Cộng 9 trận đấu, Lincoln City: 1thắng(11.11%), 2hòa(22.22%), 6bại(66.67%). Cộng 9 trận mở kèo, Lincoln City: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%). Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Lincoln City
Portsmouth
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Lincoln City 1 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Lincoln City đãthắng 2 trận gần đây, và tỷ lệ bất bại đạt 77% khi chơi trên sân nhà mùa này. Trước trận đón tiếp Portsmouth là đội vừa có một thất bại trên sân nhà và sa sút tinh thần, Lincoln City vẫn đủ niềm tin để giành một điểm trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Portsmouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
308
534
300
19
576
585
Portsmouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
238
231
290
221
181
323
372
265
201
20.50%
19.90%
24.98%
19.04%
15.59%
27.82%
32.04%
22.83%
17.31%
Sân nhà
136
120
137
105
53
126
175
137
113
24.68%
21.78%
24.86%
19.06%
9.62%
22.87%
31.76%
24.86%
20.51%
Sân trung lập
1
3
5
3
3
6
7
0
2
6.67%
20.00%
33.33%
20.00%
20.00%
40.00%
46.67%
0.00%
13.33%
Sân khách
101
108
148
113
125
191
190
128
86
16.97%
18.15%
24.87%
18.99%
21.01%
32.10%
31.93%
21.51%
14.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Portsmouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
291
13
293
171
12
194
63
52
52
48.74%
2.18%
49.08%
45.36%
3.18%
51.46%
37.72%
31.14%
31.14%
Sân nhà
183
9
204
36
5
42
26
22
21
46.21%
2.27%
51.52%
43.37%
6.02%
50.60%
37.68%
31.88%
30.43%
Sân trung lập
3
0
0
4
0
5
0
2
0
100.00%
0.00%
0.00%
44.44%
0.00%
55.56%
0.00%
100.00%
0.00%
Sân khách
105
4
89
131
7
147
37
28
31
53.03%
2.02%
44.95%
45.96%
2.46%
51.58%
38.54%
29.17%
32.29%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đ��i bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nh��
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác