Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Lokomotiv Moscow

[6]
 (0:1/2

Akhmat Grozny

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D111/03/23Akhmat Grozny*0-1Lokomotiv Moscow 0:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D104/09/22Lokomotiv Moscow*1-2Akhmat Grozny 0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D119/03/22Akhmat Grozny*2-3Lokomotiv Moscow0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
RUS D120/11/21 Lokomotiv Moscow*1-2Akhmat Grozny0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D128/11/20Akhmat Grozny*0-0Lokomotiv Moscow0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D126/08/20Lokomotiv Moscow*2-3Akhmat Grozny 0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
RUS D108/03/20 Lokomotiv Moscow*1-0Akhmat Grozny0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS D119/10/19Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv Moscow0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D114/04/19Akhmat Grozny1-3Lokomotiv Moscow*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS D129/09/18Lokomotiv Moscow*2-0Akhmat Grozny0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lokomotiv Moscow: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lokomotiv Moscow: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lokomotiv Moscow Akhmat Grozny
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Lokomotiv Moscow ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lokomotiv Moscow 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Vì tiếp tục nhận thất bại, Akhmat Grozny đã đánh mất phong độ và tinh thần thi đấu. Trận này lại thi đấu xa nhà, chắc chắn Akhmat Grozny sẽ thua.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D106/11/23Lokomotiv Moscow*1-1Spartak Moscow H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
RUS D128/10/23FK Rostov*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D121/10/23Lokomotiv Moscow*0-0Dynamo MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS CUP03/10/23Lokomotiv Moscow*3-1FK RostovT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D130/09/23Lokomotiv Moscow*1-0Pari Nizhny NovgorodT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D124/09/23Zenit St.Petersburg*1-2Lokomotiv Moscow T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP20/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-0Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
RUS D117/09/23Lokomotiv Moscow*0-2FK OrenburgB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/09/23Lokomotiv Moscow*3-2Baltika KaliningradT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
RUS CUP31/08/23FK Rostov*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D128/08/23PFC Sochi*0-1Lokomotiv MoscowT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D120/08/23Krasnodar FK*1-1Lokomotiv MoscowH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D112/08/23Lokomotiv Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP08/08/23Rubin Kazan*0-1Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D106/08/23CSKA Moscow*4-1Lokomotiv MoscowB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D130/07/23Fakel Voronezh*1-4Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP25/07/23Lokomotiv Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D122/07/23Lokomotiv Moscow*2-2Rubin KazanH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 4 1 0 0 0 4 3 3
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 432 224 20 451 499
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 222 260 133 115 237 320 199 194
23.16% 23.37% 27.37% 14.00% 12.11% 24.95% 33.68% 20.95% 20.42%
Sân nhà 101 103 106 60 37 95 129 94 89
24.82% 25.31% 26.04% 14.74% 9.09% 23.34% 31.70% 23.10% 21.87%
Sân trung lập 41 32 35 22 16 31 56 23 36
28.08% 21.92% 23.97% 15.07% 10.96% 21.23% 38.36% 15.75% 24.66%
Sân khách 78 87 119 51 62 111 135 82 69
19.65% 21.91% 29.97% 12.85% 15.62% 27.96% 34.01% 20.65% 17.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 17 258 106 4 88 61 43 29
46.18% 3.33% 50.49% 53.54% 2.02% 44.44% 45.86% 32.33% 21.80%
Sân nhà 114 13 136 26 1 28 20 14 7
43.35% 4.94% 51.71% 47.27% 1.82% 50.91% 48.78% 34.15% 17.07%
Sân trung lập 45 4 44 7 0 5 7 7 7
48.39% 4.30% 47.31% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 77 0 78 73 3 55 34 22 15
49.68% 0.00% 50.32% 55.73% 2.29% 41.98% 47.89% 30.99% 21.13%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D125/11/2023 10:00:00Krylya Sovetov SamaraVSLokomotiv Moscow
RUS D103/12/2023 13:30:00Lokomotiv MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS D108/12/2023 15:59:00Lokomotiv MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D102/03/2024 13:00:00Dynamo MoscowVSLokomotiv Moscow
RUS D109/03/2024 13:00:00Lokomotiv MoscowVSPFC Sochi
Akhmat Grozny - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D104/11/23Akhmat Grozny*1-2Fakel VoronezhB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Baltika Kaliningrad*4-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D128/10/23Zenit St.Petersburg*2-1Akhmat GroznyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
RUS D122/10/23FK Rostov*3-0Akhmat GroznyB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D108/10/23Akhmat Grozny*0-1Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
RUS CUP04/10/23Krylya Sovetov Samara0-3Akhmat Grozny*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS D101/10/23Akhmat Grozny1-1Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D123/09/23Baltika Kaliningrad*1-0Akhmat GroznyB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS CUP20/09/23 Akhmat Grozny3-3Zenit St.Petersburg*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[2-4]
RUS D116/09/23Akhmat Grozny*1-1Krasnodar FKH0:0HòaDướic1-1Trên
RUS D102/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Akhmat GroznyT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS CUP30/08/23Akhmat Grozny*3-1Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D127/08/23Spartak Moscow*0-0Akhmat GroznyH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D121/08/23Akhmat Grozny*4-0FK OrenburgT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
RUS D115/08/23Pari Nizhny Novgorod*2-0Akhmat GroznyB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
RUS CUP11/08/23Akhmat Grozny0-2Baltika KaliningradB  Dướic0-1Trên
RUS D107/08/23PFC Sochi*1-2Akhmat GroznyT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
RUS D131/07/23 Akhmat Grozny*2-3CSKA Moscow B0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
RUS CUP26/07/23Zenit St.Petersburg*2-0Akhmat GroznyB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D123/07/23Akhmat Grozny*1-2Krylya Sovetov SamaraB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 3 5 0 0 0 3 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 368 183 9 407 395
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 169 190 162 134 237 285 171 109
18.33% 21.07% 23.69% 20.20% 16.71% 29.55% 35.54% 21.32% 13.59%
Sân nhà 82 86 90 68 37 85 135 88 55
22.59% 23.69% 24.79% 18.73% 10.19% 23.42% 37.19% 24.24% 15.15%
Sân trung lập 16 21 15 15 11 20 27 18 13
20.51% 26.92% 19.23% 19.23% 14.10% 25.64% 34.62% 23.08% 16.67%
Sân khách 49 62 85 79 86 132 123 65 41
13.57% 17.17% 23.55% 21.88% 23.82% 36.57% 34.07% 18.01% 11.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 123 7 120 141 6 137 32 29 49
49.20% 2.80% 48.00% 49.65% 2.11% 48.24% 29.09% 26.36% 44.55%
Sân nhà 84 7 76 36 0 24 12 16 21
50.30% 4.19% 45.51% 60.00% 0.00% 40.00% 24.49% 32.65% 42.86%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 21 0 29 90 6 102 12 13 21
42.00% 0.00% 58.00% 45.45% 3.03% 51.52% 26.09% 28.26% 45.65%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D126/11/2023 09:00:00FK OrenburgVSAkhmat Grozny
RUS D103/12/2023 15:59:00Akhmat GroznyVSSpartak Moscow
RUS D109/12/2023 13:30:00Akhmat GroznyVSFK Rostov
RUS D102/03/2024 13:00:00Akhmat GroznyVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D109/03/2024 13:00:00Dynamo MoscowVSAkhmat Grozny
Lokomotiv Moscow Formation: 451 Akhmat Grozny Formation: 451

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Đội hình Akhmat Grozny:

Thủ môn Thủ môn
22 Ilya Valerievich Lantratov 53 Daniil Khudyakov 1 Marinato Alvim Guilherme 88 Giorgi Levanovich Sheliya 35 Rizvan Tashaev 1 Mikhail Oparin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Artem Dzyuba
8 Vladislav Sarveli
9 Sergey Pinyaev
99 Timur Suleymanov
69 Daniil Kulikov
6 Dmitriy Barinov
77 Ilya Samoshnikov
15 Maksim Glushenkov
11 Anton Andreevich Miranchuk
5 Konstantin Maradishvili
94 Dmitri Rybchinskiy
24 Maksim Nenakhov
85 Evgeni Morozov
3 Lucas Fasson dos Santos
71 Nair Tiknizyan
20 Ivan Kuzmichev
21 Mario Mitaj
45 Aleksandr Silyanov
13 Mohamed Konate
9 Gamid Agalarov
47 Bi Nene Junior Gbamble
98 Svetoslav Kovachev
16 Camilo Reijers de Oliveira
94 Artiom Timofeev
29 Vladimir Iljin
21 Ivan Oleynikov
7 Bernard Berisha
18 Vladislav Kamilov
59 Evgeny Kharin
33 Minkail Matsuev
11 Daniel Junior
55 Darko Todorovic
23 Anton Shvets
6 Jasmin Celikovic
8 Miroslav Bogosavac
19 Marat Bystrov
3 Vladislav Volkov
40 Rizvan Utsiev
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod14145914564.29%Chi tiết
2Krasnodar FK141410824457.14%Chi tiết
3Fakel Voronezh14144806257.14%Chi tiết
4Zenit St.Petersburg141414806257.14%Chi tiết
5Krylya Sovetov Samara14148806257.14%Chi tiết
6FK Rostov14147716150.00%Chi tiết
7Dynamo Moscow141410707050.00%Chi tiết
8Rubin Kazan14144716150.00%Chi tiết
9Akhmat Grozny14146617-142.86%Chi tiết
10CSKA Moscow14148635142.86%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow14147626042.86%Chi tiết
12FK Orenburg14144617-142.86%Chi tiết
13Baltika Kaliningrad14145509-435.71%Chi tiết
14FC Ural Yekaterinburg14146518-335.71%Chi tiết
15PFC Sochi14144419-528.57%Chi tiết
16Spartak Moscow141410347-421.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 57 47.11%
 Hòa 18 14.88%
 Đội khách thắng kèo 46 38.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Spartak Moscow, 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Spartak Moscow, FC Ural Yekaterinburg, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 28.57%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/11/2023 10:08:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/11/2023 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
11/11/2023 10:08:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.