 152 121 136 194 195 121 80
15.25% 15.42% 25.76% 20.51% 23.05% 32.88% 33.05% 20.51% 13.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 14 255 221 12 206 40 39 34
47.15% 2.75% 50.10% 50.34% 2.73% 46.92% 35.40% 34.51% 30.09%
Sân nhà 169 10 154 61 5 50 24 10 14
50.75% 3.00% 46.25% 52.59% 4.31% 43.10% 50.00% 20.83% 29.17%
Sân trung lập 7 1 10 4 0 3 1 1 1
38.89% 5.56% 55.56% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 64 3 91 156 7 153 15 28 19
40.51% 1.90% 57.59% 49.37% 2.22% 48.42% 24.19% 45.16% 30.65%
Newcastle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC16/03/2024 17:30:00Manchester CityVSNewcastle
ENG PR30/03/2024 12:30:00NewcastleVSWest Ham United
ENG PR02/04/2024 18:30:00NewcastleVSEverton
ENG PR06/04/2024 14:00:00FulhamVSNewcastle
ENG PR13/04/2024 11:30:00NewcastleVSTottenham Hotspur
Chelsea FC Formation: 343 Newcastle Formation: 433

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Newcastle:

Thủ môn Thủ môn
28 Djordje Petrovic 1 Robert Lynch Sanchez 1 Martin Dubravka 18 Loris Karius 22 Nicholas David Pope
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Noni Madueke
7 Raheem Shaquille Sterling
15 Nicolas Jackson
49 Jimi Tauriainen
10 Mykhailo Mudryk
18 Christopher Nkunku
27 Malo Gusto
8 Enzo Jeremias Fernandez
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
20 Cole Palmer
31 Cesare Casadei
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
17 Carney Chukwuemeka
23 Conor Gallagher
21 Ben Chilwell
6 Thiago Emiliano da Silva
14 Trevoh Chalobah
2 Axel Disasi
42 Alfie Gilchrist
3 Marc Cucurella Saseta
24 Reece James
33 Wesley Fofana
5 Benoit Badiashile
26 Levi Colwill
23 Jacob Murphy
14 Alexander Isak
10 Anthony Gordon
15 Harvey Barnes
9 Callum Wilson
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
28 Joseph Willock
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
36 Sean Longstaff
32 Elliot Anderson
67 Lewis Miley
24 Miguel Angel Almiron Rejala
8 Sandro Tonali
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
5 Fabian Schar
4 Sven Botman
33 Daniel Johnson Burn
21 Valentino Francisco Livramento
6 Jamaal Lascelles
13 Matt Targett
2 Kieran Trippier
20 Lewis Hall
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2727191719862.96%Chi tiết
2Wolves2828916012457.14%Chi tiết
3Aston Villa28282016111557.14%Chi tiết
4Luton Town2727215111455.56%Chi tiết
5Liverpool2828241549653.57%Chi tiết
6West Ham United28281114311350.00%Chi tiết
7Fulham28281114014050.00%Chi tiết
8AFC Bournemouth2727813311248.15%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion28282013114-146.43%Chi tiết
10Crystal Palace28281213015-246.43%Chi tiết
11Nottingham Forest2828712313-142.86%Chi tiết
12Sheffield United2828212313-142.86%Chi tiết
13Manchester United28281912016-442.86%Chi tiết
14Everton28281112214-242.86%Chi tiết
15Arsenal28282612412042.86%Chi tiết
16Chelsea FC26261711312-142.31%Chi tiết
17Newcastle27272011115-440.74%Chi tiết
18Manchester City28282711116-539.29%Chi tiết
19Brentford28281010414-435.71%Chi tiết
20Burnley2828210117-735.71%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 132 44.75%
 Hòa 36 12.20%
 Đội khách thắng kèo 127 43.05%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 62.96%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, Burnley, 35.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Liverpool, Aston Villa, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, Brentford, Arsenal, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/03/2024 09:01:15

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal282044702464 
2Liverpool281972652664 
3Manchester City281963632863 
4Aston Villa281747594155 
5Tottenham Hotspur271656593953 
6Manchester United2815211393947 
7West Ham United281279454943 
8Brighton & Hove Albion281198504442 
9Wolves2812511424441 
10Newcastle2712411574540 
11Chelsea FC2610610444336 
12Fulham2810513404435 
13AFC Bournemouth278811374932 
14Crystal Palace287813334829 
15Brentford287516405226 
16Everton288713293925 
Chú ý: Bị trừ 6 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest286616345024 
18Luton Town275616385521 
19Burnley283520276214 
20Sheffield United283520247414 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 277 72.89%
 Các trận chưa diễn ra 103 27.11%
 Chiến thắng trên sân nhà 126 45.49%
 Trận hòa 57 20.58%
 Chiến thắng trên sân khách 94 33.94%
 Tổng số bàn thắng 895 Trung bình 3.23 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 484 Trung bình 1.75 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 411 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 70 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 38 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Manchester City 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 74 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 42 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 32 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 11/03/2024 09:01:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
11/03/2024 09:01:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.