Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (3/4:0

Fulham

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield United0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH07/05/22Sheffield United*4-0Fulham0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH21/12/21Fulham*0-1Sheffield United0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/21Fulham*1-0Sheffield United0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/10/20Sheffield United*1-1Fulham0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH07/03/18Fulham*3-0Sheffield United0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH22/11/17Sheffield United*4-5Fulham0:1/2Thua kèoTrênl2-3Trên
ENG LC26/08/15Fulham*3-0Sheffield United 0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC05/02/14Fulham*0-0Sheffield United0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/01/14 Sheffield United*1-1Fulham0:0HòaDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sheffield United: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Fulham
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fulham ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Sheffield United hiện đứng cuối bảng, và họ trung bình ghi không đủ 1 bàn/trận kể từ đầu mùa, tinh thần thi đấu của các cầu thủ không đầy thuyết phục. Do đó, Sheffield United chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*B2:0Thua kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 1 7 0 0 0 2 3 5
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 559 294 18 656 577
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 312 300 224 157 315 416 288 214
19.46% 25.30% 24.33% 18.17% 12.73% 25.55% 33.74% 23.36% 17.36%
Sân nhà 134 162 142 99 53 122 200 155 113
22.71% 27.46% 24.07% 16.78% 8.98% 20.68% 33.90% 26.27% 19.15%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 106 147 157 124 102 190 213 133 100
16.67% 23.11% 24.69% 19.50% 16.04% 29.87% 33.49% 20.91% 15.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 157 6 130 46 50 64
49.56% 3.51% 46.93% 53.58% 2.05% 44.37% 28.75% 31.25% 40.00%
Sân nhà 205 21 210 42 2 27 10 14 17
47.02% 4.82% 48.17% 59.15% 2.82% 38.03% 24.39% 34.15% 41.46%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 113 4 101 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.83% 1.83% 46.33% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/04/2024 18:30:00LiverpoolVSSheffield United
ENG PR07/04/2024 16:30:00Sheffield UnitedVSChelsea FC
ENG PR13/04/2024 14:00:00BrentfordVSSheffield United
ENG PR20/04/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBurnley
ENG PR24/04/2024 19:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
Fulham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/03/24Fulham3-0Tottenham Hotspur*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/03/24Wolves*2-1FulhamB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/03/24Fulham*3-0Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Fulham*3-1AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/02/24Burnley2-2Fulham*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR31/01/24Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Fulham0-2Newcastle*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 7 2 3 0 0 0 1 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 58.33% 16.67% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 555 306 23 568 604
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 207 313 219 217 323 413 246 190
18.43% 17.66% 26.71% 18.69% 18.52% 27.56% 35.24% 20.99% 16.21%
Sân nhà 131 123 130 93 84 126 181 146 108
23.35% 21.93% 23.17% 16.58% 14.97% 22.46% 32.26% 26.02% 19.25%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 78 78 169 119 128 180 223 95 74
13.64% 13.64% 29.55% 20.80% 22.38% 31.47% 38.99% 16.61% 12.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 210 235 17 224 46 53 42
51.11% 2.22% 46.67% 49.37% 3.57% 47.06% 32.62% 37.59% 29.79%
Sân nhà 163 8 144 58 8 64 23 21 22
51.75% 2.54% 45.71% 44.62% 6.15% 49.23% 34.85% 31.82% 33.33%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 57 166 9 150 22 30 20
50.83% 1.67% 47.50% 51.08% 2.77% 46.15% 30.56% 41.67% 27.78%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/04/2024 18:30:00Nottingham ForestVSFulham
ENG PR06/04/2024 14:00:00FulhamVSNewcastle
ENG PR14/04/2024 13:00:00West Ham UnitedVSFulham
ENG PR21/04/2024 15:30:00FulhamVSLiverpool
ENG PR27/04/2024 14:00:00FulhamVSCrystal Palace
Sheffield United Formation: 442 Fulham Formation: 451

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Fulham:

Thủ môn Thủ môn
13 Ivo Grbic 37 Jordan Amissah 18 Wesley Foderingham 1 Adam Davies 17 Bernd Leno 23 Steven Benda 1 Marek Rodak
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Oliver McBurnie
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
32 William Osula
7 Rhian Brewster
10 Cameron Archer
36 Daniel Jebbison
8 Gustavo Hamer
20 Jayden Ian Bogle
22 Tom Davies
23 Benjamin Jarrod Osborn
27 Yasser Larouci
35 Andre Brooks
28 James McAtee
21 Vinicius de Souza Costa
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
2 George Baldock
5 Auston Trusty
15 Anel Ahmedhodzic
19 Jack Robinson
Mason Holgate
6 Chris Basham
33 Rhys Norrington-Davies
3 Max Josef Lowe
12 John Egan
19 Rodrigo Muniz Carvalho
9 Armando Broja
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
11 Adama Traore Diarra
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
20 Willian Borges da Silva
22 Alex Iwobi
26 Joao Palhinha
28 Sasa Lukic
6 Harrison Reed
14 Bobby Reid
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
3 Calvin Bassey Ughelumba
4 Tosin Adarabioyo
21 Timothy Castagne
33 Antonee Robinson
31 Issa Diop
2 Kenny Tete
13 Tim Ream
12 Fode Ballo-Toure
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur28282017110760.71%Chi tiết
2Wolves2828916012457.14%Chi tiết
3Aston Villa29292016211555.17%Chi tiết
4Luton Town2929316211555.17%Chi tiết
5Liverpool2828241549653.57%Chi tiết
6Fulham29291115014151.72%Chi tiết
7West Ham United29291214411348.28%Chi tiết
8Crystal Palace28281213015-246.43%Chi tiết
9AFC Bournemouth2828913312146.43%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion28282013114-146.43%Chi tiết
11Chelsea FC27271812312044.44%Chi tiết
12Everton28281112214-242.86%Chi tiết
13Arsenal28282612412042.86%Chi tiết
14Sheffield United2828212313-142.86%Chi tiết
15Manchester United28281912016-442.86%Chi tiết
16Nottingham Forest2929712413-141.38%Chi tiết
17Newcastle28282011116-539.29%Chi tiết
18Manchester City28282711116-539.29%Chi tiết
19Burnley2929211117-637.93%Chi tiết
20Brentford29291110415-534.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 135 44.55%
 Hòa 40 13.20%
 Đội khách thắng kèo 128 42.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 60.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 34.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Liverpool, Aston Villa, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Wolves, Burnley, Luton Town, 57.14%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, Arsenal, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/03/2024 09:11:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/03/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 625
Cập nhật: GMT+0800
30/03/2024 09:11:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.