Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Luton Town

[18]
 (0:0

Nottingham Forest

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton Town0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH15/04/22 Luton Town*1-0Nottingham Forest0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH24/11/21 Nottingham Forest*0-0Luton Town0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH03/03/21Nottingham Forest*0-1Luton Town0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/10/20Luton Town1-1Nottingham Forest* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH19/01/20Nottingham Forest*3-1Luton Town0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH02/11/19Luton Town*1-2Nottingham Forest0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D119/04/08Nottingham Forest*1-0Luton Town0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC12/12/07Luton Town*1-0Nottingham Forest0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D127/10/07Luton Town2-1Nottingham Forest*0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Luton Town: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Luton Town: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Nottingham Forest
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Hai đội bóng cũng có công thủ thiếu thuyết phục. Ngoài ra, cả hai đều xếp ở dưới trên BXH và chịu sức ép rất lớn để trụ hạng. Phải biết thêm, họ hòa nhau 2-2 ở lượt đi. Nhìn chung, hai đội Premier League có khả năng lớn cầm hòa nhau một lần nữa ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/03/24AFC Bournemouth*4-3Luton TownB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR09/03/24Crystal Palace*1-1Luton TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/03/24Luton Town2-3Aston Villa*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 1 7 0 0 0 3 3 3
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 9.09% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 546 307 33 599 588
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 251 309 210 148 283 388 275 241
22.66% 21.15% 26.03% 17.69% 12.47% 23.84% 32.69% 23.17% 20.30%
Sân nhà 172 119 148 98 46 99 188 140 156
29.50% 20.41% 25.39% 16.81% 7.89% 16.98% 32.25% 24.01% 26.76%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 158 111 99 181 196 133 85
16.13% 22.02% 26.55% 18.66% 16.64% 30.42% 32.94% 22.35% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 302 168 6 143 60 41 54
49.35% 1.47% 49.19% 53.00% 1.89% 45.11% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 181 52 2 34 28 18 27
51.16% 2.07% 46.77% 59.09% 2.27% 38.64% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 114 4 108 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.44% 1.77% 47.79% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/03/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSLuton Town
ENG PR03/04/2024 18:30:00ArsenalVSLuton Town
ENG PR06/04/2024 14:00:00Luton TownVSAFC Bournemouth
ENG PR13/04/2024 14:00:00Manchester CityVSLuton Town
ENG PR20/04/2024 14:00:00Luton TownVSBrentford
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/03/24Brighton & Hove Albion*1-0Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 2 7 0 0 0 1 4 4
15.00% 30.00% 55.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 582 289 18 609 615
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 228 354 264 165 334 434 285 171
17.40% 18.63% 28.92% 21.57% 13.48% 27.29% 35.46% 23.28% 13.97%
Sân nhà 133 127 162 107 62 130 202 150 109
22.50% 21.49% 27.41% 18.10% 10.49% 22.00% 34.18% 25.38% 18.44%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 191 154 101 199 230 132 59
12.42% 15.65% 30.81% 24.84% 16.29% 32.10% 37.10% 21.29% 9.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 272 234 7 176 64 63 86
44.07% 2.17% 53.75% 56.12% 1.68% 42.21% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 170 10 187 59 1 33 24 28 37
46.32% 2.72% 50.95% 63.44% 1.08% 35.48% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 141 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.77% 1.89% 44.34% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSCrystal Palace
ENG PR02/04/2024 18:30:00Nottingham ForestVSFulham
ENG PR08/04/2024 19:00:00Tottenham HotspurVSNottingham Forest
ENG PR13/04/2024 14:00:00Nottingham ForestVSWolves
ENG PR20/04/2024 14:00:00EvertonVSNottingham Forest
Luton Town Formation: 271 Nottingham Forest Formation: 433

Đội hình Luton Town:

Đội hình Nottingham Forest:

Thủ môn Thủ môn
24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 1 James Shea 26 Matz Sels 1 Matt Turner 13 Wayne Hennessey 23 Odisseas Vlachodimos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Carlton Morris
10 Cauley Woodrow
30 Andros Townsend
19 Jacob Brown
11 Elijah Adebayo
8 Luke Berry
12 Issa Kabore
18 Jordan Clark
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
7 Chiedozie Ogbene
14 Tahith Chong
17 Pelly Ruddock Mpanzu
44 Axel Piesold
23 Fred Onyedinma
28 Elliot Thorpe
Dominic Martins
13 Marvelous Nakamba
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
16 Reece Burke
15 Teden Mengi
27 Daiki Hashioka
3 Daniel Potts
4 Tom Lockyer
5 Mads Juel Andersen
29 Amari‘i Bell
2 Gabriel Osho
27 Divock Origi
11 Chris Wood
10 Morgan Gibbs White
21 Anthony David Junior Elanga
14 Callum Hudson-Odoi
9 Taiwo Micheal Awoniyi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
22 Ryan Yates
28 Danilo dos Santos de Oliveira
16 Nicolas Dominguez
6 Ibrahim Sangare
8 Cheikhou Kouyate
Harry Arter
20 Giovanni Reyna
7 Neco Williams
32 Andrew Omobamidele
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
15 Harry Toffolo
19 Moussa Niakhate
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
30 Willy Boly
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
3 Nuno Tavares
29 Gonzalo Ariel Montiel
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2727191719862.96%Chi tiết
2Wolves2828916012457.14%Chi tiết
3Aston Villa28282016111557.14%Chi tiết
4Luton Town2828216111557.14%Chi tiết
5Liverpool2828241549653.57%Chi tiết
6West Ham United28281114311350.00%Chi tiết
7Fulham28281114014050.00%Chi tiết
8AFC Bournemouth2828913312146.43%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion28282013114-146.43%Chi tiết
10Crystal Palace28281213015-246.43%Chi tiết
11Chelsea FC27271812312044.44%Chi tiết
12Everton28281112214-242.86%Chi tiết
13Arsenal28282612412042.86%Chi tiết
14Nottingham Forest2828712313-142.86%Chi tiết
15Sheffield United2828212313-142.86%Chi tiết
16Manchester United28281912016-442.86%Chi tiết
17Manchester City28282711116-539.29%Chi tiết
18Newcastle28282011116-539.29%Chi tiết
19Brentford28281010414-435.71%Chi tiết
20Burnley2828210117-735.71%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 133 44.78%
 Hòa 36 12.12%
 Đội khách thắng kèo 128 43.10%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 62.96%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, Burnley, 35.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Liverpool, Aston Villa, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, Brentford, Arsenal, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2024 12:25:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2024 12:25:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.