Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá Hà Lan

N.E.C. Nijmegen

[10]
 (0:1/2

Almere City FC

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOLC12/01/23Almere City FC0-4N.E.C. Nijmegen*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D216/05/21Almere City FC*0-4N.E.C. Nijmegen0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
HOL D203/04/21Almere City FC*2-0N.E.C. Nijmegen0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D221/09/20N.E.C. Nijmegen*0-1Almere City FC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D214/12/19N.E.C. Nijmegen*2-3Almere City FC0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF20/07/19N.E.C. Nijmegen2-2Almere City FC Trênc0-1Trên
HOL D223/02/19N.E.C. Nijmegen*5-0Almere City FC0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D206/10/18Almere City FC*1-0N.E.C. Nijmegen0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D220/01/18Almere City FC3-2N.E.C. Nijmegen* 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D219/08/17N.E.C. Nijmegen*3-1Almere City FC0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, N.E.C. Nijmegen: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, N.E.C. Nijmegen: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
N.E.C. Nijmegen Almere City FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Almere City FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - N.E.C. Nijmegen 5 Thắng 0 Hòa 5 Bại
Almere City FC thắng 2 trận liên tiếp và giữ sạch lưới, trong khi N.E.C. Nijmegen đang chuỗi không thắng liên tiếp, hãy tin rằng Almere City FC sẽ kéo dài mạch thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
N.E.C. Nijmegen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D107/10/23SC Heerenveen*1-1N.E.C. NijmegenH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D101/10/23N.E.C. Nijmegen*1-3Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D124/09/23N.E.C. Nijmegen*3-0FC UtrechtT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D117/09/23PSV Eindhoven*4-0N.E.C. NijmegenB0:2 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D102/09/23Sparta Rotterdam*1-1N.E.C. NijmegenH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D127/08/23N.E.C. Nijmegen*3-0RKC WaalwijkT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D119/08/23Heracles Almelo*2-1N.E.C. NijmegenB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D113/08/23N.E.C. Nijmegen*3-4SBV ExcelsiorB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF04/08/23N.E.C. Nijmegen*3-1Venezia F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF28/07/23N.E.C. Nijmegen*3-1Al Taawon FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF22/07/23N.E.C. Nijmegen*4-0AltrinchamT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF15/07/23RKC Waalwijk(T)*0-1N.E.C. NijmegenT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
HOL D128/05/23Fortuna Sittard*1-1N.E.C. NijmegenH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D121/05/23 N.E.C. Nijmegen0-3AZ Alkmaar*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D113/05/23FC Twente Enschede*4-0N.E.C. NijmegenB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D107/05/23N.E.C. Nijmegen*2-3SC HeerenveenB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D125/04/23 FC Groningen0-1N.E.C. NijmegenT  Dướil0-0Dưới
HOL D116/04/23N.E.C. Nijmegen*1-4Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D109/04/23Emmen*0-0N.E.C. NijmegenH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOL D102/04/23N.E.C. Nijmegen2-4PSV Eindhoven*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 0 6 1 0 0 1 4 3
35.00% 20.00% 45.00% 45.45% 0.00% 54.55% 100.00% 0.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 433 277 37 442 501
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 155 233 162 178 245 295 210 193
22.80% 16.44% 24.71% 17.18% 18.88% 25.98% 31.28% 22.27% 20.47%
Sân nhà 120 77 111 64 62 91 140 97 106
27.65% 17.74% 25.58% 14.75% 14.29% 20.97% 32.26% 22.35% 24.42%
Sân trung lập 11 10 18 11 6 16 20 12 8
19.64% 17.86% 32.14% 19.64% 10.71% 28.57% 35.71% 21.43% 14.29%
Sân khách 84 68 104 87 110 138 135 101 79
18.54% 15.01% 22.96% 19.21% 24.28% 30.46% 29.80% 22.30% 17.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
N.E.C. Nijmegen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 16 203 183 11 176 34 35 30
46.06% 3.94% 50.00% 49.46% 2.97% 47.57% 34.34% 35.35% 30.30%
Sân nhà 131 12 130 42 2 52 12 20 10
47.99% 4.40% 47.62% 43.75% 2.08% 54.17% 28.57% 47.62% 23.81%
Sân trung lập 10 0 18 10 0 8 3 1 3
35.71% 0.00% 64.29% 55.56% 0.00% 44.44% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 46 4 55 131 9 116 19 14 17
43.81% 3.81% 52.38% 51.17% 3.52% 45.31% 38.00% 28.00% 34.00%
N.E.C. Nijmegen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D129/10/2023 15:45:00AZ AlkmaarVSN.E.C. Nijmegen
HOLC02/11/2023 20:00:00N.E.C. NijmegenVSRoda JC Kerkrade
HOL D105/11/2023 13:30:00N.E.C. NijmegenVSVolendam
HOL D111/11/2023 19:00:00FC Twente EnschedeVSN.E.C. Nijmegen
HOL D126/11/2023 13:30:00N.E.C. NijmegenVSGo Ahead Eagles
Almere City FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D108/10/23Almere City FC*1-0RKC WaalwijkT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D101/10/23 FC Utrecht*0-2Almere City FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D124/09/23Almere City FC0-4PSV Eindhoven*B2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
HOL D117/09/23SBV Excelsior*0-0Almere City FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D102/09/23Almere City FC1-2FC Zwolle* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D127/08/23Feyenoord Rotterdam*6-1Almere City FCB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
HOL D120/08/23Fortuna Sittard*2-1Almere City FCB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
HOL D113/08/23 Almere City FC1-4FC Twente Enschede*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF05/08/23KV Oostende*2-2Almere City FCH0:0HòaTrênc2-0Trên
INT CF29/07/23Viktoria Koln2-2Almere City FCH  Trênc2-0Trên
INT CF22/07/23Almere City FC*1-0SC VerlT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF15/07/23Almere City FC3-0TUS BW LohneT  Trênl2-0Trên
HOL D211/06/23Emmen*1-2Almere City FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D207/06/23Almere City FC*2-0EmmenT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D203/06/23Almere City FC*1-1VVV VenloH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[2-0]
HOL D231/05/23VVV Venlo1-1Almere City FC* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D227/05/23Almere City FC*2-1FC EindhovenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-1]
HOL D223/05/23FC Eindhoven*1-0Almere City FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D220/05/23Almere City FC*1-0MVV MaastrichtT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D213/05/23FC Den Bosch2-2Almere City FC*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 1 3 0 0 0 2 5 3
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Almere City FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 125 342 293 38 409 389
Almere City FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 134 164 151 195 176 269 191 162
19.30% 16.79% 20.55% 18.92% 24.44% 22.06% 33.71% 23.93% 20.30%
Sân nhà 92 76 79 67 77 77 128 93 93
23.53% 19.44% 20.20% 17.14% 19.69% 19.69% 32.74% 23.79% 23.79%
Sân trung lập 4 4 4 5 8 9 9 2 5
16.00% 16.00% 16.00% 20.00% 32.00% 36.00% 36.00% 8.00% 20.00%
Sân khách 58 54 81 79 110 90 132 96 64
15.18% 14.14% 21.20% 20.68% 28.80% 23.56% 34.55% 25.13% 16.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Almere City FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 5 120 201 18 189 34 20 46
50.59% 1.98% 47.43% 49.26% 4.41% 46.32% 34.00% 20.00% 46.00%
Sân nhà 94 5 82 64 3 64 21 14 26
51.93% 2.76% 45.30% 48.85% 2.29% 48.85% 34.43% 22.95% 42.62%
Sân trung lập 3 0 4 7 0 6 1 0 2
42.86% 0.00% 57.14% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 31 0 34 130 15 119 12 6 18
47.69% 0.00% 52.31% 49.24% 5.68% 45.08% 33.33% 16.67% 50.00%
Almere City FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D128/10/2023 18:00:00Almere City FCVSGo Ahead Eagles
HOLC31/10/2023 19:00:00OJC RosmalenVSAlmere City FC
HOL D105/11/2023 15:45:00Sparta RotterdamVSAlmere City FC
HOL D112/11/2023 13:30:00Almere City FCVSAjax Amsterdam
HOL D126/11/2023 11:15:00Almere City FCVSHeracles Almelo
N.E.C. Nijmegen Formation: 433 Almere City FC Formation: 532

Đội hình N.E.C. Nijmegen:

Đội hình Almere City FC:

Thủ môn Thủ môn
22 Robin Roefs 31 Rijk Janse 1 Nordin Bakker 18 Samuel Radlinger 26 Joel van der Wilt
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Roberto Gonzalez Bayon
12 Bas Dost
10 Sontje Hansen
14 Lars Olden Larsen
18 Koki Ogawa
71 Dirk Proper
8 Magnus Mattsson
20 Lasse Schone
6 Mees Hoedemakers
32 Nils Rossen
23 Kodai Sano
28 Bart van Rooij
3 Philippe Sandler
17 Bram Nuytinck
24 Calvin Verdonk
35 Luc Netten
4 Mathias Ross Jensen
27 Rajiv van la Parra
11 Yann Kitala
19 Yoann Cathline
17 Kornelius Hansen
29 Bradly van Hoeven
15 Peer Koopmeiners
9 Thomas Robinet
28 Stije Resink
10 Lance Duijvestijn
14 Jose Pascual Alba Seva
8 Danny Post
39 Jochem Ritmeester van de Kamp
20 Hamdi Akujobi
5 Loic Mbe Soh
4 Damian van Bruggen
22 Theo Barbet
2 Sherel Floranus
3 Joey Jacobs
25 Christopher Emanuel Mamengi
23 Manel Royo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1AZ Alkmaar887701687.50%Chi tiết
2PSV Eindhoven888701687.50%Chi tiết
3Go Ahead Eagles884602475.00%Chi tiết
4SBV Excelsior882512362.50%Chi tiết
5FC Twente Enschede888503262.50%Chi tiết
6Feyenoord Rotterdam877403157.14%Chi tiết
7N.E.C. Nijmegen884404050.00%Chi tiết
8Sparta Rotterdam883404050.00%Chi tiết
9Fortuna Sittard882413150.00%Chi tiết
10Heracles Almelo885404050.00%Chi tiết
11Volendam770304-142.86%Chi tiết
12Almere City FC881305-237.50%Chi tiết
13Vitesse Arnhem883305-237.50%Chi tiết
14SC Heerenveen884305-237.50%Chi tiết
15RKC Waalwijk770205-328.57%Chi tiết
16FC Zwolle883206-425.00%Chi tiết
17Ajax Amsterdam654104-320.00%Chi tiết
18FC Utrecht884107-612.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 47.14%
 Hòa 2 2.86%
 Đội khách thắng kèo 35 50.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất AZ Alkmaar, PSV Eindhoven, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Go Ahead Eagles, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Utrecht, Vitesse Arnhem, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách AZ Alkmaar, PSV Eindhoven, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ajax Amsterdam, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SBV Excelsior, Fortuna Sittard, 12.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/10/2023 09:45:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/10/2023 18:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
21/10/2023 09:45:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.