Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

[5]
 (0:2

Luton Town

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* 1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Tottenham Hotspur: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Tottenham Hotspur: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tottenham Hotspur Luton Town
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Tottenham Hotspur ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tottenham Hotspur 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Tottenham Hotspur muốn lọt vào top 4, vậy các cầu thủ đầy tinh thần để giành chiến thắng. Trận này tiếp Luton Town kém có thực lực, tin rằng Tottenham Hotspur nhẹ nhàng giành chiến thắng trên sân nhà. Tottenham Hotspur thắng 6/7 trận sân nhà gần đây, nhưng Luton Town không biết thắng trên sân khách kể từ năm 2024. Do đó, Tottenham Hotspur xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/03/24Fulham3-0Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24 Aston Villa*0-4Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR02/03/24Tottenham Hotspur*3-1Crystal PalaceT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR17/02/24Tottenham Hotspur*1-2WolvesB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR11/12/23Tottenham Hotspur*4-1NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/23Tottenham Hotspur*1-2West Ham UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/12/23Manchester City*3-3Tottenham HotspurH0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 7 0 5 0 0 0 2 3 3
45.00% 15.00% 40.00% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 582 381 43 637 645
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 355 278 293 208 148 252 387 320 323
27.69% 21.68% 22.85% 16.22% 11.54% 19.66% 30.19% 24.96% 25.20%
Sân nhà 215 152 112 76 42 87 165 158 187
36.01% 25.46% 18.76% 12.73% 7.04% 14.57% 27.64% 26.47% 31.32%
Sân trung lập 17 10 15 13 9 15 18 17 14
26.56% 15.63% 23.44% 20.31% 14.06% 23.44% 28.13% 26.56% 21.88%
Sân khách 123 116 166 119 97 150 204 145 122
19.81% 18.68% 26.73% 19.16% 15.62% 24.15% 32.85% 23.35% 19.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 415 26 363 134 10 122 44 37 38
51.62% 3.23% 45.15% 50.38% 3.76% 45.86% 36.97% 31.09% 31.93%
Sân nhà 239 19 190 33 1 31 17 12 9
53.35% 4.24% 42.41% 50.77% 1.54% 47.69% 44.74% 31.58% 23.68%
Sân trung lập 15 2 22 10 0 7 3 1 2
38.46% 5.13% 56.41% 58.82% 0.00% 41.18% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 161 5 151 91 9 84 24 24 27
50.79% 1.58% 47.63% 49.46% 4.89% 45.65% 32.00% 32.00% 36.00%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/04/2024 19:15:00West Ham UnitedVSTottenham Hotspur
ENG PR07/04/2024 17:00:00Tottenham HotspurVSNottingham Forest
ENG PR13/04/2024 11:30:00NewcastleVSTottenham Hotspur
ENG PR28/04/2024 13:00:00Tottenham HotspurVSArsenal
ENG PR04/05/2024 14:00:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/03/24Luton Town*1-1Nottingham ForestH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR14/03/24AFC Bournemouth*4-3Luton TownB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR09/03/24Crystal Palace*1-1Luton TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/03/24Luton Town2-3Aston Villa*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 2 7 0 0 0 3 3 3
25.00% 25.00% 50.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 547 307 33 599 589
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 251 310 210 148 283 389 275 241
22.64% 21.13% 26.09% 17.68% 12.46% 23.82% 32.74% 23.15% 20.29%
Sân nhà 172 119 149 98 46 99 189 140 156
29.45% 20.38% 25.51% 16.78% 7.88% 16.95% 32.36% 23.97% 26.71%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 158 111 99 181 196 133 85
16.13% 22.02% 26.55% 18.66% 16.64% 30.42% 32.94% 22.35% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 302 168 6 143 60 42 54
49.35% 1.47% 49.19% 53.00% 1.89% 45.11% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân nhà 198 8 181 52 2 34 28 19 27
51.16% 2.07% 46.77% 59.09% 2.27% 38.64% 37.84% 25.68% 36.49%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 114 4 108 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.44% 1.77% 47.79% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/04/2024 18:30:00ArsenalVSLuton Town
ENG PR06/04/2024 14:00:00Luton TownVSAFC Bournemouth
ENG PR13/04/2024 14:00:00Manchester CityVSLuton Town
ENG PR20/04/2024 14:00:00Luton TownVSBrentford
ENG PR27/04/2024 14:00:00WolvesVSLuton Town
Tottenham Hotspur Formation: 451 Luton Town Formation: 361

Đội hình Tottenham Hotspur:

Đội hình Luton Town:

Thủ môn Thủ môn
13 Guglielmo Vicario 40 Brandon Austin 20 Fraser Forster 24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 1 James Shea
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Son Heung Min
9 Richarlison de Andrade
16 Timo Werner
8 Yves Bissouma
10 James Maddison
21 Dejan Kulusevski
22 Brennan Johnson
29 Pape Matar Sarr
30 Rodrigo Bentancur Colman
5 Pierre Emile Hojbjerg
18 Giovani Lo Celso
4 Oliver Skipp
19 Kouassi Ryan Sessegnon
27 Manor Solomon
6 Radu Dragusin
17 Cristian Romero
23 Pedro Porro
38 Iyenoma Destiny Udogie
33 Ben Davies
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
37 Micky van de Ven
9 Carlton Morris
10 Cauley Woodrow
30 Andros Townsend
19 Jacob Brown
11 Elijah Adebayo
7 Chiedozie Ogbene
44 Axel Piesold
6 Ross Barkley
48 Dominic Martins
18 Jordan Clark
14 Tahith Chong
8 Luke Berry
23 Fred Onyedinma
28 Elliot Thorpe
13 Marvelous Nakamba
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
17 Pelly Ruddock Mpanzu
45 Alfie Doughty
16 Reece Burke
15 Teden Mengi
12 Issa Kabore
27 Daiki Hashioka
3 Daniel Potts
4 Tom Lockyer
29 Amari‘i Bell
5 Mads Juel Andersen
2 Gabriel Osho
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur28282017110760.71%Chi tiết
2Wolves2828916012457.14%Chi tiết
3Aston Villa29292016211555.17%Chi tiết
4Luton Town2929316211555.17%Chi tiết
5Liverpool2828241549653.57%Chi tiết
6Fulham29291115014151.72%Chi tiết
7West Ham United29291214411348.28%Chi tiết
8Crystal Palace28281213015-246.43%Chi tiết
9AFC Bournemouth2828913312146.43%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion28282013114-146.43%Chi tiết
11Chelsea FC27271812312044.44%Chi tiết
12Everton28281112214-242.86%Chi tiết
13Arsenal28282612412042.86%Chi tiết
14Sheffield United2828212313-142.86%Chi tiết
15Manchester United28281912016-442.86%Chi tiết
16Nottingham Forest2929712413-141.38%Chi tiết
17Newcastle28282011116-539.29%Chi tiết
18Manchester City28282711116-539.29%Chi tiết
19Burnley2929211117-637.93%Chi tiết
20Brentford29291110415-534.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 135 44.55%
 Hòa 40 13.20%
 Đội khách thắng kèo 128 42.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 60.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 34.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Liverpool, Aston Villa, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Wolves, Burnley, Luton Town, 57.14%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, Arsenal, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/03/2024 09:11:32

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal282044702464 
2Liverpool281972652664 
3Manchester City281963632863 
4Aston Villa291757604256 
5Tottenham Hotspur281657594253 
6Manchester United2815211393947 
7West Ham United291289465044 
8Brighton & Hove Albion281198504442 
9Wolves2812511424441 
10Newcastle2812412594840 
11Chelsea FC2711610474539 
12Fulham2911513434438 
13AFC Bournemouth289811415235 
14Crystal Palace287813334829 
15Brentford297517415426 
16Everton288713293925 
Chú ý: Bị trừ 6 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Luton Town295717426022 
18Nottingham Forest296716355121 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
19Burnley294520296317 
20Sheffield United283520247414 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 283 74.47%
 Các trận chưa diễn ra 97 25.53%
 Chiến thắng trên sân nhà 130 45.94%
 Trận hòa 59 20.85%
 Chiến thắng trên sân khách 94 33.22%
 Tổng số bàn thắng 917 Trung bình 3.24 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 498 Trung bình 1.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 419 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 70 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 38 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Manchester City 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 74 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 42 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Luton Town 34 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/03/2024 09:11:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/03/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
30/03/2024 09:11:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.