Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá Hà Lan

SC Heerenveen

[13]
 (0:1/4

N.E.C. Nijmegen

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D107/05/23N.E.C. Nijmegen*2-3SC Heerenveen0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D104/09/22 SC Heerenveen*0-0N.E.C. Nijmegen0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D113/02/22SC Heerenveen*0-1N.E.C. Nijmegen0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
HOL D107/11/21N.E.C. Nijmegen*1-1SC Heerenveen0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/07/17SC Heerenveen(T)*2-2N.E.C. Nijmegen 0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D114/05/17SC Heerenveen*0-2N.E.C. Nijmegen0:1Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D121/08/16N.E.C. Nijmegen2-1SC Heerenveen*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D121/02/16SC Heerenveen*1-1N.E.C. Nijmegen 0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D119/09/15N.E.C. Nijmegen*2-0SC Heerenveen0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D123/03/14SC Heerenveen*2-2N.E.C. Nijmegen 0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, SC Heerenveen: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, SC Heerenveen: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SC Heerenveen N.E.C. Nijmegen
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SC Heerenveen 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
SC Heerenveen để thua 5 trận liên tiếp tại VĐQG Hà Lan, các cầu thủ sa sút tinh thần, nhưng may mắn là N.E.C. Nijmegen cũng có phong độ không tốt khi làm khách ở mùa này. Do vậy, SC Heerenveen có thể giành được 1 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SC Heerenveen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D101/10/23FC Twente Enschede*1-0SC HeerenveenB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D124/09/23SC Heerenveen*0-3SBV ExcelsiorB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23Go Ahead Eagles*3-2SC Heerenveen B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
HOL D127/08/23 SC Heerenveen*1-3Sparta RotterdamB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D120/08/23FC Utrecht*0-2SC HeerenveenT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D113/08/23SC Heerenveen*3-1RKC WaalwijkT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Huddersfield Town*1-0SC Heerenveen B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/07/23SC Heerenveen*2-0OFI CreteT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF12/07/23SC Heerenveen*0-2WesterloB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
2x60phút
INT CF09/07/23SC Heerenveen(T)*6-0Kickers EmdenT0:2 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
HOL D104/06/23FC Twente Enschede*4-0SC HeerenveenB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D102/06/23SC Heerenveen1-2FC Twente Enschede*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D128/05/23SC Heerenveen*2-0Go Ahead EaglesT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D121/05/23PSV Eindhoven*3-3SC HeerenveenH0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D114/05/23SC Heerenveen*0-0SBV ExcelsiorH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D107/05/23N.E.C. Nijmegen*2-3SC HeerenveenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D123/04/23SC Heerenveen*2-3EmmenB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D116/04/23Sparta Rotterdam*4-0SC HeerenveenB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 3 1 6 1 0 0 2 1 6
30.00% 10.00% 60.00% 30.00% 10.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 391 371 46 446 539
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 236 177 229 141 202 191 327 224 243
23.96% 17.97% 23.25% 14.31% 20.51% 19.39% 33.20% 22.74% 24.67%
Sân nhà 137 82 102 71 68 83 131 113 133
29.78% 17.83% 22.17% 15.43% 14.78% 18.04% 28.48% 24.57% 28.91%
Sân trung lập 23 19 20 7 11 14 24 20 22
28.75% 23.75% 25.00% 8.75% 13.75% 17.50% 30.00% 25.00% 27.50%
Sân khách 76 76 107 63 123 94 172 91 88
17.08% 17.08% 24.04% 14.16% 27.64% 21.12% 38.65% 20.45% 19.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Heerenveen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 209 21 227 180 7 162 31 33 37
45.73% 4.60% 49.67% 51.58% 2.01% 46.42% 30.69% 32.67% 36.63%
Sân nhà 131 16 155 48 4 46 4 8 18
43.38% 5.30% 51.32% 48.98% 4.08% 46.94% 13.33% 26.67% 60.00%
Sân trung lập 27 4 15 11 0 9 1 2 1
58.70% 8.70% 32.61% 55.00% 0.00% 45.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 51 1 57 121 3 107 26 23 18
46.79% 0.92% 52.29% 52.38% 1.30% 46.32% 38.81% 34.33% 26.87%
SC Heerenveen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D121/10/2023 19:00:00AZ AlkmaarVSSC Heerenveen
HOL D128/10/2023 16:45:00SC HeerenveenVSHeracles Almelo
HOLC31/10/2023 19:00:00SC HeerenveenVSVVV Venlo
HOL D105/11/2023 15:45:00Ajax AmsterdamVSSC Heerenveen
HOL D111/11/2023 20:00:00Vitesse ArnhemVSSC Heerenveen
N.E.C. Nijmegen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D101/10/23N.E.C. Nijmegen*1-3Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D124/09/23N.E.C. Nijmegen*3-0FC UtrechtT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D117/09/23PSV Eindhoven*4-0N.E.C. NijmegenB0:2 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D102/09/23Sparta Rotterdam*1-1N.E.C. NijmegenH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D127/08/23N.E.C. Nijmegen*3-0RKC WaalwijkT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D119/08/23Heracles Almelo*2-1N.E.C. NijmegenB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D113/08/23N.E.C. Nijmegen*3-4SBV ExcelsiorB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF04/08/23N.E.C. Nijmegen*3-1Venezia F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF28/07/23N.E.C. Nijmegen*3-1Al Taawon FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF22/07/23N.E.C. Nijmegen*4-0AltrinchamT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF15/07/23RKC Waalwijk(T)*0-1N.E.C. NijmegenT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
HOL D128/05/23Fortuna Sittard*1-1N.E.C. NijmegenH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D121/05/23 N.E.C. Nijmegen0-3AZ Alkmaar*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D113/05/23FC Twente Enschede*4-0N.E.C. NijmegenB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D107/05/23N.E.C. Nijmegen*2-3SC HeerenveenB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D125/04/23 FC Groningen0-1N.E.C. NijmegenT  Dướil0-0Dưới
HOL D116/04/23N.E.C. Nijmegen*1-4Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D109/04/23Emmen*0-0N.E.C. NijmegenH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D102/04/23N.E.C. Nijmegen2-4PSV Eindhoven*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
HOL D119/03/23RKC Waalwijk*1-3N.E.C. NijmegenT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 0 6 1 0 0 2 3 3
40.00% 15.00% 45.00% 45.45% 0.00% 54.55% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 432 277 37 442 500
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 155 232 162 178 245 294 210 193
22.82% 16.45% 24.63% 17.20% 18.90% 26.01% 31.21% 22.29% 20.49%
Sân nhà 120 77 111 64 62 91 140 97 106
27.65% 17.74% 25.58% 14.75% 14.29% 20.97% 32.26% 22.35% 24.42%
Sân trung lập 11 10 18 11 6 16 20 12 8
19.64% 17.86% 32.14% 19.64% 10.71% 28.57% 35.71% 21.43% 14.29%
Sân khách 84 68 103 87 110 138 134 101 79
18.58% 15.04% 22.79% 19.25% 24.34% 30.53% 29.65% 22.35% 17.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
N.E.C. Nijmegen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 16 203 182 11 176 34 35 30
46.06% 3.94% 50.00% 49.32% 2.98% 47.70% 34.34% 35.35% 30.30%
Sân nhà 131 12 130 42 2 52 12 20 10
47.99% 4.40% 47.62% 43.75% 2.08% 54.17% 28.57% 47.62% 23.81%
Sân trung lập 10 0 18 10 0 8 3 1 3
35.71% 0.00% 64.29% 55.56% 0.00% 44.44% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 46 4 55 130 9 116 19 14 17
43.81% 3.81% 52.38% 50.98% 3.53% 45.49% 38.00% 28.00% 34.00%
N.E.C. Nijmegen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D121/10/2023 18:00:00N.E.C. NijmegenVSAlmere City FC
HOL D129/10/2023 15:45:00AZ AlkmaarVSN.E.C. Nijmegen
HOLC02/11/2023 20:00:00N.E.C. NijmegenVSRoda JC Kerkrade
HOL D105/11/2023 13:30:00N.E.C. NijmegenVSVolendam
HOL D111/11/2023 19:00:00FC Twente EnschedeVSN.E.C. Nijmegen
SC Heerenveen Formation: 451 N.E.C. Nijmegen Formation: 451

Đội hình SC Heerenveen:

Đội hình N.E.C. Nijmegen:

Thủ môn Thủ môn
44 Andries Noppert 23 Jan Bekkema 13 Mickey van der Hart 22 Robin Roefs 31 Rijk Janse
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Pelle van Amersfoort
18 Ion Nicolaescu
9 Daniel Seland Karlsbakk
17 Che Nunnely
33 Thom Haye
28 Luuk Brouwers
24 Patrik Walemark
19 Simon Olsson
20 Osame Sahraoui
21 Djenahro Nunumete
14 Charlie Webster
26 Anas Tahiri
15 Hussein Ali
4 Sven van Beek
5 Pawel Bochniewicz
7 Mats Kohlert
45 Oliver Braude
2 Denzel Hall
6 Syb Van Ottele
12 Bas Dost
14 Lars Olden Larsen
18 Koki Ogawa
71 Dirk Proper
20 Lasse Schone
10 Sontje Hansen
8 Magnus Mattsson
11 Roberto Gonzalez Bayon
32 Nils Rossen
23 Kodai Sano
6 Mees Hoedemakers
28 Bart van Rooij
3 Philippe Sandler
17 Bram Nuytinck
24 Calvin Verdonk
4 Mathias Ross Jensen
35 Luc Netten
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1AZ Alkmaar777601585.71%Chi tiết
2PSV Eindhoven777601585.71%Chi tiết
3Go Ahead Eagles773502371.43%Chi tiết
4Sparta Rotterdam773403157.14%Chi tiết
5Fortuna Sittard772412257.14%Chi tiết
6Heracles Almelo775403157.14%Chi tiết
7SBV Excelsior772412257.14%Chi tiết
8FC Twente Enschede777403157.14%Chi tiết
9Feyenoord Rotterdam766303050.00%Chi tiết
10Vitesse Arnhem772304-142.86%Chi tiết
11SC Heerenveen773304-142.86%Chi tiết
12N.E.C. Nijmegen774304-142.86%Chi tiết
13Volendam770304-142.86%Chi tiết
14RKC Waalwijk660204-233.33%Chi tiết
15Almere City FC770205-328.57%Chi tiết
16FC Zwolle773205-328.57%Chi tiết
17Ajax Amsterdam543103-225.00%Chi tiết
18FC Utrecht884107-612.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 31 50.00%
 Hòa 2 3.23%
 Đội khách thắng kèo 29 46.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất AZ Alkmaar, PSV Eindhoven, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Ajax Amsterdam, Fortuna Sittard, Go Ahead Eagles, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Utrecht, Vitesse Arnhem, Almere City FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách AZ Alkmaar, PSV Eindhoven, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ajax Amsterdam, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SBV Excelsior, Fortuna Sittard, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/10/2023 10:11:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/10/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
07/10/2023 10:11:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.