Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Krylya Sovetov Samara

[4]
 (0:1/4

FC Ural Yekaterinburg

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF16/07/23Krylya Sovetov Samara1-1FC Ural Yekaterinburg Dướic1-0Trên
RUS D121/05/23Krylya Sovetov Samara*3-0FC Ural Yekaterinburg0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D124/10/22FC Ural Yekaterinburg*2-1Krylya Sovetov Samara 0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D110/04/22 FC Ural Yekaterinburg*0-1Krylya Sovetov Samara0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D120/11/21Krylya Sovetov Samara*1-1FC Ural Yekaterinburg0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/10/21FC Ural Yekaterinburg1-1Krylya Sovetov Samara Dướic0-0Dưới
INT CF18/07/21Krylya Sovetov Samara0-1FC Ural Yekaterinburg Dướil0-1Trên
INT CF11/07/21FC Ural Yekaterinburg3-1Krylya Sovetov Samara Trênc 
RUS D108/12/19Krylya Sovetov Samara*2-3FC Ural Yekaterinburg0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D117/08/19 FC Ural Yekaterinburg*1-3Krylya Sovetov Samara0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Krylya Sovetov Samara: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Krylya Sovetov Samara: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Krylya Sovetov Samara FC Ural Yekaterinburg
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Krylya Sovetov Samara 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Hai đội bóng đều không có phong độ tốt gần đây. Hơn nữa, họ bất phân thắng bại trong 3 cuộc đối đầu gần nhất. Vì đó, không bất ngờ nếu hai đội chia điểm ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Krylya Sovetov Samara - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D105/11/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Zenit St.Petersburg*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D128/10/23Krylya Sovetov Samara*1-1FK OrenburgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D122/10/23Zenit St.Petersburg*3-1Krylya Sovetov SamaraB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D108/10/23Pari Nizhny Novgorod*2-0Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
RUS CUP04/10/23Krylya Sovetov Samara0-3Akhmat Grozny*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
RUS D101/10/23Krylya Sovetov Samara*4-0Spartak MoscowT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D123/09/23Krylya Sovetov Samara*2-1PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP19/09/23Baltika Kaliningrad*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D116/09/23 CSKA Moscow*2-2Krylya Sovetov Samara H0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
RUS D102/09/23Krylya Sovetov Samara*3-0Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP30/08/23Akhmat Grozny*3-1Krylya Sovetov SamaraB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D127/08/23Krylya Sovetov Samara*2-1Baltika KaliningradT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D119/08/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov Samara* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
RUS D112/08/23Lokomotiv Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP09/08/23Krylya Sovetov Samara*0-1Zenit St.PetersburgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/08/23Krylya Sovetov Samara*5-1FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
RUS D129/07/23Krylya Sovetov Samara*3-3Dynamo MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
RUS CUP26/07/23Krylya Sovetov Samara*2-3Baltika KaliningradB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D123/07/23Akhmat Grozny*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 2 3 0 0 0 2 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 387 197 19 444 423
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 168 208 177 139 246 312 177 132
20.18% 19.38% 23.99% 20.42% 16.03% 28.37% 35.99% 20.42% 15.22%
Sân nhà 94 85 101 56 50 97 128 92 69
24.35% 22.02% 26.17% 14.51% 12.95% 25.13% 33.16% 23.83% 17.88%
Sân trung lập 11 21 20 19 11 27 26 18 11
13.41% 25.61% 24.39% 23.17% 13.41% 32.93% 31.71% 21.95% 13.41%
Sân khách 70 62 87 102 78 122 158 67 52
17.54% 15.54% 21.80% 25.56% 19.55% 30.58% 39.60% 16.79% 13.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krylya Sovetov Samara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 10 143 161 9 155 32 19 38
48.66% 3.36% 47.99% 49.54% 2.77% 47.69% 35.96% 21.35% 42.70%
Sân nhà 92 7 99 38 0 42 16 9 14
46.46% 3.54% 50.00% 47.50% 0.00% 52.50% 41.03% 23.08% 35.90%
Sân trung lập 14 0 14 13 1 12 4 2 8
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 3.85% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 39 3 30 110 8 101 12 8 16
54.17% 4.17% 41.67% 50.23% 3.65% 46.12% 33.33% 22.22% 44.44%
Krylya Sovetov Samara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D125/11/2023 10:00:00Krylya Sovetov SamaraVSLokomotiv Moscow
RUS D102/12/2023 13:30:00PFC SochiVSKrylya Sovetov Samara
RUS D109/12/2023 11:00:00Spartak MoscowVSKrylya Sovetov Samara
RUS D102/03/2024 13:00:00FK RostovVSKrylya Sovetov Samara
RUS D109/03/2024 13:00:00Krylya Sovetov SamaraVSCSKA Moscow
FC Ural Yekaterinburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP03/11/23FK Rostov*2-1FC Ural Yekaterinburg B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D129/10/23Dynamo Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
RUS D122/10/23FC Ural Yekaterinburg*1-4PFC SochiB0:1/2Thua kèoTrênl1-3Trên
RUS D107/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS CUP03/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-0Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D129/09/23FK Rostov*2-2FC Ural Yekaterinburg H0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
RUS D124/09/23Krasnodar FK*2-0FC Ural YekaterinburgB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP20/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-0Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
RUS D117/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-0Fakel VoronezhH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D102/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Akhmat GroznyB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS CUP29/08/23Rubin Kazan2-1FC Ural Yekaterinburg*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
RUS D126/08/23Zenit St.Petersburg*4-0FC Ural YekaterinburgB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
RUS D119/08/23Baltika Kaliningrad*0-1FC Ural YekaterinburgT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D111/08/23 FC Ural Yekaterinburg3-2Spartak Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP08/08/23FC Ural Yekaterinburg*1-0FK RostovT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D105/08/23 FK Orenburg*0-2FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
RUS D129/07/23FC Ural Yekaterinburg*0-0Pari Nizhny NovgorodH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP25/07/23Lokomotiv Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D122/07/23FC Ural Yekaterinburg2-1CSKA Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 4 3 0 0 0 2 1 6
30.00% 25.00% 45.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 388 178 11 388 445
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 177 242 137 115 236 288 194 115
19.45% 21.25% 29.05% 16.45% 13.81% 28.33% 34.57% 23.29% 13.81%
Sân nhà 86 91 110 49 42 97 130 94 57
22.75% 24.07% 29.10% 12.96% 11.11% 25.66% 34.39% 24.87% 15.08%
Sân trung lập 19 14 17 13 11 20 20 20 14
25.68% 18.92% 22.97% 17.57% 14.86% 27.03% 27.03% 27.03% 18.92%
Sân khách 57 72 115 75 62 119 138 80 44
14.96% 18.90% 30.18% 19.69% 16.27% 31.23% 36.22% 21.00% 11.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 13 134 156 8 120 33 30 33
45.15% 4.85% 50.00% 54.93% 2.82% 42.25% 34.38% 31.25% 34.38%
Sân nhà 77 11 88 39 2 37 14 12 14
43.75% 6.25% 50.00% 50.00% 2.56% 47.44% 35.00% 30.00% 35.00%
Sân trung lập 11 2 13 10 0 14 8 2 3
42.31% 7.69% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 61.54% 15.38% 23.08%
Sân khách 33 0 33 107 6 69 11 16 16
50.00% 0.00% 50.00% 58.79% 3.30% 37.91% 25.58% 37.21% 37.21%
FC Ural Yekaterinburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D126/11/2023 11:00:00FC Ural YekaterinburgVSKrasnodar FK
RUS D102/12/2023 11:00:00Pari Nizhny NovgorodVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D108/12/2023 15:59:00Lokomotiv MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D102/03/2024 13:00:00Akhmat GroznyVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D109/03/2024 13:00:00FC Ural YekaterinburgVSZenit St.Petersburg
Krylya Sovetov Samara Formation: 451 FC Ural Yekaterinburg Formation: 451

Đội hình Krylya Sovetov Samara:

Đội hình FC Ural Yekaterinburg:

Thủ môn Thủ môn
81 Bogdan Ovsyannikov 39 Evgeni Frolov 1 Ivan Lomaev 1 Ilya Pomazun 71 Aleksey Mamin 77 Dzianis Shcharbitski
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Amar Rahmanovic
77 Vladimir Sychevoy
73 Vladislav Shitov
22 Fernando Peixoto Costanza
21 Dmytro Ivanisenia
11 Roman Ezhov
10 Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
14 Nikita Saltykov
76 Ivan Bober
17 Egor Karpitskiy
23 Glenn Bijl
24 Roman Yevgenyev
4 Aleksandr Soldatenkov
5 Yuri Gorshkov
33 Aleksey Lysov
95 Ilya Gaponov
15 Nikolay Rasskazov
31 Georgi Zotov
9 Guilherme Schettine Guimaraes
79 Aleksey Kashtanov
8 Danijel Miskic
75 Fanil Sungatulin
5 Andrey Egorychev
10 Eric Bicfalvi
7 Aleksandr Yushin
17 Vladislav Malkevich
55 Timur Ayupov
97 Ilya Ishkov
21 Igor Dmitriev
44 Ibrahima Cisse
18 Yury Gazinskiy
15 Denis Kulakov
24 Egor Filipenko
2 Silvije Begic
16 Italo Fernando Assis Goncalves
22 Mingiyan Beveev
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet
46 Artem Mamin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod14145914564.29%Chi tiết
2Krasnodar FK141410824457.14%Chi tiết
3Fakel Voronezh14144806257.14%Chi tiết
4Zenit St.Petersburg141414806257.14%Chi tiết
5Krylya Sovetov Samara14148806257.14%Chi tiết
6FK Rostov14147716150.00%Chi tiết
7Dynamo Moscow141410707050.00%Chi tiết
8Rubin Kazan14144716150.00%Chi tiết
9Akhmat Grozny14146617-142.86%Chi tiết
10CSKA Moscow14148635142.86%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow14147626042.86%Chi tiết
12FK Orenburg14144617-142.86%Chi tiết
13Baltika Kaliningrad14145509-435.71%Chi tiết
14FC Ural Yekaterinburg14146518-335.71%Chi tiết
15PFC Sochi14144419-528.57%Chi tiết
16Spartak Moscow141410347-421.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 57 47.11%
 Hòa 18 14.88%
 Đội khách thắng kèo 46 38.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Spartak Moscow, 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Spartak Moscow, FC Ural Yekaterinburg, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 28.57%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/11/2023 10:08:23

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Krasnodar FK1494123931 
2Zenit St.Petersburg14923291329 
3CSKA Moscow14662261924 
4Krylya Sovetov Samara14644282022 
5Dynamo Moscow14572221922 
6Lokomotiv Moscow14563191821 
7Spartak Moscow14635192121 
8Pari Nizhny Novgorod14626141420 
9Rubin Kazan14545132019 
10Fakel Voronezh14536131618 
11FK Rostov14455222517 
12FC Ural Yekaterinburg14446142116 
13FK Orenburg14347162213 
14Akhmat Grozny14338141912 
15Baltika Kaliningrad14329122111 
16PFC Sochi143110162310 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 112 46.67%
 Các trận chưa diễn ra 128 53.33%
 Chiến thắng trên sân nhà 55 49.11%
 Trận hòa 30 26.79%
 Chiến thắng trên sân khách 27 24.11%
 Tổng số bàn thắng 300 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 176 Trung bình 1.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 124 Trung bình 1.11 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 20 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Baltika Kaliningrad 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rubin Kazan,Fakel Voronezh 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Krasnodar FK 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Krasnodar FK,Pari Nizhny Novgorod 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Krasnodar FK 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FK Rostov 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Rubin Kazan 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FK Rostov 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 11/11/2023 10:08:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/11/2023 11:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
11/11/2023 10:08:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.