Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Brazil

Bahia

 (0:0

Gremio (RS)

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D217/10/22Gremio (RS)*1-1Bahia0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D204/07/22Bahia*0-0Gremio (RS)0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D127/11/21Bahia*3-1Gremio (RS)0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D122/08/21Gremio (RS)*2-0Bahia0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D107/01/21Gremio (RS)*2-1Bahia0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D111/09/20 Bahia(T)0-2Gremio (RS)* 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D117/10/19Gremio (RS)*0-1Bahia0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP18/07/19 Bahia*0-1Gremio (RS)0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP11/07/19Gremio (RS)*1-1Bahia0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Bahia: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Bahia: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bahia Gremio (RS)
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Gremio (RS) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bahia 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Gremio (RS) vừa đánh bại Bahia ở trận trước trên đấu trường VĐQG trong nước. Nên Gremio (RS) đáng tin cậy hơn khi đối đầu lại ở giải cúp này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bahia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D125/06/23 Fluminense (RJ)*2-1BahiaB0:1HòaTrênl0-1Trên
BRA D122/06/23Bahia1-0Palmeiras*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Bahia*2-2Cruzeiro (MG)H0:0HòaTrênc1-2Trên
BRA D104/06/23Fortaleza CE*0-0BahiaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP01/06/23Bahia*1-1SantosH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],11 mét[4-3]
BRA D129/05/23Internacional (RS)*2-0BahiaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/05/23Bahia*1-1GoiasH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
BRA CUP18/05/23Santos*0-0BahiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D114/05/23 Bahia2-3CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
BRA D111/05/23Santos*3-0BahiaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D108/05/23Bahia*3-1Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D102/05/23Vasco da Gama(RJ)*0-1BahiaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA CUP28/04/23Bahia*4-0Volta RedondaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
BRA D125/04/23Bahia*1-2Botafogo (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D116/04/23RB Bragantino*2-1BahiaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA CUP12/04/23Volta Redonda1-2Bahia*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA CBD03/04/23Bahia3-0Jacuipense BAT  Trênl0-0Dưới
BRA CBD27/03/23Jacuipense BA1-1Bahia*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA CNF23/03/23Bahia*3-0Clube de Regatas BrasilT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 3 0 0 0 2 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Bahia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 480 214 19 523 508
Bahia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 223 284 193 126 286 348 226 171
19.88% 21.63% 27.55% 18.72% 12.22% 27.74% 33.75% 21.92% 16.59%
Sân nhà 130 127 122 71 27 87 169 107 114
27.25% 26.62% 25.58% 14.88% 5.66% 18.24% 35.43% 22.43% 23.90%
Sân trung lập 14 13 26 12 9 23 23 19 9
18.92% 17.57% 35.14% 16.22% 12.16% 31.08% 31.08% 25.68% 12.16%
Sân khách 61 83 136 110 90 176 156 100 48
12.71% 17.29% 28.33% 22.92% 18.75% 36.67% 32.50% 20.83% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bahia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 18 231 156 14 143 43 36 46
46.10% 3.90% 50.00% 49.84% 4.47% 45.69% 34.40% 28.80% 36.80%
Sân nhà 153 17 156 18 0 13 18 18 24
46.93% 5.21% 47.85% 58.06% 0.00% 41.94% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân trung lập 18 0 20 16 0 10 5 1 4
47.37% 0.00% 52.63% 61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân khách 42 1 55 122 14 120 20 17 18
42.86% 1.02% 56.12% 47.66% 5.47% 46.88% 36.36% 30.91% 32.73%
Bahia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D108/07/2023 19:00:00Cuiaba (MT)VSBahia
BRA CUP12/07/2023 22:00:00Gremio (RS)VSBahia
BRA D116/07/2023 21:30:00Atletico ParanaenseVSBahia
BRA D122/07/2023 20:00:00BahiaVSCorinthians Paulista (SP)
BRA D129/07/2023 20:00:00Sao PauloVSBahia
Gremio (RS) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D126/06/23Gremio (RS)*5-1Coritiba (PR) T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D123/06/23Gremio (RS)*3-1America MG T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D112/06/23CR Flamengo (RJ)*3-0Gremio (RS)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/06/23Gremio (RS)*2-1Sao PauloT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BRA CUP01/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Gremio (RS)T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D128/05/23Atletico Paranaense*1-2Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D122/05/23 Gremio (RS)*3-1Internacional (RS)T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA CUP18/05/23Gremio (RS)*1-1Cruzeiro (MG)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D115/05/23Gremio (RS)*0-0Fortaleza CEH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D111/05/23Palmeiras*4-1Gremio (RS)B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D108/05/23Gremio (RS)*3-3RB BragantinoH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D101/05/23 Cuiaba (MT)*1-2Gremio (RS)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA CUP28/04/23Gremio (RS)1-1ABC Natal/RNH  Dướic0-1Trên
BRA D123/04/23 Cruzeiro (MG)*1-0Gremio (RS)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D117/04/23Gremio (RS)(T)*1-0Santos T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA CUP14/04/23ABC Natal/RN0-2Gremio (RS)T  Dướic0-0Dưới
BRA CGD109/04/23Gremio (RS)*1-0Caxias RS T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CGD102/04/23 Caxias RS1-1Gremio (RS)*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
BRA CGD126/03/23Gremio (RS)*2-1Ypiranga(RS)T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 4 0 1 0 0 5 1 3
60.00% 25.00% 15.00% 60.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 593 254 22 597 622
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 316 281 295 202 125 291 397 292 239
25.92% 23.05% 24.20% 16.57% 10.25% 23.87% 32.57% 23.95% 19.61%
Sân nhà 216 162 129 71 24 87 177 176 162
35.88% 26.91% 21.43% 11.79% 3.99% 14.45% 29.40% 29.24% 26.91%
Sân trung lập 16 13 16 12 6 17 19 15 12
25.40% 20.63% 25.40% 19.05% 9.52% 26.98% 30.16% 23.81% 19.05%
Sân khách 84 106 150 119 95 187 201 101 65
15.16% 19.13% 27.08% 21.48% 17.15% 33.75% 36.28% 18.23% 11.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gremio (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 341 38 329 133 0 127 47 33 39
48.16% 5.37% 46.47% 51.15% 0.00% 48.85% 39.50% 27.73% 32.77%
Sân nhà 253 34 224 3 0 5 7 6 5
49.51% 6.65% 43.84% 37.50% 0.00% 62.50% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân trung lập 15 2 12 13 0 9 6 2 4
51.72% 6.90% 41.38% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 73 2 93 117 0 113 34 25 30
43.45% 1.19% 55.36% 50.87% 0.00% 49.13% 38.20% 28.09% 33.71%
Gremio (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D109/07/2023 21:30:00Gremio (RS)VSBotafogo (RJ)
BRA CUP12/07/2023 22:00:00Gremio (RS)VSBahia
BRA D116/07/2023 00:00:00Corinthians Paulista (SP)VSGremio (RS)
BRA D122/07/2023 20:00:00Gremio (RS)VSAtletico Mineiro (MG)
BRA D129/07/2023 20:00:00GoiasVSGremio (RS)
Bahia Formation: 433 Gremio (RS) Formation: 451

Đội hình Bahia:

Đội hình Gremio (RS):

Thủ môn Thủ môn
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro 77 Mateus Eduardo Claus 1 Danilo Fernandes Batista 12 Gabriel Hamester Grando 41 Felipe Scheibig 31 Adriel Vasconcelos Ramos 1 Brenno Oliveira Fraga Costa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Santos Ademir
29 Vitor Jacare
18 Everton Macedo Moraes
9 Everaldo Stum
37 Kayky da Silva Chagas
21 Vinicius Alessandro Mingotti
14 Arthur de Oliveira Sales
5 Julio Cesar de Rezende Miranda
17 Diego Gabriel Silva Rosa
11 Gabriel Teixeira Aragao
8 Cauly Oliveira Souza
26 Nicolas Brian Acevedo Tabarez
23 Patrick Verhon Pertel Pereira
20 Yago Felipe da Costa Rocha
19 Lucas Andres Mugni
16 Thaciano Mickael da Silva
10 Daniel Sampaio Simoes
79 Matheus Bahia Santos
66 Ryan Carlos
4 Victor Hugo Soares dos Santos,Kanu
33 David de Duarte Macedo
6 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
44 Marcos Victor Ferreira da Silva
40 Neuciano de Jesus Gusmao,Cicinho
34 Raul Gustavo Pereira Bicalho
31 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
3 Gabriel Lhman Xavier
13 Andre Dhominique
9 Luis Suarez
77 Andre Henrique da Silva Martins
48 Luis Henrique Hoffmann
13 Everton Galdino Moreira
29 Diego de Souza Andrade
25 Jhonata Robert Alves da Silva
10 Aldemir dos Santos Ferreira
39 Joao Paulo de Souza Mares
37 Darlan Pereira Mendes
19 Franco Cristaldo
16 Lucas Silva Borg
11 Vinicius Goes Barbosa de Souza,Vina
8 Felipe Ignacio Carballo Ares
35 Ronald Cardoso Falkoski
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
20 Mathias Adalberto Villasanti Rolon
17 Gustavo Cesar Mendonca Gravino,Gustavinho
6 Diogo Barbosa Mendanha
58 Thomas Luciano
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento
15 Bruno Uvini Bortolanca
Rodrigo Ferreira da Silva
22 Reinaldo Manoel da Silva
54 Luis Eduardo Soares da Silva
53 Gustavo Martins de Souza Santos
4 Walter Kannemann
36 Nata Santos
3 Pedro Tonon Geromel
2 Fabio Pereira da Silva
18 Joao Pedro dos Santos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Criciuma SC2111001100.00%Chi tiết
2Coritiba (PR)4111001100.00%Chi tiết
3Nautico PE4212002100.00%Chi tiết
4Sergipe/SE1101001100.00%Chi tiết
5Ceara2111001100.00%Chi tiết
6Remo Belem (PA)4212002100.00%Chi tiết
7Santa Cruz (PE)2202002100.00%Chi tiết
8Campinense (PB)1101001100.00%Chi tiết
9Parnahyba PI1101001100.00%Chi tiết
10ABC Natal/RN4212002100.00%Chi tiết
11Clube de Regatas Brasil4222002100.00%Chi tiết
12Centro Sportivo Alagoano4323003100.00%Chi tiết
13Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)1101001100.00%Chi tiết
14Bahia de Feira BA1101001100.00%Chi tiết
15Sao Luiz(RS)2101001100.00%Chi tiết
16Alagoinhas Atletico BA1101001100.00%Chi tiết
17Real Noroeste1101001100.00%Chi tiết
18Tocantinopolis TO1101001100.00%Chi tiết
19Brasil de Pelotas RS4414004100.00%Chi tiết
20Princesa AM1101001100.00%Chi tiết
21Caucaia1101001100.00%Chi tiết
22Sao Francisco AC1101001100.00%Chi tiết
23Maringa FC442301275.00%Chi tiết
24Fortaleza CE442301275.00%Chi tiết
25CR Flamengo (RJ)443301275.00%Chi tiết
26Bahia665411366.67%Chi tiết
27Botafogo (RJ)654302160.00%Chi tiết
28Santos643211150.00%Chi tiết
29Sao Paulo421101050.00%Chi tiết
30Vasco da Gama(RJ)222101050.00%Chi tiết
31Fluminense (RJ)443202050.00%Chi tiết
32Cruzeiro (MG)421101050.00%Chi tiết
33Ponte Preta222101050.00%Chi tiết
34Atletico Paranaense421101050.00%Chi tiết
35Palmeiras422101050.00%Chi tiết
36Brasiliense (DF)220101050.00%Chi tiết
37Gremio (RS)643202050.00%Chi tiết
38Sao Raimundo (RR)220101050.00%Chi tiết
39Operario MS220101050.00%Chi tiết
40Sport Club Recife (PE)421101050.00%Chi tiết
41Tombense422101050.00%Chi tiết
42Marcilio Dias SC220101050.00%Chi tiết
43Camboriu SC221110150.00%Chi tiết
44Ferroviario CE221101050.00%Chi tiết
45Ag. Maraba440202050.00%Chi tiết
46Botafogo SP422101050.00%Chi tiết
47Nova Iguacu441211150.00%Chi tiết
48Brusque SC221101050.00%Chi tiết
49Retro/PE220101050.00%Chi tiết
50Nova Mutum MT220101050.00%Chi tiết
51Iguatu CE220101050.00%Chi tiết
52Ypiranga(RS)431102-133.33%Chi tiết
53America MG664213-133.33%Chi tiết
54Volta Redonda431102-133.33%Chi tiết
55Corinthians Paulista (SP)432102-133.33%Chi tiết
56Internacional (RS)433102-133.33%Chi tiết
57Atletico Mineiro (MG)443103-225.00%Chi tiết
58Vitoria Salvador BA111001-10.00%Chi tiết
59Juventude (RS)111001-10.00%Chi tiết
60Goias222002-20.00%Chi tiết
61Paysandu (PA)220002-20.00%Chi tiết
62Marilia (SP)110001-10.00%Chi tiết
63Londrina (PR)111001-10.00%Chi tiết
64Ituano (SP)411001-10.00%Chi tiết
65Sampaio Correa (MA)110001-10.00%Chi tiết
66Cuiaba (MT)111001-10.00%Chi tiết
67Vila Nova (GO)221002-20.00%Chi tiết
68Uniao Rondonopolis MT110001-10.00%Chi tiết
69Sao Bernardo SP111001-10.00%Chi tiết
70Jacuipense BA110001-10.00%Chi tiết
71Operario Ferroviario PR111001-10.00%Chi tiết
72Resende-RJ110001-10.00%Chi tiết
73Ceilandia DF11001000.00%Chi tiết
74Avai FC (SC)111001-10.00%Chi tiết
75America FC Natal RN111001-10.00%Chi tiết
76Vitoria(ES)110001-10.00%Chi tiết
77Atletico Clube Goianiense211001-10.00%Chi tiết
78Tuna Luso110001-10.00%Chi tiết
79Chapecoense SC111001-10.00%Chi tiết
80Trem AP110001-10.00%Chi tiết
81EC Democrata GV111001-10.00%Chi tiết
82Botafogo PB111001-10.00%Chi tiết
83RB Bragantino222002-20.00%Chi tiết
84Caldense(MG)110001-10.00%Chi tiết
85Manaus FC(AM)110001-10.00%Chi tiết
86Humaita AC110001-10.00%Chi tiết
87Real Ariquemes RO110001-10.00%Chi tiết
88Athletic Club MG111001-10.00%Chi tiết
89Cordino MA110001-10.00%Chi tiết
90Fluminense/PI110001-10.00%Chi tiết
91Falcon FC SE110001-10.00%Chi tiết
92Tuntum(MA)110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 84 93.34%
 Hòa 6 6.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Criciuma SC, Coritiba (PR), Nautico PE, Sergipe/SE, Ceara, Remo Belem (PA), Santa Cruz (PE), Campinense (PB), Parnahyba PI, ABC Natal/RN, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Clube de Regatas Brasil, Centro Sportivo Alagoano, Bahia de Feira BA, Sao Luiz(RS), Alagoinhas Atletico BA, Real Noroeste, Brasil de Pelotas RS, Princesa AM, Tocantinopolis TO, Caucaia, Sao Francisco AC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Juventude (RS), Goias, Paysandu (PA), Vitoria Salvador BA, Ituano (SP), Marilia (SP), Londrina (PR), Sampaio Correa (MA), Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), Uniao Rondonopolis MT, Caldense(MG), RB Bragantino, Botafogo PB, Ceilandia DF, Avai FC (SC), America FC Natal RN, Vitoria(ES), Atletico Clube Goianiense, Tuna Luso, Chapecoense SC, Trem AP, EC Democrata GV, Resende-RJ, Operario Ferroviario PR, Sao Bernardo SP, Jacuipense BA, Cordino MA, Manaus FC(AM), Humaita AC, Real Ariquemes RO, Athletic Club MG, Fluminense/PI, Falcon FC SE, Tu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ceilandia DF, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/07/2023 08:55:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/07/2023 00:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
04/07/2023 08:55:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.